Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 4

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看 要看 + (nguyên tố/điều kiện) 你什么时候走要看你什么时候有空。
Diễn tả sự đột ngột với 一下子 Chủ ngữ + 一下子 + Mệnh đề 一下子明白了这个问题。
Diễn đạt "Về cái gì..." với 关于 关于 + Chủ đề, ⋯⋯ 关于这个项目,我们还在研究中。
Diễn đạt "cho đến khi" với 直到 Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả+ 为止 她一直跑步,直到累得站不住为止
Diễn đạt kết quả với 结果 [Nguyên nhân hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả] 他没带伞,结果被雨淋湿了。
Diễn đạt nghĩa "lẫn nhau" bằng 互相 Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ) 他们互相帮助。
Diễn tả “kể từ khi” với 以来 (自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 三天以来,他都在为了考试做准备。
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往 向 + Hướng/Địa điểm + Động từ 右走。
Cách dùng 终于 Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 飞机终于起飞了。
Phân biệt 以来 và 后来 Khoảng thời gian + 以来 这是销售量自年初以来的第一次增长。
Cách dùng 再 Chủ ngữ + 再 + Động từ / Cụm động từ 不要偷懒了。
Cách dùng 曾经 diễn đạt "đã từng" Chủ ngữ + 曾经 + Động từ+ Tân ngữ 曾经住在北京。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.