Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 了
“我 回 来 了(Tôi về rồi đây.)” Khi mới đọc hay mới nghe câu này hẳn bạn sẽ tự hỏi, tại sao lại dùng “了” trong câu này nhỉ?
Là bởi, “了(le)” là một trong những trợ động từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó được sử dụng rộng rãi cả trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, “了(le)” có rất nhiều cách sử dụng.
DIỄN ĐẠT SỰ HOÀN THÀNH VỚI 了
Một trong những cách dùng thông dụng nhất của 了(le) là biểu thị sự hoàn thành của hành động. Chúng ta thường đặt 了 (le) đằng sau động từ để biểu thị sự hoàn thành. Cấu trúc cơ bản như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了
我们都去了。
Chúng tôi đều đi cả rồi.我写完了。
Tôi xong rồi.我找到了!
Tôi tìm ra rồi!Đến đây mọi thứ sẽ hơi phức tạp hơn một chút:
Nếu chủ ngữ có tân ngữ, 了 (le) có thể trực tiếp đứng sau động từ để biểu thị sự hoàn thành.
Trong tình huống này thường sẽ có 4 trường hợp xảy ra:
1. Khi có thời gian cụ thể
Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần đặt từ chỉ thời gian đứng trước hoặc sau chủ ngữ:
CẤU TRÚC #1
Chủ ngữ + Thời gian + Động từ + 了 + Tân ngữ
CẤU TRÚC #2
Thời gian + Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ
我早上喝了咖啡。
Tôi đã uống cà phê sáng nay.中午我们吃了饭。
Chúng tôi đã ăn trưa vào buổi trưa.Ví dụ khác:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
我们昨天去踢了足球。 | wǒmen zuótiān qù tī le zúqiú. | Hôm qua chúng tôi đã đi chơi bóng đá. |
他刚刚买了新手表。 | tā gānggang mǎi le xīnshǒu biǎo. | Anh ấy vừa mua cái đồng hồ mới. |
她上周去了北京。 | tā shàngzhōu qù le běijīng. | Cô ấy đã đi Bắc Kinh tuần trước. |
2. Khi có số lượng Tân ngữ cụ thể
Có thể dùng được cấu trúc này nếu trong câu bao gồm thông tin chi tiết hơn về tân ngữ, ví dụ như có bao nhiêu. Cấu trúc như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了 + [Số + Lượng từ] + Tân ngữ
我买了五本书。
Tôi đã mua 5 quyển sách.我养了三只小狗。
Tôi đã nuôi 3 chú cún con.Ví dụ khác:
TIẾNG TRUNG | pinyin | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
房间里放了三个椅子。 | fángjiān lǐ fàng le sānge yǐzi. | Có 3 cái ghế trong phòng. |
我做了两个苹果派。 | wǒ zuò le liǎngge píngguǒpài. | Tôi đã làm 2 cái bánh táo. |
老师问了两个问题。 | lǎoshī wèn le liǎngge wèntí. | Cô giáo đã hỏi tôi 2 câu hỏi. |
3. Khi 了 đứng sau Tân ngữ
Kể cả khi biểu thị sự hoàn thành, 了 (le) thi thoảng có thể đứng sau tân ngữ. Đây không phải ngữ pháp chúng ta có thể nói sâu hơn ở cấp độ sơ cấp, nhưng hãy lưu ý trường hợp này cũng có thể xảy ra.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 了
下个月学校要举行运动会了。
Tháng sau sẽ có một buổi thảo luận thể thao ở trường.Ví dụ khác:
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
明天我要去香港了。 | míngtiān wǒ yào qù xiānggǎng le. | Ngày mai tôi sẽ đi Hongkong. |
昨天我们去放风筝了。 | zuótiān wǒmen qù fàngfēng zhēng le. | Hôm qua chúng tôi đã đi thả diều. |
昨天晚上我看见UFO了。 | zuótiān wǎnshang wǒ kànjiàn yōu áifu ōu le. | Tối qua tôi đã thấy UFO. |
ĐẶT 了 SAU NHỮNG HÀNH ĐỘNG XẢY RA LIÊN TIẾP
Điều gì sẽ xảy ra nếu có cả một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ?
Chúng ta có cần phải đặt 了 (le) sau mỗi động từ, như khi chúng ta để động từ ở thể quá khứ trong tiếng Anh? Câu hỏi hay đó! Giải đáp nhanh cho câu hỏi này, bạn chỉ cần dùng một chữ 了 (le).
Nói đơn giản là, chúng ta sẽ để hành động đầu tiên là “đến” hoặc “đi” ở đâu đó, theo sau là một hành động khác.
Đối với loại “hành động liên tiếp,” 了 (le) nên được đặt sau chủ ngữ cuối (hoặc cụm động từ), để đánh dấu cho sự hoàn thành của chuỗi hành động. Dưới đây là cấu trúc:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 来 / 去 + Địa điểm + Động từ / [Cụm động từ] + 了
他们去外面吃饭了。
Họ đã đi ra ngoài ăn.老师来教室上课了。
Giáo viên đã đến lớp họcVí dụ khác
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
我们去商场买衣服了。 | wǒmen qù shāngchǎng mǎi yīfu le. | Chúng tôi đã đi trung tâm thương mại mua quần áo. |
记者来我们公司采访了。 | jìzhě lái wǒmen gōngsī cǎifǎng le. | Nhà báo đã đến công ty của chúng tôi để phỏng vấn. |
我们上周去北京开会了。 | wǒmen shàngzhōu qù běijīng kāihuì le. | Chúng tôi đã đến Bắc Kinh để dự buổi họp tuần trước. |
THAY ĐỔI TRẠNG THÁI VỚI 了
了 (le) là trợ từ ngữ khí còn có thể biểu thị sự thay đổi, hay nói cách khác, một điều gì mới vừa xảy ra. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ để 了 đứng sau tính từ ở cuối câu để thể hiện cho sự thay đổi trạng thái:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tính từ + 了
我饿了。
Tôi đói.女孩变漂亮了。
Cô gái trở nên xinh đẹp.天气冷了。
Trời trở lạnh.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
你生气了吗? | nǐ shēngqì le ma? | Bạn có tức không? |
婆婆老了。 | pópo lǎo le. | Bà nội đã già. |
孩子们都累了。 | háizimen dōu lèi le. | Bọn trẻ đã trở mệt. |
Khi đứng sau động từ hoặc cụm động từ, 了 (le) biểu thị sự thay đổi của tình huống chung. Mẫu câu như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了
Trong những trường hợp này, bạn có thể dịch 了 (le) như là “đang” Ví dụ:
下雪了。
Tuyết đang rơi.时钟停了。
Đồng hồ đã dừng.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他升职了。 | tā shēngzhí le. | Anh ấy vừa được thăng chức. |
小狗睡觉了。 | xiǎogǒu shuìjiào le. | Chú cún con đang ngủ. |
银行倒闭了。 | yínháng dǎobì le. | Ngân hàng vừa phá sản. |
Thể phủ định của cấu trúc này sẽ thêm 不 (bù) đằng trước động từ:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 不 + Động từ + 了
Thể phủ định biểu thị sự thay đổi về một điều đã được quyết định. Đèn xanh giờ đã chuyển sang đỏ. Cấu trúc này thiên về sự thay đổi trong kế hoạch hoặc ý định.
今天我不吃晚饭了。
Hôm nay tôi không ăn tối nữa.这个手提包我不买了。
Tôi sẽ không mua cái túi này nữa.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我们不去看电影了。 | wǒmen bú qù kàn diànyǐng le. | Chúng tôi sẽ không đi xem phim nữa. |
我不参加这次会议了。 | wǒ bù cānjiā zhè cì huìyì le. | Tôi không định tham gia vào buổi họp này nữa. |
这次的活动不举办了。 | zhè cì de huódòng bù jǔbàn le. | Sự kiện này không còn được tổ chức nữa. |
DIỄN ĐẠT “ĐÃ/RỒI” VỚI 了
Chúng ta hay sử dụng 已经 để diễn đạt “đã/rồi” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, cảm giác “đã/rồi” ấy thi thoảng có thể đi cùng 了 (le) nếu sử dụng để trả lời cho câu hỏi trước đó hoặc câu khẳng định.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Cụm Động từ + 了
Lưu ý rằng cấu trúc này được sử dụng để đáp lại câu hỏi và câu khẳng định. Xem đoạn hội thoại mẫu dưới đây:
你昨天去学校了吗?
Hôm qua bạn có đi học không vậy?我去了。
Tôi có đi rồi.Hội thoại khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
A: 我们应该告诉他这件事吗? B: 他知道了。 | A: wǒmen yīnggāi gàosu tā zhè jiàn shì ma? B: tā zhīdào le. | A: Chúng ta có nên nói với anh ấy về điều đó không? B: Anh ấy biết rồi. |
A: 你吃过早餐了吗? B: 我吃过了,谢谢。 | A: nǐ chī guòzǎo cān le ma? B: wǒ chī guo le, xièxie. | A: Bạn ăn sáng chưa? B:Tôi ăn rồi, cảm ơn. |
A: 老板在吗? B: 他走了。 | A: lǎobǎn zài ma? B: tā zǒu le. | A: Sếp có ở đây không? B: Ông ấy đi rồi. |
A: 这本书很好看。 B: 我看过了。 | A: zhè běn shū hěn hǎokàn. B: wǒ kàn guo leliǎo le liào. | A: Quyển sách này rất hay. B: Tôi xem rồi. |
DIỄN ĐẠT KHOẢNG THỜI GIAN VỚI 了
Chúng ta có thể sử dụng 了 (le) để diễn đạt khoảng thời gian trong tiếng Trung. Ví dụ, bạn có thể sử dụng ngữ pháp này khi bạn muốn nói về khoảng thời gian bạn từng sống ở đâu đó, từng học vật lý thiên văn trong bao lâu, hay bạn đã diễn kịch câm bao lâu.
Để miêu tả thời kỳ, đặt 了 (le) sau động từ (biểu thị rằng hành động đã hoàn thành), theo sau đó là từu chỉ khoảng thời gian:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了 + Khoảng thời gian + Tân ngữ
我看了一晚上书。
Tôi đã đọc sách cả đêm.她弹了一下午钢琴。
Cô ấy đã chơi piano cả chiều.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
会议开了一天。 | huìyì kāi le yì tiān. | Cuộc họp kéo dài cả ngày. |
他学了两年中文。 | tā xué le liǎng niánzhōng wén. | Anh ấy đã học tiếng Trung trong 2 năm. |
我们做了四个小时的飞机。 | wǒmen zuò le sìge xiǎoshí de fēijī. | Chúng tôi đã đi máy bay mất 4 tiếng. |
DIỄN ĐẠT “BÂY GIỜ” VỚI 了
Thật ra, 现在 (xiàn zài) không phải là cách duy nhất để nói về cái “bây giờ.” Bạn còn có thể sử dụng 了 (le) cho vị trí từ “bây giờ.” Cấu trúc câu như dưới đây:
CẤU TRÚC
Tình huống mới + 了
Cấu trúc này thật ra cũng giống sự thay đổi trạng thái với “了” (bạn có thể xem lại ở phần 3 của bài viết này.)
开饭了!
Bữa tối sẵn sàng rồi đây!下课了。
Hết giờ học rồi.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
快点,开会了! | kuài diǎn, kāihuì le! | Nhanh lên nào, buổi họp chuẩn bị bắt đầu rồi! |
轮到你了。 | lúndào nǐ le. | Đến lượt bạn đó. |
我走了,再见。 | wǒ zǒu le, zàijiàn. | Tôi đi đây, tạm biệt. |
Learn Mandarin with Flexi Classes
Book online classes with the best teachers in the industry.
FAQs
了 có nghĩa là gì?
“了(le)” ilà một trong những trợ từ quan trọng trong tiếng Trung, và không có bản dịch cụ thể. Thay vì có nghĩa riêng biệt, 了 được dùng để xác định ý nghĩa hoặc trạng thái của động từ. Ví dụ, khi đặt ngay sau động từ, trợ từ 了 có thể biểu đạt sự hoàn thành, biểu thị rằng động từ ở thì quá khứ.
Những cách sử dụng thông dụng nhất của 了 là gi?
Mặc dù 了 có rất nhiều cách dùng, nó được sử dụng nhiều nhất trong các trường hợp sau:
– Diễn đạt sự hoàn thành
– Diễn đạt sự thay đổi trạng thái
– Diễn đạt điều gì đó đã xảy ra rồi
– Diễn đạt khoảng thời gian
– Diễn đạt điều gì đó đang xảy ra ngày bây giờ
Khi có nhiều động từ thì sao?
Bạn không cần phải sử dụng 了 sau mọi động từ! Nếu trong câu có một loạt các động từ, bạn chỉ cần để 了 ngay sau động từ cuối cùng.
Các ví dụ có 了 trong câu là gì?
Dưới đây là một số câu mẫu có sử dụng 了:
– 我们到了。wǒ men dào le. Chúng tôi đến rồi.
– 我们昨天去踢了足球。wǒmen zuótiān qù tī le zúqiú. Hôm qua chúng tôi đã đi đá bóng.
– 我买了五本书。wǒ mǎi le wǔ běn shū. Tôi đã mua 5 quyển sách.
– 明天我要去香港了。míngtiān wǒ yào qù xiānggǎng le. Ngày mai tôi sẽ đi Hongkong.
– 我们去商场买衣服了。wǒmen qù shāngchǎng mǎi yīfu le. Chúng tôi đã đi trung tâm thương mại để mua quần áo.
Làm thể nào để tôi có thể đọc được tiếng Trung?
Bạn đã học được 100 chữ cái chưa? Nếu rồi thì bạn có thể đọc bằng tiếng Trung được rồi! Kể cả bạn chưa có vốn từ vựng phong phú, bạn vẫn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung để cải thiện kỹ năng. Tài liệu đọc theo từng cấp độ là những tài liệu được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở các trình độ khác nhau. Đấy là một số gợi ý cho những tài liệu đọc hay nhất theo từng cấp độ.
Làm thế nào để cải thiện khả năng nghe tiếng Trung?
Xem chương trình TV tiếng Trung là một trong những cách tốt nhất để nâng cao khả năng nghe! Ngay cả khi bạn chưa hoàn toàn thoải mái khi xem nội dung ở cấp độ bản xứ, việc tiếp xúc với ngôn ngữ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe một cách đáng kể. Đây là gợi ý của chúng tôi về những chương trình TV tiếng Trung hay nhất phù hợp học tiếng Trung.