Học Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới bắt đầu (kèm phiên âm và video)
Có chữ cái nào trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Trung tương ứng với 26 chữ cái Latinh không? Người mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Trun Quốc như thế nào? Đối với người mới bắt đầu, việc học chữ viết và cách phát âm tiếng Trung có thể khó khăn, nhưng với hướng dẫn phù hợp, đây có thể là trải nghiệm hữu ích và thú vị.
Bảng chữ cái tiếng Trung – Giới thiệu
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cấu trúc bảng phiên âm pinyin
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách viết
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách gõ chữ tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung – Giới thiệu
Nhiều người lầm tưởng rằng tiếng Trung không có bảng chữ cái. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Trái ngược với quan điểm trên, Bính âm (Pinyin) – có thể gọi là bảng chữ cái tiếng Trung, có sử dụng bảng chữ cái Latinh để dịch các âm tiếng Trung. Mặc dù hệ thống chữ viết tiếng Trung chủ yếu bao gồm hàng nghìn ký tự riêng biệt, Bính âm là một công cụ quan trọng để nắm bắt cách phát âm của ngôn ngữ này.
Nguồn gốc
Chữ Hán, hay Hán tự, là hệ thống chữ viết chính thức của tiếng Trung với lịch sử hơn 3.000 năm. Khởi nguồn từ những hình vẽ đơn giản khắc trên xương và mai rùa (Giáp cốt văn), phản ánh triết lý và thế giới quan của người Trung Quốc cổ đại, với nhiều ký tự bắt nguồn từ thiên nhiên và đời sống hàng ngày.
Do cấu trúc phức tạp, chữ Hán gây khó khăn khi phát âm. Để khắc phục, bảng Pinyin (bính âm) ra đời năm 1958, sử dụng bảng chữ cái Latinh để biểu diễn âm thanh, giúp người học dễ phát âm và ghi nhớ hơn. Pinyin còn là công cụ quan trọng để gõ tiếng Trung trên thiết bị điện tử.
Vai trò
Bảng chữ cái ngữ âm của Trung Quốc, bảng pinyin Bính âm được thiết kế như một công cụ giúp người nước ngoài học tiếng Trung.
Người học đã có thể biết cách phát âm các ký tự tiếng Trung mà họ không hiểu
Khi học viên biết một từ nhưng không thể viết thành chữ, họ có thể viết bằng bảng phiên âm để diễn đạt cho đối phương hiểu hay tra cứu nhanh chóng trên các thiết bị điện tử.
Việc tiếp cận bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin cũng giúp việc dịch tên tiếng Trung, tên địa danh và các thuật ngữ cụ thể khác sang các ngôn ngữ Latinh và ngược lại sang tiếng Trung Quốc dễ dàng hơn nhiều.
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cấu trúc bảng phiên âm pinyin
Các chữ Hán thông thường rất phức tạp và được tạo thành từ các thành phần, không phải chữ cái. Không giống như tiếng Việt, tiếng Trung không có bảng chữ cái, trong đó một số lượng chữ cái Bính âm được kết hợp để tạo thành từ. Thay vào đó, mỗi chữ được tạo thành từ các phần khác nhau cung cấp gợi ý về nghĩa và cách phát âm.
Tiếng Trung (Pinyin) được chia thành 21 phụ âm (thanh mẫu) và 37 nguyên âm (vận mẫu) cùng với 5 thanh điệu biểu thị độ cao-ngữ điệu của âm tiết. Mỗi bảng dưới đây sẽ bao gồm cách phát âm và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Bảng Phụ Âm – Thanh Mẫu
Phụ âm trong tiếng Trung được chia thành 3 nhóm chính: phụ âm đầu môi, phụ âm đầu lưỡi và phụ âm sau.
Nhóm | Phụ Âm | Cách Đọc | Ví Dụ |
Đầu môi | b | b trong “bà” | bā (八 – số tám) |
p | p trong “pa” | pá (爬 – leo trèo) | |
m | m trong “ma” | mā (妈 – mẹ) | |
f | f trong “fa” | fàn (饭 – cơm) | |
Đầu lưỡi | d | d trong “đà” | dà (大 – lớn) |
t | t trong “ta” | tā (他 – anh ấy) | |
n | n trong “na” | nǐ (你 – bạn) | |
l | l trong “la” | lǎo (老 – già) | |
g | g trong “ga” | gē (哥 – anh trai) | |
k | k trong “ka” | kǒu (口 – miệng) | |
h | h trong “ha” | hǎo (好 – tốt) | |
Sau lưỡi | j | j trong “ji” | jiā (家 – nhà) |
q | q trong “qi” | qī (七 – số bảy) | |
x | x trong “xi” | xiǎo (小 – nhỏ) | |
Hỗn hợp | zh | zh trong “zhi” | zhōng (中 – giữa) |
ch | ch trong “chi” | chī (吃 – ăn) | |
sh | sh trong “shi” | shū (书 – sách) | |
Đầu lưỡi cuộn | r | r trong “ri” | rì (日 – ngày) |
Khác | z | z trong “zi” | zǎo (早 – sớm) |
c | c trong “zi” | cài (菜 – rau) | |
s | s trong “si” | sǎn (伞 – ô) |
Bảng Nguyên Âm – Vận mẫu
Nguyên âm trong tiếng Trung được chia thành 4 nhóm: đơn âm, hợp âm, nguyên âm kép, và nguyên âm mũi.
Nhóm | Nguyên Âm | Ví Dụ |
Đơn âm | a | mā (妈 – mẹ) |
o | bó (波 – sóng) | |
e | hē (喝 – uống) | |
i | mǐ (米 – gạo) | |
u | shū (书 – sách) | |
ü | lǚ (旅 – du lịch) | |
Hợp âm | ai | tài (太 – quá) |
ei | měi (美 – đẹp) | |
ui | huī (灰 – xám) | |
ao | hǎo (好 – tốt) | |
ou | dòu (豆 – đậu) | |
iu | liú (刘 – họ Lưu) | |
Nguyên âm kép | ie | xiě (写 – viết) |
üe | xué (学 – học) | |
er | ér (儿 – con trai) | |
Nguyên âm mũi | an | shān (山 – núi) |
en | mén (门 – cửa) | |
in | pín (贫 – nghèo) | |
un | jūn (军 – quân đội) | |
ün | jūn (俊 – tuấn tú) | |
ang | cháng (长 – dài) | |
eng | téng (疼 – đau) | |
ing | míng (明 – sáng) | |
ong | zhōng (中 – giữa) | |
Hợp âm mũi | ian | biān (边 – cạnh) |
uan | suān (酸 – chua) | |
üan | juān (卷 – cuốn) | |
iang | qiáng (墙 – tường) | |
uang | guāng (光 – ánh sáng) | |
iong | xiōng (胸 – ngực) |
Thanh điệu
Nếu trong tiếng Việt có 6 dấu để biểu thị cao độ của âm thanh thì trong tiếng Trung có 4 thanh điệu và 1 khinh thanh.
THANH ĐIỆU | KÍ HIỆU | VÍ DỤ |
Thanh 1 | ˉ | bā |
Thanh 2 | ՛ | bá |
Thanh 3 | ˇ | bǎ |
Thanh 4 | ` | bà |
Thanh 5 (thanh nhẹ) | ba |
Thanh Điệu Tiếng Trung: Bí Quyết Phát Âm Chuẩn
Tìm hiểu về thanh điệu Trung Quốc và khám phá những bí quyết hiệu quả để phát âm tiếng Trung chuẩn hơn.
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách viết
Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững cách viết các ký tự Hán tự là một bước vô cùng quan trọng. Khác với bảng chữ cái Latinh, Hán tự là hệ thống chữ viết tượng hình, mỗi ký tự thể hiện một ý nghĩa riêng và được tạo thành từ các nét cơ bản.
Các Nét Cơ Bản
8 nét cơ bản trong Hán tự kèm theo cách đọc và minh họa đơn giản cho từng nét. Nắm vững những nét cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học bảng chữ cái tiếng Trung viết các ký tự Hán tự phức tạp.
Tên Nét | Hán Tự | Cách Đọc (Pinyin) | Minh Họa | Mô Tả |
Nét ngang | 横 | héng | - | Một nét ngang từ trái sang phải,như trong chữ 一 (yī – số một). |
Nét sổ | 竖 | shù | │ | Một nét thẳng từ trên xuống dưới, như trong chữ 十 (shí – số mười). |
Nét phẩy | 撇 | piě | 丿 | Một nét chéo từ trên trái xuống dưới phải, như trong chữ 人 (rén – người). |
Nét mác | 捺 | nà | ㇏ | Một nét chéo từ trên phải xuống dưới trái, như trong chữ 大 (dà – lớn). |
Nét gập | 折 | zhé | 𠃍 | Một nét gập, tạo thành một góc vuông, như trong chữ 口 (kǒu – miệng). |
Nét móc | 钩 | gōu | 亅 | Một nét móc cong về phía cuối của một nét khác, như trong chữ 小 (xiǎo – nhỏ) |
Nét chấm | 点 | diǎn | 丶 | Một chấm nhỏ từ trên xuống dưới, như trong chữ 六 (liù – số sáu). |
Nét hất | 提 | tí | 𠄌 | Một nét đi lên, thường xuất hiện cuối ký tự, như trong chữ 我 (wǒ – tôi) |
Quy Tắc Viết Hán Tự
Khi viết Hán tự, bạn cần tuân theo một số quy tắc cơ bản để đảm bảo các nét được sắp xếp đúng thứ tự:
1. Viết từ trên xuống dưới: Bắt đầu từ phần trên cùng của ký tự và viết xuống dưới.
2. Viết từ trái sang phải: Bắt đầu từ nét bên trái và viết sang phải.
3. Nét ngang trước nét sổ: Khi có cả nét ngang và nét sổ, viết nét ngang trước.
4. Nét ngoài trước nét trong: Viết các nét bao quanh bên ngoài trước khi viết các nét bên trong.
5. Hoàn thành phần giữa trước khi đóng khung: Nếu ký tự có một phần bao quanh, viết phần giữa trước rồi mới đóng khung.
100 từ phổ biến trong Tiếng Trung
Chữ viết trong tiếng Trung có rất nhiều nét, điều này làm cho việc học viết tiếng Trung trở nên khó khăn hơn. Rất khó để có thể nhóm các từ lại với nhau vì 1 từ được cấu thành…
Bảng chữ cái tiếng Trung – Cách gõ chữ cái tiếng Trung
Trước khi bắt đầu gõ, bạn cần nắm vững Pinyin, hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng bảng chữ cái Latinh. Đây là bước đầu tiên và cũng là nền tảng giúp bạn gõ tiếng Trung một cách chính xác. Khi gõ Pinyin, hệ thống sẽ hiển thị bảng chữ cái tiếng Trung trên bàn phím, và bạn chỉ cần chọn đúng ký tự mình cần.
Việc đầu tiên bạn cần làm là cài đặt bàn phím tiếng Trung
Sau khi bạn đã cài đặt, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Gõ phiên âm Pinyin của từ bạn muốn nhập. Ví dụ, để gõ chữ 你 (nǐ – bạn), bạn gõ “ni”.
Bước 2: Sau khi nhập Pinyin, một danh sách các ký tự Hán tự tương ứng sẽ hiện ra. Sử dụng phím số hoặc nhấn trực tiếp vào ký tự để chọn.
Bước 3: Nếu cần, bạn có thể gõ thanh điệu để hệ thống hiển thị đúng ký tự hơn. Ví dụ, để gõ 妈 (mā – mẹ), bạn có thể gõ “ma1”.
Hệ thống gõ tiếng Trung có khả năng dự đoán từ ghép. Ví dụ, để gõ 中国 (Zhōngguó – Trung Quốc), bạn chỉ cần gõ “zhongguo” một lần.
Bảng chữ cái tiếng Trung – Mẹo học hiệu quả
Mặc dù những bài học đầu tiên của bạn sẽ sử dụng nhiều bính âm pinyin, nhưng bạn cũng nên bắt đầu học các ký tự tiếng Trung càng sớm càng tốt. Vậy bạn nên làm như thế nào?
Học như trẻ em Trung Quốc
Lặp lại nhiều lần từ vựng và câu tiếng Trung.
Là một người nước ngoài học tiếng Trung, bạn nên học theo cách học giống trẻ em Trung Quốc. Bí quyết để cải thiện cách phát âm tiếng Trung và thành thạo thanh điệu là lặp lại sau khi nghe người bản xứ nói.
Việc lặp lại chính là bí quyết giúp trẻ em tiếp thu ngôn ngữ đầu tiên của mình.
Càng lặp lại nhiều, bạn sẽ càng nhận ra rằng có rất nhiều điều bạn có thể học được ngoài những từ mới: Cách ghép các từ lại với nhau, các tình huống sử dụng các biểu đạt, ngữ điệu…và vô số những điều khác.
Thực hành viết tay và làm quen các Hán tự
Bắt đầu bằng cách chép lại các ký tự phổ biến nhất mà bạn học được và cũng sử dụng thẻ ghi nhớ để thực hành nhận dạng chúng. Bạn sẽ ngạc nhiên về lượng kiến thức tiếp thu được.
Viết thật nhiều Hán tự khi bạn có thời gian rảnh. Và ngay khi có thể, hãy bắt đầu viết những câu đơn giản về bản thân hoặc bất cứ điều gì khác mà bạn có thể nghĩ ra. Bạn luôn có thể viết bất kỳ ký tự nào mà bạn không biết bằng bính âm.
Khi học, bạn sẽ bắt đầu cảm nhận được logic của hệ thống chữ viết. Bằng sự sáng tạo, bạn sẽ bắt đầu phát triển ra các cách ghi nhớ các ký tự khác nhau.
Ví dụ, bạn có thể nhớ rằng 烟 (yān, “thuốc lá”) bao gồm bộ “hỏa” và cũng trông giống như ai đó đang nhìn mình trong gương (có thể là đang hút thuốc?).
Hoặc bạn có thể nhận thấy rằng trong 幸福 (xìngfú, “hạnh phúc”), ký tự đầu tiên 幸 (riêng có nghĩa là “may mắn” ) được tạo thành từ hai yếu tố có nghĩa là “đất” và “cừu”. Và bất kỳ ai có cả đất và động vật thì thực sự rất may mắn!
Không quan trọng cách ghi nhớ đó có kỳ cục đến mức nào – miễn là nó hữu ích. Nhưng bạn sẽ nhanh chóng học được cách tạo ra những câu chuyện như thế này về các ký tự khác nhau để giúp bạn nhớ chúng.
Thực hành phát âm
Trước khi có thể giao tiếp tiếng Trung trôi chảy, bạn cần có nền tảng phát âm chính xác. Bên cạnh việc tự luyện tập phát âm theo phương pháp shadowing theo file nghe/video tiếng Trung, bạn nên tạo ra môi trường để có thể sử dụng tiếng Trung nhiều hơn và có được những phản hồi để kịp thời sửa các lỗi phát âm và học thêm nhiều mẹo từ người bản xứ. Tại Flexi Classes, với đội ngũ 100% giáo viên bản ngữ, bạn sẽ được đắm chìm trong tiếng Trung, tập trung luyện giao tiếp hiệu quả với giáo trình thực tế với các tình huống hằng ngày, nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung.
Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Bảng chữ cái tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
1. Người mới bắt đầu học tiếng Trung thì cần học gì trước?
Bạn cần bắt đầu với chữ Pinyin trước. Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ cái Latinh, giúp người học phát âm đúng và dễ dàng ghi nhớ từ vựng, đồng thời là công cụ chính để gõ tiếng Trung trên các thiết bị điện tử.
2. Làm thế nào để cài đặt bàn phím tiếng Trung trên máy tính hoặc điện thoại?
Bạn vào phần cài đặt ngôn ngữ trên thiết bị của mình, chọn Chinese (Simplified) và thêm Pinyin làm phương thức nhập liệu. Bài viết này có hướng dẫn cách cài đặt trên từng thiết bị cụ thể
3. Quy tắc cần nhớ khi viết các ký tự Hán tự?
Khi viết Hán tự, hãy tuân theo các quy tắc như viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, nét ngang trước nét sổ, và viết phần bao quanh bên ngoài trước phần bên trong.
4. Có bao nhiêu nét cơ bản trong Hán tự?
Có 8 nét cơ bản trong Hán tự: nét ngang, nét sổ, nét phẩy, nét mác, nét gập, nét móc, nét chấm, và nét hất.
5. Làm sao để gõ tiếng Trung một cách nhanh và chính xác?
Để gõ tiếng Trung nhanh và chính xác, hãy học Pinyin thật kỹ, luyện tập gõ từ ghép, sử dụng phím tắt cho cụm từ thường dùng, và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng.
6. Học bảng chữ cái tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu như thế nào?
Một người bản ngữ có trình độ đại học thường biết khoảng 8.000 ký tự, trong khi để đọc báo, bạn “chỉ” cần khoảng 2-3000 ký tự. Và nếu bạn biết nhiều như vậy, bạn đã có trình độ tiếng Trung rất ấn tượng.
Để đạt được con số này, sự kiên nhẫn và tận tụy sẽ là đồng minh lớn nhất của bạn. Tuy nhiên, đối với nhiều người, một khi họ bắt đầu, việc luyện tập ký tự tiếng Trung có thể là một hoạt động thú vị, thư giãn và thậm chí là trị liệu.