Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 在?

在 (zài) có vô số cách sử dụng và chức năng khác nhau.

Nó có thể được sử dụng như một giới từ và đôi khi là động từ.

Hầu hết chúng đều liên quan đến vị trí.

在 LÀ GIỚI TỪ

Khi chỉ địa điểm xảy ra hành động, 在 (zài) đứng trước địa điểm và động từ.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 在 + Địa điểm + Động từ

LƯU Ý – Trong tiếng Anh, địa điểm thường đặt cuối câu. Trong tiếng Trung địa điểm thường ở sau chủ ngữ và đứng trước danh từ.

  • ❌ 我学习在图书馆。wǒ xuéxí zài túshū guǎn
  • ✅ 我在图书馆学习。wǒ zài túshū guǎn xuéxí

Tuy nhiên, có một số động từ ám chỉ sự chuyển động hoặc địa điểm như 住 (zhù), 放 (fàng), 坐 (zuò), và 站 (zhàn), có thể đứng trước địa điểm. Cấu trúc này “在 + Địa điểm” được gọi là bổ ngữ địa điểm.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 住/放/坐/站 + 在 + Địa điểm


Giới từ 在 (zài) có thể kết hợp với giới từ chỉ vị trí khác để diễn tả nghĩa “ở”, “trong”, “trên”, “dưới” của địa điểm. 

CẤU TRÚC

在 + Tân ngữ +上/下/里/外

在……上

在……下 

在……里


Khi 在(zài) diễn tả thời gian, nên kết hợp cùng 的时候.

的时候 có thể dùng với nghĩa “khi” hoặc “vào thời điểm đó”. 在 có thể lược đi.

CẤU TRÚC

在 + Cụm từ chỉ thời gian + 的时候


CÁCH DÙNG ĐẶC BIỆT CỦA “在”

在 +上/下 cũng có thể được sử dụng để bình luận về một ý tưởng hoặc khái niệm.

CẤU TRÚC

在 + Chủ đề + 上

在 + chủ đề + 上 có thể dịch là “về chủ đề” hoặc “liên quan đến”.

中国人和日本人在生活习惯上很不一样。zhōngguó rén hé rìběn rén zài shēnghuó xíguàn shàng hěn bù yīyàng.Người Trung Quốc và người Nhật Bản có thói quen sống khác nhau.
这句话在语法上是对的。zhè jù huà zài yǔfǎ shàng shì duì de.Câu này đúng về ngữ pháp.
CẤU TRÚC

在 + Chủ đề + 下

在 + Chủ đề + 下 có thể được dịch là “thuộc chủ đề của” hoặc “do”.

在老师的指导下,他成功地完成了那个项目。zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, tā chénggōng de wánchéngle nàgè xiàngmù.Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, anh ấy đã hoàn thành dự án rất thành công.

在 (zài) kết hợp với 方面 (fāng miàn) để tạo cụm từ “trong lĩnh vực…”. Cấu trúc này diễn tả phạm vi của một cái gì đó.

CẤU TRÚC

在 + Chủ đề + 方面

在管理方面,我还需要好好向你学习。zài guǎnlǐ fāngmiàn, wǒ hái xūyào hǎohǎo xiàng nǐ xuéxí.Về mặt quản lý, tôi vẫn cần phải học hỏi từ bạn.
在音乐方面,他是个天才。zài yīnyuè fāngmiàn, tā shìgè tiāncái.Trong lĩnh vực âm nhạc, anh ấy là một thiên tài.

在 LÀ ĐỘNG TỪ

Động từ 在 (zài) dùng để diễn tả ở một địa điểm, có nghĩa là ‘được đặt tại’.

Ở đây “在” (zài) là động từ duy nhất cần thiết, bạn không cần phải thêm động từ khác vào cấu trúc này.

câu khẳng địnhcâu hỏiphủ định
Chủ ngữ + 在 + địa điểmChủ ngữ + 在 + 哪儿?Chủ ngữ + 不/没 + 在 + địa điểm
妈妈在家。
māmā zàijiā.
Mẹ đang ở nhà.
哥哥在哪儿?
gēgē zài nǎ’er?
Anh trai ở đâu vậy?
妈妈不在家。
māmā bù zàijiā.
Mẹ không ở nhà.
爸爸在公司。
bàba zài gōngsī.
Bố ở chỗ làm.
Chủ ngữ + 在 + Địa điểm + 吗?= 妈妈没在家。
māmā méi zàijiā.
Mẹ không ở nhà.
我在学校。
wǒ zài xuéxiào.
Tôi đang ở trường
爸爸在公司吗?
bàba zài gōngsī ma?
Bố ở chỗ làm à ?

在 (zài) và 正在 (zhèngzài) dùng như trợ động từ để diễn đạt rằng một hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động đang xảy ra bây giờ.

CẤU TRÚC

Chủ ngử +(正)在 + Động từ + Tân ngữ


在 (zài) đôi khi có thể được dùng để diễn tả việc đưa ra quyết định, có nghĩa là “tùy thuộc vào bạn”.

CẤU TRÚC

Động từ + 不 + Động từ + 在 + Đại từ


TỔNG KẾT

在 là giới từ:

cấu trúctiếng trungtiếng việt
Chủ ngữ + 在 + địa điểm + động từ 他在公司工作。
tā zài gōngsī gōngzuò.
Anh ấy làm ở công ty
Chủ ngữ + 住/放/坐/站 + 在 + Địa điểm 你住在北京吗?
nǐ zhù zài běijīng ma?
Bạn có sống ở Bắc Kinh không?
在……上 苹果在桌子上。
píngguǒ zài zhuōzi shàng.
Những quả táo ở trên bàn.
在……下 大地在脚下。
dàdì zài jiǎoxià.
Trái Đất ở dưới chân bạn.
在……里 铅笔在书包里。 
qiānbǐ zài shūbāo lǐ.
Bút chì ở trong túi.
在 + cụm từ chỉ thời gian + 的时候 (在)工作的时候,我不喜欢有人打扰。 
(zài) gōngzuò de shíhòu, wǒ bù xǐhuān yǒurén dǎrǎo
Ở chỗ làm, tôi không thích bị làm phiền.
在 + chủ đề + 上 这句话在语法上是对的。
zhè jù huà zài yǔfǎ shàng shì duì de
Câu này đúng ngữ pháp rồi.
在 + chủ đề + 下 在老师的指导下,他成功地完成了那个项目。
zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, tā chénggōng de wánchéngle nàgè xiàngmù.
Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, anh ấy đã hoàn thành dự án một cách thành công.
在 + chủ đề + 方面 在音乐方面,他是个天才。
zài yīnyuè fāngmiàn, tā shìgè tiāncái.
Trong lĩnh vực âm nhạc, anh ấy là một thiên tài.

在 là động từ:

cấu trúctiếng trungtiếng việt
(Câu khẳng định) Chủ ngữ + 在 + địa điểm     妈妈在家。
māmā zàijiā.
Mẹ đang ở nhà.
(Câu hỏi) Chủ ngữ + 在 + 哪儿?    哥哥在哪儿?
gēgē zài nǎ’er?
Anh trai ở đâu rồi?
Chủ ngữ + 在 + địa điểm + 吗? 爸爸在公司吗?
bàba zài gōngsī ma?
Bố có ở chỗ làm không?
(Phủ định) Chủ ngữ + 不/没 + 在 + địa điểm 妈妈不在家。
māmā bù zàijiā.
Mẹ không ở nhà.
Chủ ngữ +(正)在 + Chủ ngữ + Tân ngữ 我(正)在学习汉语。
wǒ (zhèng) zài xuéxí hànyǔ.
Tôi đang học Tiếng Trung.
Động từ + 不 + Động từ + 在 + đại từ 去不去在你。
qù bù qù zài nǐ.
Đi hay không là tùy bạn.

BẠN ĐÃ HỌC VỚI FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài viết dưới đây của Flexi:


FAQs

在 là gì?

在 (zài) có vô số cách sử dụng và chức năng khác nhau. Có thể dùng như giới từ và thi thoảng là động từ. Đa phần hay đi cùng với địa điểm.

Nó thật ra còn là chữ cái phổ biến thứ 8 tiếng Trung, nên bạn sẽ thấy thường xuyên.

Cách dùng 在là gì?

在 (zài) có thể dùng như giới từ và thi thoảng là động từ.

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc + 在 + địa điểm + động từ

Chủ ngữ + 住/放/坐/站 + 在 + Vị trí

Chủ ngữ + 在 + địa điểm + 吗?

(Phủ định) Chủ ngữ + 不/没 + 在 + địa điểm

Các ví dụ với 在 là gì?

Dưới đây là một số ví dụ với 在:

妈妈在超市买东西。māmā zài chāoshì mǎi dōngxī. | Mẹ đang mua đồ ở siêu thị.

他坐在沙发上。tā zuò zài shāfā shàng. | Anh ất đang ngồi trên sofa.

妈妈在家。māmā zàijiā. | Mẹ đang ở nhà.

妈妈不在家。māmā bù zàijiā. | Mẹ không ở nhà.

Có cần thiết phải dùng 在 không?

Nhấn mạnh là CÓ!

Có một số cấu trúc câu cơ bản mà bạn nhất định phải học, nếu không, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc diễn đạt và đặt câu đúng.

Tương tự các trợ từ tiếng Trung khác, ví dụ như là cách sử dụng của  và .

Tôi nên học thêm những ngữ pháp nào nữa?

Quả thực là có một vài ngữ pháp:

Đây là danh sách bạn nên bắt đầu:

How to use 

How to use 

How to use 

How to use 

How to use 

Tôi có thể tìm các nguồn học tiếng Trung ở đâu?

Tại LTL, chúng tôi cung cấp tài nguyên học tập mới miễn phí mỗi TUẦN!

Xem trong Cẩm nang Ngữ pháp các mẫu câu và quy tắc cơ bản trong tiếng Trung.

Ghé blog của chúng tôi để biết nội dung cập nhật hàng tuần về mọi thứ liên quan đến Trung Quốc và tiếng Trung.

Theo dõi chúng tôi trên Instagram có các bài đăng về từ vựng hằng tuần, và trên YouTube với nhiều nội dung miễn phí khác.

Cuối cùng, bạn có biết chúng tôi cung cấp cho bạn thời gian dùng thử miễn phí 3 giờ để trải nghiệm Flexi Classes của chúng tôi không? Xem chi tiết tại đây.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More