
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 挺
挺 là một chữ Hán thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng như trò chuyện thân mật.
Chúng ta hãy thảo luận chi tiết hơn về từ này, ý nghĩa và cách sử dụng tính từ và động từ để bổ sung kiến thức tiếng Trung của bạn.

CÁCH SỬ DỤNG 挺 VỚI TÍNH TỪ
“挺” thường được dùng trước tính từ để có nghĩa là “hẳn” hoặc “khá,” như trong “khá tốt.”
Ví dụ:
- “挺累的” có nghĩa là khá mệt
- “挺远的” có nghĩa là khá xa
- “挺忙的” có nghĩa là khá bận rộn
CẤU TRÚC
挺 + Tính từ + 的
nghĩa là khá, hẳn
她挺善良的。
Cô ấy rất tốt bụng.大家都挺友好的
Mọi người đều rất thân thiện.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
北京的冬天挺冷的。 | běi jīng de dōng tiān tǐng lěng de | Mùa đông ở Bắc Kinh rất lạnh. |
图书馆里人挺多的。 | tú shū guǎn lǐ rén tǐng duō de | Có khá nhiều người ở thư viện. |
我最近挺忙的。 | wǒ zuì jìn tǐng máng de | Gần đây tôi khá bận rộn. |
我们昨天玩的挺开心的。 | wǒ men zuó tiān wán de tǐng kāi xīn de | Hôm qua chúng tôi đã có khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời. |
这件衣服挺便宜的。 | zhè jiàn yī fú tǐng biàn yí de | Cái đầm này khá rẻ. |
普吉岛的景色挺美的。 | pǔ jí dǎo de jǐng sè tǐng měi de | Phong cảnh ở Phuket đẹp đến ngỡ ngàng. |
这门课挺难的。 | zhè mén kè tǐng nán de | Khóa học này khá khó khăn. |
CÁCH DÙNG 挺 VỚI ĐỘNG TỪ
Trong các trường hợp khác, “挺” có thể được sử dụng để làm nổi bật động từ. Nó còn có nghĩa “khá”.
CẤU TRÚC
挺 + Cụm động từ + 的
Sử dụng cấu trúc này, bạn có thể phóng đại cảm xúc trong câu của mình. Ví dụ:
- “挺喜欢” nghĩa là “khá thích”;
- “挺高兴” nghĩa là “khá vui”.
我们都挺想念你的。
Tất cả chúng tôi đều khá nhớ bạn.她挺擅长运动的。
Cô ấy khá giỏi thể thao.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我挺喜欢这份工作的。 | wǒ tǐng xǐ huān zhè fèn gōng zuò de | Tôi khá thích công việc này. |
这个发型挺适合你的。 | zhè gè fā xíng tǐng shì hé nǐ de | Kiểu tóc này rất hợp với bạn. |
这件事之后我挺后悔的。 | zhè jiàn shì zhī hòu wǒ tǐng hòu huǐ de | Tôi khá hối hận sau sự việc này. |
工厂的建造挺影响周边环境的。 | gōng chǎng de jiàn zào tǐng yǐng xiǎng zhōu biān huán jìng de | Việc xây dựng nhà máy ảnh hưởng khá nhiều đến môi trường xung quanh. |
战争是挺影响人们的生活的。 | zhàn zhēng shì tǐng yǐng xiǎng rén men de shēng huó de | Chiến tranh có tác động đáng kể đến cuộc sống của con người. |

FAQs
Có thể dùng 挺 trong tình huống không trang trọng không?
挺 thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng như trò chuyện thân mật nên nếu sử dụng khi trò chuyện với bạn bè sẽ phù hợp hơn.
Làm thế nào để sử dụng 挺 đứng trước tính từ?
Cấu trúc cơ bản:
挺 + Tính từ + 的(nghĩa là “khá” *tính từ*)
Ví dụ:
她挺善良的。| tā tǐng shàn liáng de | She’s very kind.
Làm thế nào để sử dụng 挺 đứng trước động từ trong tiếng Trung?
Cấu trúc: 挺 + Cụm động từ + 的
Ví dụ:
这个发型挺适合你的。 | zhè gè fā xíng tǐng shì hé nǐ de | Kiểu tóc này rất hợp với bạn.
挺 có nghĩa là gì?
挺 nghĩa là “hơn”, “khá” trong “khá tốt”.
Chúng ta có thể sử dụng 挺 đứng trước động từ trong tiếng Trung không?
Có, chúng ta có thể sử dụng nó trước một động từ, vì 挺 được sử dụng để nhấn mạnh và cường điệu động từ
Sử dụng 挺 trước động từ có thể làm nổi bật cảm xúc trong câu của bạn.
LTL có cung cấp lớp học tiếng Trung cho trẻ em không?
Có, chúng tôi có các lớp học tiếng Trung cho trẻ em.
Tất cả các lớp học đều được tổ chức bởi một giáo viên được cấp chứng chỉ và giảng dạy theo hình thức 1-1.
Chương trình giảng dạy được thiết kế theo nhu cầu và trình độ của con bạn. Lịch học sẽ được sắp xếp tùy theo thời gian của bạn.