Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 因为 VÀ 所以

Chúng ta thường dùng liên từ logic để làm cho câu có chiều sâu hơn và 因为 và 所以 có chức năng như vậy trong tiếng Trung.

Ví dụ, “因为(yīn wéi)…所以(suǒ yǐ)…”là một trong những liên từ logic thường được dùng để mô tả quan hệ nhân quả.

DÙNG 因为 GIẢI THÍCH NGUYÊN NHÂN

“因为” trong tiếng Trung có nghĩa tương đương “bởi vì”.

Bạn có thể dùng 因为 khi bạn muốn làm rõ nguyên lý của một điều gì đó với người khác. Hoặc, khi bạn cần nói với giáo viên lý do tại sao bạn đi học muộn chẳng hạn.

Trong những câu đó, chúng ta luôn nêu kết quả trước.

CẤU TRÚC

Kết quả + 因为 + Nguyên nhân

wǒ bú xǐ huān xià tiān ,yīn wéi xià tiān tài rè le 

我不喜欢夏天,因为夏天太热了。

Tôi không thích mùa hè vì mùa hè nóng quá.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
我爱吃四川菜,因为四川菜很辣。wǒ ài chī sì chuān cài ,yīn wéi sì chuān cài hěn làTôi thích đồ ăn Tứ Xuyên vì đồ ăn Tứ Xuyên rất cay.
我很喜欢派对,因为派对让我很放松。wǒ hěn xǐ huān pài duì ,yīn wéi pài duì ràng wǒ hěn fàng sōng Tôi thích tiệc tùng vì chúng giúp tôi thư giãn.
我最近很忙,因为有很多会议。wǒ zuì jìn hěn máng ,yīn wéi yǒu hěn duō huì yì Gần đây tôi rất bận rộn vì có rất nhiều cuộc họp.
我在学习中文,因为我想去中国。wǒ zài xué xí zhōng wén ,yīn wéi wǒ xiǎng qù zhōng guóTôi học tiếng Trung bởi vì tôi thích đi Trung Quốc.
我喜欢Kelly,因为她很善良。wǒ xǐ huān Kelly,yīn wéi tā hěn shàn liángTôi thích Kelly vì cô ấy tốt bụng.
Tom成绩很好,因为他很勤奋。Tom chéng jì hěn hǎo ,yīn wéi tā hěn qín fèn Tom đạt điểm cao vì cậu ấy chăm chỉ.
我们不去公园了,因为天气不好。wǒ men bú qù gōng yuán le ,yīn wéi tiān qì bú hǎo Chúng tôi không đi công viên vì thời tiết xấu.

Khi bạn quan sát những câu này, bạn sẽ nhận thấy rằng “因为” luôn bắt đầu một cụm từ mới trong câu.

DÙNG 所以 ĐỂ GIẢI THÍCH KẾT QUẢ

“所以” được dùng để nói về kết quả của sự việc.

Nghĩa tương đương của “所以” là “vì vậy…”, “nên”.

CẤU TRÚC

Nguyên nhân + 所以 + Kết quả

wǒ de shǒu biǎo huài le ,suǒ yǐ wǒ jīn tiān shàng bān chí dào le

我的手表坏了,所以我今天上班迟到了。

Đồng hồ của tôi hỏng, nên tôi đi làm muộn.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
我喜欢中国文化,所以我学习汉语。wǒ xǐ huān zhōng guó wén huà ,suǒ yǐ wǒ xué xí hàn yǔ Tôi thích văn hóa Trung Quốc, nên tôi học tiếng Trung.
她很友善,所以她有很多朋友。tā hěn yǒu shàn ,suǒ yǐ tā yǒu hěn duō péng yǒu Cô ấy thân thiện nên cô ấy có rất nhiều bạn.
圣诞节快到了,所以孩子们很高兴。shèng dàn jiē kuài dào le ,suǒ yǐ hái zǐ men hěn gāo xìng Giáng Sinh đang tới, nên bọn trẻ rất vui.
我太忙了,所以没时间参加这个活动。wǒ tài máng le ,suǒ yǐ méi shí jiān cān jiā zhè gè huó dòngTôi rất bận nên tôi không có thời gian cho sự kiện này.
他通过了考试,所以他很高兴。tā tōng guò le kǎo shì ,suǒ yǐ tā hěn gāo xìng Anh ấy đã vượt qua kỳ thi nên anh ấy rất vui.
Mary经常运动,所以她很健康。Mary jīng cháng yùn dòng ,suǒ yǐ tā hěn jiàn kāng Mary tập thể dục rất nhiều nên cô ấy khỏe mạnh.
她很勤奋,所以她成绩很好。tā hěn qín fèn ,suǒ yǐ tā chéng jì hěn hǎo Cô ấy rất chăm chỉ nên cô ấy đặt được điểm tốt.

CÁCH DÙNG 因为 CÙNG VỚI 所以

Cuối cùng, chúng ta có thể đặt “ 因为 ” và “ 所以” cùng nhau để chỉ ra tính logic của sự việc.

Mang nghĩa “Vì…đã xảy ra, nên…đã xảy ra.”

Điều này nghe có vẻ kì lạ, trong tiếng Trung, những cụm từ này khiến mọi thứ trở nên sáng rõ như ban ngày.

CẤU TRÚC

因为 + Nguyên nhân,所以 + Kết quả

Cái này diễn tả cái kia vì nguyên do, nên có kết quả.

yīn wéi shí jiān tài wǎn le ,suǒ yǐ wǒ men míng tiān zài chū fā 

因为时间太晚了,所以我们明天再出发。

Bởi vì muộn quá rồi, nên ngày mai chúng tôi sẽ rời đi.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
因为我今天不舒服,所以我没去上课。yīn wéi wǒ jīn tiān bú shū fú ,suǒ yǐ wǒ méi qù shàng kè Vì hôm nay tôi cảm thấy không khỏe, nên tôi không đến lớp.
因为我很累,所以我睡得很早。yīn wéi wǒ hěn lèi ,suǒ yǐ wǒ shuì dé hěn zǎo Tôi lên giường sớm bởi vì tôi rất mệt.
因为房间太热了,所以我脱下外衣。yīn wéi fáng jiān tài rè le ,suǒ yǐ wǒ tuō xià wài yī Phòng nóng quá, nên tôi cởi áo khoác ra.
因为太远了,所以我不想去。yīn wéi tài yuǎn le ,suǒ yǐ wǒ bú xiǎng qùBởi vì xa quá, nên tôi không muốn đi.
因为我很喜欢画画,所以我成了一位画家。yīn wéi wǒ hěn xǐ huān huà huà ,suǒ yǐ wǒ chéng le yī wèi huà jiā Vì tôi thích vẽ, nên tôi trở thành một họa sĩ.
因为太忙,我们没时间吃午饭。yīn wéi tài máng ,wǒ men méi shí jiān chī wǔ fàn Vì chúng tôi quá bận, nên không có thời gian ăn trưa.

Learn Mandarin with Flexi Classes

Book online classes with the best teachers in the industry.


FAQs

Khi nào dùng 因为 trong tiếng Trung?

Chúng ta có thể dùng 因为 khi chúng ta muốn làm rõ nguyên lý của điều gì đó cho người khác.

Có thể dịch nghĩa là “bởi vi”

Nghĩa tương đương của “因为…所以” là gì?

Nếu đặt “ 因为 ” và “ 所以” cùng nhau, sẽ mang nghĩa “vì điều này xảy ra, nên điều kia xảy ra”

Phát âm “因为…所以” như thế nào?

“因为…所以” phát âm là yīn wéi…suǒ yǐ.

Cách dùng 因为 trong một câu?

Cấu trúc câu của 因为 là: Kết quả + 因为 + Nguyên nhân.

Ví dụ:

我不喜欢夏天,因为夏天太热了。wǒ bú xǐ huān xià tiān, yīn wéi xià tiān tài rè le | Tôi không thích mùa hè, vì mùa hè nóng quá.

我很喜欢派对,因为派对让我很放松。wǒ hěn xǐ huān pài duì,yīn wéi pài duì ràng wǒ hěn fàng sōng | Tôi thích các bữa tiệc, bởi vì các bữa tiệc làm tôi thư giãn.

Cách dùng 所以 trong câu?

Mẫu câu của 所以 là: Nguyên nhân + 所以 + Kết quả

Ví dụ:

他通过了考试,所以他很高兴。tā tōng guò le kǎo shì, suǒ yǐ tā hěn gāo xìng | Anh ấy đã vượt qua kỳ thi, nên anh ấy rất vui.

她很勤奋,所以她成绩很好。tā hěn qín fèn, suǒ yǐ tā chéng jì hěn hǎo | Cô ấy rất chăm chỉ, nên cô ấy đạt được nhiều điểm tốt.

Cách dùng 因为 và 所以 trong một câu?

Cấu trúc câu của 因为…所以 là:

因为 + Nguyên nhân,所以 + Kết quả

Ví dụ:

因为我今天不舒服,所以我没去上课。yīn wéi wǒ jīn tiān bú shū fú,suǒ yǐ wǒ méi qù shàng kè | Hôm nay tôi không khỏe lắm, nên tôi không đến lớp học.

因为太远了,所以我不想去。yīn wéi tài yuǎn le,suǒ yǐ wǒ bú xiǎng qù | Xa quá nên tôi không muốn đi.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More