Từ Vựng Tiếng Trung Phổ Biến Trong Kinh Doanh

từ vựng thong dụng tiếng Trung kinh doanh

Vậy là bạn đã quyết định kinh doanh ở Trung Quốc!

Thật tuyệt vời!

Tuy nhiên, bạn cần chuẩn bị tinh thần khi làm việc với những người bản xứ không biết tiếng Anh.

Nếu bạn muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và thân thiện với đối tác kinh doanh tiềm năng, thì việc kết nối với họ là vô cùng quan trọng. Ngôn ngữ chính là cầu nối hoàn hảo giúp bạn thực hiện điều đó.

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng và cụm từ thông dụng trong kinh doanh. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Chào Hỏi và Giới Thiệu 

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng Quan Trọng 

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Cuộc Họp

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Email

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Thuyết Trình

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Câu Hỏi Thường Gặp

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Chào Hỏi và Giới Thiệu

Ấn tượng ban đầu rất quan trọng! Dưới đây là một vài câu nói giúp bạn có khởi đầu tốt đẹp:

您好

nín hǎo

Xin chào (trang trọng)

Đây là cách chào trang trọng khi bạn gặp ai đó lần đầu. Từ “您” thể hiện sự tôn trọng và sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong văn hóa Trung Quốc.

请问您贵姓

qǐng wèn nín guì xìng

Xin hỏi quý danh của bạn là gì?

Câu hỏi này thường được dùng để hỏi tên họ của người mới gặp.

Khác với văn hóa phương Tây, người Trung Quốc thường gọi nhau bằng họ thay vì tên.

Đây cũng là cách thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng trước khi thiết lập mối quan hệ kinh doanh.

Khi biết được họ của đối phương, chẳng hạn họ là “刘” (Lưu), bạn sẽ gọi họ là “刘先生” (Ông Lưu).

từ vựng "sếp" trong tiếng Trung kinh doanh
老板

lǎo bǎn

Sếp

Bạn có thể dùng từ này để gọi ông chủ hoặc chủ doanh nghiệp bằng cách ghép với họ của họ. Ví dụ, “王老板” có nghĩa là “Sếp Vương.” Các chủ doanh nghiệp ở Trung Quốc rất thích khi bạn gọi họ như vậy.

zǒng

Giám đốc

Cũng có thể dùng giống như “老板”, nhưng phù hợp hơn khi nói về giám đốc điều hành hoặc lãnh đạo cấp cao.

cụm từ "rất vui được gặp bạn" trong tiếng Trung kinh doanh

Ví dụ, bạn có thể nói “您好刘总” để chào giám đốc họ Lưu một cách chuyên nghiệp.

幸会

xìng huì

Rất vui được gặp bạn

Đây là cách nói phổ biến trong các cuộc gặp gỡ kinh doanh, thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

“Thường thì bạn sẽ nói từ đó hai lần, như ‘幸会幸会’. Ví dụ, sau khi bạn hỏi tên họ của người mà bạn gặp, bạn có thể nói: 王老板,幸会幸会!

Review Ứng dụng Du Chinese 2020 - Tập đọc Thumbnail

Review Ứng dụng Du Chinese 2020 – Tập đọc

Trong khi các ứng dụng nhất định như LingoDeer làm mỗi thứ một chút thì Du Chinese chỉ tập trung duy nhất vào phần đọc tiếng Trung thôi.

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng Quan Trọng

谈业务

tán yè wù

Bàn bạc công việc

Có một số từ dùng để chỉ công việc kinh doanh. Thông thường, mọi người sử dụng 业务 để chỉ mọi hoạt động kinh doanh và hợp tác. Ví dụ:

我们主要业务是进出口。

wǒmen zhǔyào yèwù shì jìn chūkǒu.

Công việc chính của chúng tôi là xuất nhập khẩu.

Một từ quan trọng khác cần biết khi thảo luận về kinh doanh ở Trung Quốc là:

公司

gōngsī

Công ty

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Công việc của công ty chúng tôi” trong bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng cụm từ 我们公司的业务 Wǒmen gōngsī de yèwù.

Bây giờ, chúng mình sẽ xem qua một số từ cụ thể bạn có thể gặp trong môi trường kinh doanh nói tiếng Trung.

từ vựng "khách hàng" trong tiếng Trung kinh doanh
供应商

gong yìng shāng

Nhà cung cấp

Đây là người mà bạn thường xuyên làm việc khi kinh doanh tại Trung Quốc.

服务

fú wù

Dịch vụ hoặc cung cấp dịch vụ

👉 服务 có thể dùng như danh từ hoặc động từ.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Nhà cung cấp này cung cấp dịch vụ rất tốt”, bạn có thể sử dụng câu: 这个供应商服务的很好。 Zhège gōngyìng shāng fúwù de hěn hǎo

客户

kèhù

Khách hàng

Khách hàng là nhân tố quan trọng! Trong kinh doanh, chúng ta luôn quan tâm đến nhu cầu của khách hàng. Bạn chắc chắn nên biết từ này.

你们的客户是谁?

nǐmen de kèhù shì shéi?

Khách hàng của bạn là ai?

Nếu bạn đang học tiếng Trung để sử dụng trong kinh doanh, rất có thể bạn sẽ có một chuyến công tác. Nhưng làm sao để nói chuyến công tác trong tiếng Trung?

từ vựng "chuyến công tác" trong tiếng Trung kinh doanh
出差

chū chāi

Chuyến công tác

Bạn sẽ thường xuyên nghe người Trung Quốc nói như vậy. Đôi khi, việc phải đi công tác nhiều có nghĩa là họ bận rộn và công việc đang phát triển tốt – vì vậy, đừng quên kết nối WeChat 😉

Nếu bạn nghe ai đó nói:

最近一直在出差。

zuìjìn yīzhí zài chūchāi.

Gần đây tôi thường xuyên đi công tác.

Hãy trả lời với:

保持联系

bǎo chí lián xì

Giữ liên lạc nhé

Đây cũng là một câu rất hay để duy trì mối quan hệ, bất kể bạn có thiết lập được mối quan hệ kinh doanh hay chưa. Người Trung Quốc rất thích phát triển các mối quan hệ kinh doanh bền chặt.

Bạn có thể nói câu này ở cuối mọi cuộc trò chuyện kinh doanh như một phép lịch sự thân thiện.

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Cuộc Họp

开会

kāihuì

Họp

Bạn sẽ thường xuyên nghe người Trung Quốc nói, 我们开个会 Wǒmen kāi gè huì. Nghĩa là chúng ta sẽ họp.

Hoặc 我们三点要开会 Wǒmen sān diǎn yào kāihuì. Nghĩa là chúng ta sẽ có cuộc họp lúc 3 giờ chiều.

视频会议

shìpín huìyì

Hội nghị trực tuyến

Hiện nay, hội nghị trực tuyến trở nên rất phổ biến ở Trung Quốc. 视频 shìpín có nghĩa là video, còn 会议 huìyì là cuộc họp. Bạn sẽ thường xuyên nghe thấy cụm từ này.

议程

yìchéng

Chương trình nghị sự

Luôn nhớ đưa ra chương trình nghị sự trước khi bắt đầu thảo luận. Bạn có thể giới thiệu cuộc họp bằng cách nói:

từ vựng "thảo luận" trong tiếng Trung kinh doanh
我们今天的议程是…

wǒmen jīntiān de yìchéng shì…

Chương trình nghị sự hôm nay của chúng ta là…

讨论

tǎolùn

Thảo luận

Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Chúng ta thảo luận vấn đề này nhé”, bạn có thể sử dụng câu: 我们讨论一下这个问题。

Hai cụm từ rất hữu ích cho cuộc họp và thảo luận là:

👍 我同意

wǒ tóngyì

Tôi đồng ý

👎 我不同意

wǒ bù tóngyì

Tôi không đồng ý

Một cụm từ hữu ích khác để hỏi thêm thông tin hoặc xác nhận lại:

我们需要更多的信息

wǒmen xūyào gèng duō de xìnxī

Chúng tôi cần thêm thông tin

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Email

từ vựng "email" trong tiếng Trung kinh doanh
电子邮件

diànzǐ yóujiàn

Email

Mặc dù hầu hết người Trung Quốc trong môi trường làm việc đều hiểu từ tiếng Anh “Email”, nhưng một số người vẫn gọi nó là 电子邮件. Thông thường, họ sẽ thay đổi giữa “Email” và 电子邮件 một cách thường xuyên.

随信附上

suí xìn fù shàng

Đính kèm trong email

Ví dụ, bạn có thể diễn đạt “Tài liệu được đính kèm trong email.” như sau: 数据随信附上。 Shùjù suí xìn fù shàng.

Trong một số tình huống kinh doanh, người Trung Quốc thường mong muốn có sự xác nhận về thông tin mà họ gửi.

cụm từ "đã nhận được" trong tiếng Trung
已收到

yǐ shōudào

Đã nhận được

Bạn có thể cần trả lời sau, nhưng chỉ cần phản hồi bằng 已收到 là đủ để đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp. Đây cũng là một cử chỉ lịch sự.

请参阅附件

qǐng cānyuè fùjiàn

Vui lòng xem tệp đính kèm

👉 附件 nghĩa là tệp đính kèm.

Đây là cách chuyên nghiệp hơn để nhắc đến việc kiểm tra tệp đính kèm trong ngữ cảnh kinh doanh Trung Quốc.

期待您的答复

qídài nín de huífù

Mong chờ phản hồi của bạn

Kết thúc email của bạn với cụm từ này. Nó thể hiện sự thân thiện và chân thành.

此致敬礼

cǐ zhì jìng lǐ

Trân trọng

顺祝商祺

shùnzhù shāngqí

Chúc mọi điều tốt đẹp

Hai cụm từ trên thường được sử dụng trước khi ký tên. Đây là những bản dịch chính thức và đúng nghĩa.

Đây là cụm từ tuyệt vời để sử dụng trong các email chính thức, thể hiện sự tôn trọng.

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES Thumbnail

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES

Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Từ Vựng và Cụm Từ Thông Dụng trong Thuyết Trình

我们开始吧

wǒmen kāishǐ ba

Bắt đầu thôi

Đây là cách thân thiện để bắt đầu buổi thuyết trình. Từ 吧 ở cuối câu làm tăng thêm sự thân mật và gần gũi.

Bạn muốn học thêm cách sử dụng 吧? Hãy xem hướng dẫn ngữ pháp của chúng mình tại đây!

Câu này là cách tuyệt vời để thu hút sự chú ý của mọi người và bắt đầu buổi họp.

演示文稿

yǎnshì wéngǎo

Bài thuyết trình

Bạn cũng có thể nói:

我们准备了一个演示文稿。

wǒmen zhǔnbèile yīgè yǎnshì wéngǎo.

Chúng tôi đã chuẩn bị một bài thuyết trình.

Các bài thuyết trình bằng slide (trang trình chiếu) là công cụ phổ biến trong môi trường làm việc tại Trung Quốc để tóm tắt thông tin dự án.

từ vựng "dữ liệu" trong tiếng Trung kinh doanh
幻灯片

huàndēngpiàn

Slide

Mọi người thường sử dụng Microsoft PowerPoint để làm các bài thuyết trình bằng slide. Bạn sẽ thường nghe người Trung Quốc sử dụng từ “PPT” để chỉ slide.

数据

shùjù

Dữ liệu 

Thông thường, bạn sẽ muốn trình bày một số dữ liệu để hỗ trợ ý kiến trong bài thuyết trình. Bạn có thể nói:

这里有一些数据。 Zhè li yǒu yīxiē shùjù. Ở đây chúng tôi có một số dữ liệu.

Để kết thúc một cuộc thảo luận hoặc chuyển sang chủ đề khác trong buổi thuyết trình, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau. Đây cũng là cách tuyệt vời để can thiệp vào những cuộc thảo luận kéo dài hoặc vượt thời gian.

结论是

jiélùn

Kết luận là

接下来

jiē xiàlái

Tiếp theo

Ví dụ, để nói “Tiếp theo, chúng ta hãy xem xét một số dữ liệu”, bạn có thể sử dụng câu sau: 接下来,我们来看一下数据。 Jiē xiàlái, wǒmen lái kàn yīxià shùjù

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng:

总结一下

zǒngjié yīxià

Tóm tắt lại

Cụm từ này rất phù hợp để kết thúc bài thuyết trình một cách tự nhiên sau khi đã nói một thời gian dài. Nó cũng có một giọng điệu nhẹ nhàng nhưng dứt khoát để thu hút sự chú ý của khán giả.


Vậy là bạn đã nắm được những từ và cụm từ thông dụng trong kinh doanh. Hãy tiếp tục luyện tập, bạn sẽ thấy mình làm việc với người bản địa một cách chuyên nghiệp sớm thôi. Chúc may mắn nhé!

Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Trung thương mại, hãy tham khảo:

👉 Các lớp học Flexi trực tuyến của chúng mình

Tiếng Trung Cơ Bản Chủ Đề Kinh Doanh || Câu Hỏi Thường Gặp

Làm thế nào để chào hỏi ai đó một cách lịch sự trong môi trường kinh doanh Trung Quốc?

Bạn có thể chào hỏi ai đó bằng 您好 (nín hǎo), là cách lịch sự để nói “xin chào”. Thêm câu 请问您贵姓 (qǐng wèn nín guì xìng) để hỏi họ tên sẽ thể hiện rất nhiều sự tôn trọng và giúp xây dựng lòng tin với họ.

Làm thế nào để xưng hô với người mà bạn đang gặp?

Để thể hiện sự tôn trọng khi xưng hô với chủ doanh nghiệp hoặc người quản lý cấp cao, bạn có thể dùng 老板 (lǎobǎn) cho từ “ông chủ” hoặc 总 (zǒng) cho từ “giám đốc” kèm theo họ của họ. Ví dụ: 刘总 (Liú Zǒng).

Làm sao để nói “Chúng ta sẽ có cuộc họp lúc 3 giờ chiều” bằng tiếng Trung?

我们三点要开会 (Wǒmen sān diǎn yào kāihuì). Đây là cách trực tiếp để thông báo thời gian họp.

Để thay đổi thời gian, bạn chỉ cần thay số 3 (三 sān) bằng một số khác.

Làm sao để nhắc ai đó kiểm tra tệp đính kèm trong email một cách lịch sự?

Bạn có thể nói 请参阅附件 (Qǐng cānyuè fùjiàn). Câu này vừa thân thiện vừa chuyên nghiệp.

Làm sao để nói “Chúng ta bắt đầu thôi” trong buổi thuyết trình hoặc cuộc họp bằng tiếng Trung?

Bạn có thể nói 我们开始吧 (Wǒmen kāishǐ ba). Câu này có giọng điệu thân thiện để thu hút sự chú ý của mọi người.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *