Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 再
Trong bài học này chúng ta sẽ học cách sử dụng 再 để diễn tả một sự việc đã từng xảy ra và sẽ xảy ra lần nữa.
再 được dùng để diễn tả một điều gì đó đã xảy ra một lần và sẽ xảy ra lần nữa.
CÁCH SỬ DỤNG 再 | GIẢI NGHĨA
Chữ 再 (zài) thường được dùng để mô tả một sự việc đã từng xảy ra và sẽ xảy ra lần nữa.
Nó tương ứng với nghĩa “lại, nữa, lần nữa” in English.
Ví dụ, khi bạn không nghe rõ người khác vừa nói gì, bạn có thể hỏi:
Could you repeat, please? | 请再说一遍好吗? | qǐng zài shuō yī biàn hǎo ma ? |
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 再 + Động từ (HOẶC cụm động từ)
再 và 又
Vậy thì sự khác biệt giữa 再 và 又 là gì? Chúng có ý nghĩa tương tự nhau, đúng không?
Đúng rồi, như vậy này:.
Từ điển Trung Quốc nêu rõ điều này 👉 Sử dụng “又” cho những hành động đã được lặp lại và “再” cho những hành động sẽ được lặp lại.
Nói một cách ngắn gọn, điều này có nghĩa là “再” mang nghĩa “lại nữa” trong tương lai, trong khi “又” được sử dụng cho “lại nữa” trong quá khứ.
Sau đây là bảng đơn giản và rõ ràng với giải thích chi tiết về hai từ này, để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng đúng cách.
再 | 又 | |
---|---|---|
Pinyin | zài | yòu |
Cách dùng | Được sử dụng cho “lại nữa” trong tương lai (điều chưa xảy ra) | Được sử dụng cho “lại nữa” trong quá khứ (sự việc đã xảy ra) |
Ví dụ |
你明天不要再迟到了。
nǐ míng tiān bú yào zài chí dào le Ngày mai đừng đến muộn nữa. 我明天还想再去这家餐厅。 wǒ míng tiān hái xiǎng zài qù zhè jiā cān tīng Ngày mai tôi muốn đến nhà hàng này nữa. 有时间我还想再把这本书看一遍。 yǒu shí jiān wǒ hái xiǎng zài bǎ zhè běn shū kàn yī biàn Tôi muốn lúc nào đó đọc lại quyển sách này. 我想再吃一碗牛肉面。 wǒ xiǎng zài chī yī wǎn niú ròu miàn Tôi muốn ăn một bát mỳ bò nữa. |
你今天早上又迟到了。
nǐ jīn tiān zǎo shàng yòu chí dào le Sáng nay bạn lại đi muộn. 我今天中午又去了这家餐厅。 wǒ jīn tiān zhōng wǔ yòu qù le zhè jiā cān tīng Trưa nay tôi lại đến nhà hàng này lần nữa. 我又把这本书看了一遍。 wǒ yòu bǎ zhè běn shū kàn le yī biàn Tôi đã đọc lại quyển sach này. 我又吃了一碗牛肉面。 wǒ yòu chī le yī wǎn niú ròu miàn Tôi đã ăn một bát mỳ bò nữa. |
FAQs
Cấu trúc cơ bản của 再 là gì?
再 được dùng để diễn tả một điều gì đó đã xảy ra một lần và sẽ xảy ra lần nữa.
Cấu trúc của 再 là:
Chủ ngữ + 再 + Động từ (HOẶC cụm động từ)
Một số ví dụ với 再 là gì?
有时间我还想再把这本书看一遍。 yǒu shí jiān wǒ hái xiǎng zài bǎ zhè běn shū kàn yī biàn | Tôi muốn lúc nào đó đọc lại cuốn sách này.
把课文再背诵一遍。bǎ kè wén zài bèi sòng yī biàn | Đọc thuộc lại đoạn văn đi.
毕业后,我再也没有回过学校。 bì yè hòu ,wǒ zài yě méi yǒu huí guò xué xiào | Sau khi tốt nghiệp, tôi không bao giờ trở lại trường nữa.
再 là gì?
再 là Hán tự mô tả điều gì đó đã từng xảy ra và sẽ xảy ra lại lần nữa.
Nghĩa tương ứng là “lại”, “nữa”, “lại nữa”.
Phát âm 再 như thế nào?
Hán tự này phát âm là zài.
Tôi nên biết thêm ngữ pháp B1 nào khác không?
Bạn có thể tìm thấy các ngữ pháp khác trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi.