Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 别 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, các mệnh lệnh phủ định (cấm đoán) thường được hình thành bằng từ 别 (bié), tương đương với “don’t” trong tiếng Anh.
Từ này được đặt trước động từ để chỉ ra rằng không nên thực hiện hành động.
CẤU TRÚC CƠ BẢN
Cấu trúc cơ bản của lệnh phủ định với 别 là:
CẤU TRÚC
别 + Động từ (+ Tân ngữ)
Cấu trúc này có nghĩa đơn giản là “Đừng làm [điều gì đó].” Dưới đây là bảng chi tiết hơn, bao gồm các ví dụ.
MỆNH LỆNH ĐƠN GIẢN
In simple commands, you use 别 followed by a verb to tell someone not to perform a specific action.
别说话! | Bié shuōhuà! | Đừng nói! |
别走! | Bié zǒu! | Đừng rời đi! |
别笑! | Bié xiào! | Đừng cười! |
MỆNH LỆNH ĐI VỚI TÂN NGỮ
Khi bạn thêm một tân ngữ, cấu trúc sẽ trở thành 别 + Động từ + Tân ngữ, biểu thị rằng không thực hiện hành động lên tân ngữ cụ thể đó.
别吃蛋糕! | Bié chī dàngāo! | Đừng ăn bánh! |
别忘记你的书! | Bié wàngjì nǐ de shū! | Đừng quên cuốn sách của bạn! |
别拿我的手机! | Bié ná wǒ de shǒujī! | Đừng lấy điện thoại của tôi! |
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
Các mệnh lệnh, yêu cầu trong tiếng Trung thường có “别” và thông dụng cuộc sống hằng ngày.
Tuy nhiên, trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự, mọi người có thể tránh các mệnh lệnh trực tiếp và thay vào đó sử dụng các gợi ý nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như “不要”, cũng có nghĩa là đừng nhưng trang trọng hơn “别”.
“最好不要”… , có nghĩa là “Tốt nhất là không nên…”, và“尽量不要” có nghĩa là “cố không làm gì..”.
Những cách diễn đạt này lịch sự hơn và phù hợp với những tình huống trang trọng hơn.
不要 (bú yào) – “Đừng”
最好不要 (zuìhǎo búyào) – “Tốt nhất là không”
尽量不要 (jìnliàng búyào) – “Cố không làm gì”
不要 (bú yào) – “Đừng”
不要 là cách thông thường để lịch sự yêu cầu ai đó không làm gì đó.
Ngữ điệu của nó trung tính nên có thể dùng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, nó trang trọng hơn “别“ nhưng trực tiếp hơn các dạng lịch sự khác.
Nó tương đương với “do not” trong tiếng Anh và có thể được sử dụng cho các mệnh lệnh hoặc lệnh cấm rõ ràng nhưng không quá khắc nghiệt.
不要迟到! | Bú yào chídào! | Đừng đến muộn! |
不要说话! | Bú yào shuōhuà! | Đừng nói chuyện! |
不要乱扔垃圾! | Bú yào luàn rēng lājī! | Đừng xả rác! |
最好不要 (zuìhǎo búyào) – “Tốt nhất là không”
最好不要 là cách lịch sự và gián tiếp hơn để bảo ai đó không nên làm gì đó.
Nó diễn đạt một gợi ý hoặc lời khuyên hơn là một mệnh lệnh trực tiếp, mà không có vẻ ép buộc như 不要.
最好不要迟到。 | Zuìhǎo búyào chídào | Tốt nhất là đừng đến muộn. |
最好不要吃太多糖。 | Zuìhǎo búyào chī tài duō táng | Tốt nhất là không nên ăn quá nhiều đường. |
最好不要在晚上跑步。 | Zuìhǎo búyào zài wǎnshàng pǎobù | Tốt nhất là không nên chạy vào ban đêm. |
尽量不要 (jìnliàng búyào) – “Cố không”
尽量不要 có nghĩa là “cố gắng không”, ám chỉ rằng hành động đó nên được tránh nếu có thể, nhưng đây không phải là quy tắc tuyệt đối.
Cụm từ này thường được sử dụng khi được phép linh hoạt hoặc khi bạn không muốn nghe có vẻ quá nghiêm khắc.
尽量不要迟到! | Jìnliàng búyào chídào! | Hãy cố gắng đừng đến muộn nhé! |
尽量不要喝太多咖啡! | Jìnliàng búyào hē tài duō kāfēi! | Cố gắng đừng uống quá nhiều cà phê! |
尽量不要在会议中发言! | Jìnliàng búyào zài huìyì zhōng fāyán! | Cố gắng không lên tiếng trong các cuộc họp! |
别 với 不要 với 最好不要 với尽量不要
DIỄN đạt | mức độ lịch sự | sự linh hoạt trong gợi ý | cách dùng thông dụng |
---|---|---|---|
别 (bié) | Không trang trọng, trung tính | Trực tiếp | Được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, thân mật. |
不要 (bú yào) | Trung tính | Lệnh trực tiếp, trang trọng hơn một chút so với 别 | Trang trọng hơn 别, phù hợp cho cả tình huống thông thường và trang trọng |
最好不要 (zuìhǎo bú yào) | Lịch sự | Gợi ý, ngụ ý tốt hơn là không nên | Thường được dùng để ám chỉ việc tránh một hành động thay vì cấm hẳn |
尽量不要 (jìn liàng bú yào) | Rất lịch sự, nhẹ nhàng | Gợi ý tránh làm một hành động một cách linh hoạt | Thích hợp cho lời khuyên xã giao hoặc nhẹ nhàng. |
TỔNG KẾT
别 (bié): Cách phổ biến và không chính thức nhất để bảo ai đó đừng làm gì đó, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
不要 (bú yào): Trang trọng hơn 别, phù hợp cho cả tình huống thông thường và trang trọng, nhấn mạnh nhiều hơn vào sự cấm đoán.
最好不要 (zuìhǎo búyào): Lịch sự và nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để ám chỉ việc tránh một hành động thay vì cấm đoán.
尽量不要 (jìnliàng búyào): Hình thức lịch sự và linh hoạt nhất, đưa ra lời khuyên kèm theo nhiều lựa chọn, rất lý tưởng cho lời khuyên xã giao hoặc nhẹ nhàng.
FAQs
别 tiếng Trung có nghĩa là gì?
别 có nghĩa là “đừng” hoặc “không được”, được sử dụng để đưa ra lệnh hoặc lời khuyên dừng lại hoặc tránh làm điều gì đó.
Làm thế nào để sử dụng 别 trong câu?
bie được đặt trước một động từ để biểu thị sự cấm đoán, như trong 不说 (bié shuōhuà), có nghĩa là “không được nói chuyện”.
别 chỉ được dùng để đưa ra mệnh lệnh phủ định phải không?
Đúng vậy, 别 dành riêng cho các lệnh phủ định, ám chỉ rằng ai đó nên kiềm chế không thực hiện một hành động nào đó.
Có thể sử dụng 别 với các dạng lịch sự không?
别 có thể được sử dụng một cách lịch sự bằng cách thêm các từ như 请 như trong 请别担心 (qǐng bié dānxīn), nghĩa là “xin đừng lo lắng”.
Sự khác biệt giữa 别 và 不要 là gì?
Cả hai đều có nghĩa là “đừng,” nhưng 别 trực tiếp và không chính thức hơn, thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói, trong khi 不要 có thể nhẹ nhàng hơn hoặc trang trọng hơn.
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Tất nhiên rồi!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xem qua ngày các chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch học tập của bạn.