Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 一直
Bạn có thấy khó khăn khi cố gắng nói tiếng Trung lưu loát và chuẩn xác không? Đừng lo, chúng tôi ở đây để giúp bạn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một cụm từ hay dùng trong tiếng Trung:
一直 phát âm là yī zhí
CÁCH SỬ DỤNG CHUNG CỦA一直
一直 luôn được hiểu là “liên tục; luôn luôn; suốt; suốt chặng đường” trong tiếng Trung.
Khi bạn muốn diễn đạt trạng thái tiếp diễn, bạn có thể thêm cụm từ “一直” vào câu.
Về cơ bản, 一直 là trạng từ chỉ thời gian. Chúng ta thường đặt nó trước vị ngữ để mô tả thời gian của hành động.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 一直 + Vị ngữ
Ví dụ, trong câu “女孩一直在哭” (cô bé cứ khóc), “一直” đứng giữa vị ngữ “哭” và chủ ngữ “女孩”.
CHỦ NGỮ | 一直 | vị ngữ |
---|---|---|
女孩 | 一直 | 在哭 |
nǚhái | yīzhí | zài kū |
the girl | continuously | cries |
Cấu trúc “chủ ngữ + 一直 + vị ngữ” là cấu trúc câu tiêu chuẩn và tự nhiên.
NGHĨA KHÁC CỦA 一直
Nếu bạn có thể hiểu nghĩa cơ bản của 一直, bạn có thể xử lý hầu hết các trường hợp trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ khi những ký tự này có nghĩa hơi khác một chút. Trong các trường hợp đó, chúng được dùng để mô tả phương hướng “thẳng; thẳng theo; về 1 phía”.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
沿着这条路一直走。 | yán zhe zhè tiáo lù yī zhí zǒu | Đi thẳng dọc đường này. |
你应该一直向南走。 | nǐ yīng gāi yī zhí xiàng nán zǒu | Bạn nên đi thẳng về phía Nam. |
一直走下去就能看到海了。 | yī zhí zǒu xià qù jiù néng kàn dào hǎi le | Đi thẳng xuống và bạn sẽ thấy biển. |
一直向前走,然后左转。 | yī zhí xiàng qián zǒu ,rán hòu zuǒ zhuǎn | Đi thẳng rồi rẽ trái. |
Tóm lại, “一直” bổ nghĩa cho phương hướng không đổi trong các trường hợp này.
Vì vậy, sẽ rất hữu ích khi biết khi nào bạn bị lạc đường hoặc muốn giúp đỡ ai đó bị lạc đường!
FAQs
一直 là gì?
一直 là một trạng từ về thời gian.
一直 luôn được hiểu là “liên tục; luôn luôn; suốt; suốt chặng đường” trong tiếng Trung.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp nó cũng có nghĩa là thẳng; thẳng theo; hướng về một hướng.
Phát âm一直 như thế nào?
一直 phát âm là yī zhí.
Cách dùng 一直?
Có 2 cách sử dụng 一直:
1) Cách sử dụng chung. 一直 thường đứng trước vị ngữ để diễn tả thời gian của hành động: Chủ ngữ + 一直 + Vị ngữ
Ví dụ:
我一直很喜欢你。wǒ yī zhí hěn xǐ huān nǐ | Tôi vẫn luôn thích bạn.
2) 一直 chỉ phương hướng, mang nghĩa là thẳng; thẳng theo; hướng về một hướng.
Ví dụ:
沿着这条路一直走。yán zhe zhè tiáo lù yī zhí zǒu | Đi thẳng dọc con đường này.
Cách chỉ đường tiếng Trung như thế nào?
Chỉ đường và hỏi đường tiếng Trung không khó.
Xem ngay bộ từ vựng thiết yếu trong bài viết này và tải về bộ thẻ học từ để ôn tập lại các từ vựng khi cần!
Trình đô cơ bản:
左边 zuǒ biān | Trái
右边 yòu biān | Phải
直走 zhí zǒu | Đi thẳng
向后走 xiàng hòu zǒu | Đi ngược lại
Bạn có các bài học ngữ pháp tiếng Trung khác không?
Có chứ!
Bạn rất nên xem các bài viết ngữ pháp về “CÁCH DÙNG”. Bạn có thể bắt đầu bằng những bài này:
Bạn có tổ chức các lớp học tiếng Trung không?
Chúng tôi CÓ cả lớp học tiếng Trung trực tiếp và trực tuyến.
LTL được thành lập vào năm 2007 và có trụ sở tại Bắc Kinh.
Chúng tôi cung cấp các lớp học ngoại ngữ tại 8 địa điểm tại châu Á , chúng tôi luôn mong chờ được đón tiếp bạn đến một trong các trường học!
Liên hệ ngay tại đây nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chương trình học hoặc kể cả khi chỉ muốn trao đổi về tiến trình học tập của bản thân.