Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 呢?
呢 (ne) thường dùng như một trợ từ nghi vấn đặt ở cuối câu nghi vấn với 3 cách sử dụng quan trọng nhất:
- Đặt câu hỏi “thế còn”
- Hỏi về nơi ở của ai đó hoặc vật gì đó
- Thể hiện sự tò mò
Nó cũng có thể được sử dụng ở cuối hoặc giữa một câu như một trợ từ ngữ khí.
“THẾ CÒN…?” VỚI 呢
Sử dụng 呢 là một cách đơn giản để hỏi lại câu hỏi mà bạn vừa được hỏi. Có thể dịch thành “bạn thì sao?“ hoặc ”còn bạn thì sao?”.
CẤU TRÚC
(câu trả lời) + 你 (nǐ) / 你们 (nǐmen) + 呢 (ne)
呢 (ne) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn.
Câu hỏi này thường được sử dụng khi người nói đã hỏi một câu hỏi tương tự và không muốn nhắc lại câu hỏi đó nữa.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 呢 (ne)?
NƠI CHỐN
Khi bạn nghe ai đó dường như sử dụng 呢 (ne) mà không có bất kỳ ngữ cảnh nào,họ thường đang hỏi ai/cái gì ở đâu, và họ mong đợi rằng người hoặc vật đó sẽ ở đâu đó.
Ví dụ, bạn đang gặp hai người bạn của mình, John và Peter, ở cổng trường, khi bạn đến đó chỉ có John xuất hiện…
Bạn chỉ cần hỏi John “彼得(Peter)呢?” Câu này được dùng để diễn đạt “Tại sao người hoặc vật đó lại không có ở đây? Người hoặc vật đó đã đi đâu?”
CẤU TRÚC
Người/vật + 呢 (ne)?
DIỄN ĐẠT SỰ TÒ MÒ VỚI 呢
呢 (ne) có thể được sử dụng trong câu hỏi lựa chọn hoặc câu hỏi mở để tạo ra giọng điệu thoải mái, thân thiện và giản dị, nhấn mạnh rằng mọi người tò mò, hứng thú, vui vẻ hoặc mong muốn tìm ra câu trả lời.
呢 (ne) có thể được dịch là “Tôi đang thắc mắc” hoặc “Tôi muốn biết”.
CẤU TRÚC
Câu hỏi lựa chọn + 呢 (ne)?
PATTERN
Câu hỏi mở + 呢 (ne)?
Tất cả những câu hỏi này vẫn đúng về ngữ pháp kể cả khi không có 呢 (ne), nhưng khi thêm 呢 (ne) vào cuối, người nói ngụ ý rằng họ tò mò và rất háo hức tìm ra câu trả lời.
LƯU Ý || Không được dùng 呢 (ne) và 吗 (ma) cùn nhau và không được thay 吗 (ma) bằng 呢 (ne)。
- 他明天去吗?✅
- 他明天去吗呢?❌
Bạn có thể dùng câu hỏi lựa chọn+ 呢 (ne) hoặc thay thế bằng một câu hỏi mở + 呢 (ne):
- 他明天去不去呢?✅
- 他什么时候去呢?✅
Câu hỏi thay thế với 还是 (háishi)
Khi 呢 được dùng trong câu hỏi thay thế, nó sẽ được đặt sau hai lựa chọn được đưa ra, thường được kết nối bằng “还是 (háishi)”.
“呢” sau đó tùy chọn sau có thể được ẩn đi.
CẤU TRÚC
Lựa chọn 1 + 呢,还是 + Lựa chọn 2 (+ 呢)
呢 TRONG CÁC CÂU HỎI TU TỪ
“呢” có thể dùng trong câu hỏi tu từ để làm nhẹ bớt ngữ điệu.
Bạn có thể lược bỏ “呢” mà không thay đổi nghĩa, nhưng nó sẽ khiến ngữ điệu câu hỏi mạnh hơn.
CẤU TRÚC
Câu hỏi tư từ + 呢?
呢 Ở CUỐI CÂU
呢 ở cuối câu có thể diễn đạt ý thuyết phục ai đó về điều gì đó, truyền tải giọng điệu khẳng định và hơi cường điệu.
呢 ở cuối một câu cũng có thể biểu thị trạng thái liên tục, gợi ý cần chú ý.
CẤU TRÚC
正(zhèng)……呢、V+着 (zhe)……呢、……着 (zhe) 呢
呢 Ở GIỮA CÂU VĂN
Khi 呢 được sử dụng ở giữa câu, nó thường biểu thị một sự ngắt nghỉ và thu hút sự chú ý của người nghe vào những gì được nói sau khi ngắt nghỉ.
Thi thoảng còn mang nghĩa so sánh.
小王喜欢安静,小李呢,喜欢热闹。 | xiǎo wáng xǐhuān ānjìng, xiǎo lǐ ne, xǐhuān rènào. | Tiểu Vương thích sự yên bình, cònTiểu Lý thích náo nhiệt. |
我在学校当老师,姐姐呢,在公司做职员。 | wǒ zài xuéxiào dāng lǎoshī, jiějiě ne, zài gōngsī zuò zhíyuán. | Tôi làm giáo viên ở trường học, chị gái tôi làm thư ký ở công ty. |
FAQs
呢 là gì?
呢 là một trong nhất trợ từ phổ biến nhất trong tiếng Trung và có vô số cách sử dụng.
Cách dùng 呢?
Nó thường được dùng như một trợ từ nghi vấn ở cuối câu nghi vấn với ba cách sử dụng quan trọng nhất: hỏi “thế còn”, hỏi về nơi ở của ai đó hoặc vật gì đó và thể hiện sự tò mò.
Một vài cấu trúc cơ bản dưới đây:
câu trả lời) + 你 (nǐ) / 你们 (nǐmen) + 呢 (ne) ?
người/vật+ 呢 (ne)?
Câu hỏi lựa chọn+ 呢 (ne)?
Lựa chọn 1 + 呢,还是 + Lựa chọn 2 (+ 呢)?
Cách phát âm 呢?
呢 phát âm là ‘ne’, với một thanh nhẹ.
Ví dụ với 呢?
今天我不累,你呢?jīntiān wǒ bù lèi, nǐ ne? Hôm nay tôi không mệt, bạn thì sao?
我的手机呢?wǒ de shǒujī ne? | Điện thoại của tôi đâu rồi?
你要哪个呢? nǐ yào nǎge ne? | Bạn muốn cái nào?
我没时间玩,忙着呢。wǒ méi shíjiān wán, máng zhene. | Tôi không có thời gian chơi, tôi bận lắm.
Tôi nên học các trợ từ nào nữa??
Bạn chắc chắn nên tìm hiểu về trợ từ vì nó được sử dụng rất thường xuyên (và là ký tự phổ biến nhất trong ngôn ngữ!).
吧 là một trợ từ khác khá phổ biến nên học.
Một ngữ pháp hữu ích khác cần nắm vững là sự khác biệt giữa 不 và 没 cũng như 还是 và 或者.
Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài học ngữ pháp đa dạng cấp độ.
Học tiếng Trung có khó không?
Giống như bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào, việc học tiếng Trung cũng có một số thách thức, tuy nhiên nếu bạn thực sự hứng thú với ngôn ngữ này và quyết tâm học nó, bạn sẽ vượt qua những phần khó khăn dễ dàng hơn.
Ngôn ngữ Trung Quốc theo thứ tự Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ, giống như nhiều ngôn ngữ châu Âu khác và không chia động từ, nên đây là một khởi đầu tốt!