Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 结果

Trong tiếng Trung, 结果 (jiéguǒ) thường được dùng để diễn đạt kết quả hoặc hậu quả của một tình huống, tương tự như cách nói “kết quả là” hoặc “cuối cùng”.

Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết của tiếng Trung để kết nối nguyên nhân và kết quả.

CẤU TRÚC CƠ BẢN

Cấu trúc câu cơ bản để diễn đạt “kết quả” trong tiếng Trung là:

CẤU TRÚC

[Nguyên nhân hoặc Hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả].

Trong cấu trúc này, “结果” giới thiệu kết quả của một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra ở phần đầu của câu.

他没带伞,结果被雨淋湿了。Tā méi dài sǎn, jiéguǒ bèi yǔ lín shī le.Anh ấy không mang theo ô và bị ướt vì mưa.
他不小心摔倒了,结果受伤了。Tā bù xiǎoxīn shuāidǎo le, jiéguǒ shòushāng le.Anh vô tình ngã xuống và bị thương.
昨天没复习,结果考试没考好。Zuótiān méi fùxí, jiéguǒ kǎoshì méi kǎo hǎo.Hôm qua tôi đã không ôn tập nên tôi đã làm bài thi không tốt.
Ví dụ khác
她忘了关门,结果小猫跑出去了。Tā wàng le guān mén, jiéguǒ xiǎo māo pǎo chūqù le.Cô ấy quên đóng cửa nên con mèo con đã chạy ra ngoài.
我们出发晚了,结果迟到了。Wǒmen chūfā wǎn le, jiéguǒ chídào le.Chúng tôi bắt đầu muộn nên kết thúc muộn.
他买了太多食物,结果吃不完。Tā mǎi le tài duō shíwù, jiéguǒ chī bù wán.Anh ấy mua nhiều đồ ăn đến mức không thể ăn hết.
她忘带钥匙,结果进不去家了。Tā wàng dài yàoshi, jiéguǒ jìn bù qù jiā le.Cô ấy quên chìa khóa nên không thể vào nhà được.

NHẤN MẠNH NHỮNG KẾT QUẢ BẤT NGỜ

结果 thường được dùng để nhấn mạnh những kết quả không mong muốn hoặc bất ngờ, tương tự như “nhưng cuối cùng” hoặc “chỉ để thấy rằng”, hoặc “hóa ra là như vậy”.

Trong bối cảnh này, “结果” biểu thị rằng kết quả khác với những gì được mong đợi hoặc dự định.

他以为自己能赢,结果输了。Tā yǐwéi zìjǐ néng yíng, jiéguǒ shū le.Anh tưởng mình có thể thắng nhưng anh đã thua.
我们计划好了一切,结果出了意外。Wǒmen jìhuà hǎo le yīqiè, jiéguǒ chū le yìwài.Chúng tôi đã lên kế hoạch cho mọi thứ nhưng đã xảy ra sự cố.
她想省钱,结果花了更多钱。Tā xiǎng shěng qián, jiéguǒ huā le gèng duō qián.Cô cố gắng tiết kiệm tiền và cuối cùng lại tiêu nhiều tiền hơn.
Ví dụ khác
他想赶火车,结果错过了。Tā xiǎng gǎn huǒchē, jiéguǒ cuòguò le.Anh ấy muốn bắt chuyến tàu nhưng bị lỡ.
她准备了很久,结果演讲时忘词了。Tā zhǔnbèi le hěn jiǔ, jiéguǒ yǎnjiǎng shí wàng cí le.Cô ấy đã chuẩn bị rất lâu nhưng cuối cùng lại quên mất lời trong bài phát biểu của mình.
天气很好,结果突然下雨了。Tiānqì hěn hǎo, jiéguǒ tūrán xiàyǔ le.Thời tiết đang tốt, nhưng đột nhiên trời mưa.
我以为这个问题很简单,结果很复杂。Wǒ yǐwéi zhège wèntí hěn jiǎndān, jiéguǒ hěn fùzá.Tôi tưởng câu hỏi này đơn giản nhưng hóa ra lại phức tạp.

结果 MANG NGHĨA “KẾT QUẢ”

Ngoài việc kết nối nguyên nhân và kết quả, “结果” còn có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là “kết quả” hoặc “thành quả“.

考试的结果出来了。Kǎoshì de jiéguǒ chūlái le.Đã có kết quả của kỳ thi.
事情的结果让人很意外。Shìqíng de jiéguǒ ràng rén hěn yìwài.Kết cục của sự việc thật bất ngờ.
她想知道比赛的结果。Tā xiǎng zhīdào bǐsài de jiéguǒ.Cô ấy muốn biết kết quả của trò chơi.
Ví dụ khác
他们讨论了事件的结果。Tāmen tǎolùn le shìjiàn de jiéguǒ.Họ thảo luận về kết quả của vụ việc.
这个实验的结果很成功。Zhège shíyàn de jiéguǒ hěn chénggōng.Kết quả của thí nghiệm này rất thành công.
他的努力没有好的结果。Tā de nǔlì méiyǒu hǎo de jiéguǒ.Những nỗ lực của anh ấy không có kết quả tốt.
结果显示她通过了测试。Jiéguǒ xiǎnshì tā tōngguò le cèshì.Kết quả cho thấy cô đã vượt qua bài kiểm tra.

SO SÁNH VỚI CÁC LIÊN TỪ KHÁC

Mặc dù “结果” thường diễn tả kết quả, nhưng nó không phải là liên từ duy nhất có thể chỉ ra kết quả.

所以 (suǒyǐ) và 因此 (yīncǐ), cũng chỉ ra kết quả nhưng trung tính hơn.

Liên từ 所以 có nghĩa tương đương “nên”, và 因此 (theo nghĩa đen) dịch ra là “vì điều này” (因->vì, 此-> cái này). 

结果 nhấn mạnh hành động nhân quả và đôi khi mang lại cảm giác rằng kết quả là không mong đợi.

Trong khi 所以 và 因此 nêu trình tự các sự kiện một cách thực tế hơn.

Jīntiān wǒ qǐ wǎn le, suǒyǐ chídào le.

今天我起晚了,所以迟到了。

Hôm nay tôi dậy muộn nên bị trễ.

➡️Ở đây, “所以” có nghĩa trực tiếp hơn, tập trung vào nguyên nhân và kết quả mà không có sắc thái của một kết quả bất ngờ.

Jīntiān wǒ qǐ wǎn le, jiéguǒ cuòguò le zhòngyào de huìyì.

今天我起晚了,结果错过了重要的会议。

Hôm nay tôi thức dậy muộn nên bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng..

➡️ Sử dụng “结果” ở đây nhấn mạnh rằng cuộc họp bị lỡ là hậu quả không mong muốn của việc thức dậy muộn.



FAQs

结果 tiếng Trung nghĩa là gì?

结果 có thể mang nghĩa là “kết quả” khi là danh từ hoặc “là kết quả” khi là liên từ, dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả.

Từ 结果 được sử dụng như thế nào trong câu?

Là Danh từ: 这个实验的结果很好 (zhège shíyàn de jiéguǒ hěn hǎo), nghĩa là “Kết quả của thí nghiệm này rất tốt.”

Là Liên từ: 他没努力,结果失败了 (tā méi nǔlì, jiéguǒ shībài le), nghĩa là “Anh ấy đã không làm việc chăm chỉ, và kết quả là anh ấy đã thất bại.”

Có thể sử dụng 结果 với kết quả tích cực hay tiêu cực không?

Đúng vậy, 结果 có thể diễn tả cả kết quả thuận lợi và bất lợi, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

结果 trang trọng hay không trang trọng?

结果 có tính linh hoạt và được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, phù hợp cho các cuộc trò chuyện hàng ngày và các báo cáo bằng văn bản.

Sự khác biệt giữa 结果 và 因此 là gì?

结果 nhấn mạnh đến kết quả hoặc những gì xảy ra tiếp theo, trong khi 因此 (yīncǐ) mang tính trang trọng hơn và có nghĩa trực tiếp là “do đó”, tập trung vào mối quan hệ nhân quả.

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?

Có chứ!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.

Xem thêm chương trình của chúng tôi ở đây.

Hoặc liên hệ với tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch học tập của bạn.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.