Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 难

Chúng ta hãy xem cách sử dụng 难 (nán). Bản thân từ này có nghĩa là “khó” hoặc “khó khăn”.

Khi kết hợp với các từ khác, nó diễn tả mức độ khó khăn của một điều gì đó (một hành động).

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số cách sử dụng 难 (nán) để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:

NGHĨA GỐC CỦA 难

难 trong tiếng Trung là “khó” hoặc “khó khăn”. Từ này có thể được sử dụng để hỏi hoặc nêu ra điều gì đó khó.

Thường đi cùng với những trạng tự chỉ mức độ như 很,最,特别,更,..v..v…

zhège yǒudiǎn er nán.

这个有点儿

Cái này hơi khó.
shuō shíhuà hěn nán ma?

说实话很吗?

Nói thật/thật lòng có gì khó à?
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
中文难不难学?zhōngwén nàn bù nán xué.Học tiếng Trung có khó không?
我们班上的数学考试很难,很多人都没及格。wǒmen bān shàng de shùxué kǎoshì hěn nán, hěn duō rén dōu méi jí géBài kiểm tra toán của lớp ta rất khó, có nhiều bạn đã trượt.
他最近工作很难,压力很大。tā zuìjìn gōngzuò hěn nán, yālì hěn dà.Gần đây anh ấy thấy công việc nhiều khó khăn và cảm thấy rất áp lực.

难 VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG

Ở đây, 难 đứng trước các động từ để chỉ ra rằng khó thực hiện điều gì đó. Tuy nhiên, có một số động từ là ngoại lệ: động từ cảm giác, chúng ta sẽ tìm hiểu trong phần tiếp theo.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + (很)难 + Động từ

zhège jùzi hěn nán dǒng.

这个句子很懂。

Câu này hơi khó hiểu.
rìyǔ hěn nán xué.

日语很学。

Học tiếng Nhật khó.
Ví dụ khác:
tiếng trungpinyintiếng việt
现在这支手机很难买。xiànzài zhè zhī shǒujī hěn nán mǎi.Bây giờ mua cái điện thoại này rất khó.
(这)很难说。(zhè) hěn nánshuō.Cái này hơi khó nói.
坏习惯太难改了。huài xíguàn tài nán gǎile.Thay đổi thói quen xấu rất khó.
她很漂亮,很难忘。tā hěn piàoliang, hěn nánwàng.Cô ấy thật xinh đẹp, đến mức khó quên.

难 VỚI CÁC ĐỘNG TỪ CẢM GIÁC

Khi 难 đi cùng các động từ liên quan đến hương vị, nhìn, ngửi, trí nhớ, v.v., nó tạo thành những từ ghép thể hiện một điều gì đó để lại trải nghiệm về giác quan không tốt.

CHÚ Ý || Ở đây các từ không có nghĩa là khó làm gì, ví dụ 难吃 có nghĩa là “có vị tệ” chứ không phải “khó ăn”.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + (很)难 + Động từ cảm giác

zhè dào cài zhēn nán chī, yì diǎn wèidào dōu méiyǒu.

这道菜真吃,一点味道都没有。

Món ăn này thực sự rất tệ, nó chẳng có mùi vị gì cả.
Ví dụ khác:
trung quốcpinyintiếng việt
这杯咖啡太难喝了。zhè bēi kāfēi tài nán hē le.Cốc cà phê này có vị dở.
这首歌太难听了,我听了几秒钟就想关掉。zhè shǒu gē tài nán tīngle, wǒ tīngle jǐ miǎo zhōng jiù xiǎng guāndiào.Bài hát này dở đến mức tôi muốn tắt nó đi chỉ sau vài giây nghe.
这个房间太难闻了,我得打开窗户通风。zhège fángjiān tài nánwénle, wǒ děi dǎkāi chuānghù tōngfēng.Căn phòng này hôi quá, tôi phải mở cửa sổ cho thông gió.

SỬ DỤNG 难免

难免 có nghĩa là “không thể tránh khỏi”. Nó thường được đi cùng với cụm động từ để nói về một tình huống không thể tránh khỏi theo cách tiêu cực.

Lưu ý: Thường sử dụng 会 hoặc 要 trong câu có 难免.

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ) + 难免 (+ Cụm động từ)

shéi dōu nánmiǎn shòu pīpíng.

谁都免受批评。

Không ai có thể tránh được sự chỉ trích.
zhè zhǒng shìqíng shéi dōu nánmiǎn.

这种事情谁都免。

Tình huống này là không thể tránh khỏi đối với tất cả mọi người.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyinenglish
刚开始说外语时,难免说错话。gāng kāishǐ shuō wàiyǔ shí, nánmiǎn shuō cuò huà.Khi bạn mới nói một ngôn ngữ nước ngoài, bạn sẽ không tránh được việc mắc lỗi.
如果经验不多,难免会出错。rúguǒ jīngyàn bù duō, nánmiǎn huì chūcuò.Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm, bạn chắc chắn sẽ mắc lỗi.
这种事情谁都难免。zhè zhǒng shìqíng shéi dōu nánmiǎn.Tình huống này khó ai tránh được / Nó có thể xảy ra với bất kỳ ai.


FAQs

难 có nghĩa là gì?

难 (nán) có nghĩa là “khó” và có thể kết hợp với những từ khác để diễn tả việc gì đó khó thực hiện.

难免 có nghĩa là gì?

难免 (nán miǎn) có nghĩa là “không thể tránh khỏi”. Nó thường được đi cùng với cụm động từ để nói về một tình huống không thể tránh khỏi theo cách tiêu cực.

Làm thế nào để dùng 难 trong câu?

Ở dạng cơ bản nhất, 难 (nán) được thêm vào sau trạng từ chỉ mức độ như 很, 特别, 更, v..v..

Ví dụ: 他们的工作很难。tāmen de gōngzuò hěn nán. Công việc của họ rất khó làm.

难 (nán) được thêm vào trước động từ để chỉ hành động (động từ) khó thực hiện.

Ví dụ: 英文很难学。yīngwén hěn nán xué. Tiếng Anh rất khó học.

难过 có nghĩa là gì?

难过 (nán guò) có nghĩa là “cảm thấy buồn”.

Ví dụ: 我很难过。wǒ hěn nánguò. Tôi rất buồn.

Tôi có thể học tiếng Trung trên mạng xã hội không?

Một trong những cách tốt nhất để đạt được trình độ thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài (và duy trì nó!) là sử dụng nó hàng ngày.

Và nếu bạn không ở trong môi trường nói tiếng Trung, một trong những cách tốt nhất để đạt được điều đó là thông qua mạng xã hội.

Chúng ta đã dành hàng giờ mỗi tuần để lướt điện thoại, vậy tại sao không luyện tiếng Trung trong khi làm điều đó?

Xem ngay bài viết của chúng tôi về ứng dụng mạng xã hội Trung Quốc để tìm được ứng dụng yêu thích tiếp theo của bạn!

Tôi có thể học các ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?

Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi nên là nguồn tài liệu hàng đầu của bạn! Chúng tôi không chỉ có hàng chục bài viết hữu ích (và miễn phí) mà còn thường xuyên cập nhật bài viết mới. Cẩm nang ngữ pháp của chúng tôi — giống như vốn từ vựng của bạn — sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More