Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 终于

Từ 终于 có nhiều nghĩa khác nhau: “cuối cùng, sau cùng”

Do đó, chúng ta có thể sử dụng nó để nhấn mạnh rằng một điều gì đó cuối cùng đã được thực hiện.

CÁCH SỬ DỤNG 终于 | CẤU TRÚC

Từ 终于 được dùng để diễn tả nghĩa “cuối cùng” trong tiếng Trung.

Thông thường, từ này được sử dụng khi việc này đã được thực hiện xong và không hề dễ dàng hoặc mất nhiều thời gian.

Ngoài ra, sử dụng 终于 thường ngụ ý rằng những gì đã xảy ra là điều mong muốn hoặc đáng mong đợi, rằng người nói đang mong chờ những gì đang xảy ra.

Vì vậy, 终于 (zhōng yú) thường mang lại cảm giác vui vẻ hoặc nhẹ nhõm.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了

Lưu ý rằng không giống như “finally” trong tiếng Anh, 终于 không bao giờ có thể sử dụng một mình. Thường đi với 了 để diễn đạt hành động đã hoàn thành. Phần vị ngữ của mẫu câu có thể là động từ hoặc tính từ.

CÁCH SỬ DỤNG 终于 | CÁC VÍ DỤ

Chúng ta hãy cùng xem một số câu ví dụ cho 终于:

fēi jī zhōng yú qǐ fēi le

飞机终于起飞了。

Máy bay cuối cùng cũng cất cánh.
zhōng yú míng bái le tā de yì sī

终于明白了她的意思。

Cuối cùng tôi cũng hiểu ý cô ấy là gì.
Ví dụ khác:
tiếng trungPINYINtiếng việt
我的愿望终于实现了!wǒ de yuàn wàng zhōng yú shí xiàn leCuối cùng ước mơ của tôi đã thành hiện thực!
经过两天的会议讨论,这个问题终于解决了。jīng guò liǎng tiān de huì yì tǎo lùn , zhè gè wèn tí zhōng yú jiě jué leSau hai ngày họp và thảo luận, vấn đề cuối cùng đã được giải quyết.
你终于到了,我等了你两个小时。nǐ zhōng yú dào le , wǒ děng le nǐ liǎng gè xiǎo shíCuối cùng thì bạn cũng đã đến, tôi đã đợi bạn hai tiếng rồi.
多年之后,他们终于团聚了。duō nián zhī hòu , tā men zhōng yú tuán jù leSau nhiều năm, cuối cùng họ cũng được đoàn tụ.
考试终于结束了。kǎo shì zhōng yú jié shù leKỳ thi cuối cùng cũng kết thúc.

Như bạn thấy, trong mỗi tình huống đó, cuối cùng đã có điều gì đó xảy ra mà có vẻ như cần rất nhiều nỗ lực hoặc thời gian.



FAQs

终于 là gì?

Từ 终于 được dùng để diễn tả nghĩa “cuối cùng” trong tiếng Trung.

Thông thường, từ này được sử dụng khi việc này đã được thực hiện xong và không hề dễ dàng hoặc mất nhiều thời gian.

Cấu trúc câu của 终于 là gì?

Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了

Lưu ý rằng không giống như “finally” trong tiếng Anh, 终于 không bao giờ có thể sử dụng một mình. Thường đi với 了 để diễn đạt hành động đã hoàn thành. Phần vị ngữ của mẫu câu có thể là động từ hoặc tính từ.

Có ví dụ nào về câu có 终于 không?

我的愿望终于实现了!| Cuối cùng ước mơ của tôi đã thành hiện thực!

多年之后,他们终于团聚了。| Sau nhiều năm, cuối cùng họ cũng được đoàn tụ.

考试终于结束了。| Kỳ thi cuối cùng cũng kết thúc.

Sự khác biệt giữa 终于 và 最后 là gì?

Cả 终于 và 最后 đều có nghĩa “cuối cùng” trong tiếng Trung

Tuy nhiên, có vài điểm khác biệt.

Thông thường, 终于 dùng khi điều này đã hoàn thành, và nó không dễ dàng hoặc mất nhiều thời gian. Nó cũng có thể ngụ ý rằng những gì đã xảy ra là mong muốn, rằng người nói đang mong đợi những gì đang xảy ra.

最后 trung tính hơn một chút và chỉ nêu rằng cuối cùng có điều gì đó đã xảy ra, mà không đề cập đến việc nó mất bao lâu hay không.

Tôi có thể ôn tập cho bài thi HSK ở đâu?

Chúng tôi có cung cấp lớp học chuẩn bị cho kỳ thi HSK online.

Tất cả các lớp HSK đều được dạy dưới hình thức 1-1.

Vì nhu cầu của mỗi học viên là khác nhau nên chúng tôi sẽ điều chỉnh các khóa học theo trình độ và nhu cầu cụ thể của họ.

Bạn không biết trình độ HSK của mình? Kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu từ vựng HSK với bài kiểm tra từ vựng HSK MIỄN PHÍ của chúng tôi.

Bạn sử dụng những nền tảng mạng xã hội nào?

Bạn có thể theo dõi Flexi Classes trên FacebookInstagram,  và Tiktok.

Chúng tôi còn có cả Discord server!

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.