Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Từ đầu đến chân
Học tất cả các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Trung
Việc xác định và gọi tên chính xác các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Trung có thể hữu ích khi gặp bác sĩ, chơi thể thao, đi mua sắm quần áo, v.v.
Chúng ta hãy cùng học cách nói về các bộ phận trên cơ thể trong tiếng Trung nhé!
Đầu tiên, chúng ta hãy học các khu vực chung khác nhau của cơ thể, và sau đó, chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn.
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Bộ phận cơ thể nói chung
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Đầu và mặt
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Thân trên
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Tay
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Nội tạng
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Thân dưới
Cách học tiếng Trung (2020) – 13 mẹo học để thành công
Sự thật về Cách học tiếng Trung với LTL Đối với một người nói tiếng Anh bản địa như tôi, tiếng Trung là một ngôn ngữ rất đáng sợ! Đặc biệt là nếu trước đây bạn chưa bao giờ học…
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Cơ thể chung 身体 (shēntǐ)
Bộ phận cơ thể | Bính âm | Hán tự |
---|---|---|
Cơ thể | shēn tǐ | 身体 |
Da | pí fū | 皮肤 |
Cơ bắp | jī ròu | 肌肉 |
Xương | gǔtou | 骨头 |
Khớp | guān jié | 关节 |
Tĩnh mạch | màiluò | 脉络 |
Lông trên cơ thể | máo | 毛 |
Toàn bộ cơ thể trong tiếng Trung được gọi là 身体 (shēntǐ), nhưng còn từng phần của nó thì sao?
Hãy cùng làm một vài ví dụ sử dụng những từ này cho bạn nhé:
- Cơ bắp của bạn rất lớn.
- 你的肌肉很大
- Nǐ de jīròu hěn dà
- Tóc của bạn rất đẹp.
- 你的头发很漂亮
- Nǐ de tóufǎ hěn piàoliang
- Cơ thể tôi những ngày này khỏe hơn nhiều.
- 这些天我的身体更强壮
- Zhèxiē tiān wǒ de shēntǐ gèng qiángzhuàng
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Đầu và mặt – 头脸 (tóuliǎn)
Hãy bắt đầu với phần đầu. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để nói về đầu và mặt …
Khi áp dụng những từ này, hãy chắc chắn kiểm tra bài đăng của chúng tôi về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Trung để bạn có thể áp dụng tính từ cho phần cơ thể một cách chính xác 🙂
- 头 tóu – đầu
- 脸 liǎn – mặt
- 眼睛 yǎnjīng – mắt
- 鼻子 bízi – mũi
- 鼻孔 bíkǒng – lỗ mũi
- 耳朵 ěrduǒ – lỗ tai
- 嘴 zuǐ – miệng
- 牙齿 yáchǐ – răng
- 舌 shé – lưỡi
- 脸颊 liǎnjiá – má
- 额头 é’tóu – trán
- 眉毛 méimáo – chân mày
- 睫毛 jiémáo – lông mi
- 唇 chún – môi
- 下巴 xiàba – cằm
Dưới là một số câu ví dụ cho bạn với một số đặc điểm trên khuôn mặt.
Câu trong tiếng Việt | Câu trong bính âm | Câu trong chữ Hán |
---|---|---|
Đôi má bạn ửng hồng rồi. | Nǐ de liǎnjiá hóngle | 你的脸颊红了 |
Đôi mắt xanh của bạn rất đẹp. | Nǐ de lán yǎnjīng hǎo liàng | 你的蓝眼睛好亮 |
Đầu tôi bự quá! | Wǒ de tóu zhème dà! | 我的头这么大! |
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Nửa thân trên – 上半身 (shàngbànshēn)
Bây giờ, chúng ta hãy cùng xem các từ tạo nên nửa thân trên của con người trong danh sách dưới đây nhé:
Bộ phận cơ thể | Bính âm | Hán tự |
---|---|---|
Cổ | bózi | 脖子 |
Ngực | xiōng | 胸 |
Bụng | dùzi | 肚子 |
Lưng | bèi | 背 |
Vai | jiān bǎng | 肩膀 |
Cánh tay | gē bo | 胳膊 |
Khuỷu tay | gē bo zhǒu | 胳膊肘 |
Bàn tay | shǒu | 手 |
Cổ tay | shǒuwàn | 手腕 |
Bây giờ ví dụ cho một số câu có khả năng hữu ích liên quan đến những bộ phận cơ thể trong tiếng Trung!
- Lưng của tôi đau.
- 我背痛
- Wǒ bèi tòng
- Chúng ta có 4 ngón tay và 1 ngón tay cái trên mỗi bàn tay.
- 我们每只手上有4个手指和1个拇指
- Wǒmen měi zhī shǒu shàng yǒu 4 gè shǒuzhǐ hé 1 gè mǔzhǐ
- Sau khi tập thể dục, ngực tôi càng ngày càng to ra.
- 运动后我的胸部越来越大
- Yùndòng hòu wǒ de xiōngbù yuè lái yuè dà
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Tay – 手 (shǒu)
Tay đóng một chức năng quan trọng trong ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ ký hiệu, vì vậy hãy cụ thể hơn và tìm hiểu danh sách các từ này về các bộ phận của bàn tay:
Bộ phận cơ thể | Bính âm | Hán tự |
---|---|---|
Finger | shǒu zhǐ | 手指 |
Khớp xương của ngón tay | zhǐ guān jié | 指关节 |
Móng tay | zhǐjiǎ | 指甲 |
Ngón cái | mŭzhĭ / dà mǔzhǐ | 拇指 / 大拇指 |
Ngón trỏ | shí zhĭ | 食指 |
Ngón giữa | zhōng zhĭ | 中指 |
Ngón đeo nhẫn | wú míng zhĭ | 无名指 |
Ngón út | xiăo zhĭ / xiăo mŭ zhĭ | 小指 / 小拇指 |
Tương tự như trên, hãy thêm một số ngữ cảnh cho những từ này bằng cách thêm vào một số câu bạn có thể thấy hữu ích:
- Móng tay tôi rất dài.
- 我的指甲好长
- Wǒ de zhǐjiǎ hǎo zhǎng
- Sử dụng ngón giữa là việc bất lịch sự.
- 用中指是不礼貌的
- Yòng zhōngzhǐ shì bù lǐmào de
- Tại sao nhẫn của bạn không có trên ngón đeo nhẫn?
- 为什么无名指上没有戒指?
- Wèishéme wúmíngzhǐ shàng méiyǒu jièzhǐ?
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Nội tạng – 脏腑 (zàngfǔ)
Hãy tưởng tượng gặp một bác sĩ ở Trung Quốc và bạn không biết các từ của các cơ quan nội tạng.
Không dễ dàng để đạt được quan điểm của bạn mà không sử dụng ngôn ngữ cơ thể!
Danh sách từ vựng ngắn dưới đây có thể hữu ích trong những trường hợp sau:
- 心脏 (xīn zàng) – tim
- 肝 (gān) – gan
- 肺 (fèi) – phổi
- 胃 (wèi) – bao tử
- 大肠 (dà cháng) – ruột già
- 小肠 (xiǎo cháng) – ruột non
- 膀胱 (pángguāng) – bọng đái
… và một số câu với những từ đó trong ví dụ dưới đây.
Câu trong tiếng Việt | Câu trong bính âm | Câu trong Hán tự |
---|---|---|
Bụng tôi rất đau. | Wǒ de dùzi hěn tòng | 我的肚子很痛 |
Hút thuốc có hại cho phổi. | Xīyān duì nín de fèi yǒuhài | 吸烟对您的肺有害 |
Tim của bà nội tôi có vấn đề. | Wǒ nǎinai yǒu xīnzàng wèntí | 我奶奶有心脏问题 |
Nghề nghiệp trong tiếng Trung 2020 – Danh sách hoàn chỉnh về 61 công việc trong tiếng Trung
Cùng khám phá 61 từ và cụm từ khác nhau liên quan đến công việc và nghề nghiệp trong tiếng Trung. Từ diễn viên đến kế toán, và thiết kế đến bác sĩ.
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Nửa thân dưới – 下半身 (xiàbànshēn)
Cuối cùng, hãy đến với các bộ phận cơ thể thấp hơn bằng tiếng Trung:
Bộ phận cơ thể | Bính âm | Hán tự |
---|---|---|
Mông | tún bù / pì gu | 臀部 / 屁股 |
Chân | tuǐ | 腿 |
Đầu gối | xī gài | 膝盖 |
Bàn chân | jiǎo | 脚 |
Mắt cá chân | jiǎo bózi | 脚脖子 |
Ngón chân | jiǎo zhǐ | 脚趾 |
Móng chân | jiǎo zhǐ jiǎ | 脚趾甲脚趾甲 |
Và cuối cùng là, một số câu ví dụ cuối cùng:
- Đôi chân của anh ấy rất dài.
- 他的腿很长
- Tā de tuǐ hěn zhǎng
- Tôi bị gãy mắt cá chân khi chơi đá banh.
- 我踢足球时摔断了脚踝
- Wǒ tī zúqiú shí shuāi duànle jiǎohuái
- Bàn chân tôi không phù hợp với đôi giày này.
- 我的脚不适合这双鞋
- Wǒ de jiǎo bù shìhé zhè shuāng xié
Các bộ phận cơ thể trong tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
身体 shēn tǐ.
头 tóu.
胳膊 gē bo.
腿 tuǐ.
手指 shǒu zhǐ.
脚趾 jiǎo zhǐ.
脚脖子 jiǎo bózi.
1 comments
tóc