Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 因为 VÀ 所以

Chúng ta thường dùng liên từ logic để làm cho câu có chiều sâu hơn và 因为 và 所以 có chức năng như vậy trong tiếng Trung.

Ví dụ, “因为(yīn wéi)…所以(suǒ yǐ)…”là một trong những liên từ logic thường được dùng để mô tả quan hệ nhân quả.

DÙNG 因为 GIẢI THÍCH NGUYÊN NHÂN

“因为” trong tiếng Trung có nghĩa tương đương “bởi vì”.

Bạn có thể dùng 因为 khi bạn muốn làm rõ nguyên lý của một điều gì đó với người khác. Hoặc, khi bạn cần nói với giáo viên lý do tại sao bạn đi học muộn chẳng hạn.

Trong những câu đó, chúng ta luôn nêu kết quả trước.

CẤU TRÚC

Kết quả + 因为 + Nguyên nhân

Khi bạn quan sát những câu này, bạn sẽ nhận thấy rằng “因为” luôn bắt đầu một cụm từ mới trong câu.

DÙNG 所以 ĐỂ GIẢI THÍCH KẾT QUẢ

“所以” được dùng để nói về kết quả của sự việc.

Nghĩa tương đương của “所以” là “vì vậy…”, “nên”.

CẤU TRÚC

Nguyên nhân + 所以 + Kết quả

CÁCH DÙNG 因为 CÙNG VỚI 所以

Cuối cùng, chúng ta có thể đặt “ 因为 ” và “ 所以” cùng nhau để chỉ ra tính logic của sự việc.

Mang nghĩa “Vì…đã xảy ra, nên…đã xảy ra.”

Điều này nghe có vẻ kì lạ, trong tiếng Trung, những cụm từ này khiến mọi thứ trở nên sáng rõ như ban ngày.

CẤU TRÚC

因为 + Nguyên nhân,所以 + Kết quả

Cái này diễn tả cái kia vì nguyên do, nên có kết quả.



FAQs

Khi nào dùng 因为 trong tiếng Trung?

Chúng ta có thể dùng 因为 khi chúng ta muốn làm rõ nguyên lý của điều gì đó cho người khác.

Có thể dịch nghĩa là “bởi vi”

Nghĩa tương đương của “因为…所以” là gì?

Nếu đặt “ 因为 ” và “ 所以” cùng nhau, sẽ mang nghĩa “vì điều này xảy ra, nên điều kia xảy ra”

Phát âm “因为…所以” như thế nào?

“因为…所以” phát âm là yīn wéi…suǒ yǐ.

Cách dùng 因为 trong một câu?

Cấu trúc câu của 因为 là: Kết quả + 因为 + Nguyên nhân.

Ví dụ:

我不喜欢夏天,因为夏天太热了。wǒ bú xǐ huān xià tiān, yīn wéi xià tiān tài rè le | Tôi không thích mùa hè, vì mùa hè nóng quá.

我很喜欢派对,因为派对让我很放松。wǒ hěn xǐ huān pài duì,yīn wéi pài duì ràng wǒ hěn fàng sōng | Tôi thích các bữa tiệc, bởi vì các bữa tiệc làm tôi thư giãn.

Cách dùng 所以 trong câu?

Mẫu câu của 所以 là: Nguyên nhân + 所以 + Kết quả

Ví dụ:

他通过了考试,所以他很高兴。tā tōng guò le kǎo shì, suǒ yǐ tā hěn gāo xìng | Anh ấy đã vượt qua kỳ thi, nên anh ấy rất vui.

她很勤奋,所以她成绩很好。tā hěn qín fèn, suǒ yǐ tā chéng jì hěn hǎo | Cô ấy rất chăm chỉ, nên cô ấy đạt được nhiều điểm tốt.

Cách dùng 因为 và 所以 trong một câu?

Cấu trúc câu của 因为…所以 là:

因为 + Nguyên nhân,所以 + Kết quả

Ví dụ:

因为我今天不舒服,所以我没去上课。yīn wéi wǒ jīn tiān bú shū fú,suǒ yǐ wǒ méi qù shàng kè | Hôm nay tôi không khỏe lắm, nên tôi không đến lớp học.

因为太远了,所以我不想去。yīn wéi tài yuǎn le,suǒ yǐ wǒ bú xiǎng qù | Xa quá nên tôi không muốn đi.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More