Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 岁?
Một câu hỏi thường gặp trong cuộc trò chuyện là tuổi của một người.
Câu hỏi này có thể dùng trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong những tình huống trang trọng hơn, và thường là một trong những câu hỏi đầu tiên được hỏi, đặc biệt là trong môi trường học tập.
CẤU TRÚC CƠ BẢN
岁 tương đương với nghĩa “tuổi”. 岁 được sử dụng thường xuyên.
Trong văn viết tiếng Trung, có thể chấp nhận ghi tuổi bằng chữ Hán hoặc số La Mã.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tuổi + 岁
我22岁
or 我二十二岁 wǒ èrshí’èr suì Tôi 20 tuổi |
他已经三十岁了
tā yǐjīng sānshí suìle Anh ấy đã 30 tuổi |
我朋友的儿子一岁
wǒ péngyǒu de érzi yī suì Con trai của bạn tôi 1 tuổi |
DÙNG 半 VỚI 岁
半 có nghĩa là một nửa được đặt sau 岁 để diễn đạt nghĩa “…tuổi rưỡi”.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tuổi + 岁 + 半
她两岁半
tā liǎng suì bàn Cô bé ấy 2 tuổi rưỡi |
他的儿子五岁半
tā de érzi wǔ suì bàn Con trai cố ấy 5 tuổi rưỡi |
我长大了,已经十五岁半了
wǒ zhǎng dàle, yǐjīng shíwǔ suì bànle Tôi đã trưởng thành rồi, 15 tuổi rưỡi rồi |
HỎI VỀ TUỔI VỚI 岁
Khi trò chuyện, bạn có thể được hỏi về tuổi tác. Mặc dù có nhiều cách để hỏi về tuổi tác, ở đây chúng ta sẽ tập trung vào những cách liên quan đến 岁。
Khi hỏi về tuổi của một đứa trẻ dưới 10 tuổi:
Khi hỏi tuổi của một người lớn hơn 10 tuổi:
Một cách trang trọng hơn để hỏi tuổi của một người nào đó trên 50 tuổi:
LƯU Ý || 你今年多大岁数? có thể rút ngắn thành 您今年多大?
NGỮ PHÁP THÊM
是 hay lượng từ 个 không dùng với 岁, ngoại trừ khi mô tả trong câu 是。。。的.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
肖俊是一个五岁的小孩子。 | xiào jùn shì yīgè wǔ suì de xiǎo háizi. | Tiêu Tuấn là đứa trẻ 5 tuổi. |
她是十八岁开始学中文的。 | tā shì shíbā suì kāishǐ xué zhōngwén de. | Cô ấy bắt đầu học tiếng Trung khi 18 tuổi. |
FAQs
岁 là gì?
岁 (suì) là lượng từ chỉ tuổi.
Cách dùng 岁?
岁 (suì) được thêm vào sau tuổi của ai đó để cho biết người đó bao nhiêu tuổi.
他五十岁 (tā wǔshí suì) = Ông ấy 50 tuổi.
Pinyin của là 岁?
Pinyin của 岁 là suì.
Cách ghi khác là Sui4.
Cả Suì và Sui4 có nghĩa giống nhau.
岁 có nghĩa khác không?
岁 (suì) trong một từ ghép như 岁月(suìyuè) có nghĩa là số năm.
Tôi có thể sử dụng những câu hỏi nào để hỏi về tuổi tác?
Có 3 cách để hỏi về tuổi dùng 岁:
1) 你几岁了?nǐ jǐ suìle? (Đối với trẻ nhỏ hơn 10 tuổi)
2) 你多少岁?nǐ duōshǎo suì? (Đối với những người trên 10 tuổi)
3) 你今年多大岁数?nǐ jīnnián duōdà suìshu? (Đối với những người trên 50 tuổi)
Tôi nên học những ngữ pháp tiếng Trung nào nữa?
Vì bạn đã học cách nói tuổi trong tiếng Trung, có thể bạn sẽ muốn học cách sử dụng số đếm trong tiếng Trung.
Một điểm ngữ pháp khác là cách dùng 几 trong câu hỏi.