Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 全 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, ký tự 全 (quán) là một thuật ngữ phổ biến và đa năng, thường có nghĩa là “toàn bộ”, “hoàn chỉnh” hoặc “toàn bộ”.
Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ.
Bài học này sẽ tập trung vào cách sử dụng 全 để diễn đạt khái niệm “toàn bộ” hoặc “mọi thứ”.
NGHĨA CƠ BẢN 全
全 có nghĩa là “toàn bộ,” “hoàn toàn” hoặc “tất cả” và có thể dùng như:
• Một tính từ dùng để mô tả một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc toàn bộ.
• Một trạng từ dùng để mô tả các hành động ảnh hưởng đến toàn bộ sự vật hoặc tình huống.
SỬ DỤNG 全 VỚI DANH TỪ
Khi dùng với danh từ, 全 chỉ ra rằng chúng ta đang đề cập đến toàn bộ một cái gì đó, chứ không chỉ một phần của nó.
CẤU TRÚC
全 + Danh từ
全世界 (quán shì jiè) – toàn thế giới
全公司 (quán gōng sī) – toàn bộ công ty
全身 (quán shēn) – toàn thân
全世界都在关注这个新闻。 | Quán shìjiè dōu zài guānzhù zhège xīnwén. | Cả thế giới đang chú ý tới tin tức này. |
全公司的人都去参加了会议。 | Quán gōngsī de rén dōu qù cānjiā le huìyì. | Toàn thể công ty tham dự cuộc họp. |
他全身湿透了。 | tā quán shēn shī tòu le | Toàn thân anh ấy đã ướt sũng. |
全班同学都做了作业。 | Quán bān tóngxué dōu zuò le zuòyè. | Cả lớp làm bài tập về nhà. |
HOÀN THIỆN TRONG HÀNH ĐỘNG
全 cũng có thể được dùng như một trạng từ để chỉ việc gì đó được thực hiện “hoàn toàn” hoặc “hoàn thành”.
CẤU TRÚC
全 + Động từ
全忘了 (quán wàng le) – quên hoàn toàn
全做完了 (quán zuò wán le) – đã làm xong mọi việc
CÁCH DÙNG 全…都
Cấu trúc “全…都” (quán… dōu) là cách thông dụng để nhấn mạnh rằng tất cả các bộ phận hoặc thành viên trong một nhóm cụ thể đều tham gia vào một hành động.
Bằng cách đặt 全 (quán) trước chủ ngữ (người, nhóm hoặc vật) và 都 (dōu) trước động từ, cụm từ nhấn mạnh rằng “mọi bộ phận” của chủ ngữ xác định đều có liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động.
CẤU TRÚC
全 + Bổ ngữ + (danh từ) + 都 + Động từ / Cụm động từ
• 全 đứng trước danh từ hoặc danh từ bổ nghĩa để làm nổi bật “toàn bộ”.
• 都 được dùng trước động từ để nhấn mạnh rằng hành động áp dụng cho mọi bộ phận của chủ ngữ.
Ví dụ của “全…都” với bổ ngữ + danh từ hoặc chỉ có danh từ bổ nghĩa là chủ ngữ
“全” được dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Khi chủ ngữ là danh từ có bổ ngữ (bổ ngữ + danh từ), chẳng hạn như “班 (bổ ngữ) 同学”, câu theo cấu trúc: 全 + bổ ngữ (Chủ ngữ) + 都 + Động từ / Cụm động từ.
CẤU TRÚC
全 + Bổ ngữ + (chủ ngữ) + 都 + Động từ / Cụm động từ
Đôi khi, chỉ riêng từ bổ nghĩa cũng có thể đóng vai trò là chủ ngữ. Chẳng hạn như trong câu “全家都喜欢旅游”.
全家都喜欢旅游 | quán jiā dōu xǐhuān lǚyóu | Cả nhà thích đi du lịch |
全班同学都在教室里 | quán bān tóngxué dōu zài jiàoshì lǐ | Cả lớp đang ở trong phòng học |
全公司员工都参加了会议 | quán gōngsī yuángōng dōu cānjiā le huìyì | Toàn thể nhân viên công ty tham dự buổi họp |
Ví dụ về “全…都” với Đại từ và danh từ làm chủ ngữ
Khi sử dụng với các đại từ như “我们“, ”他们“, ”你们“,”孩子们“ và danh từ không có bổ ngữ, như “观众“, ”客户“,cũng là chủ ngữ của câu, 全 và 都 đi cùng với nhau và đứng sau chủ ngữ.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 全都 + Động từ + 了 + (补语)
我们全都同意了 | wǒmen quán dōu tóngyì le | Tất cả chúng tôi đều đồng ý |
他们全都参加了比赛 | tāmen quán dōu cānjiā le bǐsài | Họ đều tham gia cuộc thi |
你们全都去了 | nǐmen quán dōu qù le | Tất cả các bạn đã đi |
全 với 都 với 全都
全 (quán) và 都 (dōu) đều biểu thị tính toàn bộ và được dịch là “tất cả”, nhưng không đồng nghĩa trong mọi tình huống.
全 (quán)
Thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn bộ của một cái gì đó và thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ. Nó có thể ngụ ý “toàn bộ” hoặc “tất cả”.
Trong trường hợp bạn đang đề cập cụ thể đến tính trọn vẹn của một thực thể đơn lẻ hoặc khi mô tả toàn bộ một danh từ, thì 全 sẽ phù hợp hơn.
全书 (quán shū) – toàn bộ cuốn sách (không phải “都书”).
全校(quán xiào) – toàn bộ ngôi trường (không phải “都校“).
都 (dōu)
Được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân trong một nhóm làm một việc gì đó hoặc có cùng một đặc điểm. Nó thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ.
谁都不想去 – Không ai muốn đi
很多人都喜欢他 – Nhiều người thích anh ấy
你都去过哪儿?- Bạn đã đi những đâu rồi?
全都 (quándōu)
Sự kết hợp của “全” và “都”, tăng cường ý nghĩa để diễn tả “tất cả không có ngoại lệ”.
Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính hoàn chỉnh của một nhóm hoặc một tập hợp.
tiếng trung | pinyin | tiếng việt | lưu ý |
---|---|---|---|
我们全家都喜欢看电影。 | Wǒmen quán jiā dōu xǐhuan kàn diànyǐng. | Cả gia đình tôi đều thích xem phim. | “全家” (cả gia đình) chỉ ra toàn bộ gia đình như một đơn vị, và “都” củng cố quan điểm rằng mọi người đều thích phim ảnh. |
我们都去过那个地方。 | Wǒmen dōu qùguò nàge dìfang. | Tất cả chúng tôi đã ở đó. | “都” nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân trong nhóm đều đã đến thăm địa điểm đó. |
同学们全都很努力。 | Tóngxuémen quándōu hěn nǔlì. | Các học viên đều đã làm việc rất chăm chỉ. | “全都” được sử dụng ở đây để nhấn mạnh sự cống hiến của từng học sinh. |
这本书全是图片,没有文字。 | Zhè běn shū quán shì túpiàn, méiyǒu wénzì. | Cuốn sách này chỉ có hình ảnh và không có văn bản. | “全”nhấn mạnh rằng nội dung của cuốn sách hoàn toàn là hình ảnh. |
他们全都到了。 | Tāmen quándōu dào le. | Tất cả họ đều đã đến. | “全都” nhấn mạnh rằng tất cả mọi người trong nhóm đều đã đến. |
FAQs
全 có nghĩa là gì trong tiếng Trung?
全 có nghĩa là “tất cả” hoặc “toàn bộ” và được dùng để chỉ sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ khi mô tả nhóm, sự kiện hoặc đối tượng.
全 khác gì 都?
Trong khi cả hai đều có nghĩa là “tất cả”, 全 nhấn mạnh đến toàn bộ một đơn vị duy nhất (như “toàn bộ gia đình”), trong khi 都 đề cập đến mọi cá nhân trong một nhóm (như “tất cả họ”).
Có thể sử dụng 全 với danh từ và động từ không?
Có, 全 thường được dùng với danh từ, như 全家 (quán jiā, “cả gia đình”), và có thể bổ nghĩa cho hành động khi kết hợp với 都, như 全都喜欢 (quán dōu xǐhuān, “tất cả đều thích”).
全 xuất hiện ở đâu trong câu?
全 thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, như trong 全世界 (quán shìjiè, “toàn thế giới”), hoặc trước 都 khi nhấn mạnh hành động.
Có thể dùng 全 để nhấn mạnh về số lượng không?
Đúng vậy, 全 thường được dùng để nhấn mạnh số lượng lớn hoặc đầy đủ, như trong 全部 (quán bù, “tất cả” hoặc “toàn bộ một phần”), nhấn mạnh vào thang đo.
Tôi có thể học tiếng Trung với Flexi Classes không?
Đương nhiên rồi!
Bạn có thể học tiếng Trung trực tuyến với Flexi Classes duối hình thức nhóm nhỏ hoặc lớp đơn.
Xem thêm thông tin về chương trình tại đây.