Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 曾经
Trong tiếng Trung, từ “曾经” (céngjīng) được dùng để diễn tả nghĩa “một lần” hoặc “trước đây”, ám chỉ một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Nó thường được dùng để nói về những trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm nào đó, nhưng chúng không còn đúng nữa hoặc không còn xảy ra nữa.
CẤU TRÚC CƠ BẢN
Cấu trúc câu chung của “曾经” như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 曾经 + Động từ + Tân ngữ
Chủ ngữ đứng trước, theo sau là “曾经”, và sau đó là động từ hoặc cụm động từ mô tả hành động trong quá khứ.
NGHĨA CỦA 曾经
曾经 truyền đạt ý nghĩa “một lần”, “trước đây” hoặc “trước đó”, nhấn mạnh một hành động hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn hoặc không còn giá trị nữa.
CÂU ĐỀ NGHỊ
CÂU TIẾNG TRUNG | Pinyin | DỊCH NGHĨA |
---|---|---|
我曾经住在北京。 | Wǒ céngjīng zhù zài Běijīng. | Tôi từng sống ở Bắc Kinh. |
他曾经是一个老师。 | Tā céngjīng shì yī gè lǎoshī. | Ông từng là một giáo viên. |
我们曾经一起去过那个公园。 | Wǒmen céngjīng yīqǐ qù guò nàge gōngyuán. | Chúng tôi từng đi đến công viên đó cùng nhau. |
CÂU NGHI VẤN
Bạn cũng có thể đặt câu hỏi bằng cách sử dụng “曾经” để hỏi xem điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
你曾经去过法国吗? | Nǐ céngjīng qù guò Fǎguó ma? | Bạn đã từng đến Pháp chưa? |
他曾经学过中文吗? | Tā céngjīng xué guò zhōngwén ma? | Anh ấy đã từng học tiếng Trung chưa? |
CÁCH DÙNG PHỔ BIẾN
Để nhấn mạnh kinh nghiệm trong quá khứ, chúng ta sẽ sử dụng mẫu sau:
CẤU TRÚC
曾经 + Chủ ngữ + 过
tiếng trung | Pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他曾经去过很多国家。 | Tā céngjīng qù guò hěn duō guójiā. | Anh ấy đã từng đến nhiều nước. |
我曾经去过中国。 | Wǒ céngjīng qù guò Zhōngguó. | Tôi đã đến Trung Quốc. |
我们曾经养过一只狗。 | Wǒmen céngjīng yǎng guò yī zhī gǒu. | Chúng tôi đã từng có một con chó. |
Cấu trúc sau mô tả trạng thái hoặc điều kiện trong quá khứ:
CẤU TRÚC
曾经 + 是/有/cụm tính từ
tiếng trung | Pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他曾经是一个有钱人。 | Tā céngjīng shì yī gè yǒuqián rén. | Ông từng là một người giàu có. |
她曾经是一个老师。 | Tā céngjīng shì yí gè lǎoshī. | Cô từng là giáo viên. |
我们曾经有一只狗。 | Wǒmen céngjīng yǒu yī zhī gǒu. | Chúng tôi đã từng có một con chó. |
我们曾经很要好。 | Wǒmen céngjīng hěn yàohǎo. | Chúng tôi từng là bạn rất tốt. |
SỬ DỤNG 曾经的
Một cấu trúc cụm từ quan trọng khác liên quan đến “曾经” là 曾经的 + Danh từ, được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó “đã từng tồn tại” nhưng không còn tồn tại ở trạng thái hoặc hình thức tương tự nữa.
TIẾNG TRUNG | Pinyin | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
曾经的朋友 | Céngjīng de péngyǒu | Một người bạn cũ (một người đã từng là bạn của bạn nhưng giờ thì không còn nữa) |
曾经的家 | Céngjīng de jiā | Ngôi nhà tôi đã từng sở hữu (một ngôi nhà bạn đã từng sống trước đây nhưng hiện tại không còn sống nữa) |
曾经的梦想 | Céngjīng de mèngxiǎng | Giấc mơ tôi từng có (một giấc mơ hoặc khát vọng mà bạn từng có, nhưng không còn nữa) |
Cấu trúc này thường được sử dụng khi phản ánh về một người, địa điểm, sự vật hoặc tình huống trong quá khứ.
Nó nhấn mạnh rằng danh từ được mô tả là đúng hoặc có thật tại một thời điểm nhất định nhưng đã thay đổi hoặc không còn tồn tại theo cách tương tự.
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
曾经 Với以前 (yǐqián)
以前 (yǐqián) là một cách phổ biến khác để diễn đạt “trong quá khứ” hoặc “trước đây”.
Trong khi cả “曾经” và “以前” đều đề cập đến các hành động trong quá khứ, “曾经” nhấn mạnh đến một điều cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, trong khi “以前” có nghĩa rộng hơn và có thể đề cập đến một khung thời gian dài hơn.
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我曾经学过法语。 | Wǒ céngjīng xué guò fǎyǔ. | Tôi đã từng học tiếng Pháp (ý là tôi không học tiếng Pháp nữa). |
我以前学法语。 | Wǒ yǐqián xué fǎyǔ. | Tôi đã học tiếng Pháp trước đây (điều này không có nghĩa là tôi vẫn còn học hay không). |
他曾经是个演员。 | Tā céngjīng shì ge yǎnyuán. | Anh ấy đã từng là một diễn viên (nhưng giờ thì không còn nữa). |
他以前是演员。 | Tā yǐqián shì yǎnyuán. | Anh ấy từng là một diễn viên (điều này không có nghĩa là anh ấy vẫn còn là diễn viên hay không). |
曾经 với 曾(céng)
Cả “曾” (céng) và “曾经” (céngjīng) đều có thể được dùng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Trong hầu hết trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có sắc thái và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Trung hiện đại.
曾 (céng): Thể Trang trọng và Cổ điển hơn
曾 cũng có nghĩa là “một lần” hoặc “trước đây”, nhưng mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết tiếng Trung, tác phẩm văn học hoặc bối cảnh lịch sử. Nó diễn đạt ý tưởng về một sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng theo cách ngắn gọn hơn và đôi khi ít mang tính đàm thoại hơn.
曾 mang tính trang trọng và văn chương hơn 曾经, và thường xuất hiện trong văn bản tiếng Trung cổ điển, văn bản trang trọng hoặc thơ ca.
曾 đứng trước động từ, giống như 曾经, nhưng được dùng trong các cách diễn đạt súc tích hơn, thường là trong văn viết. Nó cũng được thấy trong thành ngữ hoặc thơ ca.
似曾相识
như thể đã biết trước; deja vu
曾 có thể được coi là dạng ngắn gọn và súc tích của 曾经 và có thể được sử dụng vì lý do phong cách, đặc biệt là trong bài phát biểu hoặc bài viết trang trọng.
Vì đây là một ký tự đơn nên nó thường làm cho câu ngắn hơn, súc tích hơn và trực tiếp hơn.
我曾去过法国。 | Wǒ céng qù guò Fǎguó. | Tôi đã từng đến Pháp. |
他曾是个很有名的画家。 | Tā céng shì gè hěn yǒumíng de huàjiā. | Ông từng là một họa sĩ rất nổi tiếng. |
他们曾在这里工作。 | Tāmen céng zài zhèlǐ gōngzuò. | Họ đã từng làm việc ở đây. |
曾经 (céngjīng): Phổ biến trong cả văn viết và văn nói tiếng Trung
“曾经” là dạng được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung hiện đại.
“曾经” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Nó phù hợp hơn với giao tiếp hàng ngày so với “曾”.” Nó có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.
CẤU TRÚC
曾经的… + danh từ
Ví dụ:
曾经的我们
Chúng ta ngày xưa
曾经的生活
Cuộc sống trong quá khứ
LƯU Ý || Mặc dù 曾 và 曾经 có thể được sử dụng một cách chính xác về mặt ngữ pháp và được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các lần, nhưng trong cụm 曾经的… việc thay thế 曾经 bằng 曾 không chính xác。
So sánh trong sử dụng:
曾 (céng) | 曾经 (céngjīng) | |
---|---|---|
Giọng điệu và tính trang trọng | Văn chương, súc tích, Cổ điển, trang trọng | Không trang trọng, trung tính, mang tính đàm thoại |
Bối cảnh | Ít phổ biến hơn trong tiếng Trung nói, phổ biến hơn trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử | Used in both spoken and written language |
Độ phổ biến | Ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại | Rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung hiện đại |
Khi nào nên dùng “曾” với “曾经”
Sử dụng “曾” trong văn bản trang trọng hoặc cách diễn đạt thơ ca, đặc biệt khi bạn muốn truyền tải giọng điệu cổ điển hoặc thanh lịch hơn.
Sử dụng “曾经” trong cả giao tiếp trang trọng và không trang trọng. Đây là cách chuẩn để diễn đạt các sự kiện trong quá khứ trong hầu hết các tình huống, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu còn phân vân, “曾经” thường là lựa chọn an toàn hơn, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói. “曾” có thể được sử dụng khi viết trang trọng hoặc muốn gợi lên phong cách cổ điển hơn.
FAQs
Chức năng chính của “曾经” là gì ?
“曾经” chỉ một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, thường nhấn mạnh vào kinh nghiệm.
Có thể dùng “曾经” để mô tả hành động theo thói quen không?
Không, “曾经” được dùng cho những trải nghiệm cụ thể trong quá khứ chứ không phải những hành động theo thói quen.
“曾经” có phù hợp cho cả mục đích trang trọng và thân mật không?
Đúng vậy, “曾经” phù hợp trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, mặc dù nó phổ biến hơn trong văn viết tiếng Trung.
“曾经” có phải lúc nào cũng cần có mốc thời gian không?
Không, nhưng việc sử dụng nó với các từ chỉ thời gian có thể bổ sung thêm ngữ cảnh, như trong “他曾经五年前来过” (Anh ấy đã đến đây năm năm trước).
Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với LTL không?
Hoàn toàn có thể.
Chúng tôi cung cấp cả lớp học nhóm và cá nhân trên nền tảng trực tuyến của chúng tôi Flexi Classes.
Bắt đầu 7 dngày học thử MIỄN PHÍ ngay hôm nay!
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Có chứ!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xem thêm thông tin về chương trình hoc của chúng tôi.
Hoặc liên hệ với tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch học tập của bạn.