Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 差点

Trong tiếng Trung, 差点 (chàdiǎn) thường được dùng để diễn đạt nghĩa “gần như” hoặc “suýt nữa” làm điều gì đó, thường ngụ ý rằng kết quả đã gần xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.

Thường được dùng để mô tả tình huống mà điều gì đó không mong muốn hoặc bất ngờ gần như đã xảy ra nhưng đã được tránh kịp thời.

CẤU TRÚC CƠ BẢN

Cấu trúc sử dụng 差点 là:

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 差点 (就) + Vị ngữ + (了)

Đôi khi, “就” và “了” luôn được sử dụng. Trong một số trường hợp không bắt buộc sử dụng .

ĐỐI VỚI KẾT QUẢ XẤU SUÝT XẢY RA

Trong những trường hợp này, chúng ta sử dụng “差点” để diễn tả một điều gì đó không mong muốn gần như đã xảy ra, nhưng lại không xảy ra.

我差点摔倒。Wǒ chàdiǎn shuāidǎo.Tôi suýt thì ngã.
他差点迟到了。Tā chàdiǎn chídào le.Anh ấy suýt thì đến muộn.
他们差点儿输了比赛。Tāmen chàdiǎnr shūle bǐsài.Tôi suýt thua.

ĐỐI VỚI KẾT QUẢ TÍCH CỰC

Mặc dù ít phổ biến hơn, “差点” cũng có thể được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó tích cực gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 差点 + Vị ngữ +

我差点就赢了。Wǒ chàdiǎn jiù yíng le.Tôi suýt thắng.
他差点就成功了。Tā chàdiǎn jiù chénggōng le.Anh ấy tí nữa thì thành công.
她差点就得到那个职位了。Tā chàdiǎn jiù dédàole nàge zhíwèi le.Cô ấy gần như đã có được vị trí đó.

CHÚ Ý || Khi chúng ta sử dụng “差点“ để diễn tả việc chúng ta gần như đạt được điều gì đó tích cực, thường sẽ sử dụng cấu trúc đầy đủ: Chủ ngữ + 差点 就 + Vị ngữ + .

VỚI NHỮNG TỪ CÓ MỘT CHỮ

Chúng ta có những câu như “我差点摔倒”( Tôi suýt ngã), hay câu “我差点忘了” (Tôi suýt quên).

Trong câu thứ 2, có “” trong khi câu thứ nhất không có.

Trong câu “我差点忘了” (Tôi suýt quên),  chúng ta có động từ đơn.

Ví dụ, “忘” (quên) chỉ có 1 chữ, trong khi “摔倒” (Ngã xuống) là động từ có nhiều chữ.

Đối với các động từ đơn 1 chữ, thường sử dụng cấu trúc: Subject + 差点 (就)+ Predicate + 了 .

Cùng xem các ví dụ sau:

忘 (quên) 我差点忘了。 Wǒ chàdiǎn wàng le.Tôi suýt quên.
哭 (khóc) 他差点哭了。 Tā chàdiǎn kū le.Anh ấy suýt khóc.
丢 (thua) 她差点弄丢了钱包。 Tā chàdiǎn diū le qiánbāo.Cô ấy tí nữa thì mất ví.
死 (chết) 他差点儿死了。 Tā chàdiǎn sǐ le.Anh ấy suýt chết.

CÁC DIỄN ĐẠT TƯƠNG TƯ

“几乎”  (jīhū) 几乎 (jīhū) và 差点 (chàdiǎn) đều dùng để diễn đạt “suýt nữa, gần như” trong tiếng Trung.

➡️ 几乎 thường ngụ ý rằng một cái gì đó sắp xảy ra hoặc đạt đến một trạng thái nhất định.

➡️ 差点 gợi ý một sự kiện gần như đã xảy ra nhưng lại không xảy ra, sự xảy ra ở rất gần, mang lại cảm giác nhẹ nhõm hoặc hối tiếc.

Ngữ cảnh sử dụng:

➡️ “几乎” linh hoạt hơn và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống hơn, bao gồm các câu mô tả hoặc so sánh giả định. “几乎” trang trọng hơn “差点”.

➡️ “差点” thường được dùng với động từ để ngụ ý rằng một hành động hoặc sự kiện gần như đã xảy ra nhưng đã được tránh trong gang tấc hoặc không hoàn thành.

TỔNG KẾT

•Chủ ngữ + 差点 + 就 + Vị ngữ + 了là cấu trúc cơ bản để diễn đạt “gần như” với 差点.

• Khi chúng ta sử dụng “差点” để diễn tả một kết quả tốt gần như đã xảy ra, thường sẽ sử dụng cấu trúc đầy đủ: Chủ ngữ + 差点 + Vị ngữ + .

• Khi động từ đi sau “差点” là từ có 1 chữ, chúng ta nên sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ. + 差点 (就)+ Vị ngữ + 了. 

Trong trường hợp khác,  “就 và “了” không bắt buộc.



FAQs

差点 có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

Trong tiếng Trung, 差点 (chàdiǎn) thường được dùng để diễn đạt nghĩa “gần như” hoặc “suýt nữa” làm điều gì đó, thường ngụ ý rằng kết quả đã gần xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.

Cách dùng 差点 trong câu?

差点 đứng trước động từ, như trong câu 我差点迟到了 (wǒ chàdiǎn chídào le), có nghĩa là “Tôi suýt đến muộn”

差点 có thể dùng với kết quả tích cực và tiêu cực không?

差点 chủ yếu được sử dụng cho những kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn, chẳng hạn như tai nạn hoặc sai lầm, nhưng đôi khi ngữ cảnh có thể cho phép sử dụng theo hướng tích cực.

Sự khác nhau giữa 差点 và 几乎 là gì?

差点 nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện không xảy ra nhưng gần như đã xảy ra, trong khi 几乎 (jīhū) mang tính tổng quát hơn và mô tả những điều gần với thực tế, không nhất thiết là những sự kiện tránh được.

差点 trang trọng hay không trang trọng?

差点 thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng của tiếng Trung để truyền đạt những trải nghiệm cá nhân hoặc những tình huống suýt xảy ra.

Tôi có thể đi du học với LTL không?

Có! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung tại 8 địa điểm trên khắp Trung Quốc đại lục, Singapore và Đài Loan.

Xem qua về các khóa học ngôn ngữ của chúng tôi.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.