Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁC CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG
TIẾNG TRUNG
Chúng ta đã học cách sử dụng 比 trong bài viết trước, một khởi đầu không tồi.
Mặc dù cấu trúc 比 cực kỳ phổ biến (và hữu ích!), chúng không phải là cách duy nhất để so sánh hai đối tượng khác nhau trong tiếng Trung.
Bây giờ, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn hai mẫu câu đơn giản khác mà bạn có thể sử dụng để so sánh các sự vật trong tiếng Trung.
SO SÁNH TIẾNG TRUNG VỚI 一样
一样 (yī yàng) được dùng để diễn tả hai sự vật giống nhau ở một phương diện nào đó. Nó có nghĩa là “giống nhau” hoặc “giống hệt nhau”.
CẤU TRÚC
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样
Trong cấu trúc so sánh này, 一样 (yī yàng) đi đôi với 和 (hé) hoặc với 跟 (gēn).
Bạn có thể sử dụng hai từ 和 và 跟 thay thế cho nhau. Chức năng của chúng là liên kết hai yếu tố với nhau, trong khi 一样 biểu thị rằng bạn thấy chúng giống nhau.
Do đó bạn chỉ cần cho các vật giống nhau vào trước và sau 和 (跟) và sau đó thêm 一样 vào cuối.
Bạn cũng có thể thêm một tính từ sau 一样 để phép so sánh của bạn cụ thể hơn:
CẤU TRÚC
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 + Tính từ
Câu này mô tả Danh từ 1 là tính từ giống như Danh từ 2. Sau đây là một số ví dụ khác:
SO SÁNH TIẾNG TRUNG VỚI 没有
Một cách khác để so sánh các nhân tố là sử dụng 没有 (méi yǒu).
没有 có thể dùng để diễn tả điều gì đó “không như” [tính t] bằng cái khác, theo cấu trúc sau: 没有……那么 (这么).
Lưu ý rằng đây là cùng một từ 没有 có nghĩa khác là “không có”, được sử dụng theo một cách khác. Cấu trúc câu là:
CẤU TRÚC
Danh từ 1 + 没有 + Danh từ + Tính từ
Trong cấu trúc này, danh từ đầu tiên phải ít [tính từ] hơn danh từ thứ hai. Ví dụ, trong câu này:
- 火车没有飞机快。
- huǒ chē méi yǒu fēi jī kuài
- Tàu không nhanh bằng máy bay.
Tình huống tương tự có thể được mô tả như sau:
- 飞机比火车快。
- fēi jī bǐ huǒ chē kuài
- Máy bay nhanh hơn tàu hỏa.
Bạn cũng có thể lược bỏ chữ 有 trong mẫu này. Sau đây là các ví dụ khác:
FAQs
一样 nghĩa là gì?
一样 (yī yàng) được dùng để diễn tả hai sự vật giống nhau ở một phương diện nào đó. Nó có nghĩa là “giống nhau” hoặc “giống hệt nhau”.
Bạn sử dụng 没有 để so sánh như thế nào?
没有 có thể dùng để diễn tả điều gì đó “không như” [tính t] bằng cái khác, theo cấu trúc sau: 没有……那么 (这么).
Một số câu ví dụ với 一样 là gì?
Dưới đây là một số câu ví dụ với 一样:
– 我跟你的愿望一样。wǒ gēn nǐ de yuàn wàng yī yàng.Tôi có cùng mong muốn như bạn.
– 他和他爸爸长得一样。tā hé tā bà bà zhǎng de yī yàng. Anh ấy trông giống bố anh ấy
-这个词跟那个词的意思一样吗?zhè gè cí gēn nà gè cí de yì sī yī yàng ma. Từ này có cùng nghĩa với từ kia không?
Một số câu ví dụ với 没有 là gì?
Dưới đây là một số câu ví dụ với 没有:
– 学习日文没有学习中文难。xué xí rì wén méi yǒu xué xí zhōng wén nán. Học tiếng Nhật không khó như học tiếng Trung.
– 城市环境没有郊区好。chéng shì huán jìng méi yǒu jiāo qū hǎo. Môi trường đô thị không tốt bằng vùng ngoại ô.
– 普通人的体力没有运动员好。pǔ tōng rén de tǐ lì méi yǒu yùn dòng yuán hǎo. Sức mạnh thể chất của người bình thường không thể bằng sức mạnh của vận động viên.
Ứng dụng nào tốt nhất để học tiếng Trung?
Với hàng trăm ứng dụng tiếng Trung hiện có, thật khó để tìm ra ứng dụng nào sẽ giúp bạn nhiều nhất.
Đó là lý do chúng tôi đã đăng tải rất nhiều bài đánh giá ứng dụng tiếng Trung để giúp bạn có lựa chọn phù hợp nhất!
Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung có rất nhiều chủ điểm ngữ pháp! Tất cả các bài học ngữ pháp của chúng tôi đều miễn phí, vì vậy hãy truy cập để học thêm ngữ pháp tiếng Trung nhé!