Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 关于
Từ 关于 (guānyú) thường được dùng trong tiếng Trung để chỉ “về…” hoặc “liên quan…”.
Nó có thể giới thiệu một chủ đề hoặc đóng vai trò là một phần của cụm từ mô tả.
关于 GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
Khi 关于 giới thiệu một chủ đề, chủ đề đó sẽ đứng ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ hoặc tân ngữ của cuộc thảo luận.
CẤU TRÚC
关于 + Chủ đề, ⋯⋯
关于 这 个 项目,我们 还 在 研究 中。 | Guānyú zhège xiàngmù, wǒmen hái zài yánjiū zhōng. | Chúng tôi vẫn đang nghiên cứu về dự án này. |
关于 你 的 计划,我 有 一些 建议。 | Guānyú nǐ de jìhuà, wǒ yǒu yīxiē jiànyì. | Tôi có một số gợi ý cho kế hoạch của bạn. |
关于 公司 的 改变,我们 很 期待。 | Guānyú gōngsī de gǎibiàn, wǒmen hěn qīdài. | Chúng tôi rất mong chờ những thay đổi trong công ty. |
关于 LÀ BỔ NGỮ
“关于…” có thể có nghĩa là “về điều gì đó” và hoạt động như một từ bổ nghĩa trong cụm từ.
Trong trường hợp này, nó đứng trước cụm danh từ mà nó bổ nghĩa, và “的” kết nối bổ nghĩa và danh từ.
CẤU TRÚC
关于 ⋯⋯ 的 + Danh từ
这 是 一 篇 关于 环保 的 文章。 | Zhè shì yī piān guānyú huánbǎo de wénzhāng. | Đây là một bài viết về bảo vệ môi trường. |
我 看 了 一 部 关于 历史 的 电影。 | Wǒ kàn le yī bù guānyú lìshǐ de diànyǐng. | Tôi đã xem một bộ phim về lịch sử. |
他 写 了 一 本 关于 旅游 的 书。 | Tā xiě le yī běn guānyú lǚyóu de shū. | Anh ấy viết một cuốn sách về du lịch. |
关于 VÀ CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT KHÁC
Trong khi “关于” (guānyú) là cách diễn đạt phổ biến để diễn đạt “về”, thì vẫn còn những cách diễn đạt khác có sự khác biệt nhỏ.
Trong phần này, chúng ta sẽ so sánh 关于 với 2 cụm tương tự: “有关” (yǒuguān) và “至于” (zhìyú).
有关 (yǒuguān)
有关 thường có thể thay thế cho 关于, nhưng ít trang trọng hơn một chút.
关于 环保 的 问题,我 有 一些 看法。 | Guānyú huánbǎo de wèntí, wǒ yǒu yīxiē kànfǎ. | Về vấn đề môi trường, tôi có một số ý kiến. |
关于 这 次 活动,大家 都 很 期待。 | Guānyú zhè cì huódòng, dàjiā dōu hěn qīdài. | Mọi người đều đang mong chờ sự kiện này. |
关于 那 件 事情,我们 还 在 调查 中。 | Guānyú nà jiàn shìqing, wǒmen hái zài diàochá zhōng. | Về vấn đề đó, chúng tôi vẫn đang điều tra. |
至于 (zhìyú)
“至于” (zhìyú) được sử dụng để chuyển trọng tâm từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Nó được dịch là “đối với” hoặc “như là với“, và nó giới thiệu sự tương phản hoặc khía cạnh khác của chủ đề đang được thảo luận.
至于 他 的 家人,他们 会 支持 他。 | Zhìyú tā de jiārén, tāmen huì zhīchí tā. | Về phía gia đình anh ấy, họ sẽ ủng hộ anh ấy. |
至于 课外 活动 的 费用,家长 需要 自行 负担。 | Zhìyú kèwài huódòng de fèiyòng, jiāzhǎng xūyào zìxíng fùdān. | Riêng chi phí cho hoạt động ngoại khóa, phụ huynh tự chi trả. |
至于 谁 会 参加,我 还 不 太 清楚。 | Zhìyú shuí huì cānjiā, wǒ hái bù tài qīngchu. | Về việc ai sẽ tham gia thì tôi vẫn chưa chắc chắn. |
DIỄN ĐẠT “VỀ CÁI GÌ…” MÀ KHÔNG CÓ 关于
Trong tiếng Trung, đôi khi từ “về” không được nói ra nhưng vẫn có ý nghĩa như vậy.
Ví dụ, 关于他的未来,我们很担心 = 我们很担心他的未来 . (Chúng tôi lo lắng về tương lai).
Câu thứ hai có cùng ý nghĩa với câu thứ nhất mà không sử dụng từ “关于”.
Bởi vì chủ đề hoặc chủ ngữ tự nó đã làm rõ điều đang được nói đến.
关于 他的 未来,我们 很 担心。 | Guānyú tā de wèilái, wǒmen hěn dānxīn. | Nghĩ về tương lai của anh ấy khiến chúng tôi lo lắng. |
我们 很 担心 他的 未来。 | Wǒmen hěn dānxīn tā de wèilái. | Chúng tôi lo lắng về tương lai của anh ấy. |
关于 这 个 问题,我们 需要 进一步 讨论。 | Guānyú zhè ge wèntí, wǒmen xūyào jìnyībù tǎolùn. | Chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này. |
FAQs
关于 tiếng Trung nghĩa là gì?
关于 có nghĩa là “về” hoặc “liên quan đến” và được dùng để giới thiệu một chủ đề.
Từ 关于đứng ở đâu trong câu?
关于 thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề, như trong 关于这个问题,我们需要讨论 (guānyú zhè gè wèntí, wǒmen xūyào tǎolùn), nghĩa là “Về vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.”
Có thể sử dụng 关于 với cả danh từ và động từ không?
Có, 关于 có thể giới thiệu danh từ (关于工作, “về công việc”) và chủ đề ngầm hiểu qua hành động (关于如何解决问题, “Về cách giải quyết vấn đề”).
Đâu là sự khác biệt giữa 关于 và 对于?
Cả hai đều có nghĩa là “về”, nhưng 关于 mang tính trung lập và trang trọng hơn, thường được dùng để giới thiệu chủ đề, trong khi 对于 nhấn mạnh quan điểm hoặc phản ứng cá nhân về chủ đề.
关于 trang trọng hay không trang trọng ?
关于 thường mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết tiếng Trung, chẳng hạn như trong các báo cáo hoặc bài luận, nhưng nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói lịch sự.
Bạn có mở lớp học tiếng Trung không?
Có, chúng tôi có các lớp học tiếng Trung cả trực tiếp và online.
LTL được thành lập vào năm 2007 và có trụ sở chính tại Bắc Kinh.
Chúng tôi cung cấp các lớp học tại 8 điểm đến trên khắp Châu Á và sẽ rất vui khi được chào đón bạn tại một trong những trường của chúng tôi!
Liên hệ với chúng tôi vào đây nếu bạn muốn biết thêm về chương trình của chúng tôi hoặc chỉ muốn thảo luận về kế hoạch học tập của bạn.