Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 和 VÀ 跟?

Trong tiếng Trung, 和 (hé) và 跟 (gēn) đều là những từ phổ biến giúp hoàn thiện nhiều cấu trúc câu khác.

Hai từ này có ý nghĩa và chức năng tương tự nhau, nhưng chúng được sử dụng khá khác nhau.

和 LÀ “VÀ”

Trong đa số trường hợp, 和 (hé) có thể dịch thành “và”.

Nhưng lưu ý 和 (hé) không phải đều dịch là “và” trong tất cả các trường hợp được. 和 (hé) chỉ có thể được sử dụng để liên kết danh từ trong câu. 

CẤU TRÚC

Danh từ 1 + 和 + Danh từ 2

Bạn và tôi.
jiā rén yī qǐ chī wǔ fàn

家人一起吃午饭。

Tôi ăn trưa với gia đình tôi.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
我和妈妈都喜欢购物。wǒ hé mā mā dōu xǐ huān gòu wùMẹ tôi và tôi đều thích mua sắm.
汉堡和薯条都很好吃。hàn bǎo hé shǔ tiáo dōu hěn hǎo chīBánh burger và khoai tây chiên đều ngon.
德语和法语都很难吗?dé yǔ hé fǎ yǔ dōu hěn nán maCó phải cả tiếng Đức và tiếng Pháp đều khó không?
昨天和今天都是晴天。zuó tiān hé jīn tiān dōu shì qíng tiānCả hôm qua và hôm nay trời đều nắng.
Sarah和Molly是很好的朋友。Sarah hé Molly shì hěn hǎo de péng yǒuSarah và Molly là bạn tốt.
手机和电脑都是电子产品。shǒu jī hé diàn nǎo dōu shì diàn zǐ chǎn pǐnĐiện thoại di động và máy tính là những sản phẩm điện tử.
今天和明天都可以吗?jīn tiān hé míng tiān dōu kě yǐ maHôm nay và cả ngày mai được chứ?
她和她男朋友都喜欢吃中国菜。tā hé tā nán péng yǒu dōu xǐ huān chī zhōng guó càiCô ấy và bạn trai đều thích đồ ăn Trung Hoa.

跟 LÀ “VỚI”

跟 (gēn) thường được giới thiệu với nghĩa là “với” và được dùng để liên kết chủ ngữ và người khác.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 跟 + Người + Động từ+ Tân ngữ

qǐng nǐ men gēn zhe lǎo shī dú

请你们着老师读

Các bạn hãy đọc cùng cô giáo.
gēn fù mǔ zhù zài yī qǐ ma

父母住在一起吗?

Bạn có sống cùng bố mẹ không?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
我明天要跟朋友去玩。wǒ míng tiān yào gēn péng yǒu qù wánTôi sẽ đi chơi với bạn tôi ngày mai.
你什么时候跟你女朋友结婚?nǐ shí me shí hòu gēn nǐ nǚ péng yǒu jié hūnBao giờ anh kết hôn với bạn gái anh?
下午我要跟同事一起开会。xià wǔ wǒ yào gēn tóng shì yī qǐ kāi huìTôi có một cuộc họp với đồng nghiệp chiều nay.
你想跟我一起去温哥华吗?nǐ xiǎng gēn wǒ yī qǐ qù wēn gē huá maBạn có muốn đi Vancouver với tôi không?

ĐIỂM KHÁC GIỮA 和 & 跟

Như bạn có thể thấy, 跟 (gēn) có thể thay thế cho 和 (hé) trong hầu hết các trường hợp. Cả 2 đều có nghĩa “và” hoặc “cùng với,” cũng như nối các danh từ. Ví dụ:

昨天我和他一起吃饭
zuó tiān wǒ hé tā yī qǐ chī fàn
昨天我跟他一起吃饭
zuó tiān wǒ gēn tā yī qǐ chī fàn
*Hôm qua tôi ăn tối cùng anh ấy

Trong trường hợp này, 跟 (gēn) và 和 (hé)  có thể được sử dụng thay thế cho nhau vì cả 2 đều có nghĩa là “và” hoặc “với”.

Tuy nhiên, từ 跟 (gēn) có vẻ mang nghĩa là “theo” trong khi 和 (hé) thì không. Sau đây là những điểm khác biệt giữa chúng:

和我读
hé wǒ dú
跟我读
gēn wǒ dú
*Đọc với tôi

Bởi vì sự khác biệt nhỏ này giữa 跟 (gēn) và 和 (hé), người mới học nên bắt đầu bằng cách sử dụng 跟 (gēn) với nghĩa là “cùng với”.


FAQs

Sự khác biệt giữa 和 và 跟?

和 sử dụng như liên từ “và” nối các danh từ. 跟 dùng như liên từ “cùng với” và liên kết các từ chỉ người.

Pinyin của 和 và 跟 là gì?

和 phát âm là hé.

跟 phát âm là gēn.

Có phải lúc nào cùng dùng thay phiên nhau 2 từ 和 và 跟 được không?

和 và 跟 thi thoảng có thể dùng thay phiên nhau được, nhưng không phải lúc nào cũng được. 跟 có vẻ mang nghĩa “theo”, trong khi 和 thì không. Nên bạn không thể dùng 和 khi bạn muốn thể hiện cảm giác muốn theo cùng.

Một số câu ví dụ với 和 và 跟 là gì?

-昨天我和他一起吃饭。zuó tiān wǒ hé tā yī qǐ chī fàn

-汉堡和薯条都很好吃。hàn bǎo hé shǔ tiáo dōu hěn hǎo chī

-昨天和今天都是晴天。zuó tiān hé jīn tiān dōu shì qíng tiān

-我明天要跟朋友去玩。wǒ míng tiān yào gēn péng yǒu qù wán

-你什么时候跟你女朋友结婚?nǐ shí me shí hòu gēn nǐ nǚ péng yǒu jié hūn

-下午我要跟同事一起开会。xià wǔ wǒ yào gēn tóng shì yī qǐ kāi huì

Tôi có thể học ngữ pháp tiếng Trung bằng cách nào?

Nguồn học ngữ pháp tiếng Trung tuyệt nhất chính là Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung MIỄN PHÍ của chúng tôi!

Chúng tôi có hàng chục hướng dẫn ngữ pháp tuyệt vời và còn nhiều hướng dẫn khác nữa sắp được ra mắt. Chúng tôi sẽ hướng dẫn đầy đủ từ những kiến thức cơ bản như cấu trúc SVO đến những chủ đề nâng cao như tính từ lặp lại.

Tôi có thể học tiếng Trung online ở đâu?

Nơi học tiếng Trung trực tuyến tốt nhất là Flexi Classes. Hệ thống lớp học trực tuyến độc đáo và tiện lợi của chúng tôi cho phép học viên trên toàn thế giới tham gia các lớp học nhóm nhỏ bất cứ khi nào thuận tiện nhất với thời gian học 24/7!

Tất cả các lớp học Flexi đều do giáo viên thực thụ giảng dạy và mỗi lớp chỉ giới hạn 5 học viên, giúp bạn tận dụng tối đa thời gian học. Đăng ký lớp học thử và tự mình đánh giá hiệu quả của Flexi Classes đến đâu!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More