
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 被
Chúng ta thường sử dụng dạng bị động khi chúng ta không thể kiểm soát được kết quả của một việc gì đó.
被 (bèi) là một trong những cách diễn đạt dạng bị động phổ biến nhất trong tiếng Trung.
Chúng ta hãy tìm hiểu thêm về 被 và cách sử dụng nó để dùng trong những hoàn cảnh nhất định.

CÁCH SỬ DỤNG 被?
“被字句”(cấu trúc với bèi) là một loại cấu trúc câu bị động sử dụng 被 để chỉ tác nhân đã thực hiện hành động hoặc động từ đã cho.
Câu có 被 không phải là cách duy nhất để tạo ra dạng động từ bị động trong tiếng Trung, nhưng lại là cách phổ biến nhất và là loại câu cần tìm hiểu đầu tiên.
Nó chủ yếu được sử dụng trong các câu mang nghĩa tiêu cực, ví dụ, những trường hợp không may như tai nạn xe hơi, đồ vật bị đánh cắp, v.v.
ĐẶT CÂU VỚI 被
Bạn còn nhớ cấu trúc câu thông thường trong tiếng Trung không? Đúng rồi đó:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Bây giờ, chúng ta hãy xem tác động của 被 lên toàn bộ câu. Trong cấu trúc bị động có 被, bạn cần sắp xếp lại các thành phần của câu.
Tân ngữ (người tiếp nhận hành động) phải được đặt trước, trong khi chủ ngữ được đặt ở cuối câu. Cấu trúc cơ bản của câu 被 là:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ (nhận hành động) + 被 + Chủ thể thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ
Sau đây là một số ví dụ chi tiết để giải thích rõ hơn về cấu trúc này:
Câu chủ động (không có 被)
我打碎了杯子。
Tôi đã làm vỡ chiếc ly.小偷偷走了我的手机。
Kẻ trộm trộm mất điện thoại di động của tôi.Ví dụ khác:
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
老师批评了我。 | lǎo shī pī píng le wǒ . | Cô giáo mắng tôi |
他关上了窗户。 | tā guān shàng le chuāng hù . | Anh ấy đóng cửa sổ |
风吹走了她的帽子。 | fēng chuī zǒu le tā de mào zi . | Cơn gió thổi bay mũ cô ấy. |
我们解决了这件事。 | wǒ men jiě jué le zhè jiàn shì . | Chúng tôi giải quyết vấn đề. |
Câu bị động (có 被)
杯子被我打碎了。
Chiếc cốc đã bị tôi làm vỡ.我的手机被小偷偷走了。
Điện thoại di động của tôi đã bị trộm lấy mất.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我被老师批评了。 | wǒ bèi lǎo shī pī píng le . | Tôi đã bị cô giáo mắng. |
窗户被他关上了。 | chuāng hù bèi tā guān shàng le . | Cửa sổ đã được anh ấy đóng lại. |
她的帽子被风吹走了。 | tā de mào zi bèi fēng chuī zǒu le . | Chiếc mũ của cô ấy bị gió thổi bay. |
这件事被我们解决了。 | zhè jiàn shì bèi wǒ men jiě jué le . | Vấn đề này đã được chúng tôi giải quyết. |
Để rõ ràng hơn, chúng ta hãy xem xét cấu trúc của ví dụ đầu tiên.
杯子 | 被 | 我 | 打碎 | 了。 |
Chủ thể (nhận hành động) | 被 | Người thực hiện hành động (tùy chọn) | Động từ | Bổ ngữ |
CÂU BỊ ĐỘNG KHÔNG CÓ CHỦ THỂ THỰC HIỆN HÀNH ĐỘNG
Đôi khi cấu trúc 被 cũng có thể sử dụng mà không cần chỉ rõ ai đã thực hiện hành động.
Trong trường hợp này, người thực hiện hành động không xác định hoặc không quan trọng. Người nói muốn nhấn mạnh kết quả hơn là nguyên nhân của vấn đề.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ (nhận hành động)+ 被 + Cụm động từ
我的相机被借走了。
Máy ảnh của tôi đã được mượn.文件被删除了。
Tập tin đã bị xóa.Ví dụ khác
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我的相机被借走了。 | wǒ de xiàng jī bèi jiè zǒu le . | Máy ảnh của tôi được mượn rồi. |
文件被删除了。 | wén jiàn bèi shān chú le . | Tập tin đã bị xóa. |
他们做的坏事被发现了。 | tā men zuò de huài shì bèi fā xiàn le . | Những điều xấu họ làm đã bị phát hiện. |
城市的空气被污染了。 | chéng shì de kōng qì bèi wū rǎn le . | Không khí của thành phố bị ô nhiễm. |
罐头被吃完了。 | guàn tou bèi chī wán le . | Những lon đồ hộp đã bị ăn hết. |
Một điều bạn nên lưu ý là 被 không thể được sử dụng với động từ một âm tiết đơn giản. Bạn cần một cái gì đó sau động từ.
Bạn có để ý rằng luôn có một bổ ngữ theo sau nó không, ví dụ 了 trong các ví dụ trên?
Bạn cũng có thể đi kèm động từ với một bổ ngữ kết quả, mức độ hoặc bổ ngữ xu hướng, một trợ từ và nhiều thứ khác nữa.
Ví dụ:
Con mèo con bị ô tô đâm. | ❌ 小猫被车撞。 | ✅ 小猫被车撞了。 | ✅ 小猫被车撞伤了 |
Đồ ăn vặt được tôi ăn. | ❌ 零食被我吃。 | ✅ 零食被我吃了。 | ✅ 零食被我吃完了。 |
Bây giờ bạn đã biết cấu trúc cơ bản, đã đến lúc đi sâu hơn!
CÂU PHỦ ĐỊNH 被
Còn nếu bạn muốn câu ở dạng phủ định thì sao?
Để phủ định câu có 被, bạn chỉ cần trực tiếp thêm 没 hoặc 没有 vào đằng trước 被.
Nhưng lưu ý rằng trong câu bị động phủ định, bạn không thể sử dụng 了 vì hành động chưa hoàn thành. Bạn có thể sử dụng các bổ ngữ khác.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
昨天的派对我没有被邀请。 | zuó tiān de pài duì wǒ méi yǒu bèi yāo qǐng . | Tôi không được mời đến bữa tiệc ngày hôm qua. |
失踪的小猫没有被找到。 | shī zōng de xiǎo māo méi yǒu bèi zhǎo dào . | Chú mèo con mất tích vẫn chưa được tìm thấy. |
他的想法没有被大家采纳。 | tā de xiǎng fǎ méi yǒu bèi dà jiā cǎi nà . | Ý tưởng của ông không được mọi người chấp nhận. |
电脑没有被修好。 | diàn nǎo méi yǒu bèi xiū hǎo . | Máy tính chưa được sửa chữa. |
ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI & TRẠNG TỪ TRONG CÂU 被
Nếu bạn muốn đưa trạng từ vào câu 被 thì sao? Nên để vào đâu?
Động từ tình thái, như là 想, 要, 能, 可以, 应, và các trạng từ, như là 常, 都, 就, 还, 已经,… tất cả đều được đặt trước 被.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
这种说法还没有被官方认可。 | zhè zhǒng shuō fǎ hái méi yǒu bèi guān fāng rèn kě . | Yêu cầu này chưa được chính thức công nhận. |
我不想被大家取笑。 | wǒ bù xiǎng bèi dà jiā qǔ xiào . | Tôi không muốn bị mọi người chế giễu. |
我们都被老师表扬了。 | wǒ men dōu bèi lǎo shī biǎo yáng le . | Tất cả chúng tôi đều được cô giáo khen ngợi. |
凶手已经被抓到了。 | xiōng shǒu yǐ jīng bèi zhuā dào le . | Kẻ giết người đã bị bắt. |

FAQs
被 là gì?
“被字句”(cấu trúc với bèi) là một loại cấu trúc câu bị động sử dụng 被 để chỉ tác nhân đã thực hiện hành động hoặc động từ đã cho.
Câu có 被 không phải là cách duy nhất để tạo ra dạng động từ bị động trong tiếng Trung, nhưng lại là cách phổ biến nhất và là loại câu cần tìm hiểu đầu tiên.
Nó chủ yếu được sử dụng trong các câu mang nghĩa tiêu cực, ví dụ, những trường hợp không may như tai nạn xe hơi, đồ vật bị đánh cắp, v.v.
Cấu trúc câu có 被 là gì?
Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản là Chủ ngữ + Động từ+ Tân ngữ.
Trong cấu trúc bị động do 被 dẫn đầu, bạn cần sắp xếp lại các thành phần của câu.
Đối tượng (người nhận hành động) phải được đặt trước, trong khi chủ ngữ được đặt ở cuối câu. Cấu trúc cơ bản của câu 被 là:
Chủ ngữ (nhận hành động) + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ
杯子被我打碎了。| Chiếc cốc đã bị tôi làm vỡ..
我的手机被小偷偷走了。| Điện thoại di động của tôi đã bị trộm lấy mất.
我被老师批评了。| Tôi đã bị cô giáo mắng.
Làm thế nào để sử dụng 被 trong câu phủ định?
Để phủ định câu 被, bạn chỉ cần trực tiếp thêm 没 hoặc 没有 vào trước 被.
Nhưng lưu ý rằng trong câu bị động phủ định, bạn không thể sử dụng 了 vì hành động chưa hoàn thành. Bạn có thể sử dụng các bổ ngữ khác.
昨天的派对我没有被邀请。| Tôi không được mời đến bữa tiệc ngày hôm qua.
失踪的小猫没有被找到。| Con mèo con mất tích vẫn chưa được tìm thấy.
Làm thế nào để sử dụng 被 với động từ tình thái và trạng từ?
Động từ tình thái, như là 想, 要, 能, 可以, 应, và các trạng từ, như là 常, 都, 就, 还, 已经,… tất cả đều được đặt trước 被.
我不想被大家取笑。| Tôi không muốn bị trêu chọc
我们都被老师表扬了。| Tất cả chúng tôi đều được cô giáo khen ngợi.
凶手已经被抓到了。| Kẻ giết người đã bị bắt.
Tôi có thể học tiếng Trung với giáo viên không?
Được chứ!
Bạn có thể học trực tuyến trên nền tảng Flexi Classes, hoặc tại 10+ địa điểm nước ngoài.
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.