Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 直到
Từ “直到” (zhídào) trong tiếng Trung biểu thị khái niệm “cho đến khi” và được dùng để chỉ điểm kết thúc của một hành động, trạng thái hoặc điều kiện.
Nó thường đi kèm với các từ khác như “为止” (wéizhǐ) và “才” (cái).
HÀNH ĐỘNG TIẾP DIỄN
Dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài cho đến khi đạt được một điều kiện hoặc kết quả cụ thể.
Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động/trạng thái và điểm cuối, thường được củng cố bằng “为止” (wéizhǐ) để nhấn mạnh kết luận chắc chắn.
CẤU TRÚC
Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả + 为止
LƯU Ý CHÍNH || Hành động/trạng thái đang diễn ra.
“为止” củng cố ý nghĩa “cho đến khi đạt đến điểm cuối”.
她一直跑步,直到累得站不住为止。 | Tā yīzhí pǎobù, zhídào lèi de zhàn bù zhù wéizhǐ. | Cô cứ chạy mãi cho đến khi mệt đến mức không thể đứng nổi. |
他画了几遍,直到画得像真的一样为止。 | Tā huàle jǐ biàn, zhídào huà de xiàng zhēn de yīyàng wéizhǐ. | Anh ấy đã vẽ nó nhiều lần cho đến khi nó trông giống như thật. |
她不停地讲,直到所有人都明白为止。 | Tā bùtíng de jiǎng, zhídào suǒyǒu rén dōu míngbái wéizhǐ. | Cô ấy tiếp tục nói cho đến khi mọi người đều hiểu. |
HÀNH ĐỘNG TRÌ HOÃN
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động chính sẽ không xảy ra cho đến khi thời gian hoặc điều kiện xác định được đáp ứng.
Cụm từ “才” chỉ sự kiện xảy ra muộn hơn dự kiến hoặc sau một thời gian trì hoãn.
CẤU TRÚC
直到 + Thời gian/Điều kiện + 才 + Hành động chính
他直到深夜才完成工作。 | Tā zhídào shēnyè cái wánchéng gōngzuò. | Anh ấy đã không hoàn thành công việc của mình cho đến tận đêm khuya. |
我们直到演唱会结束才离开。 | Wǒmen zhídào yǎnchàng huì jiéshù cái líkāi. | Chúng tôi đã không rời đi cho đến khi buổi hòa nhạc kết thúc. |
她直到大雨停了才走出家门。 | Tā zhídào dàyǔ tíngle cái zǒuchū jiāmén. | Cô ấy không rời khỏi nhà cho đến khi tạnh mưa. |
ĐIỂM KẾT THÚC ĐƠN LẺ HOẶC TỰ NHIÊN
Trong cách dùng này, “直到” chỉ điểm kết thúc tự nhiên hoặc thời điểm/điều kiện khi một cái gì đó dừng lại hoặc kết thúc.
Nó được dùng để diễn tả hành động tiếp tục cho đến một thời điểm hoặc thời điểm nhất định, nhưng không cần gợi ý bất kỳ sự chậm trễ hoặc hoàn thành nào của nhiệm vụ.
Hành động này chỉ dừng lại khi đạt đến điểm kết thúc tự nhiên này (Do đó, thường không cần đến “为止” hoặc “才”).
CẤU TRÚC
Động từ + 直到 + Thời gian/Điều kiện
她跑得很快,直到看见警察。 | Tā pǎo de hěn kuài, zhídào kànjiàn jǐngchá. | Cô ấy chạy thật nhanh cho đến khi nhìn thấy cảnh sát. |
我们玩得很开心,直到太阳下山。 | Wǒmen wán de hěn kāixīn, zhídào tàiyáng xiàshān. | Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời cho đến khi mặt trời lặn. |
他站在窗前,直到看到她的身影。 | Tā zhàn zài chuāng qián, zhídào kàn dào tā de shēnyǐng. | Anh đứng bên cửa sổ cho đến khi nhìn thấy bóng dáng cô. |
SO SÁNH 直到 VỚI 一直
• 直到 (zhídào): Chỉ “lên đến” hoặc “cho đến” một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể. Thường mô tả một quá trình tiếp tục cho đến khi kết thúc.
• 一直 (yīzhí): Mô tả sự tiếp tục của một hành động hoặc trạng thái. Nó không chỉ định một điểm kết thúc cụ thể nhưng nhấn mạnh tính liên tục hoặc tính bền bỉ.
直到 | 一直 | |
---|---|---|
Tập trung | Điểm cuối (thời gian hoặc điều kiện) | Continuity of action/state |
Ngữ pháp | Thường được sử dụng với một điều kiện hoặc kết quả | Thông thường mô tả hành động đang diễn ra |
Dịch nghĩa | “cho đến”, “đến” | “cho đến khi”, “giữ”, “luôn luôn” |
Cách sử dụng và so sánh với ví dụ
她等我直到我到家才离开。 | Tā děng wǒ zhídào wǒ dào jiā cái líkāi. | Cô ấy đợi tôi cho đến khi tôi về đến nhà. |
她一直等到我到家才离开。 | Tā yīzhí děng dào wǒ dào jiā cái líkāi. | Cô ấy đợi cho đến khi tôi về nhà rồi mới rời đi. |
他直到大学毕业才明白父母的苦心。 | Tā zhídào dàxué bìyè cái míngbái fùmǔ de kǔxīn. | Anh không hiểu được sự nỗ lực vất vả của cha mẹ cho đến khi anh tốt nghiệp đại học. |
他一直努力学习,为了实现梦想。 | Tā yīzhí nǔlì xuéxí, wèile shíxiàn mèngxiǎng. | Anh ấy đã học tập chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình. |
FAQs
直到 có nghĩa là gì trong tiếng Trung?
直到 có nghĩa là “cho đến khi” và được dùng để mô tả thời gian hoặc điều kiện mà một hành động vẫn tiếp tục.
Từ 直到 được sử dụng như thế nào trong câu?
直到 thường giới thiệu điểm kết thúc của một hành động hoặc trạng thái, như trong câu 他直到晚上才回来 (tā zhídào wǎnshàng cái huílái), nghĩa là “Anh ấy không quay lại cho đến tối.
Can 直到 be used with both time and conditions?
Có, 直到 có thể đề cập đến thời gian cụ thể (直到八点, “cho đến 8 giờ”) hoặc điều kiện (直到问题解决, “cho đến khi giải quyết được vấn đề”).
Có sự khác biệt giữa 直到 và chỉ có 到?
到 đơn giản chỉ ra việc đạt đến một điểm nào đó, trong khi 直到 nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động hoặc trạng thái cho đến thời điểm đó.
直到 có thể đứng trước động từ hay danh từ?
直到 có thể đứngh trước động từ và danh từ, như trong直到结束 (zhídào jiéshù, “cho đến cuối”) hoặc 直到我们完成 (zhídào wǒmen wánchéng, “cho đến khi chúng ta xong”).
LTL có mở lớp học tiếng Trung không?
Có, chúng tôi cung cấp các lớp học tiếng Trung cả trực tiếp và online.
LTL được thành lập vào năm 2007 và có trụ sở chính tại Bắc Kinh.
Chúng tôi cung cấp các lớp học tiếng Trung tại 8 địa điểm trên khắp Châu Á và sẽ rất vui khi được chào đón bạn tại một trong những trường của chúng tôi!
Liên hệ với chúng tôi nếu bạn muốn biết thêm về chương trình của chúng tôi hoặc chỉ muốn trò chuyện về kế hoạch học tập của bạn.