
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 向 VÀ 往
Các chữ 向 (xiàng) và 往 (wǎng) đều là giới từ được dùng với động từ để chỉ “hướng tới”.
向 được sử dụng thường xuyên hơn so với 往.
Tuy nhiên, cả hai đều có thể được sử dụng trong những tình huống khác nhau.

CÁCH SỬ DỤNG 向 ĐỂ CHỈ HƯỚNG
Là một giới từ, 向 cho thấy một hành động được thực hiện theo hướng đã đề cập. Có thể không có bất kỳ chuyển động thực tế nào liên quan.
Vì lý do này, bạn có thể nghĩ 向 chỉ đề cập đến một hướng mà điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó sẽ xảy ra với ai.
Trong trường hợp này 向 nghĩa là “hướng tới“, “đến”,“từ” hoặc “tại”.
LƯU Ý | 向 và 给 đôi khi có thể thay thế cho nhau trừ khi 向 được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ hướng.
CẤU TRÚC
向 + Hướng/Địa điểm + Động từ
向前走。
Đi về phía trước/đi thẳng.请向右走。
Hãy đi về phía bên phải.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
他向我说明了他的意思。 | tā xiàng wǒ shuōmíngliǎo tā de yìsi. | Anh ấy giải thích cho tôi ý anh ấy muốn nói. |
我向孩子走去的时候,她开始哭了。 | wǒ xiàng háizi zǒu qù de shíhòu, tā kāishǐ kūle. | Khi tôi bước về phía đứa trẻ, nó bắt đầu khóc. |
你应该向她们说对不起。 | nǐ yīnggāi xiàng tāmen shuō duìbùqǐ. | Bạn nên xin lỗi họ. |
这个地方现在向客人开放。 | zhège dìfāng xiànzài xiàng kèrén kāifàng. | Nơi này hiện đã mở cửa đón khách. |
她向我告别。 | tā xiàng wǒ gàobié. | Cô ấy chào tạm biệt tôi./Cô ấy nói lời tạm biệt với tôi. |
我对你说话的时候,你为什么向下看? | wǒ duì nǐ shuōhuà de shíhòu, nǐ wèishéme xiàng xià kàn? | Tại sao bạn lại nhìn xuống khi tôi nói chuyện với bạn? |
他常常向我们请教。 | tā chángcháng xiàng wǒmen qǐngjiào. | Anh ấy thường xin chúng tôi lời khuyên. |
她向我学习英语,我向她学法语。 | tā xiàng wǒ xuéxí yīngyǔ, wǒ xiàng tā xué fǎyǔ. | Cô ấy học tiếng Anh từ tôi và tôi học tiếng Pháp từ cô ấy. |
他向王先生租了一个房间。 | tā xiàng wáng xiānshēng zūle yīgè fángjiān. | Anh ấy thuê một phòng từ ông Vương. |
我们必须向/给他们道谢。 | wǒmen bìxū xiàng/gěi tāmen dàoxiè. | Chúng ta phải nói lời cảm ơn tới/đến họ. |
她向/给老师道歉。 | tā xiàng/gěi lǎoshī dàoqiàn. | Cô ấy đã xin lỗi với giáo viên. |
CÁCH DÙNG 往 CHỈ HƯỚNG
往 (wǎng) có thể được sử dụng trước hoặc sau động từ để chỉ “hướng tới”.
Trước động tư
Khi 往 được đặt trước một hướng hoặc địa điểm và động từ, nó cho thấy hướng chuyển động.
往 đứng trước động từ thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
Ở đây 往 có nghĩa là “hướng tới”, “đi (theo một hướng nào đó)” hoặc “đến”.
CẤU TRÚC
往 + Hướng/Địa điểm + Động từ
请往那边走。
Hãy đi theo hướng đó.往回想到那个时候。
Hãy nghĩ lại về thời điểm đó.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
往前走,第一路口右拐。 | wǎng qián zǒu, dì yī lùkǒu yòu guǎi. | Đi tiếp và rẽ phải ở ngã tư đầu tiên. |
他从他房间的窗户往外看。 | tā cóng tā fángjiān de chuānghù wǎngwài kàn. | Anh nhìn ra ngoài cửa sổ phòng mình. |
请往这边看。 | qǐng wǎng zhè biān kàn. | Xin vui lòng nhìn theo hướng này. |
他想哭的时候,他往上看。 | tā xiǎng kū de shíhòu, tā wǎng shàng kàn. | Khi muốn khóc, anh ấy sẽ ngước lên. |
Sau động từ
Khi 往 được đặt sau động từ và trước hướng/địa điểm, động từ phải chỉ một loại chuyển động vì 往 thường biểu thị một điểm đến.
Ở đây, động từ phải là động từ đơn âm tiết (động từ một ký tự), ví dụ như 带 (dài,), 开 (kāi), 飞 (fēi),v..v..
Sử dụng 往 sau động từ rất phổ biến trong văn viết.
CẤU TRÚC
Động từ + 往 + Hướng/địa điểm
他坐飞往南非的飞机。
Anh ấy đang trên máy bay tới Nam Phi.这趟火车开往哪儿?
Chuyến tàu này sẽ đi đâu?Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
请开车把我们送往火车站。 | qǐng kāichē bǎ wǒmen sòng wǎng huǒchē zhàn. | Hãy đưa chúng tôi đến ga xe lửa. |
你们知道他往哪儿去吗? | nǐmen zhīdào tā wǎng nǎ’er qù ma? | Bạn có biết anh ấy sẽ đi đâu không? |
我不知道该往哪儿走。 | wǒ bù zhīdào gāi wǎng nǎ’er zǒu. | Tôi không biết phải đi đâu. |
他昨天飞往上海出差。 | tā zuótiān fēi wǎng shànghǎi chūchāi. | Anh ấy đã bay tới Thượng Hải ngày hôm qua để đi công tác. |
CÁCH DÙNG 往下
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 往下 (wǎng xià) có thể ám chỉ “một chuyển động đi xuống” hoặc “tiếp tục thực hiện một hành động”.
Khi 往下 (wǎng xià) được sử dụng với các động từ giao tiếp hoặc cảm giác như 看 (kàn), 说 (shuō), hoặc 听 (tīng), v.v., nó chỉ sự tiếp tục của một hành động đã bị gián đoạn trước đó, do đó ngụ ý “tiếp tục thực hiện một hành động”.
CẤU TRÚC
Động từ + 往 + Hướng/Địa điểm
请往下来。
Làm ơn đi xuống.他往下看。
Anh ấy đang nhìn xuống.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
他为什么从五楼往下跳? | tā wèishéme cóng wǔ lóu wǎng xià tiào? | Tại sao anh ta lại nhảy xuống từ tầng năm? |
他顿了一下,又接着往下说。 | tā dùnle yīxià, yòu jiēzhe wǎng xià shuō. | Anh ấy dừng lại rồi tiếp tục nói. |
她不想往下读。 | tā bùxiǎng wǎng xià dú. | Cô không muốn đọc thêm nữa. |
如果你往下听,你会明白他的意思。 | rúguǒ nǐ wǎng xià tīng, nǐ huì míngbái tā de yìsi. | Nếu bạn lắng nghe, bạn sẽ hiểu ý anh ấy. |
TỔNG KẾT 向 và 往
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng 向 và 往, hãy cùng xem điểm giống và khác nhau của chúng.
Điểm giống nhau
Cả 2 đều có thể đứng trước hướng và động từ 向/往 + hướng+ động từ | – 请向/往前走。 Hãy tiến về phía trước. – 过路的时候,请向/往左看又向/往右看。 Khi đi ngang qua hãy nhìn sang bên trái và bên phải. |
Cả 2 đều có thể dùng sau động từ và trước hướng. 往 được sử dụng thường xuyên hơn trong những câu này Động từ + 向/往 + hướng | – 他开车向/往西去。 Anh ấy lái xe/đi về hướng tây. – 这趟火车开向/往北京。 Chuyến tàu này đi đến Bắc Kinh. |
Điểm khác biệt
Chỉ có 向 có thể được sử dụng với người và mục tiêu cụ thể không phải là đích đến như nhân viên, phòng ban, v.v. Động từ có thể xác định hoặc trừu tượng.
CẤU TRÚC
向 + Người/Mục tiêu cụ thể + Động từ xác định/trừu tượng
他向我说明了他的意思。
Anh ấy giải thích cho tôi ý anh ấy là gì.他为什么向我笑了笑。
Tại sao anh ấy lại cười với tôi.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你要向他学习。 | nǐ yào xiàng tā xuéxí. | Bạn phải học hỏi từ anh ấy. |
她向她的几个朋友介绍我。 | tā xiàng tā de jǐ gè péngyǒu jièshào wǒ. | Cô ấy đã giới thiệu tôi với một số người bạn của cô ấy. |
她向她的员工道歉。 | tā xiàng tā de yuángōng dàoqiàn. | Cô đã xin lỗi nhân viên của mình. |

FAQs
Cấu trúc câu của 向 là gì?
Cấu trúc câu của 向 là:
向 + hướng/người + động từ
Cấu trúc câu của 往 là gì?
往 có thể đứng trước hoặc sau động từ
Trước động từ: 往 + hướng/địa điểm + động từ
Sau động từ: động từ + 往 + hướng/địa điểm
Khi nào có thể thay thế 给 bằng 向?
给 có thể thay thế 向 khi 向 dùng với người và động từ.
给 không thể thay thế 向 khi 向 dùng với hướng.
Ví dụ:
– 我们必须向/给他们道谢。
wǒmen bìxū xiàng/gěi tāmen dàoxiè.
Chúng ta phải nói lời cảm ơn/đến họ.
– 她向/给老师道歉。
tā xiàng/gěi lǎoshī dàoqiàn.
Cô ấy đã xin lỗi/với giáo viên.
向 phát âm như thế nào?
向 phát âm là xiàng.
往 phát âm là?
往 phát âm là wǎng.
Tôi có thể tìm thêm bài học tiếng Trung ở đâu?
Có nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung như thế này trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, vui lòng liên hệ chúng tôi để yêu cầu.