Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

SỬ DỤNG 还是 VÀ 或者

Biết cách đưa ra các lựa chọn khi đặt câu hỏi là điều rất hữu ích. Ví dụ, “Bạn muốn uống trà hay cà phê?” là một câu hỏi rất phổ biến để chúng ta đưa ra lựa chọn.

Cả “还是” và “或者” đều là liên từ đưa ra sự lựa chọn, tuy nhiên chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

ĐIỂM KHÁC BIỆT CHÍNH

Điểm khác biệt chính nói chung “还是” dùng trong câu hỏi, và “或者” dùng trong câu khẳng định.

Bản dịch của “或者” là ‘hoặc…hoặc…’, trong khi “还是 ” thường chỉ mang nghĩa ‘hoặc’.

还是 dùng trong câu hỏi

或者 dùng trong câu khẳng định

还是 或者
你喜欢蓝色的还是红色的 ?
nǐ xǐhuān lán sè de háishì hóngsè de?
Bạn thích xanh hay đỏ?
我每天骑自行车或者坐公车上班 。   
wǒ měitiān qí zìxíngchē huòzhě zuò gōngchē shàngbān.
Tôi đạp xe hoặc bắt xe bus đi làm mỗi ngày.

MẸO | 或者 có thể lược thành 或.

Ví dụ: 我想学钢琴 或吉它 。wǒ xiǎng xué gāngqín huò jítā. Tôi muốn học piano hoặc guitar. 

CẤU TRÚC CỦA 或者

或者 trong câu hỏi

“或者” có thể xuất hiện trong câu hỏi, nhưng câu sẽ cần phải bao gồm một dấu hiệu khác cho thấy đó là một câu hỏi, chẳng hạn như “吗”.

Điều này cho phép tiếng Trung tránh được sự mơ hồ đôi khi xuất hiện trong tiếng Anh, với những câu như thế này: “Bạn muốn trà hay cà phê?”.

Câu này có thể là “Trong mấy món đó bạn muốn uống gì” hay “Bạn có muốn một trong hai món đó không?”.

Trong tiếng Trung, sự khác biệt rất rõ ràng:

你想喝咖啡还是喝茶 ?
nǐ xiǎng hē kāfēi háishì hē chá?
Trà hoặc cà phê– bạn muốn cái nào?
你想喝点儿咖啡或茶吗 ?
nǐ xiǎng hē diǎn er kāfēi huò chá ma?
Bạn có muốn uống trà hoặc cà phê không?
⇒ Bạn có thích một trong hai món này không?

或者 trong câu trần thuật

CÁCH DÙNG #1

Người nói đưa ra vô số khả năng, người nói hoặc người nghe cần đưa ra lựa chọn. Thật hoàn hảo khi nói về điều gì đó chưa được quyết định, khi người nói hoặc người nghe vẫn chưa hoàn toàn đưa ra quyết định.

CẤU TRÚC

Lựa chọn 1 + 或者 + Lựa chọn 2

我打算明天或者后天去上海
wǒ dǎsuàn míngtiān huòzhě hòutiān qù shànghǎi
Tôi tính ngày mai hoặc ngày kia sẽ đi Thượng Hải
👉Người nói cần đưa ra lựa chọn.
CẤU TRÚC

或者 Lựa chọn 1,或者 Lựa chọn 2

这个会或者他去, 或者你去, 都可以 
zhège huì huòzhě tā qù, huòzhě nǐ qù, dōu kěyǐ
Hoặc anh ấy đi họp, hoặc bạn đi, thế nào cũng được.
👉 Người nghe cần đưa ra lựa chọn

CÁCH DÙNG #2

Khi có rất nhiều sự lựa chọn, “或者” tương đương với “有的” (một số).

公园里的人们或者跑步, 或者跳舞, 或者打乒乓球 
gōngyuán lǐ de rénmen huòzhě pǎobù, huòzhě tiàowǔ, huòzhě dǎ pīngpāng qiú 
Trong công viên, người thì chạy, người thì nhảy, người thì chơi bóng bàn

LƯU Ý | Điểm chính cần ghi nhớ ở đây là “或者” thường được sử dụng trong câu trần thuật. Khi bạn muốn yêu cầu ai đó lựa chọn hoặc làm rõ điều gì đó bằng cách đặt câu hỏi, tốt hơn hết bạn nên sử dụng “还是” để diễn đạt “hoặc”.

CẤU TRÚC CỦA 还是

还是 trong câu hỏi

Trong trường hợp này, người nói không biết về sự lựa chọn của người nghe.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn A + 还是 + Lựa chọn B?

你吃苹果还是吃香蕉 ?
nǐ chī píngguǒ háishì chī xiāngjiāo
Bạn ăn táo hay ăn chuối?

还是 trong câu trần thuật

Đôi khi khi khó chọn, bạn có thể nói “Tôi không biết liệu…” hoặc “Tôi không chắc chắn”.

Về mặt lý thuyết, những câu này có thể không phải là câu hỏi, nhưng chúng ngụ ý chứa các câu hỏi và lựa chọn, do đó bạn vẫn sử dụng “还是”.

Những câu này có đặc điểm ngữ nghĩa là “không biết” và thường sử dụng các diễn đạt phủ định như 不知道 bù zhīdào, 不确定 bù quèdìng, 不清楚 bù qīngchǔ.

CẤU TRÚC

Chủ ngữ + 不知道/不确定/不清楚 + A 还是 B.

我不知道他今天去还是明天去 
wǒ bù zhīdào tā jīntiān qù háishì míngtiān qù
Tôi không biết anh ấy sẽ đi hôm nay hay ngày mai

还是 cũng chỉ ra sự lựa chọn được đưa ra sau khi so sánh và suy nghĩ, thường được dùng cùng với “吧”.


BẠN ĐÃ HỌC CÙNG FLEXI CLASSES CHƯA?

Tìm hiểu thêm các bài học dưới đây của Flexi:


BÀI HỌC TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ:


FAQs

Cách nói HOẶC bằng tiếng Trung?

“Hoặc” trong tiếng Trung là 还是 hoặc 或者, cả hai đều là liên từ đưa ra lựa chọn, tuy nhiên sử dụng trong trường hợp khác nhau.

Cách dùng 还是?

还是 là từ để hỏi và thường dùng trong câu hỏi đưa ra sự lựa chọn rõ ràng giữa hai hoặc nhiều phương án.

Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn A + 还是  + Lựa chọn B ?

Khi dùng 还是 trong câu khẳng định, thường đi cùng diễn đạt phủ định như “不知道 ”,  “不确定 ”, “不清楚”.

Chủ ngữ +不知道/不确定/不清楚+ A 还是 B.

Khi 还是 biểu thị sự lựa chọn sau khi đã so sánh và đối chiếu, thường đi cùng “吧”. 

还是 + một lựa chọn + 吧!

Cách dùng 或者?

或者 không phải là từ để hỏi, nhưng có thể được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu khẳng định, liên kết nhiều khả năng khác nhau lại.

Lựa chọn 1 + 或者 + Lựa chọn 2

或者 Lựa chọn A,或者 Lựa chọn B

Cách dùng  trong tiếng Trung?

不 (bù) áp dụng được cho phủ định trong cả hiện tại và tương lai.

1) 不 + adj thường để nói rằng thứ gì đó KHÔNG có một đặc điểm cụ thể: 

我的 狗 不 聪明, wǒde gǒu bù cōngming – Chú chó của tôi không thông minh

2) 不 có thể bắt cặp với động từ để biểu thi rằng điều gì KHÔNG xảy ra ở hiện tại.:

我 不吃 肉, wǒ bùchī ròu – Tôi không ăn thịt.

3) 不 bù cũng có thể được sử dụng để nói rằng bạn sẽ không làm gì đó trong tương lai gần/xa:

明天 银行 不 开门, míngtiān yínháng bù kāimén – Ngày mai ngân hàng không mở cửa.

Xem thêm bài viết đầy đủ về 不.

Ngữ pháp tiếng Trung có khó không?

Cũng như bất kỳ ngôn ngữ mới khác, ngữ pháp tiếng Trung lúc đầu có vẻ khó hiểu.

Tuy nhiên, bạn có thể an tâm rằng tiếng Trung không chia động từ và có cùng thứ tự từ như tiếng Anh!

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.

Hãy bắt đầu với vài câu cơ bản và học thêm với độ khó tăng dần đi đôi cùng thực hành mọi thứ sẽ vào guồng hơn.

Xem qua Cẩm nang Ngữ pháp của chúng tôi hoặc bài viết về những mẫu câu cơ bản phổ biến nhất tiếng Trung.

Các ví dụ về cấu trúc của 还是 và 或者 là gì ?

– 你喜欢蓝色的还是红色的 ? (nǐ xǐhuān lán sè de háishì hóngsè de?) Bạn thích xanh lam hay đỏ?

– 你吃苹果还是吃香蕉 ?(nǐ chī píngguǒ háishì chī xiāngjiāo?) Bạn ăn chuối hay ăn táo?

– 你想喝点儿咖啡或者茶吗 ?(nǐ xiǎng hē diǎn er kāfēi huòzhě chá ma?) Bạn muốn uống cà phê hay trà?

– 我打算明天或者后天去上海 (wǒ dǎsuàn míngtiān huòzhě hòutiān qù shànghǎi) Tôi tính ngày mai hoặc ngày kia đi Thượng Hải.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More