
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 以来 VÀ 后来
Các từ “来 (yǐ lái)” và “后 (hòulái)” là hai giới từ thường được sử dụng trong tiếng Trung.
Chúng có vẻ ngoài giống nhau vì cùng có chữ Hán “来”.
Nhưng chúng có những công dụng khác nhau rõ rệt và điều quan trọng là bạn hiểu rõ những điểm khác đó. Đừng để từ “来” giống nhau làm bạn bối rối!

CÁCH DÙNG 以来
“以来” chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm nhất định đến hiện tại. Từ này có thể tạm dịch là “kể từ.”
Chúng ta luôn sử dụng cụm từ này để chỉ độ dài thời gian.
CẤU TRÚC
Khoảng thời gian + 以来
Việc kết hợp “以来” với giới từ “自” hoặc “从” cũng rất phổ biển.
Dạng bổ nghĩa:
CẤU TRÚC
自/从 + khoảng thời gian + 以来
这是销售量自年初以来的第一次增长。
Đây là lần đầu tiên doanh số tăng kể từ đầu năm.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
开学以来,生活忙碌了不少。 | kāi xué yǐ lái, shēng huó máng lù le bù shǎo | Cuộc sống trở nên bận rộn hơn kể từ khi trường hoc bắt đầu. |
入夏以来,这个城市下了许多次雨。 | rù xià yǐ lái,zhè gè chéng shì xià le xǔ duō cì yǔ | Trời đã mưa rất nhiều trong thành phố này kể từ khi mùa hè bắt đầu. |
长期以来,我们习惯与在家里自己做饭。 | cháng qī yǐ lái,wǒ men xí guàn yǔ zài jiā lǐ zì jǐ zuò fàn | Trong một thời gian dài, chúng ta đã quen với việc nấu ăn ở nhà. |
从上任以来,他一直很饱受人们爱戴。 | cóng shàng rèn yǐ lái,tā yìzhí hěn bǎo shòu rén men ài dài | Ông đã nhận được sự yêu mến sâu sắc của mọi người kể từ khi ông nhậm chức. |
CÁCH DÙNG 后来
“后来” thường được dùng để nối tiếp hai sự kiện đã xảy ra.
Có thể tạm dịch từ này là “sau đó.” Nó luôn được sử dụng ở giữa một chuỗi sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, trong khi “以来” không thể được sử dụng theo cách này.
CẤU TRÚC
sự kiện quá khứ 1, 后来 + sự kiện quá khứ 2
Nhưng lưu ý rằng cấu trúc này không hoàn toàn cố định. Thay vào đó, nó thay đổi tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
我们交谈了一会,后来做了决定。
Chúng tôi nói chuyện một lúc rồi đưa ra quyết định.Ví dụ khác
tiếng Trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我们的交谈话题后来转移到了足球上。 | wǒ men de jiāo tán huà tí hòu lái zhuǎn yí dào le zú qiú shàng | Cuộc trò chuyện của chúng tôi sau đó chuyển sang bóng đá. |
我们曾经是邻居,后来他搬走了。 | wǒ men céng jīng shì lín jū,hòu lái tā bān zǒu le | Chúng tôi là hàng xóm trước khi anh ấy chuyển đi. |
他本来不想提起那件事,后来还是提了。 | tā běn lái bù xiǎng tí qǐ nà jiàn shì,hòu lái hái shì tí le | Lúc đầu anh ấy không muốn đề cập đến nó, nhưng dù sao thì anh ấy cũng đã làm vậy. |
他很像做个话剧演员,但是后来放弃了。 | tā hěn xiàng zuò gè huà jù yǎn yuán,dàn shì hòu lái fàng qì le | Anh ấy rất muốn trở thành một diễn viên kịch, nhưng sau đó đã từ bỏ. |
我们曾经是好朋友,但后来再也没见过面了。 | wǒ men céng jīng shì hǎo péng yǒu,dàn hòu lái zài yě méi jiàn guò miàn le | Chúng tôi là bạn tốt nhưng không bao giờ gặp lại. |
这件事后来怎么样了? | zhè jiàn shì hòu lái zěn me yàng le | Điều gì đã xảy ra tiếp theo? |
他原本答应出席会议,但是后来推辞了。 | tā yuán běn dā yìng chū xí huì yì, dàn shì hòu lái tuī cí le | Ban đầu anh ấy hứa sẽ tham dự cuộc họp, nhưng sau đó đã từ chối. |
他以前在上海工作,后来又去了杭州工作。 | tā yǐ qián zài shàng hǎi gōng zuò,hòu lái yòu qù le háng zhōu gōng zuò | Anh ấy đã từng làm việc ở Thượng Hải. Sau đó, anh ấy chuyển tới Quảng Châu. |
后来他们又相遇了。 | hòu lái tā men yòu xiāng yù le | Ngay sau đó, họ lại gặp nhau. |
TỔNG KẾT
Tóm lại, “以来” chỉ khoảng thời gian cụ thể tới hiện tại, như là “kể từ”; trong khi “后来” chỉ thời gian sau điều gì đó (tương đương “sau đó“), hay là “tiếp sau đó.”
So sánh những câu sau:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
他们从上大学以来,一直是情侣。 | tā men cóng shàng dà xué yǐ lái,yì zhí shì qíng lǚ | Tôi yêu từ Đại học. |
他们在大学认识,后来成为了情侣。 | tā men zài dà xué rèn shi, hòu lái chéng wéi le qíng lǚ | Họ gặp nhau ở trường đại học và sau đó trở thành một cặp. |
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
2015年以来,我一直居住在纽约。 | 2015 nián yǐ lái,wǒ yì zhí jū zhù zài niǔ yuē | Tôi đã sống ở New York từ năm 2015. |
2015年我来到了纽约,后来一直住在这里。 | 2015 nián wǒ lái dào le niǔ yuē,hòu lái yì zhí zhù zài zhè lǐ | Tôi đến New York vào năm 2015 và sống ở đây kể từ đó. |
Bây giờ bạn có thể phân biệt được không? Chúng ta có thể sử dụng “以来” và “后来” để diễn đạt những suy nghĩ tương tự về thời gian nhưng với cấu trúc câu riêng biệt.

FAQs
Điểm khác biệt của 以来 và 以后 là gì?
Nói một cách ngắn gọn, “以来” ám chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm nhất định đến hiện tại, giống như “since” trong tiếng Anh.
“后来” chỉ thời gian sau cái gì đó (tương đương với “sau đó”), cũng như “tiếp sau“
Cấu trúc câu với 以来 là gì?
Cấu trúc cơ bản là:
[khoảng thời gian] + 以来
Việc kết hợp “以来” với giới từ “自” hoặc “从.” cũng rất phổ biển.
Cấu trúc bổ ngữ:
自/从 + [khoảng thời gian] + 以来
Cấu trúc câu với 以后 là gì?
Cấu trúc câu cơ bản:
[Sự kiện quá khứ 1], 后来 + [Sự kiện quá khứ 2]
Nhưng lưu ý rằng cấu trúc này không hoàn toàn cố định. Thay vào đó, nó thay đổi tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
Các ví dụ với 以来 là gì?
入夏以来,这个城市下了许多次雨。
rù xià yǐ lái ,zhè gè chéngshì xià le xǔ duō cì yǔ
Thành phố này đã mưa nhiều lần kể từ đầu mùa hè.
长期以来,我们习惯与在家里自己做饭。
cháng qī yǐ lái ,wǒ men xíguàn yǔ zài jiā lǐ zì jǐ zuò fàn
Trong một thời gian dài, chúng tôi đã quen với việc nấu ăn ở nhà.
从上任以来,他一直很饱受人们爱戴。
cóng shàng rèn yǐ lái ,tā yìzhí hěn bǎo shòu rén men ài dài
Ông đã được mọi người yêu mến sâu sắc kể từ khi ông nhậm chức
Các ví dụ với 以后 là gì?
我们的交谈话题后来转移到了足球上。
wǒ men de jiāo tán huà tí hòulái zhuǎn yí dào le zú qiú shàng
Chủ đề trò chuyện của chúng tôi sau đó chuyển sang bóng đá.
我们曾经是邻居,后来他搬走了。
wǒ men céng jīng shì lín jū ,hòu lái tā bān zǒu le
Chúng tôi từng là hàng xóm trước khi anh ấy chuyển đi.
他本来不想提起那件事,后来还是提了。
tā běn lái bù xiǎng tí qǐ nà jiànshì, hòu lái hái shì tí le
Lúc đầu anh ấy không muốn nhắc đến chuyện đó, nhưng rồi anh ấy cũng nói.
Tôi có thể tìm các bài học Ngữ pháp khác ở đâu?
Chúng tôi có một trang dành riêng cho các bài học Ngữ pháp tiếng Trung tại đây >>> Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung.
Trên trang này, bạn có thể tìm thấy một số bài học ngữ pháp tiếng Trung ở nhiều trình độ khác nhau (từ A1 đến B1).