
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 好像
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 3 cách dùng mới của 好像 (hǎoxiàng):
- Suy đoán chủ quan (似乎 – Có vẻ như).
- Phép so sánh hoặc tương tự (好比 – Như thể / Giống như).
- Dựa trên nhận thức (Nghe giống như / Trông giống như).

SUY ĐOÁN CHỦ QUAN
好像 được dùng để diễn tả suy đoán chủ quan, sự không chắc chắn hoặc điều gì đó có vẻ đúng nhưng chưa được xác nhận.
Đây là từ đồng nghĩa với 似乎 (sì hū), cũng có nghĩa là có vẻ nhưng trang trọng hơn 好像.
似乎 thường được sử dụng trong văn bản, lời nói trang trọng và tác phẩm văn học, trong khi 好像 được sử dụng trong tiếng Trung hàng ngày và mang tính không chính thức hoặc trung tính.
Đặc điểm chính:
➡️ Thể hiện sự không chắc chắn hoặc quan sát thăm dò
➡️ Có thể dịch là “có vẻ như”, “giống như”
➡️ Thường được dùng để mô tả nhận thức hoặc giả định dựa trên thông tin không đầy đủ.
CẤU TRÚC #1
好像 + [Mệnh đề/Câu]
CẤU TRÚC #2
[Chủ ngữ] + 好像 + [Động từ/Tính từ]
天好像要下雨了。
Có vẻ như trời sắp mưa.他今天好像不太高兴。
Hôm nay anh ấy có vẻ không được vui lắm.
Ví dụ khác:
我好像见过这个人。 | Wǒ hǎoxiàng jiànguò zhège rén. | Tôi nghĩ tôi đã từng gặp người này trước đây. |
你的手机好像没电了。 | Nǐ de shǒujī hǎoxiàng méi diàn le. | Có vẻ như điện thoại của bạn hết pin rồi. |
这个问题好像很难解决。 | Zhège wèntí hǎoxiàng hěn nán jiějué. | Vấn đề này có vẻ khó giải quyết. |
她今天好像没有来学校。 | Tā jīntiān hǎoxiàng méiyǒu lái xuéxiào. | Có vẻ như hôm nay cô ấy không đến trường. |
我们的计划好像出了点问题。 | Wǒmen de jìhuà hǎoxiàng chūle diǎn wèntí. | Có vẻ như có gì đó không ổn với kế hoạch của chúng ta. |
他好像喜欢上了新同事。 | Tā hǎoxiàng xǐhuān shàngle xīn tóngshì. | Có vẻ như anh ấy rất thích người đồng nghiệp mới của mình. |
So sánh 好像 và 似乎
好像 (hǎoxiàng) | 似乎 (sìhū) | |
---|---|---|
Nghĩa | Có vẻ như / Như thể | Có vẻ như |
Sắc thái | Không trang trọng, hội thoại, trung tính | Trang trọng, dùng trong văn bản |
Cách sử dụng | Phổ biến văn nói tiếng Trung, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày | Phổ biến trong văn bản tiếng Trung, lời nói trang trọng và các tác phẩm văn học |
Ví dụ:
这件事似乎很复杂。 | Zhè jiàn shì sìhū hěn fùzá. | Vấn đề này có vẻ phức tạp. |
他似乎知道这个秘密。 | Tā sìhū zhīdào zhège mìmì. | Có vẻ như anh ta biết bí mật. |
他们的关系似乎变得紧张了。 | Tāmen de guānxì sìhū biàn dé jǐnzhāng le. | Mối quan hệ của họ có vẻ căng thẳng. |
她似乎没有注意到我。 | Tā sìhū méiyǒu zhùyì dào wǒ. | Cô ấy dường như không để ý đến tôi. |
SỰ TƯƠNG TỰ HOẶC SO SÁNH
好像 cũng có thể được sử dụng để so sánh hoặc suy luận từ sự giống nhau, ám chỉ rằng một cái gì đó giống hoặc tương tự một cái gì đó khác.
INó cũng là từ đồng nghĩa với một từ tiếng Trung khác: 好比 (hǎo bǐ) có nghĩa là như thể/giống như nhưng ít được sử dụng hơn 好像.
Thông thường, chúng ta sử dụng 好比 để đưa ra sự tương tự rõ ràng, mạnh mẽ và trực tiếp, còn 好像 để diễn tả sự tương đồng yếu hơn, chủ quan hoặc mang tính thăm dò.
她跳舞好像一只蝴蝶。
Cô ấy nhảy như một con bướm.他唱歌好像一位专业歌手
Anh ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệpVí dụ khác
孩子们好像没见过雪一样。 | Háizimen hǎoxiàng méi jiànguò xuě yīyàng. | Có vẻ như bọn trẻ chưa bao giờ nhìn thấy tuyết. |
她的微笑好像能照亮整个房间。 | Tā de wēixiào hǎoxiàng néng zhàoliàng zhěnggè fángjiān. | Nụ cười của cô ấy dường như làm bừng sáng cả căn phòng. |
他看着我好像在想什么事情。 | Tā kànzhe wǒ hǎoxiàng zài xiǎng shénme shìqíng. | Anh ấy nhìn tôi như thể đang suy nghĩ điều gì đó. |
她说话的方式好像她的母亲。 | Tā shuōhuà de fāngshì hǎoxiàng tā de mǔqīn. | Cô ấy nói chuyện giống mẹ cô ấy. |
这座城市的夜景好像一幅画。 | Zhè zuò chéngshì de yèjǐng hǎoxiàng yī fú huà. | Cảnh đêm của thành phố trông giống như một bức tranh. |
他的态度好像不太认真。 | Tā de tàidù hǎoxiàng bù tài rènzhēn. | Anh ấy có vẻ không nghiêm túc. |
DỰA TRÊN NHẬN THỨC
好像 diễn đạt ấn tượng dựa trên những gì bạn nhìn hoặc nghe thấy, thường mang sự không chắc chắn.
Bạn có thể sử dụng kết hợp với 音响 / 颜值 (tīng qǐ lái / kàn qǐ lái), có nghĩa là Nghe giống như / Trông giống như.
听起来你好像感冒了。
Nghe có vẻ như bạn bị cảm lạnh.看起来他好像很累。
Anh ấy trông có vẻ rất mệt mỏi.Ví dụ khác:
这道菜好像很辣。 | Zhè dào cài hǎoxiàng hěn là. | Món ăn này có vẻ rất cay. |
听起来他们好像吵架了。 | Tīng qǐlái tāmen hǎoxiàng chǎojià le. | Nghe như thể họ vừa cãi nhau. |
看起来外面好像要下雪了。 | Kàn qǐlái wàimiàn hǎoxiàng yào xià xuě le. | Có vẻ như trời sắp có tuyết rơi. |
听起来老板好像不太满意。 | Tīng qǐlái lǎobǎn hǎoxiàng bù tài mǎnyì. | Nghe vẻ ông chủ không hài lòng lắm. |
看起来这个项目好像很复杂。 | Kàn qǐlái zhège xiàngmù hǎoxiàng hěn fùzá. | Dự án này có vẻ phức tạp. |
听起来她好像得了奖。 | Tīng qǐlái tā hǎoxiàng déle jiǎng. | Nghe giống như cô ấy đã giành được giải thưởng. |
Những điểm chính cần ghi nhớ:
➡️ 好像 dùng để suy đoán thường theo sau là các sự kiện hoặc giả định về thực tế.
➡️ 好像 dùng để so sánh hoặc tương đồng, thường sử dụng hình ảnh sống động.
➡️ 好像 dùng để nhận thức truyền đạt ấn tượng dựa trên những gì bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy, thể hiện sự không chắc chắn hoặc suy luận.
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
好比
好比 được dùng để đưa ra phép so sánh hoặc ẩn dụ trực tiếp, thường mô tả một sự vật giống hoặc tương đương với một sự vật khác.
Các điểm chính
➡️ Mạnh và dứt khoát hơn 好像.
➡️ Thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc trang trọng.
➡️ Làm nổi bật sự tương tự rõ ràng giữa hai thứ: A 好比 B (A giống B)
CẤU TRÚC
[Chủ ngữ] + 好比 + [Khái niệm ẩn dụ]
人生好比一场旅行。
Cuộc sống giống như một cuộc hành trình.Ví dụ khác:
人生好比一场旅行。 | Rénshēng hǎobǐ yī chǎng lǚxíng. | Cuộc sống giống như một cuộc hành trình. |
爱情好比一杯酒,既甜又苦。 | Àiqíng hǎobǐ yī bēi jiǔ, jì tián yòu kǔ. | Tình yêu giống như một ly rượu, ngọt và đắng. |
他好比一棵大树,保护着家人。 | Tā hǎobǐ yī kē dà shù, bǎohù zhe jiārén. | Anh ấy giống như một cái cây lớn, bảo vệ gia đình mình. |
学习汉语好比攀登高山。 | Xuéxí Hànyǔ hǎobǐ pāndēng gāoshān. | Học tiếng Trung cũng giống như leo núi. |
友谊好比一条小船,需要我们共同努力。 | Yǒuyì hǎobǐ yī tiáo xiǎochuán, xūyào wǒmen gòngtóng nǔlì. | Tình bạn giống như một con thuyền, đòi hỏi sự chung tay nỗ lực của chúng ta. |
他的工作态度好比一个职业运动员。 | Tā de gōngzuò tàidù hǎobǐ yī gè zhíyè yùndòngyuán. | Đạo đức nghề nghiệp của anh ấy giống như một vận động viên chuyên nghiệp. |
生活中的困难好比风雨,总会过去。 | Shēnghuó zhōng de kùnnán hǎobǐ fēngyǔ, zǒng huì guòqù. | Những khó khăn trong cuộc sống cũng giống như gió và mưa, chúng sẽ luôn trôi qua. |
这个城市的夜景好比一幅画。 | Zhège chéngshì de yèjǐng hǎobǐ yī fú huà. | Cảnh đêm của thành phố này đẹp như một bức tranh. |
FAQs
好像 nghĩa là gì trong tiếng Trung?
好像 có nghĩa là “có vẻ như” hoặc “dường như”, được dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc suy đoán.
Làm thế nào để sử dụng 好像 trong một câu?
Ví dụ:
他好像不太高兴。
Anh ấy có vẻ không vui.
Có thể sử dụng 好像 với động từ và tính từ không?
Có, 好像 có thể theo sau bởi động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề.
好像要下雨了。 Có vẻ như trời sắp mưa
好像 trang trọng hay không trang trọng?
好像 được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung, là cách diễn đạt linh hoạt.
Sự khác biệt giữa 好像 và 似乎 là gì?
好像 thông dụng hơn và thường được sử dụng trong trò chuyện hàng ngày, trong khi 似乎 trang trọng và văn vẻ hơn một chút.
Tôi học tiếng Trung với Flexi Classes như thế nào?
Bạn có thể tìm hiểu về khóa học tiếng Trung với người bản xứ tại đây.