Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 着

 (zhe) là một trợ từ dùng để chỉ sự liên tục của một tình huống.

Chúng ta cũng có thể sử dụng ngữ pháp này để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của ai đó hoặc vật gì đó.

Ý nghĩa của cấu trúc tồn tại này tương tự như cấu trúc ‘There is’ trong tiếng Anh.

CÁCH SỬ DỤNG 着 | CẤU TRÚC CƠ BẢN

Chúng ta thường ghép 着 với động từ trạng thái trong cấu trúc tồn tại để diễn đạt rằng ai đó hoặc cái gì đó tồn tại và duy trì trạng thái.

CẤU TRÚC

Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ]

  • Động từ: Không giống như động từ hành động, động từ ở đây mô tả trạng thái như ngồi, đứng hoặc nằm
  • Cụm danh từ: Cái gì đó hoặc ai đó

DIỄN ĐẠT SỰ TỒN TẠI VỚI 是

“是” cũng thường được dùng trong các câu thay thế có sẵn để chỉ vị trí hoặc khu vực.

Cần lưu ý rằng không có chỉ dẫn thời gian thực cho cấu trúc 是. Nó có thể là một bối cảnh trong một câu chuyện (trong quá khứ) hoặc mô tả trạng thái hiện tại của sự vật (ở hiện tại).

CẤU TRÚC

Địa điểm + 是 + [Cụm danh từ]

Chúng ta hãy xem xét hai câu sau đây:

  • 盒子里是一条项链。
  • 盒子里放着一条项链。

So sánh hai ví dụ, cả hai đều có nghĩa là “có một chiếc vòng cổ bên trong hộp”. Tuy nhiên, có một chút khác biệt giữa các câu.

Trong câu đầu tiên, tân ngữ (项链) theo sau 是 là thứ duy nhất (đáng đề cập).

Nói cách khác, nếu bạn sử dụng 是 trong câu, điều đó có nghĩa là “Trong hộp không có gì ngoài chiếc vòng cổ”.

Bạn cũng nên lưu ý 是 được sử dụng để mô tả một vật số ít tồn tại ở đâu đó, trong khi 有 có thể ám chỉ nhiều đồ vật/người.


BẠN ĐÃ LÀ HỌC VIÊN CỦA FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


BÀI HỌC TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ


FAQs

着 là gì?

là một trợ từ được sử dụng để chỉ trạng thái liên tục của một tình huống.

Chúng ta cũng có thể sử dụng nó để diễn tả sự tồn tại, xuất hiện hoặc biến mất của ai đó hoặc thứ gì đó.

Cấu trúc câu với 着 là gì?

Chúng ta thường ghép 着 với động từ trạng thái trong cấu trúc tồn tại để diễn đạt rằng ai đó hoặc cái gì đó tồn tại và có trạng thái duy trì. Cấu trúc câu như sau:

Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ]

Động từ: Không giống như động từ hành động, động từ ở đây mô tả trạng thái như ngồi, đứng hoặc nằm

Cụm danh từ: Ai đó hoặc cái gì đó

Một số ví dụ câu có 着 là gì?

餐桌上放着一个苹果派。| Có một chiếc bánh táo trên bàn.

教室里站着一个学生。| Có một học sinh đang đứng trong lớp học.

墙上挂着一个钟表。| Có một chiếc đồng hồ trên tường.

Còn cách nào khác để diễn đạt sự tồn tại trong tiếng Trung?

“是” cũng thường được dùng trong các câu thay thế có sẵn để chỉ vị trí hoặc khu vực.

Cần lưu ý rằng không có chỉ dẫn thời gian thực cho cấu trúc 是. Nó có thể là một bối cảnh trong một câu chuyện (trong quá khứ) hoặc mô tả trạng thái hiện tại của sự vật (ở hiện tại).

Cấu trúc:

Địa điểm + 是 + [Cụm danh từ]

桌子上是昨天没吃完的菜。| Thức ăn còn thừa từ hôm qua vẫn còn trên bàn.

书包里是我的作业。| Bài tập về nhà của tôi đã ở trong túi rồi.

箱子里是给你的礼物。| Trong hộp là một món quà dành cho bạn

Tôi có thể đi du học với LTL không?

Chúng tôi đúng là có cung cấp nhiều địa điểm để học tiếng Trung , ở Trung Quốc đại lụcSingapore và Đài Loan.

Nếu bạn thích học các ngôn ngữ khác, chúng tôi cũng cung cấp các khóa học tại Hàn QuốcNhật Bản and Việt Nam!

LTL là gì

LTL Language School là một trường dạy tiếng Trung được thành lập tại Bắc Kinh vào năm 2007. Hiện nay chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Quan Thoại tại 8 địa điểm trên toàn Trung Quốc đại lục, Singapore và Đài Loan.

Chúng tôi thậm chí còn có một nền tảng giảng dạy trực tuyến là Flexi Classes, nơi sinh viên có thể học 10 ngôn ngữ 24/7 bằng cách tự chọn thời gian và chủ đề muốn học.

Bạn muốn biết thêm không? Hãy xem toàn bộ câu chuyện.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More