Hướng dẫn đầy đủ để gọi cà phê trong tiếng Trung
Nếu bạn đã học tiếng Trung được một thời gian và có sở thích bắt đầu ngày mới bằng một ly cà phê đậm đà, thì có lẽ bạn đã biết từ “cà phê” trong tiếng Trung rồi.
Từ vựng cơ bản: 咖啡 Kāfēi
Đây là một từ khá dễ nhớ vì âm thanh của nó cũng giống từ “cà phê” trong tiếng Việt vậy (và nhiều ngôn ngữ khác).
Vậy tại sao việc gọi cà phê thực tế ở Trung Quốc lại có thể hơi khó khăn?
Sự thật là điều này phụ thuộc vào khả năng của chúng ta trong việc tạo ra vô số loại cà phê khác nhau!
Việc gọi một ly cà phê ở Trung Quốc về cơ bản giống như ở đất nước mình thôi, bạn chỉ cần biết các từ vựng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn… sẵn sàng để trở thành chuyên gia gọi cà phê nào!
BẠN CÓ BIẾT – bạn có thể gọi cà phê ở Trung Quốc mà không cần phải xếp hàng! Khám phá cách dưới đây!
Các Loại Cà Phê Trong Tiếng Trung | Những điều cơ bản
Trước tiên, hãy cùng điểm qua tên gọi các loại cà phê khác nhau mà bạn có thể gọi:
Cà phê trong tiếng Trung | Latte trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Cappuccino trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Americano trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Espresso trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Mocha trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Flat White trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Socola nóng trong tiếng Trung
Cà phê trong tiếng Trung | Matcha Latte trong tiếng Trung
Cách gọi cà phê trong tiếng Trung | CẨM NANG GỌI CÀ PHÊ
⬇️⬇️⬇️ Thử làm bài trắc nghiệm về cà phê nhé! ⬇️⬇️⬇️
Latte trong tiếng Trung
Hán tự: 拿铁
Phiên âm: nátiě
Ý nghĩa: Dựa trên âm của từ “Latte”.
Cappuccino trong tiếng Trung
Hán tự: 卡布基诺
Phiên âm: kǎbùjīnuò
Ý nghĩa: Dựa trên âm của từ “Cappuccino”.
Americano trong tiếng Trung
Hán tự: 美式咖啡
Phiên âm: měishì māfēi
Ý nghĩa: 美 (měi) là từ chỉ “Mỹ” trong 美国 (Mỹ quốc). 式 (shì) có nghĩa là phong cách. Cà phê 美式咖啡 là “Cà phê phong cách Mỹ”.
Espresso trong tiếng Trung
Hán tự: 浓缩咖啡
Phiên âm: nóngsuō kāfēi
Ý nghĩa: 浓缩 (nóngsuō) có nghĩa là “cô đặc” hoặc “đậm”. Cà phê đậm, nghe cũng hợp lý nhỉ?
Mocha trong tiếng Trung
- Hán tự: 摩卡
- Phiên âm: mókǎ
- Ý nghĩa: Dựa trên âm của từ “Mocha”.
Flat White trong tiếng Trung
- Hán tự: 澳白
- Phiên âm: ào bái
- Ý nghĩa: 澳 ám chỉ nước Úc, còn 白 nghĩa là trắng. Vậy đây là “Cà phê trắng Úc”!
Mẹo nhỏ: Vì Flat White còn khá mới mẻ khi du nhập vào Trung Quốc, nên chưa có một tên gọi tiêu chuẩn thống nhất. Ví dụ: ở Starbucks, bạn sẽ thấy nó được viết là 馥芮白 (fù ruì bái), còn tại chuỗi cà phê Trung Quốc Luckin, nó là 澳瑞白 (ào ruì bái).
Ngoài ra còn nhiều cách gọi khác nữa. Nếu bạn không chắc, chỉ cần gọi “澳白” (ào bái) thì nhân viên pha chế sẽ hiểu bạn đang muốn gì!
Các lựa chọn thay thế cà phê trong tiếng Trung
Vì đây là một bài viết về cà phê trong tiếng Trung, và chúng ta đã bao quát các loại cà phê cơ bản, nhưng nếu bạn có một người bạn không uống cà phê và muốn gọi thức uống khác thì sao?
Chúng mình đã nghĩ đến việc giới thiệu một vài lựa chọn thêm, phòng trường hợp cần thiết…
Socola nóng trong tiếng Trung
- Hán tự: 热巧克力
- Phiên âm: rè qiǎokèlì
- Ý nghĩa: 热 có nghĩa là nóng và 巧克力 có nghĩa là sô cô la – từ này cũng được dựa trên âm của từ “chocolate” trong tiếng Anh. Bạn có nhận ra không? Rất đơn giản phải không nào!
Matcha latte trong tiếng Trung
- Hán tự: 抹茶拿铁
- Phiên âm: mǒchá ná tiě
- Ý nghĩa: 抹茶 có nghĩa là “Matcha”, từ này xuất phát từ tiếng Nhật. 茶 tự nó có nghĩa là trà, vì vậy rất dễ nhớ!
Mẹo nhỏ: Hãy chắc chắn rằng bạn thêm từ “latte” 拿铁 khi gọi Matcha của mình, vì tên tiếng Trung của Mocha nghe khá giống với Matcha (抹茶 vs 摩卡) và bạn có thể vô tình nhận được cà phê sô cô la thay vì trà xanh.
Cách gọi cà phê bằng tiếng Trung
Việc đầu tiên khi gọi đồ uống là bạn phải xác định loại cà phê muốn uống, và bây giờ bạn đã có vốn từ vựng để làm điều đó.
Dưới đây là một câu ví dụ giúp bạn về ngữ pháp:
我要一杯拿铁 (wǒ yào yībēi ná tiě) – Tôi muốn một ly latte.
Lưu ý: Lượng từ dùng cho cà phê ở đây là 杯 (bēi), có nghĩa là “ly”.
Vì vậy, nếu bạn muốn 2 ly cà phê thì nói: 我要两杯拿铁 (wǒ yào liǎng bēi ná tiě).
Và nếu bạn quên về lượng từ trong khoảnh khắc đó, không sao cả! Bạn có thể dùng 个 (gè) và nhân viên pha chế vẫn sẽ hiểu.
Bây giờ, còn điều gì khác mà bạn cần biết cách nói không nhỉ?
Kích thước cà phê bằng tiếng Trung
Kích thước ly cà phê bằng tiếng Trung
Nhân viên pha chế có thể sẽ hỏi bạn muốn cỡ cà phê nào:
大杯还是小杯? dàbēi háishì xiǎobēi ? – Ly lớn hay ly nhỏ?
Điều này có thể thay đổi tùy quán. Một số nơi sẽ có lựa chọn nhỏ và lớn, nơi khác có thể có thêm lựa chọn cỡ vừa, và Starbucks thì sẽ khác biệt hoàn toàn.
••• Lưu ý rằng chúng ta lại sử dụng lượng từ 杯 (bēi) ở đây nhé.
Nóng và lạnh bằng tiếng Trung
Một điều khác cần chú ý là nhiệt độ đồ uống của bạn. Ở Vương quốc Anh, cà phê thường mặc định là nóng.
Bạn không cần phải nói gì nếu muốn uống nóng, và chỉ cần nói với nhân viên nếu muốn uống đá.
Vì vậy, du khách Anh Quốc có lẽ sẽ bị ngạc nhiên khi được hỏi: 你要热的还是冰的? (nǐ yào rè de háishì bīng de?) – Dùng nóng hay đá?
Nhưng ở một đất nước có mùa hè ấm hơn nhiều so với nước Anh thì điều này khá phổ biến.
Hãy chuẩn bị câu trả lời của bạn.
Hoặc tốt hơn nữa là nói khi bạn gọi món:
我要一杯冰拿铁 (wǒ yào yībēi bīng ná tiě) – Tôi muốn một ly latte đá.
Hoặc nếu bạn vẫn đang do dự:
我要一杯拿铁 (wǒ yào yībēi ná tiě) – Tôi muốn một ly latte … tạm dừng để quyết định rồi thêm … 冰的 bīngde – đá.
Uống tại chỗ hay mang đi
Một câu hỏi khác mà bạn có thể sẽ được hỏi tùy vào địa điểm bạn chọn là: bạn muốn uống tại chỗ hay mang đi?
在这里喝还是带走?(zài zhèlǐ hē háishì dài zǒu?)
Bạn có thể trả lời là:
在这里喝 (zài zhèlǐ hē) – Uống tại đây
Hoặc
带走 (dài zǒu) – Mang đi
Tùy chỉnh cà phê của bạn bằng tiếng Trung
Sữa bằng tiếng Trung
Bạn thích thêm một chút sữa vào cà phê Americano của mình? Tuyệt đấy! Và đây là cách nói điều này trong tiếng Trung:
加牛奶 (jiā niúnǎi) – Literally 加 (jiā ) means add, and 牛奶 (niúnǎi) means milk. You can also just say 加奶 (jiā nǎi) – add milk.
Đường bằng tiếng Trung
Hoặc nếu bạn thích cà phê ngọt hơn. Đây là cách bạn nói thêm đường:
加糖 (jiātáng) – Chúng ta đã biết chữ 加 có nghĩa là “thêm”, và 糖 (táng) là từ tiếng Trung chỉ “đường”. Nó cũng có thể có nghĩa là “kẹo”, nhưng ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn!
Thêm một shot cà phê
Thích cà phê đậm đà hơn một chút? Hãy yêu cầu thêm một shot nhé.
加浓 (jiā nóng) – Bạn còn nhớ chữ 浓 (nóng) trong từ espresso chứ?
Nó có nghĩa là “thêm độ đậm/độ mạnh”. Vì vậy, nếu muốn thêm một shot vào ly Americano, bạn có thể nói 加浓美式咖啡 (jiā nóng měishì kāfēi).
Sữa đậu nành bằng tiếng Trung
Dành cho những ai không dung nạp lactose hoặc là người ăn chay, việc yêu cầu sữa thay thế cho latte rất quan trọng. Sữa đậu nành khá phổ biến ở Trung Quốc, vì vậy đây là một từ hữu ích để học.
豆奶 (dòunǎi) – Nghĩa đen là sữa (奶) từ đậu (豆). Nhưng hãy nhớ rằng, sữa đậu nành thường dùng trong bữa sáng ở Trung Quốc được gọi là 豆浆 (dòujiāng).
Hương vị thêm vào cà phê
Bạn thường thích thêm hương vị gì vào cà phê của mình?
Dưới đây là một số hương vị phổ biến mà chúng ta thấy ở Trung Quốc…
Caramel bằng tiếng Trung
- Hán tự: 焦糖
- Phiên âm: jiāo táng
- Ý nghĩa: Đúng nghĩa đen là “đường cháy”!
Hạt phỉ bằng tiếng Trung
- Hán tự: 榛果
- Phiên âm: zhēn guǒ
- Ý nghĩa: “Quả hạt phỉ”
Vani bằng tiếng Trung
Hán tự: 香草
Phiên âm: xiāngcǎo
Ý nghĩa: “Cỏ thơm”
Latte sữa đậu nành hạt phỉ
Hán tự: 榛果豆奶拿铁
Phiên âm: zhēn guǒ dòunǎi ná tiě
Ý nghĩa: “Latte sữa đậu nành hạt phỉ”
Câu mẫu: 我要一杯大杯榛果豆奶拿铁,带走 (wǒ yào yībēi dàbēi zhēnguǒ dòunǎi nátiě, dàizǒu)
– Cho tôi một ly latte sữa đậu nành hạt phỉ lớn mang đi.
BẢNG TÓM TẮT NHANH // Tải về tại đây
Muốn gói gọn tất cả thông tin hữu ích này vào một hình ảnh tiện lợi?
Rất may là chúng mình đã đi trước một bước!
Chúng mình thấy những hình ảnh này rất được ưa chuộng bởi các học viên và độc giả, nên đã cố gắng tạo ra càng nhiều càng tốt, chỉ với mục tiêu làm cho cuộc sống của bạn dễ dàng hơn!
Và đây, bảng tóm tắt tối ưu về cách gọi cà phê bằng tiếng Trung!
Hy vọng giờ đây bạn sẽ trở thành chuyên gia khi gọi cốc cà phê tiếp theo của mình bằng tiếng Trung! Nếu chúng mình bỏ sót loại cà phê yêu thích của bạn, hãy cho chúng mình biết trong phần bình luận bên dưới.
Chúc bạn thành công trong những cuộc phiêu lưu gọi cà phê sắp tới và nhớ chia sẻ với chúng mình kết quả nhé!
Nếu bạn thích học về cà phê bằng tiếng Trung, hãy xem thêm bài viết của chúng mình về trà sữa trân châu tại Đài Loan!
☕ Đố nhanh về cà phê ☕
It appears that this quiz is not set up correctlyCà phê tại Trung Quốc // Câu hỏi thường gặp
Cà phê trong tiếng Trung nói như thế nào?
咖啡 kāfēi. Đây là một từ dễ nhớ vì âm thanh rất giống với tiếng Anh.
Trà trong tiếng Trung nói như thế nào?
Trà trong tiếng Trung là 茶 chá.
Làm sao để yêu cầu thêm đường vào cà phê?
Để thêm đường vào cà phê hoặc trà, bạn chỉ cần nói “加糖 (jiātáng)” có nghĩa là thêm đường.
Có thể tìm thấy các thương hiệu cà phê phương Tây ở Trung Quốc không?
Có, các thương hiệu này xuất hiện rất nhiều ở các thành phố lớn và thậm chí ở các thành phố tầm trung bạn vẫn có thể bắt gặp dễ dàng. Starbucks là phổ biến nhất, nhưng cũng có nhiều thương hiệu khác.
Luckin Coffee gần đây rất phổ biến do có nhiều khuyến mãi và cho phép bạn đặt hàng trước qua điện thoại, giúp tránh việc phải xếp hàng.
Văn hóa cà phê có phổ biến ở Trung Quốc không?
Văn hóa cà phê rất phổ biến ở Trung Quốc. Có rất nhiều quán Starbucks, Costa và các thương hiệu tương tự ở các thành phố lớn, và xu hướng này đang lan rộng tới các thành phố vừa và nhỏ.
Muốn nhận thêm thông tin từ LTL?
Nếu bạn muốn nhận thêm thông tin từ Trường LTL Mandarin, tại sao không tham gia danh sách gửi thư của chúng mình nào?
Chúng mình cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, các ứng dụng học ngôn ngữ hiệu quả và mọi hoạt động đang diễn ra tại các cơ sở của LTL!
Hãy đăng ký dưới đây và trở thành một phần của cộng đồng LTL đang ngày càng phát triển!