Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 向 VÀ 往
Các chữ 向 (xiàng) và 往 (wǎng) đều là giới từ được dùng với động từ để chỉ “hướng tới”.
向 được sử dụng thường xuyên hơn so với 往.
Tuy nhiên, cả hai đều có thể được sử dụng trong những tình huống khác nhau.
CÁCH SỬ DỤNG 向 ĐỂ CHỈ HƯỚNG
Là một giới từ, 向 cho thấy một hành động được thực hiện theo hướng đã đề cập. Có thể không có bất kỳ chuyển động thực tế nào liên quan.
Vì lý do này, bạn có thể nghĩ 向 chỉ đề cập đến một hướng mà điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó sẽ xảy ra với ai.
Trong trường hợp này 向 nghĩa là “hướng tới“, “đến”,“từ” hoặc “tại”.
LƯU Ý | 向 và 给 đôi khi có thể thay thế cho nhau trừ khi 向 được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ hướng.
CẤU TRÚC
向 + Hướng/Địa điểm + Động từ
CÁCH DÙNG 往 CHỈ HƯỚNG
往 (wǎng) có thể được sử dụng trước hoặc sau động từ để chỉ “hướng tới”.
Trước động tư
Khi 往 được đặt trước một hướng hoặc địa điểm và động từ, nó cho thấy hướng chuyển động.
往 đứng trước động từ thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
Ở đây 往 có nghĩa là “hướng tới”, “đi (theo một hướng nào đó)” hoặc “đến”.
CẤU TRÚC
往 + Hướng/Địa điểm + Động từ
Sau động từ
Khi 往 được đặt sau động từ và trước hướng/địa điểm, động từ phải chỉ một loại chuyển động vì 往 thường biểu thị một điểm đến.
Ở đây, động từ phải là động từ đơn âm tiết (động từ một ký tự), ví dụ như 带 (dài,), 开 (kāi), 飞 (fēi),v..v..
Sử dụng 往 sau động từ rất phổ biến trong văn viết.
CẤU TRÚC
Động từ + 往 + Hướng/địa điểm
CÁCH DÙNG 往下
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 往下 (wǎng xià) có thể ám chỉ “một chuyển động đi xuống” hoặc “tiếp tục thực hiện một hành động”.
Khi 往下 (wǎng xià) được sử dụng với các động từ giao tiếp hoặc cảm giác như 看 (kàn), 说 (shuō), hoặc 听 (tīng), v.v., nó chỉ sự tiếp tục của một hành động đã bị gián đoạn trước đó, do đó ngụ ý “tiếp tục thực hiện một hành động”.
CẤU TRÚC
Động từ + 往 + Hướng/Địa điểm
TỔNG KẾT 向 và 往
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng 向 và 往, hãy cùng xem điểm giống và khác nhau của chúng.
Điểm giống nhau
Cả 2 đều có thể đứng trước hướng và động từ 向/往 + hướng+ động từ | – 请向/往前走。 Hãy tiến về phía trước. – 过路的时候,请向/往左看又向/往右看。 Khi đi ngang qua hãy nhìn sang bên trái và bên phải. |
Cả 2 đều có thể dùng sau động từ và trước hướng. 往 được sử dụng thường xuyên hơn trong những câu này Động từ + 向/往 + hướng | – 他开车向/往西去。 Anh ấy lái xe/đi về hướng tây. – 这趟火车开向/往北京。 Chuyến tàu này đi đến Bắc Kinh. |
Điểm khác biệt
Chỉ có 向 có thể được sử dụng với người và mục tiêu cụ thể không phải là đích đến như nhân viên, phòng ban, v.v. Động từ có thể xác định hoặc trừu tượng.
CẤU TRÚC
向 + Người/Mục tiêu cụ thể + Động từ xác định/trừu tượng
FAQs
Cấu trúc câu của 向 là gì?
Cấu trúc câu của 向 là:
向 + hướng/người + động từ
Cấu trúc câu của 往 là gì?
往 có thể đứng trước hoặc sau động từ
Trước động từ: 往 + hướng/địa điểm + động từ
Sau động từ: động từ + 往 + hướng/địa điểm
Khi nào có thể thay thế 给 bằng 向?
给 có thể thay thế 向 khi 向 dùng với người và động từ.
给 không thể thay thế 向 khi 向 dùng với hướng.
Ví dụ:
– 我们必须向/给他们道谢。
wǒmen bìxū xiàng/gěi tāmen dàoxiè.
Chúng ta phải nói lời cảm ơn/đến họ.
– 她向/给老师道歉。
tā xiàng/gěi lǎoshī dàoqiàn.
Cô ấy đã xin lỗi/với giáo viên.
向 phát âm như thế nào?
向 phát âm là xiàng.
往 phát âm là?
往 phát âm là wǎng.
Tôi có thể tìm thêm bài học tiếng Trung ở đâu?
Có nhiều bài học ngữ pháp tiếng Trung như thế này trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.
Nếu danh sách của chúng tôi không bao gồm điểm ngữ pháp bạn đang tìm kiếm, vui lòng liên hệ chúng tôi để yêu cầu.