Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
HSK 1
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cấu trúc câu cơ bản | S + V + O | 小李吃苹果 |
Nói “ngắn gọn” với 一下 | S + Động từ + 一下 | 我休息一下。 |
Từ để hỏi trong tiếng Trung | Chủ ngữ + 是 + 谁 ? | 你 是 谁? |
Diễn đạt "đã...rồi" với 已经 | Chủ ngữ + 已经 + Động từ + 了 | 他已经回家了。 |
Sử dụng 离 để nói về khoảng cách | Địa điểm 1 + 离 + Địa điểm 2+ Phó từ mức độ + 近/远 | 上海离北京很远。 |
Cách sử dụng 了 | Chủ ngữ + Động từ + 了 | 我们都去了。 |
So sánh nhất trong tiếng Trung 最 | 最 + Tính từ | 午后的阳光是最刺眼的。 |
Cách sử dụng 想 và 要 | Chủ ngữ + 想要 + Danh từ/Động từ | 你想要什么礼物? |
Sự khác biệt giữa 能 và 会 | Chủ ngữ +(不)会/能 + Động từ + Tân ngữ | 弟弟会游泳。 |