Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

HSK 4

Điểm ngữ pháp Cấu trúc Ví dụ
Diễn đạt "khi" với 等到 [Chủ ngữ] + 等到 + [Thời gian] + [Động từ] 我们等到太阳下山后才回家。
Diễn đạt "có vẻ" với 好像 好像 + [Mệnh đề/Câu] 好像要下雨了。
Dùng 老是 để phàn nàn trong tiếng Trung Chủ ngữ + 老是 + (Cụm) động từ 老是迟到。
Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看 要看 + (nguyên tố/điều kiện) 你什么时候走要看你什么时候有空。
Diễn tả sự đột ngột với 一下子 Chủ ngữ + 一下子 + Mệnh đề 一下子明白了这个问题。
Diễn đạt "Về cái gì..." với 关于 关于 + Chủ đề, ⋯⋯ 关于这个项目,我们还在研究中。
Diễn đạt "cho đến khi" với 直到 Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả+ 为止 她一直跑步,直到累得站不住为止
Diễn đạt kết quả với 结果 [Nguyên nhân hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả] 他没带伞,结果被雨淋湿了。
Diễn đạt nghĩa "lẫn nhau" bằng 互相 Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ) 他们互相帮助。
Diễn tả “kể từ khi” với 以来 (自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 三天以来,他都在为了考试做准备。
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往 向 + Hướng/Địa điểm + Động từ 右走。
Cách dùng 终于 Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 飞机终于起飞了。

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More

What Are You Interested In?

This will customize the newsletter you receive.

.

Thank you for subscribing!

Please check your email to verify your subscription and stay updated with our latest news.