Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 着

 (zhe) là một trợ từ dùng để chỉ sự liên tục của một tình huống.

Chúng ta cũng có thể sử dụng ngữ pháp này để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của ai đó hoặc vật gì đó.

Ý nghĩa của cấu trúc tồn tại này tương tự như cấu trúc ‘There is’ trong tiếng Anh.

CÁCH SỬ DỤNG 着 | CẤU TRÚC CƠ BẢN

Chúng ta thường ghép 着 với động từ trạng thái trong cấu trúc tồn tại để diễn đạt rằng ai đó hoặc cái gì đó tồn tại và duy trì trạng thái.

CẤU TRÚC

Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ]

  • Động từ: Không giống như động từ hành động, động từ ở đây mô tả trạng thái như ngồi, đứng hoặc nằm
  • Cụm danh từ: Cái gì đó hoặc ai đó
cān zhuō shàng fàng zhe yí gè píng guǒ pài .

餐桌上放一个苹果派。

Có một cái bánh táo trên bàn.
qiáng shàng guà zhe yí gè zhōng biǎo .

墙上挂一个钟表。

Có một cái đồng hồ trên tường.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
教室里站着一个学生。jiào shì lǐ zhàn zhe yí gè xué shēng .Có một học sinh đang đứng trong lớp học.
田野里种着成片的稻谷。tián yě lǐ zhǒng zhe chéng piàn de dào gǔ .Có những thửa ruộng lúa đang mọc trên cánh đồng.
地下室里堆着许多旧东西。dì xià shì lǐ duī zhe xǔ duō jiù dōng xī .Có rất nhiều đồ cũ chất trong tầng hầm.
路边停着几辆轿车。lù biān tíng zhe jǐ liàng jiào chē .Có vài chiếc ô tô đậu bên lề đường.
窗台上摆着两盆花。chuāng tái shàng bǎi zhe liǎng pén huā .Có hai chậu hoa trên bậu cửa sổ.

DIỄN ĐẠT SỰ TỒN TẠI VỚI 是

“是” cũng thường được dùng trong các câu thay thế có sẵn để chỉ vị trí hoặc khu vực.

Cần lưu ý rằng không có chỉ dẫn thời gian thực cho cấu trúc 是. Nó có thể là một bối cảnh trong một câu chuyện (trong quá khứ) hoặc mô tả trạng thái hiện tại của sự vật (ở hiện tại).

CẤU TRÚC

Địa điểm + 是 + [Cụm danh từ]

Chúng ta hãy xem xét hai câu sau đây:

  • 盒子里是一条项链。
  • 盒子里放着一条项链。

So sánh hai ví dụ, cả hai đều có nghĩa là “có một chiếc vòng cổ bên trong hộp”. Tuy nhiên, có một chút khác biệt giữa các câu.

Trong câu đầu tiên, tân ngữ (项链) theo sau 是 là thứ duy nhất (đáng đề cập).

Nói cách khác, nếu bạn sử dụng 是 trong câu, điều đó có nghĩa là “Trong hộp không có gì ngoài chiếc vòng cổ”.

zhuō zi shàng shì zuó tiān méi chī wán de cài

桌子上昨天没吃完的菜。

Thức ăn còn thừa từ hôm qua vẫn còn trên bàn.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
抽屉里是几个笔记本。chōu tì lǐ shì jǐ gè bǐ jì běnCó một số cuốn sổ tay trong ngăn kéo.
书包里是我的作业。shū bāo lǐ shì wǒ de zuò yèBài tập về nhà của tôi đã ở trong túi rồi.
墙上是她和家人的照片。qiáng shàng shì tā hé jiā rén de zhào piānCó một bức ảnh cô ấy và gia đình của cô ấy trên tường.
箱子里是给你的礼物。xiāng zi lǐ shì gěi nǐ de lǐ wùTrong hộp là một món quà dành cho bạn.
洗衣机里是一些脏衣服。xǐ yī jī lǐ shì yī xiē zàng yī fú Có mấy bộ quần áo bẩn trong máy giặt.

Bạn cũng nên lưu ý 是 được sử dụng để mô tả một vật số ít tồn tại ở đâu đó, trong khi 有 có thể ám chỉ nhiều đồ vật/người.



FAQs

着 là gì?

là một trợ từ được sử dụng để chỉ trạng thái liên tục của một tình huống.

Chúng ta cũng có thể sử dụng nó để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của ai đó hoặc thứ gì đó.

Cấu trúc câu với 着 là gì?

Chúng ta thường ghép 着 với động từ trạng thái trong cấu trúc tồn tại để diễn đạt rằng ai đó hoặc cái gì đó tồn tại và có trạng thái duy trì. Cấu trúc câu như sau:

Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ]

Động từ: Không giống như động từ hành động, động từ ở đây mô tả trạng thái như ngồi, đứng hoặc nằm

Cụm danh từ: Ai đó hoặc cái gì đó

Một số ví dụ câu có 着 là gì?

餐桌上放着一个苹果派。| Có một chiếc bánh táo trên bàn.

教室里站着一个学生。| Có một học sinh đang đứng trong lớp học.

墙上挂着一个钟表。| Có một chiếc đồng hồ trên tường.

Còn cách nào khác để diễn đạt sự tồn tại trong tiếng Trung?

“是” cũng thường được dùng trong các câu thay thế có sẵn để chỉ vị trí hoặc khu vực.

Cần lưu ý rằng không có chỉ dẫn thời gian thực cho cấu trúc 是. Nó có thể là một bối cảnh trong một câu chuyện (trong quá khứ) hoặc mô tả trạng thái hiện tại của sự vật (ở hiện tại).

Cấu trúc:

Địa điểm + 是 + [Cụm danh từ]

桌子上是昨天没吃完的菜。| Thức ăn còn thừa từ hôm qua vẫn còn trên bàn.

书包里是我的作业。| Bài tập về nhà của tôi đã ở trong túi rồi.

箱子里是给你的礼物。| Trong hộp là một món quà dành cho bạn

Tôi có thể đi du học với LTL không?

Chúng tôi đúng là có cung cấp nhiều địa điểm để học tiếng Trung , ở Trung Quốc đại lụcSingapore và Đài Loan.

Nếu bạn thích học các ngôn ngữ khác, chúng tôi cũng cung cấp các khóa học tại Hàn QuốcNhật Bản and Việt Nam!

LTL là gì

LTL Language School là một trường dạy tiếng Trung được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 2007. Hiện nay chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Quan Thoại tại 8 địa điểm trên toàn Trung Quốc đại lục, Singapore và Đài Loan.

Chúng tôi thậm chí còn có một nền tảng giảng dạy trực tuyến là Flexi Classes, nơi sinh viên có thể học 10 ngôn ngữ 24/7 bằng cách tự chọn thời gian và chủ đề muốn học.

Bạn muốn biết thêm không? Hãy xem toàn bộ câu chuyện.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.