Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 挺
挺 là một chữ Hán thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng như trò chuyện thân mật.
Chúng ta hãy thảo luận chi tiết hơn về từ này, ý nghĩa và cách sử dụng tính từ và động từ để bổ sung kiến thức tiếng Trung của bạn.
CÁCH SỬ DỤNG 挺 VỚI TÍNH TỪ
“挺” thường được dùng trước tính từ để có nghĩa là “hẳn” hoặc “khá,” như trong “khá tốt.”
Ví dụ:
- “挺累的” có nghĩa là khá mệt
- “挺远的” có nghĩa là khá xa
- “挺忙的” có nghĩa là khá bận rộn
CẤU TRÚC
挺 + Tính từ + 的
nghĩa là khá, hẳn
CÁCH DÙNG 挺 VỚI ĐỘNG TỪ
Trong các trường hợp khác, “挺” có thể được sử dụng để làm nổi bật động từ. Nó còn có nghĩa “khá”.
CẤU TRÚC
挺 + Cụm động từ + 的
Sử dụng cấu trúc này, bạn có thể phóng đại cảm xúc trong câu của mình. Ví dụ:
- “挺喜欢” nghĩa là “khá thích”;
- “挺高兴” nghĩa là “khá vui”.
FAQs
Có thể dùng 挺 trong tình huống không trang trọng không?
挺 thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng như trò chuyện thân mật nên nếu sử dụng khi trò chuyện với bạn bè sẽ phù hợp hơn.
Làm thế nào để sử dụng 挺 đứng trước tính từ?
Cấu trúc cơ bản:
挺 + Tính từ + 的(nghĩa là “khá” *tính từ*)
Ví dụ:
她挺善良的。| tā tǐng shàn liáng de | She’s very kind.
Làm thế nào để sử dụng 挺 đứng trước động từ trong tiếng Trung?
Cấu trúc: 挺 + Cụm động từ + 的
Ví dụ:
这个发型挺适合你的。 | zhè gè fā xíng tǐng shì hé nǐ de | Kiểu tóc này rất hợp với bạn.
挺 có nghĩa là gì?
挺 nghĩa là “hơn”, “khá” trong “khá tốt”.
Chúng ta có thể sử dụng 挺 đứng trước động từ trong tiếng Trung không?
Có, chúng ta có thể sử dụng nó trước một động từ, vì 挺 được sử dụng để nhấn mạnh và cường điệu động từ
Sử dụng 挺 trước động từ có thể làm nổi bật cảm xúc trong câu của bạn.
LTL có cung cấp lớp học tiếng Trung cho trẻ em không?
Có, chúng tôi có các lớp học tiếng Trung cho trẻ em.
Tất cả các lớp học đều được tổ chức bởi một giáo viên được cấp chứng chỉ và giảng dạy theo hình thức 1-1.
Chương trình giảng dạy được thiết kế theo nhu cầu và trình độ của con bạn. Lịch học sẽ được sắp xếp tùy theo thời gian của bạn.