57 Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản Nhất Để Học Trong Vài Phút

Cho dù bạn mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã vừa đặt vé đến Trung Quốc mà chưa kịp chuẩn bị sẵn sàng cho mình ngôn ngữ ở nước bạn, ở đây sẽ có một số cụm từ quan trọng mà chúng mình nghĩ sẽ cần thiết cho bạn đấy.

Biết cách giao tiếp những câu cơ bản sẽ là một cách tuyệt vời để cho người dân địa phương thấy rằng bạn đã và đang nỗ lực học ngôn ngữ của họ đó.

Việc có thể đặt những câu hỏi đơn giản cũng sẽ làm tăng trải nghiệm du lịch của bạn, giúp bạn cảm thấy tự tin và độc lập hơn.

Trong bài viết này, chúng mình sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng những cụm từ tiếng Trung cơ bản (nhưng rất cần thiết đó nha!) để giúp bạn dễ dàng điều hướng cuộc sống hàng ngày của mình, từ việc hỏi đường đến việc mang thức ăn thừa về nhà.

Hãy cùng bắt đầu nào…

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Xin Thứ Lỗi

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Hỏi Nơi Chốn và Vật Gì

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Thời Gian và Phương Hướng

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Mua Sắm

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Giao Tiếp

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Tại Nhà Hàng

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Từ Vựng Hữu Ích: Địa điểm và tình huống khẩn cấp

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Câu Hỏi Thường Gặp

Những mẹo nội bộ từ LTL để học tiếng Trung hiệu quả!

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Xin Thứ Lỗi

Như người ta thường nói, lễ phép không tốn kém gì cả!

Việc học cách nói “xin thứ lỗi” trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn trở nên lịch sự hơn mà còn là cách tuyệt vời để thu hút sự chú ý của ai đó khi bạn muốn hỏi điều gì.

Vậy, đây chính là cách để bạn nói:

Xin thứ lỗi

请问

Qǐng wèn

Cụm từ này có nghĩa đen là “xin hãy hỏi”.

Nếu bạn mới học tiếng Trung, bạn có thể thắc mắc những dấu chấm trên chữ “i” và “e” là gì.

Tiếng Trung là ngôn ngữ có thanh điệu. Điều này có nghĩa là khi phát âm cùng một âm (chẳng hạn như ‘ma’) với các thanh điệu khác nhau, ý nghĩa của từ sẽ thay đổi.

Nhưng đừng lo! Đồng nghiệp Amy của chúng mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thanh điệu:

Hiểu và học về cách phát âm thanh điệu trong tiếng Trung

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Hỏi Nơi Chốn và Vật Gì

…ở đâu?

“Ở đâu” là một câu hỏi cực kỳ quan trọng.

Cho dù là bạn đang cố tìm những điểm tham quan đẹp nhất ở Thượng Hải, lối ra trong hệ thống tàu điện ngầm rộng lớn của Bắc Kinh, hay chỉ đơn giản là nhà vệ sinh gần nhất, bạn chỉ cần biết cách hỏi thôi là sẽ giải quyết được tất!

Hãy cùng xem cách làm điều này nhé:

__ở đâu?

__ 在哪里?

__ zài nǎlǐ?

Để hỏi nơi nào đó ở đâu, bạn chỉ cần điền tên danh từ thích hợp vào khoảng trống. Dưới đây là một số ví dụ:

Nhà vệ sinh ở đâu? 卫生间在哪里? Wèishēngjiān zài nǎlǐ?

Sân vận động ở đâu? 体育场在哪里? Tǐyùchǎng zài nǎlǐ

Quán bar ở đâu? 酒吧在哪里? Jiǔbā zài nǎlǐ

Đừng lo, nếu bạn không biết nói tên một nơi hay thứ gì đó bạn đang cần tìm bằng tiếng Trung, bạn luôn có thể chỉ vào bản đồ hoặc hình ảnh và hỏi “在哪里?” (Zài nǎlǐ?)

Cái gì…?

Thực đơn ở Trung Quốc có thể khá bí ẩn, vì vậy khi bạn có thể hỏi chính xác một món gì đó là gì sẽ rất hữu ích . Câu này cũng sẽ áp dụng cho quà lưu niệm, quần áo và những thứ ngẫu nhiên trong nhà bạn bè Trung Quốc của bạn đó.

Nhưng trước tiên, điều quan trọng là phân biệt ‘đây’ và ‘đó.’

Đây 这 zhè

Đó 那 nà

Sau khi bạn quyết định hỏi về ‘đây’ hay ‘đó,’ bạn chỉ cần thêm 是什么 (Shì shénme) nghĩa đen là “là gì”? Ví dụ:

Cái này là gì? 这是什么?zhè shì shénme

Cái đó là gì? 那是什么?nà shì shénme

MẸO NHỎ: 这个 (zhège) là một trong những từ hữu ích nhất bạn có thể học trong tiếng Trung. Nó có nghĩa là ‘cái này’ và có thể được sử dụng trong các cửa hàng, quán cà phê và hầu như bất cứ nơi nào bạn có thể chọn thứ gì đó.

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Thời Gian và Phương Hướng

Mấy giờ rồi?

Thời gian rất quan trọng, dù bạn đang ở đâu!

Vì vậy, rất hữu ích khi bạn có thể hỏi câu hỏi quan trọng này:

Bây giờ là mấy giờ rồi?

现在几点?

Xiànzài jǐ diǎn?

Dịch nghĩa đen là “hiện tại (现在) mấy (几) giờ (点).”

Hỏi câu hỏi này là một chuyện, nhưng hiểu câu trả lời lại là một chuyện khác hoàn toàn! Để tìm hiểu thêm về cách xem giờ trong tiếng Trung, hãy xem hướng dẫn chi tiết của chúng mình tại đây.

Trung Quốc rất rộng lớn, ai cũng biết điều đó. Nhưng bạn có biết có bao nhiêu múi giờ ở Trung Quốc không? Bạn có thể sẽ bất ngờ với câu trả lời đó!

Phương Hướng

Chúng mình đã đề cập đến câu hỏi “ở đâu _?” ở trên, nhưng bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nói ba cụm từ chính dưới đây:

📍 Làm thế nào để tôi đến được…?

📍 …ở cách đây bao xa?

📍Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Và sau đó chúng mình sẽ còn bổ sung thêm một số từ vựng để giúp bạn hỏi về các địa điểm cụ thể!

Làm thế nào để tôi đến được…?

Bạn muốn có một ngày khám phá Vạn Lý Trường Thành hoặc leo lên núi lớn nhất Đài Loan?

Nhưng nếu muốn đăng bài lên Instagram với những bức ảnh tuyệt đẹp về nơi đó, bạn phải biết cách đi đến đó trước đã nha.

Bạn cũng có thể cần phải hỏi đường tại các trạm xe buýt, nhà ga và sân bay nè.

Hãy nhớ: có thể bạn đã quen với việc sử dụng Google Maps để đi từ A đến B, nhưng bạn sẽ không thể truy cập ứng dụng này ở Trung Quốc mà không có VPN đâu nhé.

Hãy cùng tìm hiểu xem cách hỏi nha:

Làm thế nào để tôi đến được __?

怎么去 __?

Zěnme qù __?

Để hoàn thành câu hỏi, bạn chỉ cần thêm tên nơi bạn muốn đi vào chỗ trống. Dưới đây là một số ví dụ:

Làm thế nào để tôi đến được sân bay? 怎么去机场?Zěnme qù huǒ jīchǎng

Làm thế nào để tôi đến được nhà ga? 怎么到火车站?Zěnme qù huǒchē zhàn

Làm thế nào để tôi đến được Bắc Kinh? 怎么去北京?Zěnme qù běijīng

7 từ hỏi tiếng Trung cơ bản nhất và những câu làm quen phổ biến Thumbnail

7 từ hỏi tiếng Trung cơ bản nhất và những câu làm quen phổ biến

Đặt câu hỏi bằng tiếng Trung hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào cho vấn đề đó có thể xảy ra nhiều hơn bạn nghĩ. Đây là hướng dẫn của chúng tôi với 59 từ và câu hỏi.

…ở cách đây bao xa?

Tiếp theo, cụm từ này sẽ rất hữu ích để học nếu bạn muốn biết nhà hàng lẩu mà bạn định đến cách 5 dặm hay 50 dặm.

Nó cũng có thể giúp bạn quyết định liệu có nên bắt taxi (chúng tôi có hướng dẫn cho việc đó!) hay đi bộ không.

Sau đây là cách hỏi về khoảng cách:

…ở cách đây bao xa?

__ 有多远?

__ yǒu duō yuǎn?

Bạn có thể đoán được rồi nhỉ, để hoàn thành câu hỏi, bạn chỉ cần thêm tên nơi bạn muốn đi vào chỗ trống thôi.

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Đôi khi việc có một hình ảnh trực quan về nơi bạn đang đi có thể giúp bạn hình dung lộ trình hoặc chú ý đến các biển báo đáng chú ý.

Hoặc là bạn không muốn chịu áp lực của việc dịch hướng dẫn bằng lời nói trong tiếng Trung – chúng mình đã từng trải qua điều này!

Nên đây sẽ là cách hỏi:

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

你能在地图上给我看看吗?

Nǐ néng zài dìtú shàng gěi wǒ kàn kàn ma?

Câu này khá dài dòng, có thể phân tích câu này như sau:

  • 你能 – ạn có thể
  • 在地图上 – trên bản đồ
  • 给我 – cho tôi
  • 看看 – để nhìn
  • 吗 – (từ nghi vấn)

Từ vựng về phương hướng

Và cuối cùng trong phần hướng dẫn, đây là một số từ vựng bạn có thể sẽ cần thiết khi cố tìm nơi bạn muốn đến!

  • Trái: 左边 – zuǒ biān
  • Phải: 右边 – yòu biān
  • Thẳng:直 – zhí
  • Phía sau: 后面 – hòu miàn
  • Phía trước: 前面 – qián miàn

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Mua Sắm

Các tín đồ mua sắm ơi (trong tiếng Trung cũng có từ riêng để chỉ những người như bạn đấy: 购物狂 gòuwù kuáng!), đây chính là một số câu nói cần thiết để giúp bạn trong chuyến mua sắm tại Trung Quốc!

Bạn có… không?

Đây là một câu hỏi rất đơn giản nhưng vô cùng hữu dụng.

Câu hỏi “bạn có __ không?” có thể áp dụng ở bất kỳ đâu, dù bạn đang muốn tìm một ly latte vani hay một trò chơi mới cho máy chơi game Nintendo của mình.

Bạn có _ không?

你有 __ 吗?

Nǐ yǒu __ ma?

Câu này có thể áp dụng cho rất nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ:

Bạn có muối không? 你有盐吗? Nǐ yǒu yán ma?

Bạn có loại màu xanh không? 你有蓝色的吗? Nǐ yǒu lán sè de ma?

Bạn có sách tiếng Anh không? 你有英文书吗 Nǐ yǒu yīngwén shū ma?

Và còn rất nhiều câu khác nữa!

Cái này giá bao nhiêu?

Khi dạo qua các khu chợ đêm ở Đài Bắc hoặc các khu mua sắm sang trọng ở Thượng Hải, bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để sử dụng câu này.

Cái này giá bao nhiêu?

多少钱?

duōshǎo qián?

Câu này dịch thẳng ra là “bao nhiêu tiền?” – ngắn gọn và súc tích!

Đừng quên ôn lại cách đọc số trong tiếng Trung trước khi bắt đầu chuyến mua sắm của bạn nhé, điều này sẽ giúp mọi thứ trở nên suôn sẻ hơn nhiều đấy.

Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của chúng mình, nhiều chủ cửa hàng nhỏ thường sẽ đưa máy tính cầm tay hiện giá tiền bạn cần trả để cuộc mua bán diễn ra nhanh hơn đó!

Đây là một video giải thích về cách hỏi “bao nhiêu tiền?” trong tiếng Trung!

Bạn có loại nào rẻ hơn không?

Hy vọng bạn chưa quên cấu trúc câu 你有__吗 (bạn có __ không?) vì nó sẽ rất hữu ích cho câu hỏi tiếp theo này!

Khi bước vào các khu chợ ở Trung Quốc, cũng như các bà mẹ Việt Nam đã dạy chúng mình rằng nên tập trả giá để có được món hời.

Chúng mình có thể trả giá xuống 50% hoặc thậm chí 25% so với giá ban đầu luôn đó! Mình làm được, bạn cũng sẽ làm được, và đây là chuyện hoàn toàn bình thường!

Nhưng đôi khi, bạn cũng có thể chỉ muốn hỏi xem có lựa chọn nào rẻ hơn không.

Sau đây là cách để hỏi:

Bạn có loại nào rẻ hơn không?

你有便宜点的吗?

Nǐmen yǒu piányí diǎn de ma?

LƯU Ý – Hãy chú ý đến giọng điệu ở Trung Quốc. Ở Đông Bắc và Bắc Kinh, bạn sẽ nghe thấy âm “儿” (-er) rất nhiều. Vì vậy, 便宜点 trở thành 便宜点儿 (có nghĩa là âm diǎn sẽ nghe giống như diǎr). Hãy lắng nghe để nhận ra sự khác biệt này nhé.

Tôi cần một cái túi đựng

Một cái túi (袋子 dàizi) luôn rất cần thiết cho những ai đi mua sắm ở Trung Quốc, bởi vì bạn sẽ cần để đựng các nguyên liệu nấu ăn bạn mua ngoài chợ hay những quyển sách mà bạn mua trong nhà sách đó.

Hãy nhớ rằng, một số nơi ở Trung Quốc có thể sẽ thu thêm một khoản phí nhỏ nếu bạn yêu cầu túi – vì môi trường không thể tự bảo vệ mình được!

May mắn thay, cách để hỏi xin túi trong tiếng Trung rất đơn giản:

Tôi cần một cái túi đựng.

我要一个袋子。

Wǒ yào yīgè dàizi.

Nếu ai đó hỏi bạn có muốn túi không bằng tiếng Trung (要袋子吗? yào dàizi ma hoặc 要不要袋子 yào bù yào dàizi?), bạn chỉ cần trả lời 要 (yào, tôi muốn).

Tôi có thể thanh toán bằng… không?

Trung Quốc đang nhanh chóng trở thành một xã hội không dùng tiền mặt (không hiếm khi bạn thấy người vô gia cư ở Trung Quốc cũng xin tiền bằng mã QR), vì vậy biết cách hỏi về các phương thức thanh toán là rất cần thiết.

Nhưng trước khi bạn rút điện thoại ra để dùng Apple hoặc Google Pay, điều quan trọng là phải biết rằng hai phương thức thanh toán phổ biến nhất ở Trung Quốc là Alipay và WeChat.

👉 Hãy xem Hướng dẫn về Alipay cho người nước ngoài của chúng mình, bao gồm cách liên kết thẻ ngân hàng nước ngoài!

👉 Nếu bạn không chắc nên chọn cái nào, hãy xem hướng dẫn so sánh WeChat Pay và Alipay tại đây.

Dưới đây là cấu trúc câu cơ bản để hỏi về cách thanh toán:

Tôi có thể thanh toán bằng __ không?

我可以用 __ 吗?

wǒ kě yǐ yòng __ ma?

Để hỏi về một phương thức thanh toán cụ thể, bạn chỉ cần điền vào chỗ trống, ví dụ:

Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?

我可以用现金吗?

wǒ kě yǐ yòng xiàn jīn ma?

Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không?

我可以用微信吗?

wǒ kě yǐ yòng wēi xìn ma?

Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không?

我可以用支付宝吗?

wǒ kě yǐ yòng zhī fù bǎo ma?

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung - Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1) Thumbnail

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn một số quy tắc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Giao Tiếp

Dù bạn đã luyện tập chăm chỉ bao nhiêu, việc giao tiếp thực tế với người bản xứ vẫn có thể là một thách thức!

Bỗng dưng một ngày bạn chuyển từ những đoạn hội thoại đơn giản, chậm rãi trong sách giáo khoa sang một cuộc hội thoại bằng tiếng Trung với tốc độ ánh sáng (ít nhất cảm giác sẽ là như vậy!)

Vì vậy, mặc dù chúng mình luôn khuyên bạn nên cải thiện kỹ năng nghe tiếng Trung của mình bằng cách nghe podcast và xem chương trình truyền hình, nhưng cũng rất cần thiết khi bạn có sẵn một vài cụm từ giao tiếp trong túi để sử dụng khi mọi thứ trở nên khó hiểu!

Vậy, đầu tiên là…

Bạn có thể nói lại không?

Có những thứ sẽ tốt hơn nếu nghe lần thứ hai – giống như kỹ năng nghe tiếng Trung của chúng ta!

Đây là cách hỏi ai đó lặp lại điều gì đó.

Bạn có thể nói lại không?

再说一遍

zài shuō yí biàn

Cùng phân tích câu này một chút nhé:

  • 再 lại
  • 说 nói
  • 一遍 một lần

Nếu đến lần thứ hai mà mình vẫn không hiểu thì sao đây nhỉ?

Bạn có thể yêu cầu họ lặp lại lần nữa (lần thứ ba chắc chắn sẽ nghe được!), nhưng bạn vẫn có thể gặp khó khăn trong việc nghe hiểu. Thay vào đó, bạn có thể hỏi:

Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?

Thường thì vấn đề giao tiếp với người bản xứ luôn xuất phát từ tốc độ nói.

Có thể bạn có thể ngại nói chậm với ai đó bằng tiếng Việt vì sợ rằng mình sẽ làm họ cảm thấy bị coi thường.

Nhưng yêu cầu ai đó nói chậm lại có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với khả năng hiểu của bạn! Đây chính là cách để hỏi:

Hãy nói chậm hơn một chút.

说慢一点

shuō màn yì diǎn

Và nếu tất cả những cách trên đều không hiệu quả, bạn chắc chắn nên dành thời gian để học cụm từ hữu ích dưới đây!

Một ứng dụng không thể bỏ qua để học ngôn ngữ qua phim ảnh!

Bạn có thể viết ra không?

Cụm từ này không chỉ cần thiết khi bạn gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện không đâu.

Bạn cũng có thể dùng để yêu cầu tài xế taxi viết tên một số địa danh nổi tiếng hoặc ga tàu điện ngầm gần nhất, sau đó bạn chỉ cần cho người khác xem tiếng Trung, thế là xong!

Sau đây là cách để yêu cầu điều đó:

Bạn có thể viết ra không?

你可以写下来吗?

Nǐ kěyǐ xiě xiàlái ma?

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Tại Nhà Hàng

Bạn đã nghe về Bát Đại Ẩm Thực của Trung Quốc chưa?

Tin mình đi, bạn sẽ muốn thử hết tất cả!

Ở trên bạn đã học cách nói “cái này là gì?” và “bạn có __ không?”, vậy thì hãy xem một số cụm từ cần thiết để nói khi kết thúc bữa ăn.

Yêu cầu thanh toán

Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy việc yêu cầu thanh toán bằng tiếng Trung dễ dàng thế nào.

Thực tế, bạn chỉ cần học hai âm tiết thôi là đủ!

Bạn có thể không cần phải nói “Cho tôi tính tiền nhé” mà chỉ cần nói “Tính tiền” là đủ.

Và tùy vào nhà hàng, bạn có thể sẽ phải la lớn thay vì nói nhẹ nhàng đấy!

Tính tiền đi

买单

măi dān

Gói mang về

Với rất nhiều loại há cảo để thử ở Trung Quốc, thật dễ hiểu khi bạn sẽ gọi quá nhiều món và không thể ăn hết.

Một lần nữa, bạn chỉ cần học hai âm tiết để có thể mang thức ăn thừa về nhà. Tiện lợi ghê ha!

Sau đây là cách nói:

Cho tôi gói mang về

打包

dǎ bāo

Nghĩa đen của câu này thực ra là “đóng gói”. Ước gì chúng ta có thể thật sự đóng gói tất cả những món ăn ngon vào vali để mang về!

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Từ Vựng Hữu Ích

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng cần thiết để giúp bạn sống sót qua thời gian ở Trung Quốc.

Cụ thể, chúng mình đã đưa vào một số tên địa điểm và các từ ngữ dùng trong tình huống khẩn cấp.

Địa Điểm

👉 Để có hướng dẫn đầy đủ về các địa điểm trong tiếng Trung, bao gồm hơn 100 từ và cụm từ, hãy xem hướng dẫn đầy đủ của chúng mình tại đây.

  • Địa điểm: 地方 – dì fāng
  • Khách sạn: 酒店 – jiǔ diàn
  • Sân bay: 机场 – jī chǎng
  • Tàu hỏa: 火车 – huǒ chē
  • Trạm xe buýt: 汽车站 – qì chē zhàn
  • Siêu thị: 超市 – chāo shì
  • Nhà hàng: 餐厅 – cān tīng
  • Quán cà phê: 咖啡馆 – kā fēi guǎn

Tình huống khẩn cấp

Hy vọng rằng bạn sẽ không cần phải sử dụng những từ này nhiều, nhưng sẽ luôn là tốt hơn nếu ta chuẩn bị sẵn sàng!

👉 Nếu bạn cần phải đi viện trong thời gian ở Trung Quốc, hãy xem hướng dẫn về các từ vựng sức khỏe bằng tiếng Trung của chúng mình ở đây, nó sẽ bao gồm các mô tả triệu chứng và nói về bệnh tật.

  • Giúp đỡ: 帮助 – bāng zhù
  • Cẩn thận: 谨慎 – jǐn shèn
  • Nguy hiểm: 危险 – wēi xiǎn
  • Khẩn cấp: 紧急 – jǐn jí
  • Lửa: 火 – huǒ

Bạn có thích bài viết này không? Vậy thì cũng có thể bạn sẽ thích những bài viết sau đây!

Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản || Câu Hỏi Thường Gặp

Làm sao để nói “Đây là cái gì” bằng tiếng Trung?

Đây là cái gì – 这是什么

Phiên âm 拼音 – Zhè shì shénme

Làm sao để nói “Bây giờ là mấy giờ” bằng tiếng Trung?

What time is it – 现在几点(种)

Phiên âm 拼音 – Xiànzài jǐ diǎn (zhǒng)

Làm sao để nói “Làm sao để tôi đến được…” bằng tiếng Trung?

Làm sao để tôi đến được – 怎么去—

Phiên âm 拼音 – Zěnme qù—

Làm sao để nói “Bạn có loại nào rẻ hơn không” bằng tiếng Trung?

Bạn có loại nào rẻ hơn không – 你们有便宜点的吗

Phiên âm 拼音 – Nǐmen yǒu piányí diǎn de ma

Làm sao để nói “Nhà hàng” bằng tiếng Trung?

Nhà hàng trong tiếng Trung là 餐厅 – cān tīng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *