Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 呢?

呢 (ne) thường dùng như một trợ từ nghi vấn đặt ở cuối câu nghi vấn với 3 cách sử dụng quan trọng nhất:

  • Đặt câu hỏi “thế còn”
  • Hỏi về nơi ở của ai đó hoặc vật gì đó
  • Thể hiện sự tò mò

Nó cũng có thể được sử dụng ở cuối hoặc giữa một câu như một trợ từ ngữ khí.

“THẾ CÒN…?” VỚI 呢

Sử dụng 呢 là một cách đơn giản để hỏi lại câu hỏi mà bạn vừa được hỏi. Có thể dịch thành “bạn thì sao?“ hoặc ”còn bạn thì sao?”.

CẤU TRÚC

(câu trả lời) + 你 (nǐ) / 你们 (nǐmen) + 呢 (ne)

nǐ hǎo ma?

 你好吗?

Bạn thế nào?
wǒ hěn hǎo, nǐ ne?

我很好,你呢?  

Tôi rất tốt, bạn thì sao?
Ví dụ khác
今天你累吗?jīntiān nǐ lèi ma?Hôm nay bạn có mệt không?
不累,你呢?bù lèi, nǐ ne?Tôi không mệt, còn bạn?
你想喝什么?nǐ xiǎng hē shénme?Bạn muốn uống gì?
我想喝咖啡,你们呢?wǒ xiǎng hē kāfēi, nǐmen ne?Tôi muốn uống cà phê, bạn thì sao?

呢 (ne) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn.

Câu hỏi này thường được sử dụng khi người nói đã hỏi một câu hỏi tương tự và không muốn nhắc lại câu hỏi đó nữa.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 呢 (ne)?

 xīngqí’èr nǐ yǒu kòng ma?

星期二你有空吗?

Thứ 3 bạn rảnh không?
méiyǒu.

没有。

Tôi không.
xīngqísān ne?

星期三呢?

Thế còn thứ 4 thì sao?

NƠI CHỐN

Khi bạn nghe ai đó dường như sử dụng 呢 (ne) mà không có bất kỳ ngữ cảnh nào,họ thường đang hỏi ai/cái gì ở đâu, và họ mong đợi rằng người hoặc vật đó sẽ ở đâu đó.

Ví dụ, bạn đang gặp hai người bạn của mình, John và Peter, ở cổng trường, khi bạn đến đó chỉ có John xuất hiện…

Bạn chỉ cần hỏi John “彼得(Peter)呢?” Câu này được dùng để diễn đạt “Tại sao người hoặc vật đó lại không có ở đây? Người hoặc vật đó đã đi đâu?”

CẤU TRÚC

Người/vật + 呢 (ne)?

māmā ne?

妈妈呢?

Mẹ đâu rồi?
(người được cho là ở quanh đây)
wǒ de shǒujī ne?

我的手机呢?

Điện thoại di động của tôi đâu rồi? 
(vật được cho là ở quanh đây)

DIỄN ĐẠT SỰ TÒ MÒ VỚI 呢

呢 (ne) có thể được sử dụng trong câu hỏi lựa chọn hoặc câu hỏi mở để tạo ra giọng điệu thoải mái, thân thiện và giản dị, nhấn mạnh rằng mọi người tò mò, hứng thú, vui vẻ hoặc mong muốn tìm ra câu trả lời.

呢 (ne) có thể được dịch là “Tôi đang thắc mắc” hoặc “Tôi muốn biết”.

CẤU TRÚC

Câu hỏi lựa chọn + 呢 (ne)?

míngtiān wǒmen shàng bù shàng shùxué kè ne?

明天我们上不上数学课呢?

Ngày mai chúng ta có tiết toán không?
zhège hǎobù hào chī ne?

这个好不好吃呢?

Cái này có ngon không?
PATTERN

Câu hỏi mở + 呢 (ne)?

nǐmen qù nǎ’er ne?

你们去哪儿呢?

Bạn đang đi đâu đấy?
wǒmen zěnme qù yīyuàn ne?

我们怎么去医院呢?

Chúng ta làm thế nào để tới bệnh viện?

Tất cả những câu hỏi này vẫn đúng về ngữ pháp kể cả khi không có 呢 (ne), nhưng khi thêm 呢 (ne) vào cuối, người nói ngụ ý rằng họ tò mò và rất háo hức tìm ra câu trả lời. 

LƯU Ý || Không được dùng 呢 (ne) và 吗 (ma) cùn nhau và không được thay 吗 (ma) bằng 呢 (ne)。

  • 他明天去吗?✅
  • 他明天去吗呢?❌

Bạn có thể dùng câu hỏi lựa chọn+ 呢 (ne) hoặc thay thế bằng một câu hỏi mở + 呢 (ne)

  • 他明天去不去呢?✅
  • 他什么时候去呢?✅

Câu hỏi thay thế với 还是 (háishi)

Khi 呢 được dùng trong câu hỏi thay thế, nó sẽ được đặt sau hai lựa chọn được đưa ra, thường được kết nối bằng “还是 (háishi)”.

“呢” sau đó tùy chọn sau có thể được ẩn đi.

CẤU TRÚC

Lựa chọn 1 + 呢,还是 + Lựa chọn 2 (+ 呢)

wǒmen jīntiān zàijiā chīfàn ne, háishì qù fàndiàn chīfàn (ne)?

我们今天在家吃饭呢,还是去饭店吃饭(呢)?

Hôm nay chúng ta sẽ ăn tối ở nhà hay đi ăn tối ở nhà hàng?
wǒ dōu kěyǐ.

我都可以。

Tôi thấy thế nào cũng được
Ví dụ khác
nǐ shénme shíhòu chūguó liúxué? Míngnián ne, háishì hòu nián (ne)?

你什么时候出国留学?明年呢,还是后年(呢)?

Khi nào bạn đi du học? Năm tới hay năm sau nữa?
wǒ hái méiyǒu xiǎng hǎo.

我还没有想好。

Tôi vẫn chưa nghĩ ra

TRONG CÁC CÂU HỎI TU TỪ

“呢” có thể dùng trong câu hỏi tu từ để làm nhẹ bớt ngữ điệu.

Bạn có thể lược bỏ “呢” mà không thay đổi nghĩa, nhưng nó sẽ khiến ngữ điệu câu hỏi mạnh hơn.

CẤU TRÚC

Câu hỏi tư từ + 呢?

kǎoshì zhème jiǎndān, nǐ zěnme huì bù jígé ní?

考试这么简单,你怎么会不及格呢?

Bài kiếm tra dễ như thế, sao cậu là trượt được nhỉ?
wǒ nǎ li yǒu qián mǎi fángzi ní?

我哪里有钱买房子呢?

Tôi có thể lấy tiền ở đâu để mua nhà nhỉ?

呢 Ở CUỐI CÂU

呢 ở cuối câu có thể diễn đạt ý thuyết phục ai đó về điều gì đó, truyền tải giọng điệu khẳng định và hơi cường điệu.

wǒ děi huí jiāle.

我得回家了。
Tôi phải về nhà.

zài zuò huì er, xiànzài hái hěn zǎo ne.

再坐会儿,现在还很早呢。

Ngồi thêm lúc nữa đi, giờ vẫn còn sớm mà.

呢 ở cuối một câu cũng có thể biểu thị trạng thái liên tục, gợi ý cần chú ý.

CẤU TRÚC

正(zhèng)……呢、V+着 (zhe)……呢、……着 (zhe) 呢

bié qù zhǎo bàba, tā zhèng shēngqì ne.

别去找爸爸,他正生气呢。

Đừng lại gần Bố, bố đang giận đấy.
wǒ méi shíjiān wán, máng zhene.

我没时间玩,忙着呢。

Tôi không có thời gian chơi, tôi bận lắm.

呢 Ở GIỮA CÂU VĂN

Khi 呢 được sử dụng ở giữa câu, nó thường biểu thị một sự ngắt nghỉ và thu hút sự chú ý của người nghe vào những gì được nói sau khi ngắt nghỉ.

Thi thoảng còn mang nghĩa so sánh.

小王喜欢安静,小李呢,喜欢热闹。xiǎo wáng xǐhuān ānjìng, xiǎo lǐ ne, xǐhuān rènào.Tiểu Vương thích sự yên bình, cònTiểu Lý thích náo nhiệt.
我在学校当老师,姐姐呢,在公司做职员。wǒ zài xuéxiào dāng lǎoshī, jiějiě ne, zài gōngsī zuò zhíyuán.Tôi làm giáo viên ở trường học, chị gái tôi làm thư ký ở công ty.


FAQs

呢 là gì?

呢 là một trong nhất trợ từ phổ biến nhất trong tiếng Trung và có vô số cách sử dụng.

Cách dùng 呢?

Nó thường được dùng như một trợ từ nghi vấn ở cuối câu nghi vấn với ba cách sử dụng quan trọng nhất: hỏi “thế còn”, hỏi về nơi ở của ai đó hoặc vật gì đó và thể hiện sự tò mò.

Một vài cấu trúc cơ bản dưới đây:

câu trả lời) + 你 (nǐ) / 你们 (nǐmen) + 呢 (ne) ?

người/vật+ 呢 (ne)?

Câu hỏi lựa chọn+ 呢 (ne)?

Lựa chọn 1 + 呢,还是 + Lựa chọn 2 (+ 呢)?

Cách phát âm 呢?

呢 phát âm là ‘ne’, với một thanh nhẹ.

Ví dụ với 呢?

今天我不累,你呢?jīntiān wǒ bù lèi, nǐ ne? Hôm nay tôi không mệt, bạn thì sao?

我的手机呢?wǒ de shǒujī ne? | Điện thoại của tôi đâu rồi?

你要哪个呢? nǐ yào nǎge ne? | Bạn muốn cái nào?

我没时间玩,忙着呢。wǒ méi shíjiān wán, máng zhene. | Tôi không có thời gian chơi, tôi bận lắm.

Tôi nên học các trợ từ nào nữa??

Bạn chắc chắn nên tìm hiểu về trợ từ vì nó được sử dụng rất thường xuyên (và là ký tự phổ biến nhất trong ngôn ngữ!).

 là một trợ từ khác khá phổ biến nên học.

Một ngữ pháp hữu ích khác cần nắm vững là sự khác biệt giữa 不 và 没 cũng như 还是 và 或者.

Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài học ngữ pháp đa dạng cấp độ.

Học tiếng Trung có khó không?

Giống như bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào, việc học tiếng Trung cũng có một số thách thức, tuy nhiên nếu bạn thực sự hứng thú với ngôn ngữ này và quyết tâm học nó, bạn sẽ vượt qua những phần khó khăn dễ dàng hơn.

Ngôn ngữ Trung Quốc theo thứ tự Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ, giống như nhiều ngôn ngữ châu Âu khác và không chia động từ, nên đây là một khởi đầu tốt!

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.