
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 看, 要看, & 得看
Trong tiếng Trung, “tùy thuộc” thường được diễn đạt bằng động từ 看 (kàn), nghĩa đen là “nhìn” hoặc “xem”.
Khi kết hợp với các từ khác như 要 (yào) hoặc 得 (děi), nó diễn tả điều kiện hoặc sự phụ thuộc.

CÁCH DÙNG 看
看 (kàn) có thể được sử dụng một mình với nghĩa là “tùy thuộc” khi theo sau là một điều kiện hoặc yếu tố.
Đây là cách đơn giản trong giao tiếp diễn tả sự không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào một tình huống nào đó.
CẤU TRÚC
看 + (nguyên tố/điều kiện)
看 + từ để hỏi (谁 / 什么 / 什么时候 / 怎么样, v..v…)
我们什么时候开会?看老板的安排。 | Wǒmen shénme shíhòu kāihuì? Kàn lǎobǎn de ānpái. | Khi nào chúng ta họp? Tùy thuộc vào lịch của sếp. |
看大家的努力。 | kàn dàjiā de nǔlì. | Phụ thuộc vào nỗ lực của mọi người |
看你的态度。 | Kàn nǐ de tàidù. | Phụ thuộc vào thái độ của bạn |
Ví dụ khác
他能不能来? 看他忙不忙。 | Tā néng bù néng lái? Kàn tā máng bù máng. | Anh ấy sẽ đến chứ? Điều đó phụ thuộc vào việc anh ấy có bận không. |
你什么时候能完成?看我加不加班。 | Nǐ shénme shíhòu néng wánchéng? Kàn wǒ jiābān bù jiābān. | Khi nào bạn có thể hoàn thành nó? Phụ thuộc vào việc tôi có làm thêm giờ không. |
明天你能不能来?看我有没有时间。 | míng tiān nǐ néng bù néng lái ?kàn wǒ yǒu méi yǒu shí jiān | Ngày mai bạn có thể đến được không? Để xem tôi có thời gian không nhé. |
我们吃什么?看家里有什么材料。 | Wǒmen chī shénme?Kàn jiālǐ yǒu shénme cáiliào. | Chúng ta ăn gì? Còn tùy vào những nguyên liệu chúng ta có ở nhà. |
CÁCH DUNG 要看
要看 (yào kàn) nhấn mạnh yếu tố hoặc điều kiện một cách rõ ràng hơn.
Từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi và thể hiện rằng quyết định sẽ phụ thuộc vào một tình huống cụ thể.
CẤU TRÚC
要看 + (nguyên tố/điều kiện)
你什么时候走要看你什么时候有空。 | Nǐ shénme shíhòu zǒu yào kàn nǐ shénme shíhòu yǒu kòng. | Thời điểm bạn rời đi phụ thuộc vào lúc bạn rảnh. |
我们去哪里旅行要看天气情况。 | Wǒmen qù nǎlǐ lǚxíng yào kàn tiānqì qíngkuàng. | Nơi chúng ta đi du lịch phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. |
我能不能参加聚会要看有没有时间。 | Wǒ néng bu néng cānjiā jùhuì yào kàn yǒu méiyǒu shíjiān. | Việc tôi có thể tham dự bữa tiệc hay không phụ thuộc vào việc tôi có thời gian hay không. |
Ví dụ khác
我们几点出发要看火车什么时候到。 | Wǒmen jǐ diǎn chūfā yào kàn huǒchē shénme shíhòu dào. | Thời gian chúng tôi khởi hành phụ thuộc vào thời điểm tàu đến. |
你去不去看电影要看票有没有。 | Nǐ qù bu qù kàn diànyǐng yào kàn piào yǒu méiyǒu. | Việc bạn có đi xem phim hay không phụ thuộc vào việc có vé hay không. |
我们能不能赢要看对手的实力。 | Wǒmen néng bu néng yíng yào kàn duìshǒu de shílì. | Chúng ta có thể chiến thắng hay không phụ thuộc vào sức mạnh của đối thủ. |
他会不会同意要看条件是否合适。 | Tā huì bu huì tóngyì yào kàn tiáojiàn shìfǒu héshì. | Việc anh ấy có đồng ý hay không phụ thuộc vào việc các điều kiện có phù hợp hay không. |
我们去哪个餐厅吃饭要看附近有哪些选择。 | Wǒmen qù nǎge cāntīng chīfàn yào kàn fùjìn yǒu nǎxiē xuǎnzé. | Nơi chúng ta sẽ ăn tối phụ thuộc vào những lựa chọn gần đây. |
CÁCH DÙNG 得看
得看 (děi kàn) ít trang trọng hơn và có nghĩa là “tùy thuộc vào”.
Hoặc nó cũng được sử dụng tương tự như “要看“.
CẤU TRÚC
得看 + (nguyên tố/điều kiện)
你能不能通过考试得看你复习得怎么样。 | Nǐ néng bu néng tōngguò kǎoshì děi kàn nǐ fùxí de zěnme yàng. | Bạn có thể vượt qua kỳ thi hay không phụ thuộc vào việc bạn ôn tập tốt như thế nào. |
我们什么时候动身得看天气情况。 | Wǒmen shénme shíhòu dòngshēn děi kàn tiānqì qíngkuàng. | Thời điểm chúng ta khởi hành phụ thuộc vào thời tiết. |
他能不能成功得看他的努力程度。 | Tā néng bu néng chénggōng děi kàn tā de nǔlì chéngdù. | Thành công có thể đến được hay không phụ thuộc vào sự chăm chỉ làm việc của anh ấy. |
Ví dụ khác
你能不能参加比赛得看你的身体状况。 | Nǐ néng bu néng cānjiā bǐsài děi kàn nǐ de shēntǐ zhuàngkuàng. | Việc bạn có thể tham gia cuộc thi hay không tùy thuộc vào tình trạng thể chất của bạn. |
我们能不能完成任务,得看时间够不够。 | Wǒmen néng bu néng wánchéng rènwù děi kàn shíjiān gòu bu gòu. | Chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ hay không phụ thuộc vào việc chúng ta có đủ thời gian hay không. |
他是否接受这个工作,得看薪水是否满意。 | Tā shìfǒu jiēshòu zhège gōngzuò, děi kàn xīnshuǐ shìfǒu mǎnyì. | Việc anh ta có chấp nhận công việc hay không phụ thuộc vào việc anh ta có hài lòng với mức lương hay không. |
我们明天能不能去爬山,得看天气预报。 | Wǒmen míngtiān néng bu néng qù páshān děi kàn tiānqì yùbào. | Chúng ta có thể đi bộ đường dài vào ngày mai hay không phụ thuộc vào dự báo thời tiết. |
这个方案能不能实施,得看预算够不够。 | Zhège fāng’àn néng bu néng shíshī, děi kàn yùsuàn gòu bu gòu. | Kế hoạch này có thể thực hiện được hay không phụ thuộc vào việc ngân sách có đủ hay không. |
DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ: 取决于
Trong tiếng Trung, 根据 (qǔjué yú) là cách diễn đạt trang trọng hơn của cụm từ “phụ thuộc vào”.
Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn, học thuật hoặc trang trọng.
Cách diễn đạt này mang tính trang trọng hơn 看 (kàn), 要看 (yào kàn) và 得看 (děi kàn), và thường dùng trong những tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng hơn.
看 (kàn), 要看 (yào kàn), và 得看 (děi kàn) ít trang trọng hơn.
Chúng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các tình huống không trang trọng.
这个项目的成功取决于市场需求的变化。 | Zhège xiàngmù de chénggōng qǔjué yú shìchǎng xūqiú de biànhuà. | Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào sự thay đổi nhu cầu thị trường. |
我们的决定取决于你们的反馈。 | Wǒmen de juédìng qǔjué yú nǐmen de fǎnkuì. | Quyết định của chúng tôi phụ thuộc vào phản hồi của bạn. |
这个计划能否顺利进行取决于资金是否充足。 | Zhège jìhuà néngfǒu shùnlì jìnxíng qǔjué yú zījīn shìfǒu chōngzú. | Kế hoạch này có thể thực hiện thành công hay không phụ thuộc vào việc có đủ kinh phí hay không. |
Ví dụ khác
能否按时完成,取决于是否能够按计划执行。 | Néngfǒu ànshí wánchéng, qǔjué yú shìfǒu nénggòu àn jìhuà zhíxíng. | Việc có thể hoàn thành đúng thời hạn hay không phụ thuộc vào việc có thể thực hiện theo đúng kế hoạch hay không. |
会议是否延期取决于参与者的意见。 | Huìyì shìfǒu yánqī qǔjué yú cānyù zhě de yìjiàn. | Cuộc họp có bị hoãn lại hay không phụ thuộc vào ý kiến của những người tham dự. |
项目的预算取决于市场调查的结果。 | Xiàngmù de yùsuàn qǔjué yú shìchǎng diàochá de jiéguǒ. | Ngân sách của dự án phụ thuộc vào kết quả nghiên cứu thị trường. |
我们的未来计划取决于我们当前的财务状况。 | Wǒmen de wèilái jìhuà qǔjué yú wǒmen dāngqián de cáiwù zhuàngkuàng. | Kế hoạch tương lai của chúng tôi phụ thuộc vào tình hình tài chính hiện tại. |

FAQs
看 có nghĩa là gì khi muốn diễn đạt “tùy thuộc”?
看 được dùng để chỉ rằng kết quả phụ thuộc vào một yếu tố cụ thể, ví dụ, 看天气 (kàn tiānqì), nghĩa là “Phụ thuộc vào thời tiết”.
Có thể sử dụng 看, 要看 và 得看 thay cho nhau được không?
Nhìn chung là có, nhưng 要看 và 得看 thường truyền tải sự nhấn mạnh hoặc tính cần thiết nhiều hơn so với khi 看 đứng đơn lẻ.
Làm thế nào để sử dụng từ 要看 trong câu?
Ví dụ: 这要看你的时间 (zhè yào kàn nǐ de shíjiān), meaning “Điều này phụ thuộc vào thời gian của bạn.”
Điểm khác biệt giữa 看, 要看, và 得看 là gì?
看 trung tính, 要看 nhấn mạnh hơn (ví dụ, “nó thực sự phụ thuộc”), và 得看 ngụ ý về sự cần thiết phải xem xét một số điều kiện nhất định.
Những cách diễn đạt này mang tính trang trọng hay không trang trọng?
Những cách diễn đạt này thường được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, tùy thuộc vào giọng điệu và bối cảnh.
Mình có thể học tiếng Trung với Flexi Classes không?
Đương nhiên rồi!
Bạn có thể học tiếng Trung online với người bản xứ ở Flexi Classes dưới 2 hình thức: nhóm và lớp cá nhân.
Xem qua chương trình của Flexi Classes tại đây.