Khám Phá Các Từ Vựng Về Trứng Trong Tiếng Trung
Bạn đang cần bàn về trứng trong tiếng Trung? Bạn thích ăn trứng như thế nào vào buổi sáng?
Nếu bạn yêu thích trứng và đang học tiếng Trung, thì đây chính là nơi dành cho bạn!
Trứng là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống của chúng ta. Dù chế độ ăn uống có thay đổi khi sống ở nước ngoài, trứng vẫn luôn là một thực phẩm quen thuộc và không bao giờ biến mất!
Đúng là vậy đó, ở đâu cũng có trứng hết bạn ơi!
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về trứng trong tiếng Trung:
Trứng Trong Tiếng Trung – Trứng của các loài động vật trong tiếng Trung
Trứng Trong Tiếng Trung – Các món ăn từ trứng ở Trung Quốc
Trứng Trong Tiếng Trung – Bạn thích ăn trứng như thế nào?
Bạn có thắc mắc tại sao thực phẩm ở Singapore lại đắt đỏ đến vậy không?
Chính là vì 93% thực phẩm đều được nhập khẩu!
Bạn có thích tìm hiểu sự thật của các quốc gia khác không?
Ở đây chúng mình có 100 sự thật thú vị về Trung Quốc và Singapore.
Để tìm hiểu về các tên gọi của loài chim, hãy xem Trưởng phòng Tiếp thị Max và Giáo viên tiếng Trung Felix trong cuộc phiêu lưu quan sát chim của họ!
Thật tuyệt vời phải không?
Việc học về từ vựng động vật chưa dừng lại ở đây! Chúng mình còn có một từ điển toàn diện về động vật trong tiếng Trung nè.
Trứng của các loài động vật trong tiếng Trung
Con gà hay quả trứng xuất hiện trước? Ở Trung Quốc, chắc chắn là con gà rồi!
Đến thời điểm này, bạn đã biết tất cả các tên gọi của các loài chim bằng tiếng Trung chưa? Vì điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong phần tiếp theo ! Dưới đây là cách xác định trứng của các loài chim trong tiếng Trung:
(Tên loài chim) + (蛋 dàn)
Bạn có thể áp dụng cách này cho bất kỳ loại chim nào. Dưới đây là tên các loại trứng chim trong tiếng Trung mà bạn có thể thấy trong thực đơn của Trung Quốc:
tiếng việt | hán tự | phiên âm |
---|---|---|
Trứng gà | 鸡蛋 | jī dàn |
Trứng vịt | 鸭子蛋 | yā zi dàn |
Trứng đà điểu Emu | 鸸鹋蛋 | ér miáo dàn |
Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dàn |
Trứng đà điểu | 鸵鸟蛋 | tuó niǎo dàn |
Trứng gà lôi | 野鸡蛋 | yějī dàn |
Trứng cút | 鹌鹑蛋 | ān chún dàn |
Vẫn băn khoăn không biết nên sử dụng từ lượng từ nào khi đếm trứng trong tiếng Trung? Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết điều này đấy!
Đúng vậy! Một từ đơn giản 个 gè sẽ làm được việc đếm trứng.
Lưu ý: ĐỪNG sử dụng 蛋 dàn cho trứng cá!
(Tên cá) + 卵 luǎn. Cách chung để nói về trứng cá trong tiếng Trung là 鱼卵 yú luǎn.
Dưới đây là tên các loại trứng của các sinh vật biển khác trong tiếng Trung:
- Trứng cua 螃蟹卵 pángxiè luǎn
- Trứng cá 鱼卵 yú luǎn
- Trứng tôm hùm 龙虾卵 lóng xiā luǎn
- Trứng bạch tuộc 八爪鱼卵 bā zhuǎ yú luǎn
- Trứng cá mập 鲨鱼卵 shāyú luǎn
Các món ăn từ trứng ở Trung Quốc
Trứng bắc thảo: Nếu bạn chưa thử trứng bắc thảo, bạn có thực sự đến Trung Quốc chưa? Đây có vẻ như là một thử thách cho những người mới đến.
Trứng này được làm từ trứng vịt, gà hoặc chim cút được bảo quản và lên men từ vài tuần đến vài tháng!
Trứng hấp nước tương: Tương tự như món trứng ốp la nhưng được làm với nước và hỗn hợp được hấp.
Egg foo yung: Là sự kết hợp ngon miệng của trứng trộn với rau củ, sau đó được chiên ngập dầu và ăn với nước sốt!
Súp trứng: Đây là món ăn rất phổ biến ở Trung Quốc. Lần đầu tiên bạn thấy, có thể nó không hấp dẫn lắm nhưng đây là một trong những món ăn từ trứng nhẹ nhàng bạn sẽ thấy trong danh sách này.
Nó được làm từ trứng đánh bông và nước dùng.
Trứng chiên hàu: Đúng như tên gọi, món này được làm từ hàu. Tuy nhiên, tôm cũng có thể được thay thế. Thường được làm với tinh bột khoai tây, món bánh trứng sẽ dày hơn so với món trứng chiên thông thường.
Đừng quên ăn với sốt ớt nhé!
Trứng vịt muối: Là trứng vịt được dưa trong nước muối.
Trứng xông khói: Có thể là trứng cá hoặc trứng gia cầm. Đôi khi trứng xông khói được luộc, bóc vỏ rồi xông khói, hoặc đôi khi xông khói ngay trong vỏ.
Trứng trà: Là trứng đã được luộc, bóc vỏ và sau đó được luộc lại trong trà.
Hãy khám phá các lựa chọn bữa sáng của bạn ở Đài Loan!
Bạn thích ăn trứng như thế nào?
你喜欢怎么做鸡蛋?
nǐ xǐhuān zěnme zuò jīdàn?
Trứng nướng 烘蛋 hōng dàn
Trứng luộc 水煮蛋 shuǐ zhǔ dàn
Trứng chiên 煎鸡蛋 jiān jīdàn
Trứng cuộn chiên 煎蛋卷 jiān dàn juǎn HOẶC 摊鸡蛋饼 tān jīdàn bǐng
Trứng chần 荷包蛋 hébāodàn HOẶC 水波蛋 shuǐbō dàn
Trứng bác 炒蛋 chǎo dàn HOẶC 嫩滑炒蛋 nèn huá chǎo dàn
Từ vựng hữu ích khi nói về trứng bằng tiếng Trung:
Lòng đỏ 蛋黄 dàn huáng
Lòng trắng 蛋白 dàn bái
Vỏ trứng 蛋壳 dàn ké
Bóc vỏ 剥 bāo
Trứng trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để nói “trứng” trong tiếng Trung?
Từ chung để nói về trứng trong tiếng Trung là 蛋 dàn.
Làm thế nào để làm trứng vịt muối kiểu Trung Quốc?
Bạn sẽ cần trứng vịt, rượu nấu ăn Trung Quốc và muối biển tinh.
Ngâm trứng trong rượu, sau đó lăn vào muối.
Bỏ vào túi zip.
Sau 3 tuần, bạn sẽ được thưởng thức trứng vịt muối kiểu Trung Quốc!
Đơn giản vậy thôi!
Chả giò có nguồn gốc từ Trung Quốc hay Nhật Bản?
Mặc dù thường được gọi là chả giò Trung Quốc, chúng thực ra có nguồn gốc từ Nhật Bản!
Làm thế nào để nói “chả giò” trong tiếng Trung?
Để gọi món chả giò mỗi lần đi ăn, bạn hãy tìm ký tự 春卷 hoặc nói “Chūn juǎn”.
Trứng trà Trung Quốc là gì?
Trứng trà Trung Quốc (như tên gọi gợi ý) là trứng được luộc trong trà!