Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 比

So sánh là mục đích quan trọng nhất của trong Ngữ pháp tiếng Trung.

Nói chung, bạn có thể hiểu “比” có nghĩa là “hơn

Nghĩa cơ bản của “比” rất dễ hiểu, nhưng đôi khi có thể khó hiểu vì nghĩa có thể thay đổi tùy theo vị trí khác nhau của từ.

CẤU TRÚC CỦA 比

Để nói A (tính từ) hơn B, cấu trúc như sau:

CẤU TRÚC

Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ

Cụ thể hơn, danh từ đầu tiên (Danh từ A) phải là danh từ hơn trong phép so sánh.

Danh từ A “今天” lạnh hơn. Danh từ B “昨天” làm cơ sở so sánh.

Có thể diễn tả tình huống tương tự như sau:

CÁC PHƯƠNG PHÁP NHẤN MẠNH TÍNH TỪ

Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự so sánh trong câu “比” thì sao?

Vâng, bạn có thể nâng cấp mẫu so sánh “比” cơ bản bằng cách thêm trạng từ nhấn mạnh “更” hoặc “多了”.Bạn có thể hiểu những trạng từ nhấn mạnh này có nghĩa là “nhiều hơn”.

CẤU TRÚC #1

Danh từ A + 比 + Danh từ B + 更 + Tính từ

CẤU TRÚC #2

Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ + 多了

LƯU Ý //多了” là cách diễn đạt không trang trọng. Do đó, khi sử dụng trong những tình huống như trò chuyện thân mật sẽ phù hợp hơn.

THỂ PHỦ ĐỊNH CỦA 比

Chúng ta đã học dạng khẳng định và nhấn mạnh của cấu trúc so sánh “比”, bây giờ chúng ta sẽ học dạng phủ định.

CẤU TRÚC #1

Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ

CẤU TRÚC #2

Danh từ A + 有 + Danh từ B + Tính từ

tiếng trungPINYINtiếng việt
苹果不比菠萝大。píng guǒ bú bǐ bō luó dà Quả táo không to bằng quá dứa.
苹果没有菠萝大。píng guǒ méi yǒu bō luó dà Quả táo không to bằng quá dứa.
圆珠笔不比钢笔好用。yuán zhū bǐ bú bǐ gāng bǐ hǎo yòng Bút bi không tốt bằng bút máy.
圆珠笔没有钢笔好用。yuán zhū bǐ méi yǒu gāng bǐ hǎo yòng Bút bi không tốt bằng bút máy.

BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây là Flexi:


CÁC BÀI HỌC VỚI TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ:


FAQs

Phát âm 比 tiếng Trung như thế nào?

比 phát âm là: bǐ.

Cách dùng 比 là gì?

Cấu trúc câu: Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ

我的头发比他的短。wǒ de tóu fā bǐ tā de duǎn | Tóc tôi ngắn hơn tóc anh ấy.

昨天比今天暖和。zuó tiān bǐ jīn tiān nuǎn huo | Hôm qua ấm hơn hôm nay.

Cách dùng 比 trong câu phủ định?

Cấu trúc câu phủ định của 比:

Danh từ A + 不比 + Danh từ B + Tính từ

HOẶC

Danh từ A + 没有 + Danh từ B + Tính từ

Ví dụ:

苹果不比菠萝大。píng guǒ bú bǐ bō luó dà | Quả táo không to bằng quả dứa.

圆珠笔没有钢笔好用。yuán zhū bǐ méi yǒu gāng bǐ hǎo yòng |

Bút bi không tốt bằng bút máy.

比 có nghĩa là gì?

比 có nghĩa là hơn.

Được dùng khi so sánh tiếng Trung.

Cách dùng 比 với trạng từ nhấn mạnh?

Cấu trúc câu với trạng từ nhấn mạnh: Danh từ A + 比 + Danh từ B + 更 + Tính từ

HOẶC

Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ + 多了

Ví dụ:

这里的冬天比纽约更冷。zhè lǐ de dōng tiān bǐ niǔ yuē gèng lěng | Mùa động ở đây lạnh hơn ở New York nhiều.

飞机的速度比汽车快多了。fēi jī de sù dù bǐ qì chē kuài duō le | Máy bay nhanh hơn ô tô nhiều.

Tôi có thể ôn thi HSK ở đâu?

Chúng tôi có các lớp học online ôn thi HSK.

Tất cả các lớp học HSK trực tuyến tại LTL đều được giảng dạy theo hình thức 1-1.

Bởi vì nhu cầu của mỗi học viên là khác nhau, chúng tôi sẽ thiết kế các bài học phù hợp với trình độ và yêu cầu đặc biệt của mỗi người.

Nếu bạn chưa chắc chắn về trình đồ HSK của bản thân, kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu từ vựng HSK bằng các bài kiểm tra từ vựng HSK MIỄN PHÍ của chúng tôi.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More