Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
Học Ngữ pháp tiếng Trung không hề khó chút nào, thậm chí còn trở nên dễ dàng hơn khi có nguồn học liệu tuyệt vời vừa được ra mắt của chúng tôi.
Dù bạn là người mới học hay đã biết một chút tiếng Trung nhưng vẫn cần ôn tập hoặc bồi dưỡng kiến thức, bạn có thể tham khảo nội dung của trang này bất kỳ lúc nào bạn muốn.
HSK 1
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cách dùng 不太 diễn tả "không lắm" | Chủ ngữ + 不太 + Tính từ/Động từ | 这个房间不太大 |
Cách dùng 别 đối với yêu cầu phủ định | 别 + Động từ (+ Tân ngữ) | 别忘记你的书! |
Cách dùng 第 cho số thứ tự | 第 + [Số] | 我是第一个到达的人。 |
Cách dùng 每 để diễn đạt "mỗi" | 每 + (Lượng từ) + Danh từ | 每个国家 |
Trợ từ sở hữu 的 | Chủ ngữ + 的 + Danh từ | 这是我的手机。 |
很 hàm nghĩa "rất" | Danh từ + 很 + Tính từ | 我很忙。 |
Nói về tuổi với 岁 | Chủ ngữ+ Số + 岁 | 她18岁了。 |
Diễn đạt "tất cả" với 都 | Chủ ngữ + 都 + Động từ/Tính từ | 我们都要去滑雪。 |
Diễn đạt “cũng” với 也 | Chủ ngữ + 也 + Động từ / Cụm động từ | 她也喜欢跳舞。 |
Sự khác biệt giữa 和 và 跟 | Chủ ngữ + 和 / 跟 + Người + Động từ + Tân ngữ | 我和朋友去玩。 |
要 biểu thị “muốn / cần / nên” | Chủ ngữ + 要 + Động từ / Danh từ | 我要学汉语。 |
Sử dụng 怎么 để hỏi “như thế nào” | Chủ ngữ+ 怎么 + Động từ / Tính từ? | 你怎么去上班? |
Sử dụng 在 để chỉ vị trí | Chủ ngữ+ 在 + Vị trí + Động từ | 弟弟在书店买书。 |
Hỏi và nói về thời gian | 00 点 00 分 | 现在四点二十五分。 |
Sử dụng 吗 cho câu hỏi | Câu+ 吗? | 你是老师吗? |
Dùng 呢 cho câu “còn…?” | Câu trả lời + Chủ ngữ + 呢 ? | 我想喝咖啡,你呢? |
Sử dụng 吧 biểu thị sự gợi ý | Gợi ý + 吧 | 咱们去吃饭吧。 |
Sự khác biệt giữa 不 và 没 | Chủ ngữ + 不 / 没 + Động từ | 我不/没吃早饭。 |
Cách nói "hoặc" với 还是 hay 或者 | Lựa chọn 1+ 还是 / 或者 + Lựa chọn 2 | 你想喝咖啡还是喝茶 ? |
Cách viết ngày, tháng, năm trong tiếng Trung | 0000年 00月 00日 | 2024年 12月 25日 |
Lượng từ Tiếng Trung | Số lượng+ Lượng từ + Danh từ | 我买了三个苹果。 |
Hướng dẫn về Số đếm Tiếng Trung | - | 一二三 |
太 diễn đạt mức độ cao | Chủ ngữ + 太 +Tính từ + 了 | 你太胖了。 |
Thể phủ định tiếng trung 不 | 不 + Tính từ/ Động từ | 今天天气真不好。 |
Cấu trúc câu cơ bản | S + V + O | 小李吃苹果 |
Nói “ngắn gọn” với 一下 | S + Động từ + 一下 | 我休息一下。 |
Từ để hỏi trong tiếng Trung | Chủ ngữ + 是 + 谁 ? | 你 是 谁? |
Diễn đạt "đã...rồi" với 已经 | Chủ ngữ + 已经 + Động từ + 了 | 他已经回家了。 |
Sử dụng 离 để nói về khoảng cách | Địa điểm 1 + 离 + Địa điểm 2+ Phó từ mức độ + 近/远 | 上海离北京很远。 |
Cách sử dụng 了 | Chủ ngữ + Động từ + 了 | 我们都去了。 |
So sánh nhất trong tiếng Trung 最 | 最 + Tính từ | 午后的阳光是最刺眼的。 |
Cách sử dụng 想 và 要 | Chủ ngữ + 想要 + Danh từ/Động từ | 你想要什么礼物? |
Sự khác biệt giữa 能 và 会 | Chủ ngữ +(不)会/能 + Động từ + Tân ngữ | 弟弟会游泳。 |
HSK 2
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Sử dụng các trợ từ 的, 得 và 地 | - | 你跑得很快。 |
Diễn đạt “khi” với 的时候 & 时 | Chủ ngữ + Động từ / Tính từ+ 的时候 | 我小的时候去过北京。 |
Trải nghiệm trong quá khứ với 过 | Chủ ngữ. + Động từ + 过 (+ Tân ngữ) | 他们学过中文。 |
"Trước khi" và "Sau khi" với 以前 và 以后 | 以前 + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | 以前我很喜欢游泳。 |
Diễn đạt sự khó khăn với 难 | Chủ ngữ + (很)难 + Động từ | 日语很难学。 |
Cách nói "Không hiểu" với 不懂 | Chủ ngữ+ 不懂 (+ danh từ) | 我不懂 |
"Một chút" với 有点儿 và 一点儿 | Chủ ngữ + 有点儿 + Tính từ | 我有点儿累。 |
Cách dùng diễn đạt "một nửa" | 半 + Lượng từ + Danh từ | 半块蛋糕 |
Cách dùng 只 để diễn đạt "chỉ" | Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ | 我只吃了一个苹果。 |
Phân biệt giữa 可是 và 但是 | Câu trần thuật + 可是 / 但是 + Câu trần thuật tương phản | 虽然我很想参加,可是我太忙了。 |
Diễn đạt "Mọi thứ" với 什么 + 都/也 | Chủ đề (+ Chủ ngữ.) + 什么都 / 也 + Động từ/ Tính từ | 她什么都相信。 |
Cách dùng 又 | Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2 | 他 又 高 又 壮 |
Cách dùng 一边 | Chủ ngữ + 一边 + Độngtừ (,) + 一边 + Chủ ngữ | 我一边吃饭,一边写作业。 |
Cách dùng 更 | 更 + Tính từ | 我喜欢网购,因为更方便。 |
Cách dùng 正在 | Chủ ngữ+ 正在 + Động từ + Tân ngữ | 老板正在开会。 |
Cách dùng 就 | …, 就 + Cụm động từ | 看完电影我就睡觉了。 |
Cách dùng 几 | 几 + Lượng từ | 她几岁? |
Động từ lặp lại tiếng Trung | Chủ ngữ + Động từ + Động từ | 尝尝我做的菜! |
Các số lớn Tiếng Trung | ||
Cách dùng 比 | Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ | 今天比昨天冷。 |
Cách dùng 从…到… | Chủ ngữ + 从 + Thời gian 1 + 到 + Thời gian 2 2 | 从2004年到2008年,我都在上海工作。 |
Cách dùng 因为 và 所以 | 因为 +Nguyên nhân,所以 + Kết quả | 因为时间太晚了,所以我们明天再出发。 |
Cách dùng 快…了 | Chủ ngữ + 快 + Động từ + 了 | 飞机快起飞了。 |
Cách dùng 一直 | Chủ ngữ + 一直 +Vị ngữ | 我一直很喜欢你。 |
Cách dùng 差不多 | 差不多 + Tính từ/Động từ | 他们差不多高。 |
Cách dùng 死了 | Tính từ / Động từ + 死了 | 我要笑死了! |
Cách dùng 才 | Chủ ngữ + Thời gian+ 才 + Động từ | 她今天才开始复习明早的考试。 |
HSK 3
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cấu trúc so sánh tiếng Trung | Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 | 我跟你的愿望一样。 |
Cách dùng 刚 và 刚刚 | Chủ ngữ + 刚 + Động từ | 我刚写完作业。 |
Cách dùng 总是 | Chủ ngữ + 总是 + Động từ | 他总是穿那双鞋。 |
Cách dùng 另外 | 另外 + Số + Lượng từ + Danh từ | 你跟我一起去,另外两个人呆在家里。 |
Cách dùng 如果 | 如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề | 如果今天你有空,我们就一起去看电影。 |
Cách dùng 看起来 | Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ | 这个问题看起来很容易。 |
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后 | Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 | 七点之前要回家。 |
Diễn đạt "ít hơn" với 不到 | Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) | 为什么昨天找不到你? |
Cách dùng 被 | Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ | 杯子被我打碎了。 |
Cách dùng 着 | Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] | 餐桌上放着一个苹果派。 |
Cách dùng 为了 | 为了 …… ,Chủ ngữ …… | 为了今天的演讲,她练习了很多遍。 |
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过 | 经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… | 经过几年的时间,这座城市发生了许多变化。 |
Cách dùng 越来越 | Chủ ngữ+ 越来越 + Tính từ+ 了 | 科技越来越发达了。 |
Cách dùng 挺 | 挺 + Tính từ + 的 | 她挺善良的。 |
Cách dùng 那么 và 这么 | Chủ ngữ + 那么/这么 + Tính từ | 你怎么那么天真! |
Cách dùng 之类的 | ⋯⋯ 之类的 + Loại | 我把它放在桌子之类的地方了 |
Cách dùng 地 | Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ | 他缓慢地走着。 |
Tính từ lặp lại trong tiếng Trung | A A + 的 (+ Danh từ) | 小猫的尾巴长长的。 |
Cách dùng 就是 | 就是(+ 不)+ Động từ | 我就是不喜欢吃西兰花。 |
Cách dùng 极了 | Chủ ngữ + Tính từ + 极了 | 这道菜好吃极了 ! |
Cách dùng 原来 để diễn đạt nghĩa "Vốn dĩ" | 原来 + 的 + Danh từ | 街道还是原来的样子。 |
Cách sử dụng 把 | 把 + Tân ngữ + Cụm động từ | 我把书看完了 |
HSK 4
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Diễn tả “kể từ khi” với 以来 | (自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 | 三天以来,他都在为了考试做准备。 |
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往 | 向 + Hướng/Địa điểm + Động từ | 请向右走。 |
Cách dùng 终于 | Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 | 飞机终于起飞了。 |
Phân biệt 以来 và 后来 | Khoảng thời gian + 以来 | 这是销售量自年初以来的第一次增长。 |
Cách dùng 再 | Chủ ngữ + 再 + Động từ / Cụm động từ | 不要再偷懒了。 |
Cách dùng 曾经 diễn đạt "đã từng" | Chủ ngữ + 曾经 + Động từ+ Tân ngữ | 我曾经住在北京。 |
Cách dùng 全 để diễn đạt "toàn bộ" | 全 + Danh từ | 全世界的人都知道 |
HSK 5
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|