Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 吧?

Sử dụng “吧” là cách rất dễ để tránh đưa người nghe vào tình thế khó xử.

Trợ từ “吧” được đặt ở cuối câu, để chỉ ra rằng điều bạn đang nói là một gợi ý chứ không phải là một mệnh lệnh, hoặc đơn giản là để làm dịu ngữ điệu hoặc để nhượng bộ.

吧 ĐỂ GỢI Ý, YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN

“吧” ở cuối câu cầu khiến làm dịu đi lời đề nghị, yêu cầu hoặc chỉ dẫn của bạn. Điều này làm cho người nói có vẻ ít trực tiếp và hống hách hơn.

CẤU TRÚC

Mệnh lệnh + 吧

GỢI Ý

Cách dùng này của 吧 rất giống với cách sử dụng của từ “let’s” trong tiếng Anh. 

zánmen qù chīfàn ba.

咱们去吃饭

Cùng đi ăn tối nào.
wǒmen zǒu ba.

我们走

Cùng đi thôi.
bāng bāng wǒ ba.

帮帮我

Bạn sẽ giúp tôi chứ.

YÊU CẦU

gěi wǒ liǎng gè ba.

给我两个

Đưa tôi 2 cái nhé.
tiān tài wǎnle, wǒmen míngtiān zài qù pǎobù ba.

天太晚了,我们明天再去跑步

Muộn rồi, ngày mai đi chạy nhé.

HƯỚNG DẪN

nǐ qù ba.

你去

Bạn tiếp tục đi.
nǐ zài zhè’er dàizhuó ba, wǒ qùjiù hǎo.

你在这儿待着,我去就好。

Cứ ở đây đi, tôi sẽ ổn thôi.

吧 LÀM DỊU ĐI LỜI NÓI

Phó từ “吧” cũng được sử dụng để làm dịu cảm giác của một câu. Điều này rất có ích khi bạn cần làm cho câu của mình lịch sự hơn, nhẹ nhàng hơn hoặc bớt mạnh mẽ.

CẤU TRÚC

Lời nói+ 吧

kuài diǎn ba.

快点

Nhanh lên nha.
tài guìle ba, wǒ bú mǎile.

太贵了,我不买了。

Đắt quá ta, tôi không mua nữa đâu.
suànle ba.

算了

Thôi quên đi nha.

吧 FOR AGREEMENT & APPROVAL

“吧” có thể được sử dụng để chỉ rằng bạn chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Bạn có thể không thực sự muốn chấp nhận hoặc đồng ý với điều đó, nhưng vì lý do nào đó, bạn đã thỏa hiệp.

CẤU TRÚC

Lời nói + 吧

xíng ba, wǒ dāyìng nǐ.

,我答应你。

Được rồi, tôi hứa với bạn
nǐ xiǎng qùjiù qù ba.

你想去就去

Nếu bạn muốn đi thì đi đi.

吧 ĐỂ ƯỚC TÍNH VÀ GIẢ ĐỊNH

“吧” (ba) có thể dùng ở cuối câu trần thuật để làm cho giọng điệu trở nên không chắc chắn. Giọng điệu sẽ là khẳng định khi bỏ “吧”.

zhème wǎnle, yěxǔ tā bù láile ba.

这么晚了,也许他不来了

Muộn quá rồi, chắc anh ta không tới đâu.
míngtiān tā jiù zǒule ba.

明天他就走了

Ngày mai anh ấy sẽ rời đi.
Ví dụ khác
就这样做吧,没有其它更好地办法了。
jiù zhèyàng zuò ba, méiyǒu qítā gèng hǎo de bànfǎle.
Cứ làm đi, không còn cách nào khác đâu.
好吧,现在去吃饭。
hǎo ba, xiànzài qù chīfàn.
Được rồi, tôi đi ăn tối đây.
(Bạn muốn hoàn thành những gì mình đang làm trước nhưng được thôi, bạn sẽ đi ăn).

吧 ĐỂ ĐỒNG THUẬN VÀ XÁC NHÂN

“吧” (ba) cũng có thể được đặt ở cuối câu hỏi để yêu cầu sự đồng ý hoặc xác nhận với điều gì đó đang diễn ra, biểu thị cả sự nghi vấn và đoán già đoán non, khi người nói có ước tính nhất định về điều gì đó nhưng không chắc chắn.

CẤU TRÚC

Câu + 吧 ?

wǒ hái méi gàosù nǐ kāihuì de shíjiān ba?

我还没告诉你开会的时间吧?

Tôi vẫn chưa nói với bạn về thời gian buổi họp nhỉ?
nǐ shì wáng āyí ba?

你是王阿姨吧?

Dì là dì Vương ạ?
Ví dụ khác
这是你儿子吧? 不是,是我哥哥的孩子。
zhè shì nǐ érzi ba? Bùshì, shì wǒ gēgē de háizi.
Đây có phải là con trai của anh không? Không, là con của anh trai tôi.
这些问题不难吧? 有点儿难
zhèxiē wèntí bù nán ba? Yǒudiǎn er nán
Những câu hỏi này không khó phải không? Có hơi khó một chút

LƯU Ý || Thi thoảng “吧” (ba) trong một câu hỏi thường cho thấy bạn đang mong đợi một câu trả lời tích cực.

吧 TRONG CÂU HỎI ĐUÔI

“吧” có thể được sử dụng để tạo thành các câu hỏi đuôi, yêu cầu sự đồng ý, cho phép hoặc xác nhận.

Những cách diễn dạt phổ biến bao gồm “是吧 (shì ba)”, “好吧 (hǎo ba)”, “对吧 (duì ba)”, “行吧 (xíng ba)”, “可以吧 (kěyǐ ba)”,v..v…

CẤU TRÚC

Câu + 是吧 / 好吧 / 对吧 / 行吧 / 可以吧?

nǐ láizì měiguó, duì ba?

你来自美国,对吧?

Bạn đến từ Mỹ, đúng không?
nǐ míngtiān lái, hǎo ba?

你明天来,好吧?

Ngày mai bạn đến, nhé?
wǒ yòng xià nǐ de bǐ, kěyǐ ba?

我用下你的笔,可以吧?

Tôi dùng bút của bạn, nha?

吧 Ở GIỮA CÂU

Thi thoảng 吧 có thể đặt giữa câu để ngắt nghỉ, biểu thị sự nhận định hoặc trích dẫn hoặc nhượng bộ.

NHẬN ĐỊNH

这件事我跟她说吧,不好;不跟她说吧,也不好。
zhè jiàn shì wǒ gēn tā shuō ba, bù hǎo; bù gēn tā shuō ba, yě bù hǎo.
Tôi sẽ nói với cô ấy về chuyện này, nó không tốt; không nói với cô ấy, cũng không tốt.

TRÍCH DẪN

就拿我自己说吧,我也是一步一步才走到今天的。
jiù ná wǒ zìjǐ shuō ba, wǒ yěshì yībù yībù cái zǒu dào jīntiān de.
Tôi xin nói thẳng là tôi cũng đã đi từng bước để đến được đây.

NHƯỢNG BỘ

就算你有理吧,也不能随便打人呀。
jiùsuàn nǐ yǒulǐ ba, yě bùnéng suíbiàn dǎ rén ya.
Cho dù bạn có lý trí đến đâu thì cũng không thể tùy tiện đánh người được.


FAQS

吧 là gì?

吧 là một trong những trợ từ câu phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Nó được đặt ở cuối câu để chỉ ra rằng điều bạn đang nói là một gợi ý chứ không phải là một mệnh lệnh, hoặc đơn giản là để làm dịu lời nói của bạn hoặc để nhượng bộ.

Cách dùng 吧?

Một số cấu trúc câu với 吧:

Mệnh lệnh + 吧

Tuyên bố + 吧

Câu + 吧 +?

Nó cón thường được dùng trong câu hỏi đuôi: 

Câu + 是吧/好吧/对吧/行吧/ 可以吧?

吧 phát âm như thế nào?

吧 phát âm là ‘ba‘ và không có thanh điệu.

Một số ví dụ với 吧?

我们走吧。wǒmen zǒu ba. | ĐI thôi nào.

给我两个吧。gěi wǒ liǎng gè ba. | Cho tôi 2 cái nha.

算了吧。suànle ba. | Quên đi.

行吧,我答应你。 xíng ba, wǒ dāyìng nǐ. | Được rồi, tôi hứa với bạn.

你是王阿姨吧? nǐ shì wáng āyí ba? | Bạn là dì Vương à?

Tôi nên học các trợ từ nào khác nữa?

Một trong những trợ từ tiếng Trung cơ bản nhưng quan trọng nhất cần học khi bắt đầu học là trợ từ sở hữu的 de

Bạn sẽ thấy nó xuất hiện trong các câu, khá hợp lý bởi đây là chữ phổ biến NHẤT trong tiếng Trung!

Bạn còn trợ từ nào như thế này nữa không?

Có chứ! 

Bạn có thể xem thêm trong Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung để biết thêm nhiều bài viết như vậy. 

Bạn sẽ thấy một số bài viết, ví dụ:

Cách dùng 不 trong tiếng Trung – Thể Phủ định tiếng Trung

Cách dùng 的 trong tiếng Trung – Trợ từ sở hữu

Cách dùng  还是 và 或者 – ‘Hoặc’ trong tiếng Trung

Cách dùng 不 và 没 – Sự khác biệt giữa hai từ phủ định

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.