Diễn tả sự đủ với 够
|
Chủ ngữ / Tân ngữ + 够 + Động từ / Mục đích |
饭够了,不用再添。 |
How to use 来说 for opinions in Chinese
|
对 + Person/Thing/Animal + 来说 + [Statement/Opinion] |
对我来说,这份工作很有挑战性。 |
Expressing enough with 够
|
Subject / Object + 够 + Verb / Purpose |
饭够了,不用再添。 |
Cấu trúc so sánh tiếng Trung
|
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 |
我跟你的愿望一样。 |
Cách dùng 刚 và 刚刚
|
Chủ ngữ + 刚 + Động từ |
我刚写完作业。 |
Cách dùng 总是
|
Chủ ngữ + 总是 + Động từ |
他总是穿那双鞋。 |
Cách dùng 另外
|
另外 + Số + Lượng từ + Danh từ |
你跟我一起去,另外两个人呆在家里。 |
Cách dùng 如果
|
如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề |
如果今天你有空,我们就一起去看电影。 |
Cách dùng 看起来
|
Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ |
这个问题看起来很容易。 |
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后
|
Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 |
七点之前要回家。 |
Diễn đạt "ít hơn" với 不到
|
Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) |
为什么昨天找不到你? |
Cách dùng 被
|
Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ |
杯子被我打碎了。 |