Khám phá 49 Từ và Cụm từ về Ngôi nhà của bạn bằng Tiếng Trung 🏚
Một mẹo phổ biến để học ngoại ngữ là dán nhãn lên những vật dụng bạn thường thấy trong nhà. Khi làm điều này, bạn có thể học luôn từ vựng về ngôi nhà và các vật dụng hàng ngày khác bằng tiếng Trung.
Còn cách nào tốt hơn là dán nhãn khắp nhà và tìm hiểu về mọi thứ trong nhà bạn bằng tiếng Trung?
(Nhưng trước tiên, tốt nhất là bạn nên kiểm tra hoặc báo trước cho bất kỳ người nào bạn sống cùng..!)
Chúng tôi hướng dẫn bạn cách dán nhãn dán tiếng Trung trong căn nhà như một chuyên gia…
Nhà trong tiếng Trung || Từ vựng chính
Nhà trong tiếng Trung || Phòng
Nhà trong tiếng Trung || Đồ vật
Nhà trong tiếng Trung || Những câu hỏi thường gặp
Các từ vựng tiếng Trung về ngôi nhà
Trước khi chúng ta bắt đầu xem xét các vật dụng khác nhau trong một ngôi nhà hoặc trong các phòng khác nhau bằng tiếng Trung, trước tiên chúng ta hãy xem cách gọi ngôi nhà trong tiếng Trung là gì.
(Tuy nhiên, xin đừng dán một tờ giấy nhớ lớn bên ngoài ngôi nhà của bạn ghi chữ “nhà” bằng tiếng Trung… Đây sẽ là hình ảnh buồn cười đó nha!).
Tùy thuộc vào loại nhà bạn đang sống hoặc bối cảnh bạn muốn nói về ngôi nhà của mình, sẽ có nhiều từ khác nhau để chỉ ngôi nhà trong tiếng Trung
Từ phổ biến nhất để chỉ ngôi nhà và gia đình trong tiếng Trung
家 Jiā nghĩa là ngôi nhà hoặc gia đình
Có rất nhiều chữ Hán cũng sử dụng chữ này để biểu thị những thứ liên quan đến nhà cửa trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 家人 Jiā rén – người nhà
- 老家 Lǎo jiā – quê hương
- 家庭 Jiā tíng – Gia đình (như một danh từ trừu tượng)
- 人家 Rén jiā – “Mọi người”
- 搬家 Bān jiā – Chuyển nhà
- 国家 Guó jiā – Quốc gia (đất nước)
- 回家 Huí jiā – Về nhà
Tiếp theo…
Các từ khác chỉ nhà trong tiếng Trung;
房子 Fáng zi có nghĩa là ngôi nhà trong một căn hộ hoặc tòa nhà.
屋子 Wū zi là phòng của bạn trong một ngôi nhà, tức là phòng của bạn trong một căn hộ chung cư.
排屋 Pái wū có nghĩa là nhà liền kề (nhà bật thang).
招待所 Zhāo dài suǒ nghĩa là Nhà khách.
独立式的房子 Dúlì shì de fángzi có nghĩa là Nhà biệt lập.
Literally this translation means Individual – type – house.
乡间别墅 Xiāngjiān biéshù có nghĩa là Nhà ngoại ô hoặc một ngôi nhà ở nông thôn.
住宅 Zhù zhái có nghĩa là nhà/nơi ở. Tuy nhiên, từ này trang trọng hơn nhiều và được sử dụng trong các tài liệu chính thức.
e.g. when you are filling in your address in a document or in a newspaper.
公园 Gōngyuán có nghĩa là một dãy nhà chung cư hoặc căn hộ. Thực ra từ này cũng có nghĩa là công viên trong tiếng Trung.
Các phòng trong nhà bằng tiếng Trung
Được rồi, đến lúc vào trong nhà và khám phá xem bên trong có gì nào.
Dưới đây liệt kê hầu hết tất cả các phòng trong ngôi nhà mà bạn sẽ cần!
Tiếng việt | kí tự | phiên âm |
---|---|---|
Tầng hầm | 地下室 | dìxià shì |
Phòng tắm | 洗手间 | xǐshou jiān |
Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēng jiān |
Phòng ăn | 餐厅 | cāntīng |
Phòng ngủ | 卧室 | wòshì |
Nhà bếp | 厨房 | chúfáng |
Phòng làm việc/ văn phòng | 办公室 | bàngōngshì |
Tầng dưới | 楼下 | lóuxià |
Tầng trên | 楼上 | lóushang |
Ga-ra xe | 车库 | chēkù |
Phòng học | 书房 | shūfáng |
Đồ vật trong nhà bạn bằng tiếng Trung
Vậy là chúng tôi đã vạch ra bản đồ cho ngôi nhà của bạn… bây giờ hãy lấp đầy nó bằng một số vật dụng gia đình cần thiết.
TIẾNG VIỆT | KÍ TỰ | PHIÊN ÂM |
---|---|---|
Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
Cửa sổ | 窗子 | chuāngzi |
Thường | 墙 | qiáng |
Giường | 床 | chuáng |
Sofa | 沙发 | shā fā |
Ghế | 椅子 | yǐzi |
Cửa | 门 | mén |
Đèn | 灯 | dēng |
vườn | 花园 | huāyuán |
Hàng xóm | 邻居 | línjū |
Lò vi sóng | 烤箱 | kǎoxiāng |
Cầu | 冰箱 | bīngxiāng |
Cách báo | 桌子 | zhuōzi |
Kệ sách | 书架 | shūjià |
Bàn làm việc | 书桌 | shūzhuō |
Ti vi | 电视 | diànshì |
Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
Dưới đây là một số câu hữu ích mà bạn hy vọng sẽ thấy hữu ích khi thảo luận về ngôi nhà của mình bằng tiếng Trung:
- Ở nhà tôi- 在我家, zài wǒjiā
- Nhà của chúng tôi – 我们的家, wǒmen de jiā
- Tôi hút bụi – 我吸尘, wǒ xī chén
- Bàn ủi- 我熨, wǒ yùn
- Máy rửa bát đĩa – 我洗碗, wǒ xǐ wǎn
- tôi đã dọn dẹp nhà cửa – 我打扫房子 Wǒ dǎsǎo fángzi
- Bạn có nhà không?(i.e. bạn đã mua nhà riêng của mình chưa) – 你有房子吗?Nǐ yǒu fángzi ma?
- Mua nhà- 买房, mǎifáng
- Thuê 1 căn – 租房, zūfáng
- Bạn sống ở đâu? 你住在哪里? Nǐ zhù zài nǎ lǐ?
- Nhà bạn có bao nhiêu phòng?你的家有几个房间? Nǐ de jiā yǒu jǐ gè fáng jiān?
- Bạn đã thuê hoặc mua nhà của bạn? 你的家是租的还是买的? Nǐ de jiā shì zū de hái shì mǎi de
- Giá thuê một tháng là bao nhiêu?多少钱一个月? Duō shǎo qián yī gè yuè?
Tìm hiểu các phòng trong nhà của bạn bằng tiếng Trung là một cách tuyệt vời để học một số từ vựng mà bạn có thể chắc chắn rằng mình sẽ sử dụng khá nhiều mỗi ngày!
Nhà trong tiếng Trung || Câu hỏi thường gặp
Nhà trong tiếng Trung nói thế nào?
Ngôi nhà trong tiếng Trung là 家 jiā.
Phòng ngủ trong tiếng Trung nói thế nào?
Phòng ngủ trong tiếng xưng như cho 卧室 wòshì.
Phòng tắm trong tiếng Trung nói thế nào?
Phòng tắm trong tiếng trung là 洗手间 xǐshou jiān.
Nhà bếp trong tiếng Trung nói thế nào?
KNhà bếp trong tiếng Trung là 厨房 chúfáng.
Cửa trong tiếng Trung nói thế nào?
Cửa trong tiếng Trung là 门 mén.
Tôi nói rằng “Ngôi nhà của chúng tôi” bằng tiếng Trung như thế nào?
我们的家 wǒmen de jiā. Nghĩa đen là – Nhà của chúng tôi, bản dịch trực tiếp.
Nói “Tôi đã dọn nhà” bằng tiếng Trung như thế nào?
Tôi đã dọn dẹp nhà cửa bằng tiếng Trung có thể nói là: 我打扫房子 wǒ dǎsǎo fángzi.