Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 互相
Trong tiếng Trung, 互相 (hùxiāng) thường được dùng để diễn tả hành động qua lại.
Chúng ta thường dịch nó là “lẫn nhau”, nhưng nó có nghĩa là “qua lại” hoặc “cùng nhau”.
CÁCH DÙNG CƠ BẢN
互相 thường được đặt trước động từ để chỉ hai hoặc nhiều người hoặc vật đang thực hiện hành động với nhau.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ)
他们互相帮助。 | Tāmen hùxiāng bāngzhù. | Họ giúp đỡ lẫn nhau. |
我们互相理解。 | Wǒmen hùxiāng lǐjiě. | Chúng tôi hiểu nhau. |
他们互相支持。 | Tāmen hùxiāng zhīchí. | Họ hỗ trợ lẫn nhau. |
VỚI ĐỘNG TỪ VÀ CỤM TỪ PHỨC TẠP
Trong những câu phức tạp hơn, 互相 (hùxiāng) và động từ cũng có thể đứng trước những hành động hoặc mục tiêu cụ thể hơn để truyền đạt ý nghĩa sâu xa hơn.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 互相 + Động từ + Thông tin thêm
我们互相帮助完成任务。 | Wǒmen hùxiāng bāngzhù wánchéng rènwù. | Chúng tôi giúp đỡ nhau hoàn thành công việc. |
他们互相交换意见。 | Tāmen hùxiāng jiāohuàn yìjiàn. | Họ trao đổi ý kiến với nhau. |
两队互相竞争,争取胜利。 | Liǎng duì hùxiāng jìngzhēng, zhēngqǔ shènglì. | Cả hai đội thi đấu với nhau để giành chiến thắng. |
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
Trong tiếng Trung, “互相” (hùxiāng), “互相…彼此” (hùxiāng…bǐcǐ), và “互相…对方” (hùxiāng…duìfāng) đều là những cách diễn đạt được dùng để diễn tả những hành động bổ trợ, tương hỗ qua lại.
Tất cả đều truyền tải ý nghĩa về “lẫn nhau”:
➡️ 互相…彼此: Nhấn mạnh vào “lẫn nhau” bằng cách sử dụng “彼此” (bǐcǐ), có nghĩa đen là “lẫn nhau” . Điều này làm tăng thêm một chút tính trang trọng hoặc cường độ hóa cách diễn đạt.
➡️ 互相…对方: Sử dụng “对方” (duìfāng), có nghĩa là “bên kia” hoặc “phía bên kia”, để chỉ sự trao đổi trực tiếp, cụ thể hơn giữa hai bên. Cấu trúc này có thể trang trọng hơn một chút.
Trong hầu hết các trường hợp, những cách diễn đạt này có thể thay thế cho nhau và có thể được sử dụng để mô tả những hành động có qua lại tương tự.
互相 | 我们互相鼓励。 | Wǒmen hùxiāng gǔlì. | Chúng tôi động viên lẫn nhau. |
互相…彼此 | 我们互相鼓励彼此。 | Wǒmen hùxiāng gǔlì bǐcǐ. | Chúng tôi động viên lẫn nhau. |
互相…对方 | 我们互相鼓励对方。 | Wǒmen hùxiāng gǔlì duìfāng. | Chúng tôi động viên lẫn nhau. |
Tổng kết:
➡️ 互相… là cách đơn giản nhất và linh hoạt nhất để thể hiện “lẫn nhau”.
➡️ 互相…彼此 thêm một chút nhấn mạnh vào mối quan hệ tương hỗ.
➡️ 互相…对方 mang tính trang trọng hơn một chút và chỉ trực tiếp “bên kia”.
互相 VỚI 相互
Trong tiếng Trung, cả 互相 (hùxiāng) và 相互 (xiānghù) đều có nghĩa “lẫn nhau” và thường sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có những khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và sắc thái của chúng, như được nêu dưới đây:
1. Sắc thái và tính trang trọng
➡️ 互相 (hùxiāng): Được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, không trang trọng. Nó có xu hướng tập trung vào các hành động được thực hiện lẫn nhau giữa mọi người, khiến nó phù hợp với các cuộc trò chuyện thông thường.
➡️ 相互 (xiānghù): Trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn bản hoặc bối cảnh trang trọng. Nó có thể ngụ ý một mối quan hệ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau sâu sắc hơn một chút, đôi khi trừu tượng hơn.
2. Vị trí trong câu
Cả 互相 và 相互 đều đứng trước động từ
Tuy nhiên, 相互 đôi khi được đặt trực tiếp trước cụm danh từ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng, trong khi 互相 thường đứng trước động từ.
朋友们互相问候。 | Péngyǒumen hùxiāng wènhòu. | Bạn bè chào nhau. |
家人互相照顾。 | Jiārén hùxiāng zhàogù. | Các thành viên trong gia đình chăm sóc lẫn nhau. |
学生们互相讨论问题。 | Xuéshēngmen hùxiāng tǎolùn wèntí. | Học sinh thảo luận vấn đề với nhau. |
他们互相尊重。 | Tāmen hùxiāng zūnzhòng. | Họ tôn trọng lẫn nhau. |
邻居们互相帮助。 | Línjūmen hùxiāng bāngzhù. | Hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau. |
Tổng kết
➡️ 互相 (hùxiāng): Thoải mái hơn, phù hợp với các hoạt động và cuộc trò chuyện hàng ngày.
➡️ 相互 (xiānghù): Trang trọng hơn, thường được dùng trong văn bản hoặc các biểu đạt trừu tượng, biểu thị sự tương hỗ sâu sắc hơn hoặc trang trọng hơn.
FAQs
互相 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
互相 có nghĩa là “lẫn nhau” và “qua lại”, được dùng để mô tả hành động hoặc cảm xúc được chia sẻ giữa hai hoặc nhiều bên.
Sử dụng 互相 trong câu như thế nào?
互相 đặt trước động từ, như trong 我们应该互相帮助 (wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù), có nghĩa “Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.”
互相 có thể dùng được với tất cả động từ không?
互相 thường được sử dụng với các động từ liên quan đến hành động qua lại, như 帮助 (giúp đỡ), 理解 (hiểu), hoặc 喜欢 (thích).
互相 trang trọng hay không trang trọng?
互相 có tính linh hoạt và có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, tùy thuộc vào tình huống.
Sự khác nhau giữa 互相 và 一起 là gì?
互相 nhấn mạnh các hành động tương hỗ hoặc có tính qua lại, trong khi 一起 (yìqǐ) nghĩa là “cùng nhau” và tập trung vào sự tham gia chung trong một hoạt động.
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Có chứ!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xam thêm các chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch học tập của bạn.