Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
HSK 4
Điểm ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Diễn tả “kể từ khi” với 以来 | (自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 | 三天以来,他都在为了考试做准备。 |
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往 | 向 + Hướng/Địa điểm + Động từ | 请向右走。 |
Cách dùng 终于 | Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 | 飞机终于起飞了。 |
Phân biệt 以来 và 后来 | Khoảng thời gian + 以来 | 这是销售量自年初以来的第一次增长。 |
Cách dùng 再 | Chủ ngữ + 再 + Động từ / Cụm động từ | 不要再偷懒了。 |
Cách dùng 曾经 diễn đạt "đã từng" | Chủ ngữ + 曾经 + Động từ+ Tân ngữ | 我曾经住在北京。 |
Cách dùng 全 để diễn đạt "toàn bộ" | 全 + Danh từ | 全世界的人都知道 |