Hướng dẫn chi tiết về các từ vựng trang điểm trong tiếng Trung

Có phải bạn đang quan tâm đến trang điểm và mỹ phẩm, hay bạn đang muốn học các từ vựng trang điểm khác nhau bằng tiếng Trung? Ở đây chúng tôi có sẵn hướng dẫn chi tiết dành cho bạn.

Trang điểm trong tiếng Trung là 化妆 (huàzhuāng), bạn chỉ cần thêm 品 (pǐn) vào cuối là ta sẽ có được từ Mỹ phẩm 化妆品 (huàzhuāngpǐn).

Trang điểm trong tiếng Trung – Đặc điểm khuôn mặt

Trang điểm trong tiếng Trung – Kem nền

Trang điểm trong tiếng Trung – Trang điểm mặt

Trang điểm trong tiếng Trung – Trang điểm mắt

Trang điểm trong tiếng Trung – Trang điểm môi

Trang điểm trong tiếng Trung – Dụng cụ trang điểm

Trang điểm trong tiếng Trung – Tẩy trang

Trang điểm trong tiếng Trung – Các loại da

Trang điểm trong tiếng Trung – Chăm sóc da

Trang điểm trong tiếng Trung – Quiz

Trang điểm trong tiếng Trung || Đặc điểm khuôn mặt

Trước khi đến với từ vựng về makeup bằng tiếng Trung, bạn nên làm quen với các từ tiếng Trung cho các đặc điểm khuôn mặt khác nhau:

  • Khuôn mặt – 脸 liǎn
  • Trán – 额头 é’tóu
  • Lông mày – 眉毛 méimáo
  • Mắt – 眼睛 yǎnjīng
  • Lông mi – 睫毛 jiémáo
  • Mũi – 鼻子 bízi
  • Má – 脸颊 liǎnjiá
  • Môi – 唇 chún
  • Cằm – 下巴 xiàba

Ghé qua để học thêm về bộ phận của cơ thể trong tiếng Trung nhé!

Trang điểm trong tiếng Trung || Kem nền

Đầu tiên, hãy cùng xem qua cách nói “kem nền” trong tiếng Trung. Bất kỳ ai quen thuộc với trang điểm đều biết rằng có rất nhiều loại kem nền khác nhau, vì vậy chúng ta sẽ cùng xem chúng được dịch sang tiếng Trung như thế nào.

Kem nền – 粉底 (fěndǐ), 粉 có nghĩa là “phấn” và 底 nghĩa là “lớp nền” để tạo ra từ “phấn nền”. Bạn sẽ thấy rằng từ 粉 được sử dụng khá nhiều trong các từ vựng tiếng Trung về trang điểm..

kem nền trong tiếng trung
  • Kem nền dạng lỏng – 液狀粉底 (yè zhuàng fěndǐ) hoặc 粉底液 (fěndǐ yè), 液có nghĩa là “lỏng” và 狀 có nghĩa là “dạng”, kết hợp lại có nghĩa là “dạng lỏng”.
  • Kem nền khoáng chất – 矿物粉底 (kuàngwù fěndǐ), hoặc 矿物狀粉底 (kuàngwù zhuàng fěndǐ), 矿物 có nghĩa là “khoáng chất”, 狀 có thể được thêm vào nhưng không cần thiết.
  • Kem nền dạng kem – 膏狀粉底 (gāo zhuàng fěndǐ) hoặc 粉底霜 (fěndǐ shuāng) 膏 và 霜 đều có nghĩa là “kem”.
  • Kem nền dạng bột 粉狀粉底 (fěn zhuàng fěndǐ), được chia thành hai loại khác nhau:
    • Phấn nền dạng nén – 粉饼 (fěn bǐng), 饼 có nghĩa là “bánh”, vì vậy cụm từ này có nghĩa là “bánh phấn”.
    • Phấn nền dạng bột rời 散粉 (sǎn fěn) hoặc 蜜粉(mì fěn), 散 có nghĩa là “rời” 蜜 có nghĩa là “mật”.

Trang điểm trong tiếng Trung || Trang điểm mặt

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các sản phẩm trang điểm mặt khác ngoài kem nền. Hãy bắt đầu với một vài loại sản phẩm đều sử dụng từ “bột” (粉 fěn):

  • Bột nhũ/nhũ – 闪粉 (shǎn fěn), từ này khá đơn giản, ở đây 闪 có nghĩa là “lấp lánh” hoặc “tỏa sáng”.
  • Phấn làm nâu da – 古铜粉 (gǔ tóng fěn), 古铜 là màu đồng. Tuy nhiên, bạn sẽ khó thấy nhiều người Trung Quốc sử dụng phấn này vì màu da sáng màu được ưa chuộng ở Trung Quốc hơn.

Một số loại sản phẩm trang điểm mặt phổ biến khác:

  • Phấn bắt sáng 高光 (gāoguāng), đây là bản dịch nghĩa của 高 “cao” và 光 “ánh sáng”.
  • Tạo khối – 修容 (xiū róng) – ở đây, 修 có nghĩa là “tỉa” và 容 có nghĩa là “diện mạo”, vì vậy tạo khối được dịch là “tỉa diện mạo”. Từ này chỉ được sử dụng để chỉ trang điểm tạo khối, từ thực sự cho “tạo ” trong tiếng Trung là 轮廓 (lúnkuò), nhưng từ này không được sử dụng khi nói về trang điểm.
    • Bút tạo khối修容笔 (xiū róng bǐ), chỉ cần thêm 笔 để chỉ “bút” hoặc “bút chì”.
    • Bảng tạo khối – 修容盘 (xiū róng pán), 盘 ở đây có nghĩa là “khay” và được sử dụng để chỉ “bảng” khi nói về trang điểm. Từ này có thể được thêm vào nhiều từ liên quan đến trang điểm.
  • Kem che khuyết điểm遮瑕膏 (zhēxiá gāo), 遮 có nghĩa là “che” hoặc “bao phủ”, 瑕 có nghĩa là “khuyết điểm” và 膏 , như lúc nãy chúng ta đã đọc qua, có nghĩa là “kem”, nên dịch nghĩa là “kem che khuyết điểm”, khá hợp lý phải không nào!
  • Phấn má hồng – 腮红 (sāihóng), 腮 là một từ khác cho “má” và 红 là “đỏ”. Bất kỳ ai đã sống ở Trung Quốc có thể đã nhận thấy rằng việc sử dụng phấn má hồng rất phổ biến ở đây.
    • Bảng phấn má hồng – 腮红盘 (sāihóng pán)

Trang điểm trong tiếng Trung || Trang điểm mắt

Chúng ta vừa xem qua từ vựng về trang điểm mặt, bây giờ cùng chuyển sang trang điểm mắt và lông mày.

phấn mắt trong tiếng trung
  • Phấn mắt – 眼影 (yǎnyǐng), đây là bản dịch đơn giản, 眼 có nghĩa là “mắt” và 影 có nghĩa là “bóng”.
    • Bảng phấn 眼影盘 (yǎnyǐng pán)
    • Bạn cũng thường thấy phấn mắt có số và sau đó là 色 (sè) “màu” viết trước 眼影, chẳng hạn như 五色眼影 (wǔsè yǎnyǐng) “phấn mắt năm màu”.
  • Kẻ mắt – 眼线 (yǎnxiàn), đây là bản dịch đơn giản với 线 có nghĩa là “dòng” hoặc “kẻ”.
    • Kẻ mắt dạng lỏng – 眼线液 (yǎnxiàn yè) chỉ cần thêm 液 để chỉ “dạng lỏng”.
    • Bút kẻ mắt – 眼线笔 (yǎnxiàn bǐ) chỉ cần thêm 笔 để chỉ “bút chì”.
  • Chuốt mi – 睫毛膏 (jiémáo gāo), trong đó 睫毛 có nghĩa là “lông mi” và 膏 có nghĩa là “kem”, nên được dịch là “kem lông mi”.
  • Lông mi giả – 假睫毛 (jiǎ jiémáo) đây là bản dịch chính xác, với 假 có nghĩa là “giả” được thêm vào trước lông mi.
  • Bút kẻ lông mày – 眉笔 (méi bǐ), chỉ cần thêm 笔 sau lông mày để chỉ “bút chì”.
  • Gel lông mày – 眉膏 (méi gāo), thêm 膏 để chỉ “gel”.

Trang điểm trong tiếng Trung || Trang điểm môi

Tiếp theo, chúng ta hãy xem qua các sản phẩm trang điểm môi trong tiếng Trung.

Son môi – 口红 (kǒu hóng), 口 là từ cho “miệng” và 红 có nghĩa là “đỏ”, nên dịch là “đỏ miệng”.

Bút kẻ môi – 唇笔 (chún bǐ), ở đây 笔 được thêm sau 唇 để tạo thành “bút chì môi”.

Son dưỡng môi – 润唇膏 (rùn chún gāo), 润 có nghĩa là “dưỡng ẩm”, 唇 là “môi”, và cùng với 膏 tạo thành “kem dưỡng môi”.

唇膏 (chún gāo) khi đứng riêng cũng có thể được dùng như một từ khác để chỉ son môi.

Son bóng唇蜜 (chún mì), ở đây có 唇 và 蜜, từ 蜜 có nghĩa là “mật”, vì vậy son bóng được dịch là “mật môi”.

Trang điểm trong tiếng Trung || Dụng cụ trang điểm

Chúng ta đã xem qua từ vựng tiếng Trung cho các sản phẩm trang điểm phổ biến, bây giờ hãy cùng khám phá một số dụng cụ được sử dụng để áp dụng chúng:

  • Bông phấn phủ – 粉扑 (fěn pū), chúng ta đã biết 粉 có nghĩa là “bột” và 扑 ở đây có nghĩa là “bông”.

Để phủ phấn, chúng ta dùng 扑粉 (pū fěn), các ký tự giống hệt như 粉扑 (fěn pū) nhưng theo thứ tự ngược lại, điều này có thể hơi gây nhầm lẫn.

  • Bông mút – 海绵 (hǎi mián), trong tiếng Trung, mút được dịch là “biển” và “bông”, nghĩa là “bông biển”.
    • Bông mút trang điểm – 化妆海绵 (huàzhuāng hǎimián)
    • Bông mút nền – 粉底海绵 (fěn dǐ hǎi mián)
  • Mút trang điểm – 美妆蛋 (měi zhuāng dàn), một bản dịch nghĩa khá chính xác khác : “mút trứng trang điểm”. Nếu bạn đã từng thấy bông mút kiểu trứng sẽ hiểu tại sao từ “trứng” lại xuất hiện trong tên gọi của công cụ này.
  • Cọ trang điểm – 化妆刷 (huàzhuāng shuā) 刷 có nghĩa là “cọ” và được thêm vào cuối các từ vựng sản phẩm trang điểm để chỉ các loại cọ cụ thể như:
    • Cọ phấn mắt – 眼影刷 (yǎnyǐng shuā)
    • Cọ phấn bột – 蜜粉刷 (mì fěnshuā) or 散粉刷 (sǎn fěn shuā)
    • Cọ phấn hồng – 腮红刷 (sāi hóng shuā)
  • Kẹp mi – 睫毛夹 (jié máo jiá) 夹 ở đây có nghĩa là “kẹp” hoặc “nhấn vào giữa”.

Trang điểm trong tiếng Trung || Tẩy trang

Cùng với từ vựng về trang điểm, việc biết các từ vựng cho sản phẩm tẩy trang cũng rất hữu ích cho bạn:

  • Tẩy trang – 卸妆 (xiè zhuāng), từ này kết hợp với các ký tự khác để tạo ra các từ cụ thể hơn:
    • Nước tẩy trang – 卸妆水 (xiè zhuāng shuǐ)
    • Nước tẩy trang mắt – 眼部卸妆水 (yǎnbù xièzhuāng shuǐ)
    • Khăn tẩy trang – 卸妆巾 (xièzhuāng jīn)

Dưới đây là một số từ để chỉ các sản phẩm làm sạch:

  • Nước tẩy trang dưỡng ẩm – 洁面乳 (jiémiàn rǔ)
  • Sữa rửa mặt – 洗面奶 (xǐmiànnǎi)
  • Sữa rửa làm sạch sâu – 去黑头 (qù hēi tóu)

Trang điểm trong tiếng Trung || Các loại da

Nếu bạn thực sự muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình và có thể xin lời khuyên về trang điểm, việc biết các loại da trong tiếng Trung sẽ rất hữu ích:

  • Da – 皮肤 (pífū) or 肌肤 (jīfū)
    • Da khô – 干性 (gān xìng)
    • Da dầu – 油性 (yóu xìng)
    • Da nhạy cảm – 敏感性 (mǐn gǎn xìng)
    • Da hỗn hợp – 混合性 (hùn hé xìng)

Trang điểm trong tiếng Trung || Chăm sóc da

Cuối cùng, chúng ta có một số từ vựng về chăm sóc da, vì việc chăm sóc da cũng quan trọng không kém sức khỏe và để biết rõ các sản phẩm bạn đang sử dụng là rất cần thiết.

  • Kem – 霜 (shuāng), chúng ta đã thấy ký tự này dùng cho kem nền và nó được thêm vào nhiều từ sau đây để chỉ các sản phẩm chăm sóc da:
    • Kem dưỡng mặt – 面霜 (miàn shuāng)
    • Kem dưỡng mắt – 眼霜 (yǎn shuāng)
    • Kem dưỡng tay – 护手霜 (hù shǒu shuāng)
    • Kem chống nắng – 防晒霜 (fáng shàishuāng), là sản phẩm cần thiết cho bất kỳ ai ở Bắc Kinh vào mùa hè.
  • Mặt nạ – 面膜 (miàn mó), 膜 có nghĩa là “màng” hoặc “lớp mỏng”, nên dịch là “màng mặt”.
  • Sữa dưỡng – 乳液 (rǔ yè) 乳 được dùng để mô tả bất kỳ chất lỏng dạng sữa nào.
  • Kem dưỡng ẩm – 润肤露 (rùnfūlù), đây là bản dịch gần như chính xác: 润 có nghĩa là “dưỡng ẩm”, 肤 có nghĩa là “da” và 露 có nghĩa là “dưỡng”, dịch là “dưỡng ẩm da”.

Trang điểm trong tiếng Trung || FAQs

Cách nói trang điểm trong tiếng Trung là gì?

Trang điểm trong tiếng Trung là 化妆 (huàzhuāng).

Cách nói sản phẩm trang điểm trong tiếng Trung là gì?

Sản phẩm trang điểm hay mỹ phẩm trong tiếng Trung là 化妆品 (huàzhuāngpǐn).

Cách nói phấn má hồng trong tiếng Trung là gì?

Phấn má hồng trong tiếng Trung là 腮红 (sāihóng).

Cách nói kem nền trong tiếng Trung là gì?

Kem nền trong tiếng Trung là 粉底 (fěndǐ)