Diễn đạt nghĩa "tùy thuộc" với 看, 要看, & 得看
|
要看 + (nguyên tố/điều kiện) |
你什么时候走要看你什么时候有空。 |
Diễn tả sự đột ngột với 一下子
|
Chủ ngữ + 一下子 + Mệnh đề |
他一下子明白了这个问题。 |
Diễn đạt "Về cái gì..." với 关于
|
关于 + Chủ đề, ⋯⋯ |
关于这个项目,我们还在研究中。 |
Diễn đạt "cho đến khi" với 直到
|
Hành động/Trạng thái + 直到 + Điều kiện/Kết quả+ 为止 |
她一直跑步,直到累得站不住为止。 |
Diễn đạt kết quả với 结果
|
[Nguyên nhân hành động], 结果 [Ảnh hưởng hoặc Kết quả] |
他没带伞,结果被雨淋湿了。 |
Diễn đạt nghĩa "lẫn nhau" bằng 互相
|
Chủ ngữ + 互相 + Động từ + (Tân ngữ) |
他们互相帮助。 |
Diễn tả “kể từ khi” với 以来
|
(自/从 +) khoảng thời gian/sự kiện+ 以来 |
三天以来,他都在为了考试做准备。 |
Diễn đạt "hướng tới" dùng 向 và 往
|
向 + Hướng/Địa điểm + Động từ |
请向右走。 |
Cách dùng 终于
|
Chủ ngữ + 终于 + Vị ngữ + 了 |
飞机终于起飞了。 |
Phân biệt 以来 và 后来
|
Khoảng thời gian + 以来 |
这是销售量自年初以来的第一次增长。 |
Cách dùng 再
|
Chủ ngữ + 再 + Động từ / Cụm động từ |
不要再偷懒了。 |
Cách dùng 曾经 diễn đạt "đã từng"
|
Chủ ngữ + 曾经 + Động từ+ Tân ngữ |
我曾经住在北京。 |