Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁC CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG

TIẾNG TRUNG

Chúng ta đã học cách sử dụng 比 trong bài viết trước, một khởi đầu không tồi.

Mặc dù cấu trúc 比 cực kỳ phổ biến (và hữu ích!), chúng không phải là cách duy nhất để so sánh hai đối tượng khác nhau trong tiếng Trung.

Bây giờ, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn hai mẫu câu đơn giản khác mà bạn có thể sử dụng để so sánh các sự vật trong tiếng Trung.

SO SÁNH TIẾNG TRUNG VỚI 一样

一样 (yī yàng) được dùng để diễn tả hai sự vật giống nhau ở một phương diện nào đó. Nó có nghĩa là “giống nhau” hoặc “giống hệt nhau”.

CẤU TRÚC

Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样

Trong cấu trúc so sánh này, 一样 (yī yàng)  đi đôi với 和 (hé) hoặc với 跟 (gēn).

Bạn có thể sử dụng hai từ 和 và 跟 thay thế cho nhau. Chức năng của chúng là liên kết hai yếu tố với nhau, trong khi 一样 biểu thị rằng bạn thấy chúng giống nhau.

Do đó bạn chỉ cần cho các vật giống nhau vào trước và sau 和 (跟) và sau đó thêm 一样 vào cuối.

wǒ gēn nǐ de yuàn wàng yī yàng

我跟你的愿望一样

Tôi có cùng mong muốn như bạn.
tā hé tā bà bà zhǎng de yī yàng 

他和他爸爸长得一样

Anh ấy trông giống hệt bố mình.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
这个词跟那个词的意思一样吗?zhè gè cí gēn nà gè cí de yì sī yī yàng maTừ này có cùng nghĩa với từ kia không?
我的香水和你的香水一样。wǒ de xiāng shuǐ hé nǐ de xiāng shuǐ yī yàngNước hoa của tôi cũng giống như của bạn.
今天的天气和昨天一样。jīn tiān de tiān qì hé zuó tiān yī yàngThời tiết hôm nay cũng giống như hôm qua.
你现在的样子和十年前一样。nǐ xiàn zài de yàng zi hé shí nián qián yī yàngBây giờ bạn trông giống hệt như bạn đã từng mười năm trước.

Bạn cũng có thể thêm một tính từ sau 一样 để phép so sánh của bạn cụ thể hơn:

CẤU TRÚC

Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 + Tính từ

Cấu trúc này mô tả Danh từ 1 là tính từ giống như Danh từ 2. Sau đây là một số ví dụ khác:

jiě jiě gēn mèi mèi yī yàng gāo 

姐姐跟妹妹一样高。

Chị gái cao bằng em gái.
jīn tiān hé zuó tiān yī yàng lěng

今天和昨天一样冷。

Hôm nay trời lạnh như hôm qua.
Ví dụ khác
tiếng trungpinyintiếng việt
数学和统计学一样难。shù xué hé tǒng jì xué yī yàng nánToán học cũng khó như thống kê.
四川菜和湖北菜一样辣。sì chuān cài hé hú běi cài yī yàng làĐồ ăn Tứ Xuyên cay như đồ ăn Hồ Bắc.
我跟你一样高兴。wǒ gēn nǐ yī yàng gāo xìngTôi cũng hạnh phúc như bạn.
妈妈做的菜和饭店做的菜一样好吃。mā mā zuò de cài hé fàn diàn zuò decài yī yàng hǎo chīĐồ ăn mẹ nấu cũng ngon không kém gì đồ ăn ở nhà hàng.

SO SÁNH TIẾNG TRUNG VỚI 没有

Một cách khác để so sánh các nhân tố là sử dụng 没有 (méi yǒu).

没有 có thể dùng để diễn tả điều gì đó “không như” [tính t] bằng cái khác, theo cấu trúc sau: 没有……那么 (这么).

Lưu ý rằng đây là cùng một từ 没有 có nghĩa khác là “không có”, được sử dụng theo một cách khác. Cấu trúc câu là:

CẤU TRÚC

Danh từ 1 + 没有 + Danh từ + Tính từ

Trong cấu trúc này, danh từ đầu tiên phải ít [tính từ] hơn danh từ thứ hai. Ví dụ, trong câu này:

  • 火车没有飞机快。
  • huǒ chē méi yǒu fēi jī kuài
  • Tàu không nhanh bằng máy bay.

Tình huống tương tự có thể được mô tả như sau:

  • 飞机比火车快
  • fēi jī bǐ huǒ chē kuài
  • Máy bay nhanh hơn tàu hỏa.

Bạn cũng có thể lược bỏ chữ 有 trong mẫu này. Sau đây là các ví dụ khác:

huángjīn méi yǒu zuànshí guì

黄金没有钻石贵。

Vàng không đắt bằng kim cương.
qiūtiān méi yǒu xiàtiān nà me rè

秋天没有夏天那么热。

Mùa thu không nóng như mùa hè.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
学习日文没有学习中文难。xué xí rì wén méi yǒu xué xí zhōng wén nánHọc tiếng Nhật Học tiếng Nhật không khó như học tiếng Trung. .
城市环境没有郊区好。chéng shì huán jìng méi yǒu jiāo qū hǎoMôi trường đô thị không tốt bằng vùng ngoại ô.
普通人的体力没有运动员好。pǔ tōng rén de tǐ lì méi yǒu yùn dòng yuán hǎoThể lực của người bình thường không bằng vận động viên.
坐公交车没有地铁快。zuò gōng jiāo chē méi yǒu dì tiě kuài Đi xe buýt không nhanh bằng tàu điện ngầm.
4G 网络的速度没有 5G快。4G wǎngluò de sùdù méi yǒu 5G kuàiTốc độ của mạng 4G không nhanh bằng 5G.
小猫的嗅觉没有小狗好。xiǎo māo de xiùjué méi yǒu xiǎo gǒu hǎoKhứu giác của mèo con không tốt bằng chó con.


FAQs

一样 nghĩa là gì?

一样 (yī yàng) được dùng để diễn tả hai sự vật giống nhau ở một phương diện nào đó. Nó có nghĩa là “giống nhau” hoặc “giống hệt nhau”.

Bạn sử dụng 没有 để so sánh như thế nào?

没有 có thể dùng để diễn tả điều gì đó “không như” [tính t] bằng cái khác, theo cấu trúc sau: 没有……那么 (这么).

Một số câu ví dụ với 一样 là gì?

Dưới đây là một số câu ví dụ với 一样:

– 我跟你的愿望一样。wǒ gēn nǐ de yuàn wàng yī yàng.Tôi có cùng mong muốn như bạn.

– 他和他爸爸长得一样。tā hé tā bà bà zhǎng de yī yàng. Anh ấy trông giống bố anh ấy

-这个词跟那个词的意思一样吗?zhè gè cí gēn nà gè cí de yì sī yī yàng ma. Từ này có cùng nghĩa với từ kia không?

Một số câu ví dụ với 没有 là gì?

Dưới đây là một số câu ví dụ với 没有:

– 学习日文没有学习中文难。xué xí rì wén méi yǒu xué xí zhōng wén nán. Học tiếng Nhật không khó như học tiếng Trung.

– 城市环境没有郊区好。chéng shì huán jìng méi yǒu jiāo qū hǎo. Môi trường đô thị không tốt bằng vùng ngoại ô.

– 普通人的体力没有运动员好。pǔ tōng rén de tǐ lì méi yǒu yùn dòng yuán hǎo. Sức mạnh thể chất của người bình thường không thể bằng sức mạnh của vận động viên.

Ứng dụng nào tốt nhất để học tiếng Trung?

Với hàng trăm ứng dụng tiếng Trung hiện có, thật khó để tìm ra ứng dụng nào sẽ giúp bạn nhiều nhất.

Đó là lý do chúng tôi đã đăng tải rất nhiều bài đánh giá ứng dụng tiếng Trung để giúp bạn có lựa chọn phù hợp nhất!

Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?

Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung có rất nhiều chủ điểm ngữ pháp! Tất cả các bài học ngữ pháp của chúng tôi đều miễn phí, vì vậy hãy truy cập để học thêm ngữ pháp tiếng Trung nhé!

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.