Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 每 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, Hán tự “每” (měi) được dùng để diễn đạt khái niệm “mọi/mỗi”.
Nó có thể được sử dụng để mô tả các hành động xảy ra thường xuyên, con người hoặc đồ vật trong một nhóm hoặc các sự kiện lặp lại theo thời gian.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những cách khác nhau để sử dụng “每” (měi) trong câu, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ.
SỬ DỤNG 每 VỚI DANH TỪ
Khi “每” được sử dụng với danh từ, nó có nghĩa là “mỗi” theo nghĩa mỗi mục trong một nhóm hoặc một sự kiện lặp lại.
CẤU TRÚC
每 + (Lượng từ) + Danh từ
tiếng trung | pinyin | tiếng viêt |
---|---|---|
每个人 | měi gè rén | mỗi người |
每天 | měi tiān | mỗi ngày |
每件事 | měi jiàn shì | mọi thứ |
每个国家 | měi gè guó jiā | mỗi quốc gia |
每位客人 | měi wèi kè rén | mỗi vị khách |
每条路 | měi tiáo lù | mỗi con đường |
Trong những ví dụ trên, “每” đặt trước danh từ để chỉ rằng hành động hoặc đặc điểm áp dụng cho tất cả các thành phần thuộc nhóm.
Trong một số trường hợp, một từ chỉ số lượng (như “个” dùng cho người hoặc đồ vật) được sử dụng giữa “每” và danh từ.
SỬ DỤNG 每 VỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
“每” thường được dùng với các từ chỉ thời gian để mô tả tính đều đặn hoặc thói quen.
CẤU TRÚC
每 + Từ chỉ thời gian
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
每天 | měi tiān | mỗi ngày |
每年 | měi nián | mỗi năm |
每个月 | měi gè yuè | mỗi tháng |
每周 | měi zhōu | mỗi tuần |
每个小时 | měi gè xiǎo shí | mỗi giờ |
每秒 | měi miǎo | mỗi giây |
Những ví dụ này cho thấy cách “每” có thể được ghép với các từ chỉ thời gian để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra theo các khoảng thời gian đều đặn. Cách này thường được sử dụng khi nói về thói quen hoặc lịch trình.
SỬ DỤNG 每 VỚI LƯỢNG TỪ
Trong tiếng Trung, danh từ thường được đi cùng với các lượng từ.
“每” có thể đi với lượng từ để chỉ “mỗi” mục của loại nhất định.
CẤU TRÚC
每 + Lượng từ + Danh từ
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
每本书 | měi běn shū | mỗi quyển sách |
每杯水 | měi bēi shuǐ | mỗi cốc nước |
每只猫 | měi zhī māo | mỗi con mèo |
每辆车 | měi liàng chē | mỗi chiếc xe ô tô |
每件衣服 | měi jiàn yī fu | mỗi bộ quần áo |
每朵花 | měi duǒ huā | mỗi bông hoa |
Việc sử dụng các từ lượng từ trong tiếng Trung là rất cần thiết.
Khi sử dụng “每” với các lượng từ, nó giúp làm rõ mục nào đang được đề cập đến, chẳng hạn như sách, ô tô hoặc hoa.
CỤM TỪ CỐ ĐỊNH VỚI 每
Trong tiếng Trung, các cụm từ cố định chỉ sự kết hợp các từ thường xuất hiện cùng nhau. Hiểu được các cụm từ này có thể giúp người học nói tự nhiên và trôi chảy hơn.
Chữ 每 (měi), có nghĩa là “mỗi”, thường được ghép với nhiều danh từ và cụm từ khác nhau để diễn tả tần suất, tính đều đặn hoặc tính bao hàm.
Dưới đây là một số cụm từ cố định với 每 (měi) đi kèm giải thích và câu ví dụ:
每个学生 | měi gè xué shēng | mỗi học sinh |
每次机会 | měi cì jī huì | mỗi cơ hội |
每年 | měi nián | mỗi năm |
每个月 | měi gè yuè | mỗi tháng |
Ví dụ khác:
每天 | měi tiān | mỗi ngày |
每个细节 | měi gè xì jié | mỗi chi tiết |
每个地方 | měi gè dì fāng | mỗi nơi chốn |
每个人 | měi gè rén | mỗi người |
每分钟 | měi fēn zhōng | mỗi phút |
每个问题 | měi gè wèn tí | mỗi câu hỏi |
Chúng ta hãy xem một số câu ví dụ:
每个学生都积极参加活动。 | Měi gè xué shēng dōu jī jí cān jiā huó dòng. | Mọi học sinh đều tích cực tham gia các hoạt động. |
在每次机会来临时,我都不会放弃。 | Zài měi cì jī huì lái lín shí, wǒ dōu bù huì fàng qì. | Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc mỗi khi có cơ hội. |
我每年都去国外旅游一次。 | Wǒ měi nián dōu qù guó wài lǚ yóu yī cì. | Tôi đi du lịch nước ngoài mỗi năm một lần. |
她每个细节都考虑得很周到。 | Tā měi gè xì jié dōu kǎo lǜ de hěn zhōu dào. | Cô ấy xem xét từng chi tiết. |
DIỄN ĐẠT TRONG THÀNH NGỮ VỚI 每
Trong tiếng Trung, “每” (měi) cũng xuất hiện trong một số thành ngữ phản ánh các giá trị văn hóa và kinh nghiệm hàng ngày.
Những thành ngữ này được sử dụng thường xuyên trong cả ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt | ghi chú |
---|---|---|---|
每况愈下 | měi kuàng yù xià | ngày càng sa sút | Mô tả một tình huống ngày càng trở nên tồi tệ hơn. |
每时每刻 | měi shí měi kè | mỗi giờ mỗi khắc | Chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục hoặc thường xuyên. |
每家每户 | měi jiā měi hù | Mỗi gia đình | Chỉ tất cả các gia đình hoặc mọi hộ gia đình. |
每逢佳节倍思亲 | měi féng jiā jié bèi sī qīn | Nỗi nhớ người thân trong những ngày lễ | Miêu tả cảm giác nhớ nhung người thân trong gia đình vào những ngày lễ. |
每念及此 | měi niàn jí cǐ | Mỗi lần tôi nghĩ về điều này | Dùng để diễn tả những ký ức hoặc suy nghĩ thường xuyên về một điều gì đó. |
TỔNG KẾT
Trong bài học này, chúng ta đã khám phá Hán đa năng 每 (měi), được dùng để diễn đạt “mọi” hoặc “mỗi” trong tiếng Trung.
Nhân vật đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả tính đều đặn, bao hàm và lặp lại trong nhiều bối cảnh khác nhau. Sau đây là phân tích về những gì chúng tôi đã đề cập:
Cách dùng cơ bản: 每 (měi) thường được dùng với danh từ, động từ và cách diễn đạt thời gian để chỉ hành động hoặc sự kiện thường xuyên. Ví dụ, “每个人” có nghĩa là “mọi người” và “每天” có nghĩa là “mỗi ngày”.
Lượng từ: Khi sử dụng với danh từ đếm được, 每 thường cần một lượng từ đi kèm, chẳng hạn như “每个学生” (mọi học sinh). Tuy nhiên, danh từ không đếm được như “nước” có thể cần lượng từ chứa đựng, chẳng hạn như “每杯水” (mỗi cốc nước).
Diễn đạt thời gian: 每 thường được ghép với các từ liên quan đến thời gian để mô tả các hành động theo thói quen, chẳng hạn như “每年” (mỗi năm) hoặc “每次” (mỗi lần). Nó làm nổi bật các thói quen hoặc hoạt động theo lịch trình.
Diễn đạt trong câu thành ngữ: 每 được sử dụng trong nhiều thành ngữ, chẳng hạn như “每况愈下” (ngày càng tệ hơn) và “每时每刻” (mỗi khoảnh khắc). Những thành ngữ này làm phong phú thêm ngôn ngữ hàng ngày với chiều sâu và sắc thái văn hóa.
Các cụm từ cố định thông dụng: Chúng tôi đã kiểm tra các cụm từ phổ biến với 每, chẳng hạn như “每个细节” (mỗi chi tiết) và “每次机会” (mỗi cơ hội), thường xuất hiện trong cả cách nói trang trọng và thân mật.
FAQs
每 thường được sử dụng như thế nào trong câu?
每 được dùng với nghĩa là “mọi” hoặc “mỗi” trong tiếng Trung, thường kết hợp với các lượng từ để nói về tần suất hoặc thói quen.
Cấu trúc câu khi sử dụng 每 là gì?
Các câu với each thường tuân theo mẫu 每+ Lượng từ + Danh từ + Động từ, như trong 每天吃饭 (měi tiān chī fàn, “ăn mỗi ngày”).
Có thể sử dụng 每 với trạng từ hoặc từ chỉ thời gian không?
Có, 每 thường được ghép với các biểu thức thời gian, chẳng hạn như 每天 (měi tiān, “mỗi ngày”) hoặc 每年 (měi nián, “mỗi năm”), để mô tả những sự kiện xảy ra thường xuyên.
Sự khác biệt giữa 每 và 经常 hay常常 là gì?
Đúng vậy, 每 có nghĩa là “mọi/mỗi” trong khi 经常 và 常常 có nghĩa là “thường thường” hoặc “thường xuyên” nhưng không ngụ ý rằng điều gì đó xảy ra mọi lúc.
Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến với LTL không?
Bạn hoàn toàn có thể.
Chúng tôi cung cấp cả lớp học nhóm và cá nhân trên nền tảng trực tuyến của chúng tôi Flexi Classes.
Bắt đầu 7 ngày học thử MIỄN PHÍ của bạn ngay hôm nay!
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Được chứ!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo hình thức lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xem qua chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc liên hệ với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch học tập của bạn.