Tiếng Trung Cơ Bản 🤩 105 Mẫu Câu Thông Dụng

Học tất cả những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà bạn cần ngay tại đây với Flexi Classes.

Bài viết này sẽ chỉ cho bạn tất cả các câu tiếng Trung cơ bản mà bạn cần để đi du lịch khắp Trung Quốc!

Mẫu câu chào cơ bản trong tiếng Trung

  • Xin chào: 你好 – nǐ hǎo
  • Tôi là: 我是 – wǒ shì
  • Bạn khỏe không?: 你好吗 – nǐ hǎo ma
  • Tôi khỏe, cảm ơn bạn: 我很好的谢谢 – wǒ hěn hǎo xiè xiè
  • Bạn đã ăn chưa?: 你吃了吗 – nǐ chī le ma
  • Rất vui được gặp bạn: 很高兴认识你 – hěn gāo xìng rèn shi nǐ
  • Tên bạn là gì?: 你叫什么名字 – nǐ jiào shén me míng zì?
  • Tên tôi là: 我叫 – wǒ jiào
  • Tên bạn tôi là: 我朋友叫 – wǒ péngyǒu jiào
  • Tôi đến từ X: 我来自 X – wǒ lái zì X
  • Bạn đến từ đâu?: 你来自哪里 – nǐ lái zì nǎ li
  • Tạm biệt: 再见 – zài jiàn

Cảm ơn trong tiếng Trung

  • Xin vui lòng: – qǐng
  • Cảm ơn: 谢谢 – xiè xiè
  • Không có chi: 不客气 – bú kè qì
  • Tôi xin lỗi: 对不起 – duì bu qǐ
  • Xin lỗi, làm phiền một chút: 打扰一下 – dǎ rǎo yí xià
  • Có: – shì
  • Không: 不是 – bù shì
  • Tôi rất khỏe, cảm ơn: 我很好谢谢 – wǒ hěn hǎo xiè xiè
  • Còn bạn?: 你呢 – nǐ ne
tôi khỏe trong tiếng trung
không có chi trong tiếng trung

Giờ giấc trong tiếng Trung

  • Chào buổi sáng (sáng sớm): 早上好 – zǎo shàng hǎo
  • Chào buổi sáng (sáng muộn): 上午好 – shàng wǔ hǎo
  • Chào buổi trưa (chỉ dùng vào khoảng giữa trưa): 中午好 – zhōng wǔ hǎo
  • Chào buổi chiều: 下午好 – xià wǔ hǎo
  • Chào buổi tối: 晚上好 – wǎn shàng hǎo
  • Chúc ngủ ngon: 晚安 – wǎn ān
chào buổi sáng trong tiếng trung
Chào buổi sáng trong tiếng Trung
chúc ngủ ngon trong tiếng trung
Chúc ngủ ngon trong tiếng Trung

Mẫu câu hỏi trong tiếng Trung

  • X ở đâu?: X在哪 – X zài nǎ
  • Làm thế nào để đến X?: 怎么去X – X zěn me qù
  • X cách xa bao xa?: X 有多远 – X yǒu duō yuǎn
  • Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?: 你能在地图上给我看看吗 – nǐ néng zài dì tú shàng gěi wǒ kàn kan ma?
  • Bạn có thể viết lại không?: 你能把它写下来吗 – nǐ néng bǎ tā xiě xià lái ma?
  • Cái này giá bao nhiêu?: 它的价格是多少 – tā de jià gé shì duō shǎo?
  • Cái này là gì?: 这是什么 – zhè shì shén me
  • Bây giờ là mấy giờ?: 现在几点 – xiàn zài jǐ diǎn
  • Bạn có X không?: 你有 X 吗 – nǐ yǒu X ma
  • Bạn có cái nào rẻ hơn không?: 你们有便宜一点的吗 – nǐ men yǒu pián yi yì diǎn de ma
  • Bạn có thích không?: 你喜欢 X 吗 – nǐ xǐ huan X ma
  • X tốt nhất là gì?: 最好的X是什么 zuì hǎo de X shì shénme
  • Làm thế nào để nói X?: X 怎么说 – X zěn me shuō ?
  • Ở Bắc Kinh có gì vui không? 北京哪里好玩儿 Běijīng nǎ lǐ hǎo wán er
  • Bạn có đề xuất gì không?: 你有什么建议 – nǐ yǒu shén me jiàn yì
  • Tôi có thể làm X ở đâu?? 我在哪里可以 X – wǒ zài nǎ li kě yǐ X
ở đâu trong tiếng trung
Ở đâu trong tiếng Trung
mấy giờ trong tiếng trung
Mấy giờ trong tiếng Trung

Đếm số cơ bản trong tiếng Trung

Một:   yī
Hai:   ér
Ba:   sān
Bốn:   sì
Năm:   wǔ
Sáu:   liù

Bảy:   qī
Tám:   bā
Chín:   jiǔ
Mười:   shí
Mười một: 十一 Shíyī
Mười hai: 十二 Shí’èr

Muốn học số từ 1 đến triệu? Tìm hiểu về cách đếm số trong tiếng Trung và ý nghĩa của các con số ở đây.

Các địa điểm trong tiếng Trung

Ở đây: – zhè
Ở kia: – nà
Địa điểm: 地方 – dì fang
Nhà hàng: 餐厅 – cān tīng
Quán cà phê: 咖啡馆 – kā fēi guǎn

Khách sạn: 酒店 – jiǔ diàn
Sân bay: 机场 – jī chǎng
Ga tàu: 火车站 – huǒ chē zhàn
Bến xe buýt: 汽车站 – qì chē zhàn
Siêu thị: 超市 – chāo shì

Phương tiện giao thông trong tiếng Trung

  • Máy bay: 飞机 – fēi jī
  • Tàu hỏa: 火车 – huǒ chē
  • Taxi: 出租车 – chū zū chē
  • Xe hơi: – chē
  • Xe buýt: 公共汽车 – gōng gòng qì chē
Xe buýt trong tiếng Trung
Xe buýt trong tiếng Trung
Tàu hỏa trong tiếng Trung
Tàu hỏa trong tiếng Trung

Đọc ngay những mẹo hữu ích của chúng mình để học ngôn ngữ nhé.

Chỉ đường trong tiếng Trung

  • Trái: 左边 – zuǒ biān
  • Phải: 右边 – yòu biān
  • Thẳng: 直 – zhí
  • Ngược lại: 向后 – xiàng hòu

Học các phương hướng trong tiếng Trung tại đây.

Thích và không thích trong tiếng Trung

  • Tôi thích: 我喜欢 – wǒ xǐ huān
  • Tôi không thích: 我不喜欢 – wǒ bù xǐ huān
  • Tôi muốn đến X: 我想去 X – wǒ xiǎng qù X
  • Tôi dị ứng với X: 我对 X 过敏 – wǒ duì X guò mǐn

Gọi món trong tiếng Trung

  • Tôi muốn X: 我想 X – wǒ xiǎng X
  • Có thể cho tôi X không?: 你们有X吗?nǐmen yǒu X ma?
  • Bạn có nói tiếng Anh không?: 你会说英语吗 – nǐ huì shuō yīng yǔ ma
  • Làm ơn đưa cho tôi thực đơn: 请给我菜单 – qǐng gěi wǒ cài dān
  • Làm ơn cho tôi thanh toán: 买单 – mǎi dān
  • Cái này: – zhè
  • Cái kia: – nà
Thực đơn trong tiếng Trung
Thực đơn trong tiếng Trung
Hóa đơn trong tiếng Trung
Hóa đơn trong tiếng Trung

Đảm bảo bạn đã phát âm đúng các âm đầu và âm vần nhé.

Thức ăn trong tiếng Trung

  • Mì: 面条 – miàn tiáo
  • Cơm: 米饭 – mǐ fàn
  • Thịt gà: 鸡肉 – jī ròu
  • Thịt bò: 牛肉 – niú ròu
  • Thịt lợn: 猪肉 – zhū ròu
  • Người ăn chay: 素食者 – sù shí zhě
Thịt bò trong tiếng Trung
Thịt bò trong tiếng Trung
Thịt gà trong tiếng Trung
Thịt gà trong tiếng Trung

Mẹo tiếng Trung cơ bản: Việc diễn đạt rằng bạn là người ăn chay hoặc ăn thuần chay có thể khó khăn ở Trung Quốc. Một cách tốt để được hiểu là nói rằng bạn là người theo đạo Phật (佛教 – fó jiào). Thường thì người ta sẽ hiểu chế độ ăn uống của bạn nếu bạn nói như vậy.

Thức uống trong tiếng Trung

Nước lọc: 水 – shuǐ
Cà phê: 咖啡 – kā fēi
Coca-cola: 可乐 – kě lè
Bia: 啤酒 – pí jiǔ

Cà phê trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung
Coca-Cola trong tiếng Trung
Coca-Cola trong tiếng Trung

MẸO CHUYÊN NGHIỆP || gānbēi (干杯) có nghĩa là “cạn ly” hoặc uống hết đồ uống của bạn. Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng thuật ngữ này.

Và khi cụng ly, hãy đảm bảo ly của bạn ở mức độ ngang bằng vì nếu ly của bạn cao hơn, điều đó có thể được hiểu là bạn cho rằng mình có địa vị cao hơn, còn nếu thấp hơn, điều đó sẽ được hiểu ngược lại.

Mẫu câu bày tỏ sự hiểu lầm trong tiếng Trung

  • Xin hãy nói lại một lần nữa: 请再说一遍 qǐng zài shuō yībiàn
  • Xin hãy nói chậm lại: 请慢嗲 – qǐng màn diē
  • Tôi không hiểu: 我不明白 – wǒ bù míng bái
  • Xin lỗi, tôi không nói được tiếng Trung: 对不起, 我不会说汉语 duìbùqǐ, wǒ bù huì shuō hànyǔ
  • X có nghĩa là gì?: X 是什么意思 – X shì shén me yì si

Từ vựng giúp đỡ trong tiếng Trung

  • Giúp: 帮助 – bāng zhù
  • Cẩn thận: 谨慎 – jǐn shèn
  • Nguy hiểm: 危险 – wēi xiǎn
  • Khẩn cấp: 紧急 – jǐn jí
  • Lửa: – huǒ

Bạn có muốn tất cả các cụm từ tiếng Trung cơ bản này trên thẻ flashcard không?

Hãy ghé thăm tài khoản Pinterest chính thức của chúng tôi!


Tiếng Trung cơ bản || FAQs

Tôi có thể đậu bài thi HSK 1 nhanh chóng không?

Chỉ trong vài tuần học tiếng Trung chuyên sâu tại Flexi Classes, bạn có thể nói được ở mức HSK 1 mà không gặp vấn đề gì.

Nói Quan Thoại bằng trong tiếng Trung như thế nào?

Quan Thoại trong tiếng Trung là 普通话 (Pǔtōnghuà).

Nói xin chào bằng trong tiếng Trung như thế nào?

Xin chào trong tiếng Trung là 你好 (nǐ hǎo).

Làm thế nào để học tiếng Trung cơ bản?

Có những phương pháp được chứng minh về mặt thần kinh để ghi nhớ tiếng Trung cơ bản, chẳng hạn như sử dụng hình ảnh, hệ thống lặp lại cách quãng (SRS) và phản hồi ngay lập tức để cải thiện khả năng ghi nhớ bất kỳ ngôn ngữ nào.

Học tiếng Trung cơ bản mất bao lâu?

Hai yếu tố ảnh hưởng đến thời gian học tiếng Trung cơ bản là tần suất thực hành và phương pháp học sử dụng.

Câu trả lời sẽ được nói chi tiết trong bài viết này.

Làm thế nào để nói tiếng Trung cơ bản?

Tiếng Quan Thoại là một ngôn ngữ thanh điệu. Để nói tiếng Trung cơ bản, bạn cần dành vài giờ để luyện tập các thanh điệu, phụ âm và chính âm.

Sau đó, bạn sẽ có thể phát âm đúng các từ cơ bản trong tiếng Trung.