Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 不懂
Thông thường, khi bạn không biết điều gì đó, bạn thường nói “Tôi không hiểu”, đặc biệt là khi bắt đầu học một ngôn ngữ như tiếng Trung.
Sử dụng 不懂 (bù dǒng) là một trong những cách nói khi bạn không hiểu điều gì đó.
NGHĨA CƠ BẢN CỦA 不懂
不懂 (bù dǒng) nghĩa gốc đơn giản là “không hiểu” và thường được sử dụng khi bạn muốn nói “Tôi không hiểu”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 不懂 (+ danh từ)
我不懂英文。
Tôi không hiểu tiếng Trung.他不懂你说什么。
Anh ấy không hiểu bạn nói gì cả.Lưu ý || 不明白 (bù míngbái) thường được dùng để diễn tả sự không hiểu và có thể dùng thay cho 不懂 (bù dǒng).
Tuy nhiên, 不明白 (bù míngbái) mang sắc thái trang trọng hơn so với 不懂 (bùdǒng).
不懂 KÈM ĐỘNG TỪ
不懂 (bù dǒng) thường được dùng sau một động từ để nói về điều gì đó mà bạn không hiểu.
Đây là cấu trúc hữu ích khi bạn muốn diễn đạt sau khi bạn hoàn thành một hành động, bạn không thể hiểu được, ví dụ 听不懂 (tīng bù dǒng) đơn giản là “nghe nhưng không hiểu”; sau khi nghe (hành động), bạn không hiểu (kết quả hành động):
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 不懂 + Danh từ
我听不懂中文。
Tôi không hiểu tiếng Trung.我看不懂中文。
Tôi không thể đọc tiếng Trung.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我看不懂那本书。 | wǒ kàn bù dǒng nà běn shū. | Tôi không hiểu cuốn sách đó. |
他听不懂我的意思。 | tā tīng bù dǒng wǒ de yìsi. | Anh ấy không hiểu ý tôi. |
我看不懂中文电影。 | wǒ kàn bù dǒng zhōngwén diànyǐng. | Tôi không hiểu được phim Trung Quốc. |
我读不懂这个句子。 | wǒ dú bù dǒng zhège jùzi. | Tôi không hiểu câu này. |
听不懂 VÀ CÂU TƯƠNG TỰ
Khi học tiếng Trung, nhiều khi bạn sẽ không hiểu người bản xứ đang nói gì với bạn.Bạn sẽ sử dụng câu “我听不懂你的意思” (wǒ tīng bù dǒng nǐ de yìsi) rất nhiều.
Cụm này đúng nhưng đôi khi sẽ tạo ra cảm giác thô lỗ vì bạn nói rằng bạn không hiểu một từ nào sau những gì người kia nói. Để tránh bất kỳ sự khó xử nào, sau đây là một số câu thay thế mà bạn có thể sử dụng:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我没听懂. | wǒ méi tīng dǒng. | Tôi không hiểu lắm. |
你能再说一遍吗? | nǐ néng zàishuō yībiàn ma? | Bạn nói lại được không? |
请再说一遍。 | qǐng zàishuō yībiàn. | Làm ơn nói lại lần nữa. |
A是什么意思? | A shì shénme yìsi? | A nghĩa là gì vậy |
FAQs
不懂 nghĩa là gì?
不懂 (bù dǒng) nghĩa là “không hiểu”.
Các ví dụ với 不懂 là gì?
– 他不懂你说什么。tā bù dǒng nǐ shuō shénme. Anh ấy không hiểu bạn nói gì cả.
– 我听不懂中文。wǒ tīng bù dǒng zhōngwén. Tôi không hiểu tiếng Trung.
– 他们看不懂你写的汉字。Tāmen kàn bù dǒng nǐ xiě de hànzì. Họ không hiểu các kí tự bạn viết.
Có các cách diễn đạt nào tương tự với 不懂 không?
Nếu bạn muốn đa dạng hóa diễn đạt của mình, bạn có thể nói 不明白 thay vì 不懂
Ví dụ:
– Tôi không hiểu ý bạn.
我不懂你的意思 = 我不明白你的意思。
wǒ bù dǒng nǐ de yìsi = wǒ bù míngbái nǐ de yìsi.
Tiếng Trung có khó không?
Không! Như bạn có thể thấy từ bài học này, học tiếng Trung không khó như bạn nghĩ. Với sự hỗ trợ phù hợp và lịch học đều đặn, bạn sẽ có thể học tiếng Trung.
Hãy xem bài đăng trên blog của chúng tôi để tìm hiểu thêm về lý do tại sao tiếng Trung không khó như bạn từng biết.
Làm thế nào để tôi học được tiếng Trung?
Tài liệu đọc theo cấp độ là những cuốn tài liệu được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở mọi trình độ khác nhau. Sau đây là những gợi ý của chúng tôi về tài liệu đọc tiếng Trung hay nhất.
Tôi có thể tìm các lớp học tiếng Trung ở đâu?
Nếu bạn đã quyết tâm học tiếng Trung, bạn nên xem thử Flexi Classes!
Chúng tôi cung cấp các lớp học nhóm nhỏ 24/7, vì vậy luôn có các buổi học vào thời gian thuận tiện cho bạn. Các cấp độ của chúng tôi đi từ số 0 — không có bất kỳ kinh nghiệm nào trước đó — và lên đến trình độ trung cấp cao! Hãy để chúng tôi trở thành bạn đồng hành ngôn ngữ của bạn trong hành trình phi thường này!