Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 第 TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, số thứ tự (thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v.) được tạo ra bằng cách thêm chữ “第” (dì) trước một số.
Điều này tương tự như tiền tố “thứ” trong tiếng Việt.
CẤU TRÚC CƠ BẢN
Để tạo số thứ tự trong tiếng Trung, bạn chỉ cần thêm “第” (dì) vào trước số đếm tương ứng:
CẤU TRÚC
第 + [Số]
Ví dụ:
Thứ nhất: 第一 (dì yī)
Thứ hai: 第二 (dì èr)
Thứ ba: 第三 (dì sān)
Thứ tư: 第四 (dì sì)
Thứ năm: 第五 (dì wǔ)
NGHĨA CỦA 第
Hán tự 第 chuyên dùng để đánh dấu trình tự của các vật, con người hoặc sự kiện.
Nó chuyển đổi một số thành dạng thứ tự, biểu thị thứ tự hoặc thứ hạng.
第一次 | dì yī cì | Lần đầu tiên/thứ nhất |
第六次 | dì liù cì | Lần thứ 6 |
第一名 | dì yī míng | Hạng nhất |
Ví dụ khác
第七章 | dì qī zhāng | Chương bảy |
第十二页 | dì shí èr yè | Trang mười hai |
第八条 | dì bā tiáo | Quy tắc thứ 8 |
CÂU VÍ DỤ
我是第一个到达的人。 | Wǒ shì dì yī gè dàodá de rén. | Tôi là người đầu tiên đến. |
这是我第二次去北京。 | Zhè shì wǒ dì èr cì qù Běijīng. | Đây là lần thứ hai tôi đến Bắc Kinh. |
我喜欢这部电影的第三部分。 | Wǒ xǐhuān zhè bù diànyǐng de dì sān bùfèn. | Tôi thích phần thứ ba của bộ phim này. |
Ví dụ khác
这本书的第四章很有趣。 | Zhè běn shū de dì sì zhāng hěn yǒuqù. | Chương thứ tư của cuốn sách rất thú vị. |
她在比赛中得了第五名。 | Tā zài bǐsài zhōng déle dì wǔ míng. | Cô ấy đã về đích ở vị trí thứ năm trong cuộc đua. |
这是我第六次尝试学习法语。 | Zhè shì wǒ dì liù cì chángshì xuéxí Fǎyǔ. | Đây là lần thứ sáu tôi cố gắng học tiếng Pháp. |
周日是一周的第七天。 | zhōu rì shì yī zhōu de dì qī tiān | Chủ Nhật là ngày thứ bảy trong tuần. |
LƯỢC BỎ
Trong một số tình huống, “第” có thể lược bớt, còn trong các trường hợp khác là không thể thiếu.
Những trường hợp có thể lược bớt “第”
Lớp học và tầng của tòa nhà là những trường hợp ngoại lệ có thể lược bớt “第”.
tiếng trung | trường hợp | ví dụ |
---|---|---|
年级 niánjí | lớp học | 一年级 yī niánjí |
楼 lóu | tầng (của tòa nhà) | 七楼 qī lóu |
层 céng | tầng (của tòa nhà) | 一层 yī céng |
LƯU Ý || Mặc dù trong những ngữ cảnh này, người ta thường bỏ chữ “第” đi nhưng dù có hay không câu đúng và không làm thay đổi ý nghĩa.
Trường hợp bắt buộc dùng “第”
Nhìn chung, khác với những ngoại lệ ở trên, “第” phải có trong câu để biểu thị đúng ý nghĩa số thứ tự.
Sau đây là danh sách các ví dụ. Danh sách này không đầy đủ.
Xếp hạng trong một cuộc thi | 第一名 (dì yī míng) | Hạng nhất |
Chương trong một cuốn sách | 第一章 (dì yī zhāng) | Chương một |
Quy định | 第三条规定 (dì sān tiáo guīdìng) | Quy định thứ 3 |
Các bước tuần tự | 第五步 (dì wǔ bù) | Bước 5 |
LƯU Ý || Trong các trường hợp này, “第” bắt buộc có trong câu nếu không sẽ bị thay đổi nghĩa.
Khi nói về điểm số ở trường và tầng/lầu, việc biểu thị ý nghĩa thứ tự có hoặc không có “第” đều đúng, trong khi ở hầu hết các trường hợp khác, “第” phải được thêm vào để tạo thành câu có nghĩa đúng.
Do đó, khi thấy phân vân, hãy luôn thêm “第” để tránh sai sót.
FAQs
第 có nghĩa là gì trong tiếng Trung?
第 là tiền tố mang nghĩa “thứ tự”, dùng để chỉ thứ tự hoặc thứ hạng, như “thứ nhất”, “thứ hai”, “thứ ba”, v.v.
Làm thế nào để tạo số thứ tự bằng 第?
Để tạo số thứ tự, hãy đặt 第 trước số, như trong 第一 (dì yī, “đầu tiên”) hoặc 第三 (dì sān, “thứ ba”).
Có thể sử dụng 第 với số và ký tự không?
Có, 第 có thể được sử dụng với số Ả Rập (như 第2) và số Trung Quốc (như 第二).
第 chỉ được dùng cho số phải không?
Chủ yếu, 第 được dùng cho số thứ tự, nhưng nó cũng có thể chỉ trình tự trong một chuỗi, chẳng hạn như 第一步 (dì yī bù, “bước đầu tiên”).
Sự khác biệt giữa 第 và 个 là gì?
第 đặc biệt đánh dấu thứ tự hoặc thứ hạng, trong khi 个 là lượng từ chung để đếm các mục mà không chỉ định thứ tự.
Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?
Có chứ!
Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo hình thức lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.
Xem qua chương trình của chúng tôi tại đây.
Hoặc trò chuyện với tư vấn viên về kế hoạch học tập của bạn.