Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 过
Bạn sẽ không muốn bỏ lỡ bài học này đâu. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng 过 liên quan đến những trải nghiệm trong quá khứ.
过 (guò) được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
SỬ DỤNG 过 VỚI ĐỘNG TỪ
Đây là cách sử dụng cơ bản nhất 过 (guò) để diễn đạt động từ (hành động) được đề cập đã được thực hiện hoặc đã từng xảy ra.
过 (guò), không giống了(le), nhấn mạnh động từ (hành động) đã từng xảy ra.
过 (guò) có thể hiểu theo nghĩa “đã từng”.
Lưu ý rằng một số động từ không thể đứng trước 过: 知道 (zhīdao), 以为 (yǐwéi), 在 (zài), 认为 (rènwéi).
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 过 (+ Tân ngữ)
他们学过中文。
Họ đã từng học tiếng Trung.我们来过这个地方。
(Trước đó) Chúng tôi đã từng đến nơi này.Ví dụ khác
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
今天我去过一家新的餐厅。 | jīntiān wǒ qùguò yījiā xīn de cāntīng. | Hôm nay tôi đã đến một nhà hàng. |
我已经看过。 | wǒ yǐjīng kànguò. | Tôi đã thấy nó rồi. |
我以前去过南非很多次。 | wǒ yǐqián qùguò nánfēi hěnduō cì. | Trước đây, tôi đã đến Nam Phi nhiều lần rồi. |
我去过香港。 | wǒ qùguò xiānggǎng. | Tôi đã từng đến Hồng Kông. |
PHỦ ĐỊNH CỦA 过
Vì 过 (guò) biểu thị những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, 没 (méi) dùng để phủ định. 没有 (méi yǒu) có thể sử dụng để nhấn mạnh trong trường hợp này.
Bạn cũng có thể dùng 从来没有 (cóng lái méi yǒu) hoặc 从来没 (cóng lái méi) để nhấn mạnh rằng điều gì đó chưa bao giờ xảy ra.
Dạng phủ định này có thể hiểu là “chưa bao giờ”.
Cấu trúc #1
Chủ ngữ + 没 + Động từ + 过 (+ Tân ngữ)
Cấu trúc #2
Chủ ngữ + 从来没有 + Động từ + 过 (+ Tân ngữ)
我没学过这个语法。
Tôi chưa bao giờ học ngữ pháp này.我没看过这本书。
Tôi chưa bao giờ học quyển sách này.Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
他没去过欧洲。 | tā méi qùguò ōuzhōu. | Anh ấy chưa bao giờ đi châu Âu. |
他从来没吃过这么辣的菜。 | tā cónglái méi chīguò zhème là de cài. | Anh ấy chưa bao giờ ăn một món ăn cay như thế này (trước đây). |
我没吃过日本菜。 | wǒ méi chīguò rìběn cài. | Tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn Nhật. |
你没见过他吗? | nǐ méi jiànguò tā ma? | Bạn chưa nhìn thấy anh ấy sao? |
妈妈从来没有这么生气过。 | māmā cónglái méiyǒu zhème shēngqìguò | Mẹ chưa bao giờ tức giận như thế này (từ trước đến nay). |
SỬ DỤNG 过 VỚI 了
过 (guò) được dùng với 了 (le) khi nói về hành vi hoặc hành động hàng ngày để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã xảy ra và chỉ ra sự thay đổi trong trạng thái.
Ở đây, tân ngữ có thể có hoặc không có trong câu.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 过 (+ Tân ngữ) + 了
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
我看过了。 | wǒ kànguòle. | Tôi đã thấy nó rồi. HOẶC Tôi đã đọc rồi. |
我们见过面了。 | wǒmen jiànguò miànle. | Chúng tôi đã gặp nhau (rồi). |
我吃过了。 | wǒ chīguòle. | Tôi ăn rồi. |
他们吃过药了. | tāmen chīguò yàole. | Họ đã uống thuốc (rồi). |
SỬ DỤNG 过 TRONG CÂU HỎI
Có nhiều cách để đặt câu hỏi với 过 để hỏi xem điều gì đó đã xảy ra trước đây hay chưa.
过 có thể được dùng trong các dạng câu hỏi như 吗, 有没有, 怎么, Động từ…没有, và trong những loại từ khác.
你吃过药了吗?
Bạn đã uống thuốc chưa?他有没有去过非洲?
Anh ta đã đi châu Phi bao giờ chưa?Ví dụ khác:
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
你吃过猪肉没有? | nǐ chīguò zhūròu méiyǒu? | Bạn đã bao giờ ăn thịt lợn chưa? |
你怎么没说过呢? | nǐ zěnme méi shuōguò ne? | Tại sao bạn không nói điều đó trước? |
他洗过澡了吗? | tā xǐguò zǎole ma? | Anh ấy đã tắm chưa? |
FAQs
过 có nghĩa là gì?
过 là một trợ từ động thái được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ. Bạn có thể hiểu theo nghĩa rộng là “đã từng”.
Các câu ví dụ với 过 là gì?
– 他学过中文。tā xuéguò zhōngwén. Anh ấy đã học tiếng Trung.
– 他从来没吃过这么辣的菜。tā cónglái méi chīguò zhème là de cài. Anh ấy chưa bao giờ ăn món nào cay như thế này.
– 他没去过欧洲。tā méi qùguò ōuzhōu. Anh ấy chưa bao giờ đến Châu Âu.
– 你吃过药了吗?nǐ chīguò yàole ma? Bạn đã uống thuốc chưa?
Còn những trợ từ động thái khác nữa là gì?
3 trợ từ động thái thông dụng nhất trong tiếng Trung là: 过, 了 và 着. Vì tiếng Trung không chia động từ để chỉ thì, nên các trợ từ thể hiện trạng thái được thêm vào động từ để chỉ thời điểm xảy ra sự kiện.
过: Dùng để chỉ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
了: Được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động.
着: Được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn của một hành động.
Tôi có thể tìm giáo viên dạy tiếng Trung ở đâu??
Bạn có thể tìm giáo viên tiếng Trung thông qua Flexi Classes.
Các lớp học nhóm nhỏ của chúng tôi có sẵn 24/7, giúp bạn tìm lớp học với giáo viên được chứng nhận vào thời điểm thuận tiện nhất cho bạn. Bây giờ không còn lý do gì để không học tiếng Trung nữa phải không nào?
Tôi có thể nghe kiểu gì nào để cải thiện kỹ năng nghe của mình?
Podcast có thể là một cách tuyệt vời để rèn luyện tiếng Trung của bạn trong khi bạn đang bận rộn làm việc khác.
Cho dù bạn đang đi làm, rửa bát hay dắt chó đi dạo, những podcasts tiếng Trung này có thể giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung mà không tốn nhiều công sức!
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc tiếng Trung của tôi?
Nếu bạn đã học được ít nhất 100 ký tự, thì bạn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung! Vâng, ngay cả khi không có vốn từ vựng phong phú, bạn vẫn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung để cải thiện kỹ năng của mình.
Tài liệu đọc theo cấp độ là những văn bản được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở mọi trình độ khác nhau. Sau đây là những gợi ý của chúng tôi về Tài liệu đọc tiếng Trung hay nhất.