Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 2

Grammar Point Pattern Example
Cách dùng 一边 Chủ ngữ + 一边 + Độngtừ (,) + 一边 + Chủ ngữ 一边吃饭,一边写作业。
Cách dùng 更 更 + Tính từ 我喜欢网购,因为方便。
Cách dùng 正在 Subject + 正在 + Verb + Object 老板正在开会。
Cách dùng 就 …, 就 + Verb Phrase 看完电影我睡觉了。
Cách dùng 几 几 + Lượng từ 岁?
Động từ lặp lại tiếng Trung Chủ ngữ + Động từ + Động từ 尝尝我做的菜!
Các số lớn Tiếng Trung
Cách dùng 比 Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ 今天昨天冷。
Cách dùng 从…到… Subject + 从 + Time 1 + 到 + Time 2 2004年2008年,我都在上海工作。
Cách dùng 因为 và 所以 因为 +Nguyên nhân,所以 + Kết quả 因为时间太晚了,所以我们明天再出发。
Cách dùng 快…了 Chủ ngữ + 快 + Động từ + 了 飞机起飞了。
Cách dùng 一直 Chủ ngữ + 一直 +Vị ngữ 一直很喜欢你。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More