Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 老是 ĐỂ PHÀN NÀN

Trong tiếng Trung, 老是 (lǎoshì) thường được dùng để diễn tả một hành động theo thói quen với ngữ điệu hơi tiêu cực.

Có thể tạm dịch là “cứ” trong tiếng Việt, nhưng nó thường được dùng để phàn nàn hoặc chỉ trích điều gì đó.

CẤU TRÚC CƠ BẢN

Các điểm chính:

➡️ Ngữ điệu: “老是” mang một giọng điệu không hài lòng, khó chịu hoặc chỉ trích. “老是” không trang trọng và phù hợp nhất cho các cuộc trò chuyện hằng ngày. Chúng ta có thể sử dụng “总是 (zǒngshì)” để diễn đạt “luôn luôn” với giọng điệu trung tính hơn.

➡️ Vị trí: “老是” đặt trước động từ.

➡️ Ngữ cảnh: Thường được dùng để mô tả những hành động không mong muốn lặp đi lặp lại.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 老是 + (Cụm) Động từ

➡️ Phàn nàn khi ai đó đến muộn

lǎoshì chídào.

老是迟到。

Anh ta cứ đi muộn hoài.

➡️ Phàn nàn về thời tiết

Zuìjìn tiānqì lǎoshì xiàyǔ.

最近天气老是下雨。

Dạo này trời cứ mưa suốt
Ví dụ khác:
他老是迟到。Tā lǎoshì chídào.Anh ấy đi muộn suốt.
你老是忘记带钥匙。Nǐ lǎoshì wàngjì dài yàoshi.Bạn suốt ngày quên mang chìa khóa thôi.
孩子们老是打扰我工作。Háizimen lǎoshì dǎrǎo wǒ gōngzuò.Bọn trẻ con toàn làm phiền lúc tôi đang làm việc.
我的电脑老是出问题。Wǒ de diànnǎo lǎoshì chū wèntí.Máy tính của bạn lúc nào cũng có vấn đề.
最近天气老是下雨。Zuìjìn tiānqì lǎoshì xiàyǔ.Dạo này trời cứ mưa suốt.
他老是抱怨工作太多。Tā lǎoshì bàoyuàn gōngzuò tài duō.Anh ta suốt ngày phàn nàn về việc có nhiều việc phải làm quá.
我们的邻居老是半夜吵闹。Wǒmen de línjū lǎoshì bànyè chǎonào.Hàng xóm của chúng ta lúc nào cũng làm ồn đêm khuya.
这个应用老是闪退。Zhège yìngyòng lǎoshì shǎntuì.Cái ứng dụng này suốt ngày lỗi.
她老是吃零食,不吃正餐。Tā lǎoshì chī língshí, bù chī zhèngcān.Cô ấy toàn ăn vặt và bỏ bữa chính.
老板老是改我们的计划。Lǎobǎn lǎoshì gǎi wǒmen de jìhuà.Sếp suốt ngày thay đổi kế hoạch.

Lưu ý:

➡️ Bạn có thể thay thế động từ hoặc chủ ngữ trong những câu này để tạo ra ví dụ của riêng bạn.

➡️ Nếu bạn muốn lời phàn nàn lịch sự hơn, bạn có thể làm dịu giọng điệu bằng những từ như 总是 (zǒngshì) hoặc sử dụng 有时候 (yǒushíhòu) cho “thỉnh thoảng”.

Tā zǒngshì chídào.

总是迟到。

Anh ấy hay đi muộn lắm. (giọng điệu trung tính)

➡️ 老是 không trang trọng và phù hợp nhất với những cuộc hội thoại đời thường.

SO SÁNH 老是 VÀ 总是

Mặc dù cả “老是” và “总是” có thể dịch là “cứ; hay; toàn”, trong tiếng Trung chúng có sắc thái riêng biệt.

1. Giọng điệu

老是:

➡️ Ngữ điệu tiêu cực: Thường thể hiện sự khó chịu, không hài lòng hoặc chỉ trích.
➡️Liên quan đến hành vi không mong muốn hoặc có vấn đề
➡️ Không trang trọng và đời thường hơn.

lǎoshì chídào.

老是迟到。

Anh ta toàn đi muộn.

(Phàn nàn khó chịu về thói quen đi trễ.)

总是:

➡️ Giọng điệu trung tính hoặc tích cực: Có thể mô tả cả thói quen tốt và xấu mà không ám chỉ sự không hài lòng.
➡️ Phù hợp cho cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.

zǒngshì zhǔnshí dào.

总是准时到。

Anh ta hay đến đúng giờ.

2. Ngữ cảnh

老是:

➡️ Thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi phàn nàn đùa.

lǎoshì wàngjì mìmǎ.

老是忘记密码。

Tôi toàn quên mật khẩu.

(Thể hiện sự bất lực với chính bản thân mình)

总是:

➡️ Được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng để mô tả các thói quen hoặc sự lặp lại đều đặn.

Tā zǒngshì dì yī gè wánchéng zuòyè.

她总是第一个完成作业。

Cô ấy luôn là người đầu tiên hoàn thành bài tập về nhà.

(Giọng điệu trung tính; có thể sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc trang trọng.)

3. FTần suất và sự phóng đại

老是:

➡️ Thường ám chỉ tần suất phóng đại của hành động, ngay cả khi không hẳn là “luôn luôn” theo nghĩa đen. Điều này làm tăng thêm giọng điệu phàn nàn.

lǎoshì dǎfān shuǐbēi.

老是打翻水杯。

Bạn cứ làm đổ ly của mình.

(Có thể điều đó chỉ xảy ra thỉnh thoảng, nhưng đến mức khiến người nói cảm thấy khó chịu và cảm thấy như việc đó xảy ra thường xuyên.)

总是:

➡️ Biểu thị tần suất nhất quán và quen thuộc, gần với nghĩa đen của từ “luôn luôn”.

zǒngshì zǎo shuì zǎo qǐ.

总是早睡早起。

Anh ấy luôn đi ngủ sớm và dậy sớm.

(Giọng điệu trung tính; mô tả một thói quen thực sự)

Ví dụ khác
câu với 老是câu với 总是
他老是迟到,让人等他。
Tā lǎoshì chídào, ràng rén děng tā.
Anh ấy luôn đến muộn và bắt mọi người phải chờ đợi.
他总是准时到。
Tā zǒngshì zhǔnshí dào
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
他总是准时到。
Tā zǒngshì zhǔnshí dào
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
你总是帮我提醒重要的事。
Nǐ zǒngshì bāng wǒ tíxǐng zhòngyào de shì.
Bạn luôn nhắc nhở tôi về những điều quan trọng.
他老是打扰我学习。
Tā lǎoshì dǎrǎo wǒ xuéxí.
Anh ta toàn làm phiền lúc tôi đang học.
他总是鼓励我努力学习。
Tā zǒngshì gǔlì wǒ nǔlì xuéxí.
Anh ấy luôn khuyến khích tôi học tập chăm chỉ.
我的手机老是没信号。
Wǒ de shǒujī lǎoshì méi xìnhào.
Điện thoại di động của tôi lúc nào cũng mất tín hiệu.
我的手机总是有信号,真不错。
Wǒ de shǒujī zǒngshì yǒu xìnhào, zhēn búcuò.
Điện thoại di động của tôi luôn có tín hiệu, điều đó thật tuyệt
天气老是下雨,太麻烦了。
Tiānqì lǎoshì xiàyǔ, tài máfan le.
Trời lúc nào cũng mưa. Thật là phiền phức.
天气总是晴朗,心情真好。
Tiānqì zǒngshì qínglǎng, xīnqíng zhēn hǎo.
Thời tiết lúc nào cũng nắng và khiến tâm trạng thực sự tốt.
她老是抱怨,听得人烦死了。
Tā lǎoshì bàoyuàn, tīng de rén fánsǐ le.
Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn, nghe nhiều phiền thật sự.
她总是微笑,很有亲和力。
Tā zǒngshì wēixiào, hěn yǒu qīnhélì.
Cô ấy luôn mỉm cười và rất thân thiện.
孩子老是哭,吵得我头疼。
Háizi lǎoshì kū, chǎo de wǒ tóuténg.
Đứa trẻ cứ khóc mãi khiến tôi đau đầu.
孩子总是开心,家里充满欢笑。
Háizi zǒngshì kāixīn, jiālǐ chōngmǎn huānxiào.
Trẻ em luôn vui vẻ và ngôi nhà luôn tràn ngập tiếng cười.
他老是借钱不还,真不靠谱。
Tā lǎoshì jiè qián bù huán, zhēn bù kàopǔ.
Anh ta luôn vay tiền và không trả. Anh ta thực sự không đáng tin cậy.
他总是按时还钱,很讲信用。
Tā zǒngshì ànshí huánqián, hěn jiǎng xìnyòng.
Anh ấy luôn trả tiền đúng hạn và rất đáng tin cậy.
我老是忘带午饭,饿了一整天。
Wǒ lǎoshì wàng dài wǔfàn, è le yì zhěng tiān.
Tôi luôn quên mang theo bữa trưa và bị đói cả ngày.
我总是自己带午饭,吃得很。
Wǒ zǒngshì zìjǐ dài wǔfàn, chī de hěn jiànkāng.
Tôi luôn mang theo đồ ăn trưa của mình và ăn rất nhiều.
你老是熬夜,对身体不好。
Nǐ lǎoshì áoyè, duì shēntǐ bù hǎo.
Bạn cứ thức khuya, điều đó không tốt cho sức khỏe của bạn
你总是早睡早起,生活很规律。
Nǐ zǒngshì zǎo shuì zǎo qǐ, shēnghuó hěn guīlǜ.
Bạn luôn đi ngủ sớm và dậy sớm, thói quen hằng ngày của bạn rất tốt cho sức khỏe.

Tổng kết

Khía cạnh老是总是
Ngữ điệuTiêu cực, phàn nànTrung tính hoặc tích cực
Cách dùngKhông trang trọng; thân mậtCả không trang trọng và trang trọng
Ví dụ 他老是打游戏,不学习。
tā lǎo shì dǎ yóu xì, bù xué xí 。
Anh ấy luôn chơi game thay vì học bài.
他总是认真学习。
tā zǒng shì rèn zhēn xué xí 。
Anh ấy luôn học hành chăm chỉ.

TỔNG KẾT BÀI HỌC

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng 老是 (lǎoshì) trong tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả sự thất vọng, khó chịu hoặc chỉ trích về một hành động lặp đi lặp lại hoặc theo thói quen.

Sau đây là tóm tắt những điểm chính:

Ý nghĩa và Giọng điệu

老是 dịch là “cứ hay” nhưng với giọng điệu tiêu cực. Nó được sử dụng để phàn nàn về điều gì đó xảy ra thường xuyên và gây khó chịu hoặc không mong muốn.

Thường được sử dụng trong văn cảnh không trang trọng, như trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 老是 + Hành động/Động từ.

他老是迟到Tā lǎoshì chídàoAnh ta toàn đi muộn.

老是 thường đi kèm với những hành động gây bất tiện, bực bội hoặc khó chịu. Ví dụ, quên đồ, đến muộn hoặc làm phiền người khác.

Nó truyền tải sự phóng đại, ngụ ý rằng hành động xảy ra thường xuyên hơn mức cần thiết.

So sánh với “总是”:

Không giống như “总是” (có giọng điệu trung tính hoặc tích cực và có thể dùng cho cả thói quen tốt và xấu), “老是” được dùng để than phiền và tập trung vào những hành động không mong muốn.


FAQs

老是 trong tiếng Trung nghĩa là gì?

老是 có nghĩa là “cứ hay”, thường được dùng theo nghĩa tiêu cực để diễn tả sự khó chịu hoặc phàn nàn.

Sự khác biệt giữa 老是 và 总是?

总是 trung tính, có nghĩa là “luôn luôn” như một sự thật, trong khi 老是 truyền tải sự thất vọng hoặc không hài lòng.

Có thể dùng 老是 trong văn bản chính thức không?

Không, 老是 chủ yếu được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng trong tiếng Trung để bày tỏ sự phàn nàn.

Dùng 老是 trong những tình huống nào?

It is often used to complain about repeated bad habits or unpleasant situations, e.g., 他老是迟到! (He is always late!)

老是 có mạnh mẽ hơn khi chỉ dùng 一直?

Đúng vậy, 一直 có nghĩa là “liên tục” hoặc “luôn luôn” mà không hề mang hàm ý tiêu cực nào, trong khi 老是 có sự khó chịu.

Tôi có thể học tiếng Trung với LTL không?

Có chứ!

Bạn có thể học tiếng Trung tại một trong hơn 10 địa điểm của chúng tôi, theo cả lớp học nhóm hoặc lớp học cá nhân.

Cem thêm các chương trình của chúng tôi tại đây.

Hoặc liên lạc với Tư vấn viên để thảo luận trực tiếp về kế hoạch của bạn.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.