Học Về Các Loại Cá Trong Tiếng Trung
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về các loại cá trong tiếng Trung.
Đúng vậy, chúng mình dạy bạn tất cả mọi thứ trong tiêng Trung tại Flexi Classes!
Chúng mình đã viết ra và sưu tầm nhiều tài liệu tuyệt vời để học tiếng Trung liên quan đến các loài động vật, và những loài có thể vượt xa trí tưởng tượng của bạn luôn đó!
Không chỉ dừng lại ở việc nói về các giống chó bằng tiếng Trung, mà chúng mình còn đề cập đến trứng và các món ăn với trứng (có lý do thú vị đằng sau đó), gà, và thậm chí là một bách khoa toàn thư đầy đủ để học tất cả về động vật bằng tiếng Trung nữa.
Bây giờ chúng ta sẽ khám phá tất cả các loại cá bằng tiếng Trung nhé!
Hiểu biết về các loại cá trong tiếng Trung cũng là một cách hay để gây ấn tượng với bạn bè Trung Quốc của bạn khi đến nhà hàng hải sản đó.
Cá vô cùng phổ biến ở Trung Quốc, và tại đây, bạn cũng sẽ biết được giá trị của MỘT TRONG NHỮNG LOẠI CÁ ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI. Sẵn sàng đến với bất ngờ chưa nào!
Cá trong tiếng Trung- Các loại cá trong tiếng Trung
Cá trong tiếng Trung – Các loài động vật biển trong tiếng Trung
Cá trong tiếng Trung – Cá Rồng Trung Hoa
Cá trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Các loại cá trong tiếng Trung
Dưới đây là 20 loại cá phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy trên thực đơn ở các nhà hàng Trung Quốc.
cá | tiếng trung | phiên âm |
---|---|---|
Cá diếc | 鳊鱼 | biān yú |
Cá chép | 鲤鱼 | lǐyú |
Cá trê | 鲶鱼 | nián yú |
Cá tuyết | 鳕鱼 | xuě yú |
Cá bơn | 比目鱼 | bǐ mù yú |
Cá trích | 鲱鱼 | fēi yú |
Cá thu | 鲭鱼 | qīng yú |
Cá rô | 鲈鱼 | lú yú |
Cá chó | 梭鱼 | suō yú |
Cá cọp (piranha) | 食人鱼 | shí rén yú |
Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
Cá tầm | 鲟鱼 | xún yú |
Cá hồi vân | 鳟鱼 | zūn yú |
Cá ngừ | 金枪鱼 | jīn qiāng yú |
Cá vược trắng | 白梭吻鲈 | bái suō wěn lú |
Các loài động vật biển trong tiếng Trung
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các loài sinh vật biển không?
Nếu bạn muốn biết thêm về động vật biển, không thể bỏ qua thủy cung S.E.A. ở Singapore – thủy cung lớn thứ hai trên thế giới về thể tích nước.
Ngoài các loại cá, dưới đây là một số động vật biển khác:
Từ vựng hữu ích khi nói về trứng bằng tiếng Trung:
Động vật biển | Tiếng Trung | phiên âm |
---|---|---|
Cua | 螃蟹 | páng xiè |
Cá heo | 海豚 | hǎi tún |
Lươn | 鳗鱼 | mán yú |
Sứa | 海蜇 | hǎi zhé |
Tôm hùm | 小龙虾 | xiǎo lóng xiā |
Cá đuối | 魔鬼鱼 | móguǐ yú |
Bạch tuộc | 章鱼 | zhāng yú |
Hàu | 牡蛎 | mǔlì |
Nhím biển | 海胆 | hǎi dǎn |
Cá ngựa | 海马 | hǎi mǎ |
Cá mập | 鲨鱼 | shā yú |
Tôm | 小虾 | xiǎo xiā |
Sao biển | 海星 | hǎi xīng |
Cá voi | 鲸 | jīng |
Cá Rồng Trung Hoa
Ở Trung Quốc, có một loài cá vượt trội hơn hẳn so với các loài khác.
Chúng là biểu tượng tối thượng của sự giàu sang và quyền lực – và không, chúng mình không nói về cá Koi nổi tiếng (鯉, lǐ) hay cá chép.
Chúng mình đang nói về cá rồng Trung Hoa, còn gọi là cá rồng châu Á (龍魚, lóng yú).
Như video của Business Insider giải thích, cá rồng châu Á đã lập kỷ lục về mức giá cao nhất từng được trả cho một con cá.
Cá rồng Trung Hoa là loài cá nước ngọt có nguồn gốc từ Đông Nam Á và rất được ưa chuộng tại đất nước này nhờ hình dáng giống rồng Trung Quốc.
Ban đầu, cá rồng chỉ được sử dụng làm thực phẩm, nhưng từ những năm 1960, chúng bắt đầu trở thành vật nuôi trong nhà!
Việc bị đánh bắt quá mức đã làm cá rồng tự nhiên trở nên hiếm hoi, những con cá rồng đỏ và vàng được săn lùng rất nhiều đã trở nên vô cùng đắt đỏ.
Hãy xem ngày bài viết về màu sắc trong tiếng Trung của chúng mình để biết lý do tại sao cá rồng đỏ hoặc vàng lại là biểu tượng của địa vị nhé.
Loài cá này có giá trị đến mức có tin đồn rằng một thành viên cao cấp trong chính phủ Trung Quốc đã mua một con với giá hơn 2.190.000 Nhân dân tệ tương đương khoảng 7,2 tỷ đồng.
Tờ New York Post
Cá trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để nói “cá” trong tiếng Trung?
Cá trong tiếng Trung là 鱼 (yú). Bạn sẽ thấy từ này xuất hiện trong hầu hết các tên gọi của các loại cá bằng tiếng Trung.
Các món cá phổ biến nhất trong ẩm thực Trung Quốc là gì?
Một số món ăn cá nổi tiếng trong ẩm thực Trung Hoa gồm có: cá phi lê xào rau củ, cá hấp, cá chua ngọt và cá chiên với xì dầu.
Làm thế nào để chăm sóc cá chọi Trung Quốc?
Cá chọi Trung Quốc còn được gọi là cá Xiêm (Betta splendens), loài này mỏng manh hơn nhiều so với các loài cá khác.
Chúng cần bể nước có dung tích đến 40 lít để thiết lập lãnh thổ.
Chúng cần không khí bề mặt, nhưng nổi tiếng là nhảy rất cao, vì vậy hãy đậy kín bể khi bạn không ở đó.
Hình xăm cá Trung Quốc có ý nghĩa gì?
The Koi Fish is an incredibly popular Chinese fish tattoo seen all over the world. The meaning of the tattoo can change depending on their colour, direction and more!
The basic meanings of your Koi fish swimming upstream or downstream are either you are currently in a battle, or a struggle opposed to you don’t yet possess the strength to make it against the optical.
For more information about the meaning of colours, check out our Chinese tattoos blog.
Làm thế nào để kiểm tra kiến thức của mình về các loài cá trong tiếng Trung?
Bạn có thể kiểm tra ở đây, chúng mình đã tạo ra một bài kiểm tra cho bạn!
Tất cả các câu hỏi đều là trắc nghiệm, vì vậy ngay cả khi bạn không biết, hãy thử đoán nhé.
Kết quả sẽ được gửi ngay lập tức đến hộp thư của bạn!
Chúc may mắn nhé